Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 9501 | Tủ lạnh Smeg sọc Hafele 536.14.392 | 536.14.392 | 68.175.000 đ | Liên hệ |
| 9502 | Lõi tâm xả bồn tiểu Duravit Hafele 588.46.978 | 588.46.978 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 9503 | Bộ trộn âm 1 đường nước New Mysterious Hafele 589.02.606 | 589.02.606 | 5.113.636 đ | Liên hệ |
| 9504 | Vòi xịt Talis cho bồn tiểu nữ Hafele 589.29.383 | 589.29.383 | 8.113.636 đ | Liên hệ |
| 9505 | sen tay Raindance S 150 Hafele 589.30.840 | 589.30.840 | 4.227.273 đ | Liên hệ |
| 9506 | ĐÈN LED TRÒN MÀU TRẮNG ẤM 70MM Hafele 833.76.021 | 833.76.021 | 222.000 đ | Liên hệ |
| 9507 | RECESS HDL ZI DK UM 231X36MM Hafele 911.26.343 | 911.26.343 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 9508 | BẢN LỀ ÂM TE540 3D, SC Hafele 924.17.223 | 924.17.223 | 3.210.000 đ | Liên hệ |
| 9509 | Frame - Sash hinge for Xingfa 55 (BS) Hafele 926.98.790 | 926.98.790 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 9510 | CHẶN CỬA GẮN SÀN INOX MỜ 45MM Hafele 937.53.580 | 937.53.580 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 9511 | THANH NHÔM CHẶN BỤI DẠNG CHỔI 1000MM Hafele 950.06.090 | 950.06.090 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 9512 | Lồng Máy Giặt MG Bosch WGG244A0SG 00774164 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Hiện Đại | WGG244A0SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 9513 | Bình Pha Cà Phê Giữ Nhiệt WMF Inox 1L - Chất Liệu Cao Cấp, ThermaPro 24h | Liên hệ | Liên hệ | |
| 9514 | Chảo Sâu Lòng WMF 32cm - Thép Cromargan, Đa Năng, An Toàn Máy Rửa Bát | 32CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 9515 | Bộ Nồi WMF Compact Cuisine 4 Món - Thép Cromargan 18/10, Tiết Kiệm Không Gian | Liên hệ | Liên hệ | |
| 9516 | Chảo Chống Dính WMF Profi Resist 24cm - Thép Cromargan, Không PFOA, Bền Bỉ | 24CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 9517 | Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) CE HÄFELE 916.69.886 | 916.69.886 | 1.732.500 đ | Liên hệ |
| 9518 | SP - Bảng điều khiển HÄFELE 532.86.801 | 532.86.801 | 963.000 đ | Liên hệ |
| 9519 | SING.PC AB 35/10 Hafele 916.81.407 | 916.81.407 | 370.125 đ | Liên hệ |
| 9520 | PHÔI CHÌA PSM, BCE 135 Hafele 916.66.555 | 916.66.555 | 86.625 đ | Liên hệ |
| 9521 | Co chuyển vách A&B, Thaco Chulai Hafele 943.41.221 | 943.41.221 | 88.550.538 đ | Liên hệ |
| 9522 | 0713700001 Bộ dẫn động GS3000 Hafele 972.05.456 | 972.05.456 | 5.742.750 đ | Liên hệ |
| 9523 | SALE BOM- SET FREE SWING S9SWANTHRACITE Hafele 372.29.244 | 372.29.244 | 2.795.625 đ | Liên hệ |
| 9524 | SALE BOM-SET FREE SWING S6SW WHITE Hafele 372.29.236 | 372.29.236 | 2.756.250 đ | Liên hệ |
| 9525 | Sp runner for omero side mount right Hafele 549.20.989 | 549.20.989 | 305.550 đ | Liên hệ |
| 9526 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu đen Hafele 985.56.082 | 985.56.082 | 1.545.000 đ | Liên hệ |
| 9527 | Mặt che IP55 2M, có vít, nhựa, màu xám Hafele 985.56.280 | 985.56.280 | 303.187 đ | Liên hệ |
| 9528 | Ổ cắm điện thoai RJ11 6/4 màu carbon mờ Hafele 985.56.239 | 985.56.239 | 252.000 đ | Liên hệ |
| 9529 | Ổ cắm TV40-862MHz, 1M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.360 | 985.56.360 | 441.000 đ | Liên hệ |
| 9530 | Mặt che kim loại 5M, màu đen xước Hafele 985.56.199 | 985.56.199 | 1.770.750 đ | Liên hệ |
| 9531 | Mặt che kim loại 7M, màu bạc Hafele 985.56.122 | 985.56.122 | 1.414.500 đ | Liên hệ |
| 9532 | Matrix BoxP50 PTO SC ant.16/115/1200/500 Hafele 513.31.335 | 513.31.335 | 3.395.700 đ | Liên hệ |
| 9533 | Hafele 106.70.013 | 106.70.013 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9534 | Hafele 106.62.504 | 106.62.504 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9535 | Hafele 420.48.911 | 420.48.911 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9536 | Hafele 237.43.130 | 237.43.130 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9537 | Hafele 237.43.141 | 237.43.141 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9538 | Hafele 803.24.900 | 803.24.900 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9539 | Hafele 833.74.232 | 833.74.232 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9540 | Các bộ phận rời: Mô-đun bên trong có núm vặn, cho DT 700 và DT 710 Hafele 917.63.601 | 917.63.601 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9541 | Hafele 917.63.613 | 917.63.613 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9542 | Hafele 910.52.990 | 910.52.990 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9543 | Hafele 917.82.185 | 917.82.185 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9544 | Hafele 917.82.431 | 917.82.431 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9545 | Hafele 917.82.411 | 917.82.411 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9546 | Bản Lề Zysa Hafele 341.23.503 | 341.23.503 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9547 | Hafele 400.51.421 | 400.51.421 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9548 | Sp - Sump Gr/60/ft/dİv/multi/dİ-533.23.3 Hafele 532.80.476 | 532.80.476 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9549 | Sp - Nắp Che Chén Xả Chậu đá Từ Đức Hafele 570.35.945 | 570.35.945 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9550 | Bộ hộp lực Blum AVENTOS HS 20S2H00 6360389 | 20S2H00 | 2.536.000 đ | Liên hệ |
| 9551 | Bản lề CLIP top 95° Blum 70T9650.TLMB 7655393 | 7655393 | 55.000 đ | Liên hệ |
| 9552 | Khớp nối thanh ngang Blum Z40C0002Z 4753918 | 4753918 | 64.000 đ | Liên hệ |
| 9553 | Nêm nhấn mở Blum TANDEMBOX L5 T60B3560 6340831 | 6340831 | 645.000 đ | Liên hệ |
| 9554 | Ray hộp âm Blum TANDEMBOX Y5 8912416 | 8912416 | 1.078.400 đ | Liên hệ |
| 9555 | Ray hộp giảm chấn Blum X4 màu xám 50kg 551.23.253 | 551.23.253 | 2.182.000 đ | Liên hệ |
| 9556 | KHOÁ CỬA KIẾNG TRƯỢT Hafele 233.20.220 | 233.20.220 | 42.000 đ | Liên hệ |
| 9557 | RAY BI MẠ KẼM 600MM=KL Hafele 422.25.605 | 422.25.605 | 129.545 đ | Liên hệ |
| 9558 | RAY ÂM MOVENTO CÓ NÊM NHẤN 40KG 450MM Hafele 433.24.138 | 433.24.138 | 1.155.000 đ | Liên hệ |
| 9559 | BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HÄFELE HC-I7721B 533.09.786 | 533.09.786 | 11.584.090 đ | Liên hệ |
| 9560 | MÁY SẤY TỤ HƠI 8KG BOSCH WTS86516SG Hafele 539.96.540 | 539.96.540 | 15.681.818 đ | Liên hệ |
| 9561 | Tay sen vuông CÓ kèm dây sen Hafele 589.23.910 | 589.23.910 | 607.500 đ | Liên hệ |
| 9562 | BỘ KHÓA CỬA (KHÓA+3 CHÌA) =KL Hafele 911.64.259 | 911.64.259 | 418.425 đ | Liên hệ |
| 9563 | SP - RX Receiver Module PP9000AP Hafele 912.21.849 | 912.21.849 | 99.477 đ | Liên hệ |
| 9564 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG Hafele 931.84.219 | 931.84.219 | 2.775.000 đ | Liên hệ |
| 9565 | BẢN LỀ SÀN BTS 75V Hafele 932.00.001 | 932.00.001 | 7.034.250 đ | Liên hệ |
| 9566 | CHẶN CỬA SÀN = INOX MỜ 43MM Hafele 937.52.070 | 937.52.070 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 9567 | CHẶN CỬA GẮN SÀN Hafele 937.52.600 | 937.52.600 | 461.550 đ | Liên hệ |
| 9568 | THANH CHẮN BỤI 1M =KL Hafele 950.13.011 | 950.13.011 | 913.125 đ | Liên hệ |
| 9569 | Biến Áp LVS Bosch BEL520MS0K - Thép Không Gỉ, An Toàn, Tiết Kiệm Năng Lượng | BEL520MS0K | Liên hệ | Liên hệ |
| 9570 | Cảm biến HR100CT HÄFELE 935.06.083 | 935.06.083 | 6.795.000 đ | Liên hệ |
| 9571 | TRỤC XOAY BỘ LE MANS II 1265MM, ĐEN KESSEBOEHMER 541.32.304 | 541.32.304 | 1.747.500 đ | Liên hệ |
| 9572 | SP - khung kính lắp ráp - 536.01.695 HÄFELE 532.90.136 | 532.90.136 | 3.611.250 đ | Liên hệ |
| 9573 | Kệ đỡ dụng cụ InnoGeo-S HÄFELE 495.80.207 | 495.80.207 | 2.392.499 đ | Liên hệ |
| 9574 | BAS TREO RAY TRƯỢT =KL, MÀU BẠC Hafele 941.58.063 | 941.58.063 | 448.875 đ | Liên hệ |
| 9575 | Pal110,Track,Samtec Hafele 943.41.496 | 943.41.496 | 7.851.375 đ | Liên hệ |
| 9576 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu nâu Hafele 985.56.030 | 985.56.030 | 1.173.021 đ | Liên hệ |
| 9577 | Mặt công tắc, 1M, chuông cửa, màu đen Hafele 985.56.213 | 985.56.213 | 73.500 đ | Liên hệ |
| 9578 | Mặt nút nhấn chuông cửa, 2M, nhựa, xám Hafele 985.56.277 | 985.56.277 | 90.562 đ | Liên hệ |
| 9579 | Mặt che cổ điển 8M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.336 | 985.56.336 | 1.677.375 đ | Liên hệ |
| 9580 | Pixel A/V front module grey VM 41105.01 Hafele 985.56.370 | 985.56.370 | 920.250 đ | Liên hệ |
| 9581 | Mặt che 6M(2+2+2x71) kim loại, inox xước Hafele 985.56.329 | 985.56.329 | 2.299.500 đ | Liên hệ |
| 9582 | Mặt che 8M (2+2+2+2)x71, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.309 | 985.56.309 | 385.875 đ | Liên hệ |
| 9583 | Hộp điện lắp âm ø60mm, xanh nhạt Hafele 985.56.104 | 985.56.104 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 9584 | Mặt che kim loại 3M, màu đen Hafele 985.56.117 | 985.56.117 | 746.250 đ | Liên hệ |
| 9585 | Hafele 904.00.711 | 904.00.711 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9586 | Hafele 903.01.846 | 903.01.846 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9587 | Hafele 106.69.421 | 106.69.421 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9588 | Hafele 106.62.626 | 106.62.626 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9589 | Hafele 106.61.059 | 106.61.059 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9590 | Hafele 420.50.074 | 420.50.074 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9591 | Hafele 237.43.110 | 237.43.110 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9592 | Hafele 833.76.316 | 833.76.316 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9593 | Hafele 833.74.369 | 833.74.369 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9594 | Hafele 833.74.262 | 833.74.262 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9595 | Hafele 833.95.740 | 833.95.740 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9596 | Hafele 833.72.478 | 833.72.478 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9597 | Hafele 833.89.169 | 833.89.169 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9598 | Hafele 917.64.211 | 917.64.211 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9599 | Sp - Motor- 537.82.720 Hafele 532.84.883 | 532.84.883 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9600 | Hafele 536.66.861 | 536.66.861 | Liên hệ | Liên hệ |