Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
9501 Basin Tap Above H130 Dia35 Hafele 485.61.035 485.61.035 Liên hệ
9502 Hafele 532.76.945 532.76.945 Liên hệ
9503 Hafele 532.78.418 532.78.418 Liên hệ
9504 Sp-534.14.021-display Control Assembly Hafele 532.79.352 532.79.352 Liên hệ
9505 Sp-534.14.110-temperature Sensor Hafele 532.79.406 532.79.406 Liên hệ
9506 Sp - Door Gasket - 568.30.301 Hafele 532.80.088 532.80.088 Liên hệ
9507 Sp - 533.23.320-sump Gr//60/ft/dİv-sensÖ Hafele 532.80.094 532.80.094 Liên hệ
9508 Sp - Mặt Kính Cong - 533.86.807 Hafele 532.80.140 532.80.140 Liên hệ
9509 Sp - F Fan Motor Gr/590uhs(nat)-539.16.2 Hafele 532.80.502 532.80.502 Liên hệ
9510 Sp - Wiring Bracket - 536.61.791 Hafele 532.80.918 532.80.918 Liên hệ
9511 Sp-coil Temperature Sensor 1-536.61.801 Hafele 532.80.934 532.80.934 Liên hệ
9512 Sp - 535.14.999-compress. Vnw120li2bb Hafele 532.83.103 532.83.103 Liên hệ
9513 Hafele 539.26.001 539.26.001 Liên hệ
9514 Sp - 536.84.882-assy Fan Motor Hafele 532.83.965 532.83.965 Liên hệ
9515 Sp - Door Light Switch -534.14.080 Hafele 532.83.990 532.83.990 Liên hệ
9516 Sp - 535.64.663-ventilator Motor Hafele 532.84.005 532.84.005 Liên hệ
9517 Sp - 536.84.832-dashboard Hafele 532.84.073 532.84.073 Liên hệ
9518 Sp - Bo Mạch điều Khiển Nồi Chiên 535.43 Hafele 532.84.229 532.84.229 Liên hệ
9519 Sp - Băng Keo Cố định-535.02.242 Hafele 532.84.233 532.84.233 Liên hệ
9520 Sp - 535.02.242-power Module Hafele 532.84.234 532.84.234 Liên hệ
9521 Sp - 535.43.640-motor 230 50hz Automatic Hafele 532.84.400 532.84.400 Liên hệ
9522 Sp - Pcb-538.31.280 Hafele 532.84.439 532.84.439 Liên hệ
9523 Hafele 536.61.003 536.61.003 Liên hệ
9524 Sp -công Tắc Chuyển đổi On/off535.43.712 Hafele 532.84.678 532.84.678 Liên hệ
9525 Sp - Film_537.82.710 Hafele 532.85.046 532.85.046 Liên hệ
9526 Sp - Temperature Sensor Fistercyntec 501 Hafele 532.85.053 532.85.053 Liên hệ
9527 Sp - Cooking Oven Heater 2900w 230v Hafele 532.85.061 532.85.061 Liên hệ
9528 Sp - T&p Water Inlet Valve Gr/45 Hafele 532.85.422 532.85.422 Liên hệ
9529 Sp - Top Plate Assembly - 538.21.200 Hafele 532.85.454 532.85.454 Liên hệ
9530 Sp - Smv65t00eu/15-reed-switch For Flow Hafele 532.85.488 532.85.488 Liên hệ
9531 Sp - Uv Lamp_ 537.82.710 Hafele 532.85.569 532.85.569 Liên hệ
9532 Sp - 533.86.018/013-led Power Supply Ku2 Hafele 532.85.843 532.85.843 Liên hệ
9533 Sp - Humidity Sensor-534.14.250 Hafele 532.85.870 532.85.870 Liên hệ
9534 Sp - Sensor 539.96.080 Hafele 532.86.000 532.86.000 Liên hệ
9535 Sp - Main Control Panel Hafele 532.86.521 532.86.521 Liên hệ
9536 Hafele 532.86.660 532.86.660 Liên hệ
9537 Sp - Bo Mạch Chính Máy Xay 535.43.262 Hafele 532.86.983 532.86.983 Liên hệ
9538 Sp - Bo Mạch Chính Của Bếp Từ Hafele 532.87.277 532.87.277 Liên hệ
9539 Hafele 539.16.120 539.16.120 Liên hệ
9540 Hafele 539.86.053 539.86.053 Liên hệ
9541 Sp - Frame 539.86.052 - Control Panel Hafele 532.87.979 532.87.979 Liên hệ
9542 Sp - Rec. Zona Hilight 180mm 1800w Sat Hafele 532.88.408 532.88.408 Liên hệ
9543 Sp-ống Thông Khí Của Máy Hút Mùi Hafele 532.90.007 532.90.007 Liên hệ
9544 Hafele 538.84.228 538.84.228 Liên hệ
9545 Sp - Linh Kiện Máy Hút Mùi 539.82.373/60 Hafele 532.90.072 532.90.072 Liên hệ
9546 Hafele 539.02.550 539.02.550 Liên hệ
9547 Hafele 532.90.159 532.90.159 Liên hệ
9548 Sp - PhỤ KiỆn LÒ NƯỚng 533.02.001 Hafele 532.90.187 532.90.187 Liên hệ
9549 Sp - đèn Máy Hút Mùi Hafele 532.90.770 532.90.770 Liên hệ
9550 Sp - ĐÈn Led MÁy HÚt MÙi Hafele 532.90.818 532.90.818 Liên hệ
9551 Sp - Mô Tơ Máy Hút Mùi Hafele 532.90.862 532.90.862 Liên hệ
9552 Sp - Tụ điện Của Máy Hút Mùi Hafele 532.90.940 532.90.940 Liên hệ
9553 Sp - Upper Basket Gr-84a-with Pls Hnd/in Hafele 532.91.071 532.91.071 Liên hệ
9554 Sp - Vỉ Của Lò Nướng Hafele 532.91.646 532.91.646 Liên hệ
9555 Hafele 532.92.474 532.92.474 Liên hệ
9556 Hafele 532.92.837 532.92.837 Liên hệ
9557 Hafele 536.66.861 536.66.861 Liên hệ
9558 Hafele 539.20.030 539.20.030 Liên hệ
9559 Máy Sấy Bosch Wtw85400sg Hafele 539.96.880 539.96.880 Liên hệ
9560 Hafele 540.25.205 540.25.205 Liên hệ
9561 Giỏ Dây đa Năng Hình Bầu Dục Hafele 547.11.005 547.11.005 Liên hệ
9562 Giỏ Tủ đựng Thức ăn Xoay Hafele 548.65.073 548.65.073 Liên hệ
9563 Hafele 549.04.002 549.04.002 Liên hệ
9564 Hafele 551.87.425 551.87.425 Liên hệ
9565 Bộ ốc H80 Hafele 552.53.990 552.53.990 Liên hệ
9566 Đá Thạch Anh Sofiltel White 3200x1600x20 Hafele 562.53.013 562.53.013 Liên hệ
9567 Thanh NhÔm NẸp CỬa 3m Hafele 563.36.922 563.36.922 Liên hệ
9568 Hafele 565.85.994 565.85.994 Liên hệ
9569 Hafele 565.85.995 565.85.995 Liên hệ
9570 Chậu Bếp Inox Satin R10 Hafele 567.24.417 567.24.417 Liên hệ
9571 Chậu Bếp Inox Satin R10 Hafele 567.24.427 567.24.427 Liên hệ
9572 Phụ Kiện đồ đề Rác Thải Cho Chậu đơn Hafele 567.25.879 567.25.879 Liên hệ
9573 Hafele 567.25.961 567.25.961 Liên hệ
9574 Sp - Bộ Siphon Chậu 2 Hộc 567.96/94.xxx Hafele 567.94.900 567.94.900 Liên hệ
9575 Chậu Bếp Thép Không Gỉ Hafele 570.27.190 570.27.190 Liên hệ
9576 Vòi Hafele 570.85.451 570.85.451 Liên hệ
9577 Hafele 577.55.990 577.55.990 Liên hệ
9578 Hafele 577.55.991 577.55.991 Liên hệ
9579 Hafele 577.95.903 577.95.903 Liên hệ
9580 Hafele 580.38.600 580.38.600 Liên hệ
9581 Hafele 580.58.440 580.58.440 Liên hệ
9582 Bồn Cầu 2-khối Neo Fresh I Pro Hafele 588.44.402 588.44.402 Liên hệ
9583 Dung Dịch Làm Sạch Hafele 003.57.133 003.57.133 Liên hệ
9584 Hafele 007.10.942 007.10.942 Liên hệ
9585 Acetone Wood Cleaning Hafele 007.10.949 007.10.949 Liên hệ
9586 Hafele 015.31.639 015.31.639 Liên hệ
9587 Hafele 042.98.060 042.98.060 Liên hệ
9588 Hafele 101.20.012 101.20.012 Liên hệ
9589 Hafele 106.70.270 106.70.270 Liên hệ
9590 Hafele 106.70.321 106.70.321 Liên hệ
9591 Hafele 106.70.403 106.70.403 Liên hệ
9592 Hafele 106.70.470 106.70.470 Liên hệ
9593 Hafele 106.70.510 106.70.510 Liên hệ
9594 Hafele 106.70.512 106.70.512 Liên hệ
9595 Hafele 106.70.590 106.70.590 Liên hệ
9596 Hafele 126.20.902 126.20.902 Liên hệ
9597 Hafele 246.29.703 246.29.703 Liên hệ
9598 Hafele 262.87.003 262.87.003 Liên hệ
9599 Hafele 311.90.500 311.90.500 Liên hệ
9600 Bản Lề âm Metallamat Neo 110° Trùm Ngoài Hafele 334.00.101 334.00.101 Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo