Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 9901 | Button 2M bell symbol grey VM 20022.C Hafele 985.56.380 | 985.56.380 | 102.375 đ | Liên hệ |
| 9902 | Đèn LED xanh 12-24V, 0.1W Hafele 985.56.219 | 985.56.219 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 9903 | Cổng ra RJ45 Cat6 UTP 110 màu trắng Hafele 985.56.399 | 985.56.399 | 384.000 đ | Liên hệ |
| 9904 | Hệ thống âm thanh Loox 420E/2loa 12V/19W Hafele 822.65.034 | 822.65.034 | 3.661.875 đ | Liên hệ |
| 9905 | Mặt che kim loại 3M, màu đen xước Hafele 985.56.200 | 985.56.200 | 916.500 đ | Liên hệ |
| 9906 | Mặt che nhôm 7M, màu xám dung nham Hafele 985.56.114 | 985.56.114 | 1.511.250 đ | Liên hệ |
| 9907 | I-P-o M Box P35 VIS wh.16/115/1200/500mm Hafele 513.18.785 | 513.18.785 | 3.327.187 đ | Liên hệ |
| 9908 | Hafele 403.75.314 | 403.75.314 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9909 | Hafele 403.75.356 | 403.75.356 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9910 | Hafele 999.11.329 | 999.11.329 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9911 | Hafele 589.50.365 | 589.50.365 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9912 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu trắng Hafele 985.56.029 | 985.56.029 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9913 | Khung đỡ 2M + móc gài 71mm Hafele 985.56.099 | 985.56.099 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9914 | Hafele 106.62.915 | 106.62.915 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9915 | Hafele 106.62.526 | 106.62.526 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9916 | Hafele 106.62.343 | 106.62.343 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9917 | Hafele 103.83.061 | 103.83.061 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9918 | Hafele 833.75.178 | 833.75.178 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9919 | Hafele 917.80.473 | 917.80.473 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9920 | Hafele 910.52.910 | 910.52.910 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9921 | Hafele 917.82.437 | 917.82.437 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9922 | Ray âm Matrix Runner Um A25 Hafele 433.03.000 | 433.03.000 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9923 | Sp - Power Board-538.61.461 Hafele 532.80.130 | 532.80.130 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9924 | Sp - 539.76.980-water Container Hafele 532.84.082 | 532.84.082 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9925 | Chậu Bếp Inox Satin R10 Hafele 567.24.427 | 567.24.427 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9926 | Bộ hộp lực Blum AVENTOS HS 20S2B00 5357500 | 20S2B00 | 2.320.000 đ | Liên hệ |
| 9927 | Thanh chia ngang Blum Z40L1077A 8113612 | 8113612 | 617.000 đ | Liên hệ |
| 9928 | Thanh nâng cấp mặt trước Blum ZRG.1046Z 8473392 | 8473392 | 273.000 đ | Liên hệ |
| 9929 | Thành thiết kế bằng kính Blum 3964623 | 3964623 | 604.000 đ | Liên hệ |
| 9930 | Vách chia dọc Blum Z46L470S 7934760 | 7934760 | 1.056.000 đ | Liên hệ |
| 9931 | Bộ tay nâng Blum AVENTOS HK-S Tip-on Màu trắng MS: 372.85.755 | 372.85.755 | 1.224.850 đ | Liên hệ |
| 9932 | BỘ HỘP KHOÁ HỘC TỦ 15MM Hafele 218.40.157 | 218.40.157 | 281.250 đ | Liên hệ |
| 9933 | BẢN LỀ PIANO =KL Hafele 351.04.137 | 351.04.137 | 667.500 đ | Liên hệ |
| 9934 | RAY BI TẢI 200KG T/P 1016MM Hafele 422.10.894 | 422.10.894 | 3.548.250 đ | Liên hệ |
| 9935 | RAY BI MẠ KẼM 450MM=KL Hafele 422.25.454 | 422.25.454 | 101.591 đ | Liên hệ |
| 9936 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN =NHỰA Hafele 429.86.327 | 429.86.327 | 1.287.000 đ | Liên hệ |
| 9937 | Smeg 60cm Oven SOP6302S2PN Hafele 536.74.790 | 536.74.790 | 61.356.818 đ | Liên hệ |
| 9938 | Lò vi sóng Gaggenau 21l bản lề trái Hafele 539.36.051 | 539.36.051 | 61.650.000 đ | Liên hệ |
| 9939 | Đầu phun sen âm tường AXOR đen mờ Hafele 589.49.958 | 589.49.958 | 6.359.250 đ | Liên hệ |
| 9940 | Z/ACHỐT DÂY XÍCH AN TOÀN ĐỒNG CỔ Hafele 911.60.013 | 911.60.013 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 9941 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE, MÃ SỐ + THẺ, 912.05.366 | 912.05.366 | 4.887.273 đ | Liên hệ |
| 9942 | KHÓA EL4600 CÓ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA Hafele 912.05.721 | 912.05.721 | 5.364.545 đ | Liên hệ |
| 9943 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN 50/ Hafele 916.22.424 | 916.22.424 | 1.147.500 đ | Liên hệ |
| 9944 | CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG INOX MỜ Hafele 937.11.710 | 937.11.710 | 109.800 đ | Liên hệ |
| 9945 | TAY NẮM KÉO PHÒNG TẮM, ĐEN, 25X500MM Hafele 981.77.009 | 981.77.009 | 1.470.000 đ | Liên hệ |
| 9946 | Lò Nướng Rosieres RF697ZIN/E: Nhiệt Phân, Đen Sang Trọng, 9 Chức Năng Thông Minh | RF697ZIN/E | Liên hệ | Liên hệ |
| 9947 | Vòi Rửa Bát Blanco Mida White: 360 Độ, Silgranit, Đức, 2 Đường Nước | Liên hệ | Liên hệ | |
| 9948 | Bản lề dưới LVS Bosch BFL634GB/GS1 - Chất liệu bền, tính năng vượt trội | BFL634GB/GS1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9949 | Khóa Thông Minh SL268 BN DEMAX - Hợp Kim Kẽm Cao Cấp, SUS 304 | SL268 BN - APP | Liên hệ | Liên hệ |
| 9950 | WMF TOUCH 1879506100: Thớt Nhựa Dẻo Chống Trượt, An Toàn Cho Dao | Liên hệ | Liên hệ | |
| 9951 | Bếp Từ Bosch PPI82566VN - Mặt Kính Cường Lực, Hiệu Suất Cao, An Toàn Tối Ưu | PPI82566VN | Liên hệ | Liên hệ |
| 9952 | NẮP CHE CHO BỘ FREE FLAP 1.7 HÄFELE 372.91.437 | 372.91.437 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 9953 | DIY Ốc Free Up/Swing/Flap HÄFELE 493.05.999 | 493.05.999 | 9.000 đ | Liên hệ |
| 9954 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 400 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.180 | 545.59.180 | 5.422.500 đ | Liên hệ |
| 9955 | SP - Wire shelf HÄFELE 532.91.964 | 532.91.964 | 1.123.500 đ | Liên hệ |
| 9956 | BỘ CỬA TRƯỢT TELESCOPIC 4.2M PHẢI Hafele 935.06.054 | 935.06.054 | 60.468.187 đ | Liên hệ |
| 9957 | OMP Porro C52100 burn.brass/HTR Hafele 937.42.011 | 937.42.011 | 893.812 đ | Liên hệ |
| 9958 | BAS NỐI RAY Hafele 943.31.401 | 943.31.401 | 212.625 đ | Liên hệ |
| 9959 | SALE BOM-SET FREE FOLDS E3FS ANRHACITE Hafele 372.29.634 | 372.29.634 | 2.789.454 đ | Liên hệ |
| 9960 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu nâu Hafele 985.56.034 | 985.56.034 | 832.500 đ | Liên hệ |
| 9961 | Mặt che 6M (2+2+2x71), nhựa, màu đen Hafele 985.56.363 | 985.56.363 | 330.750 đ | Liên hệ |
| 9962 | Mặt che cổ điển 1M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.326 | 985.56.326 | 771.750 đ | Liên hệ |
| 9963 | LED 250V 0,35W light blue VM 00936.250.B Hafele 985.56.409 | 985.56.409 | 141.750 đ | Liên hệ |
| 9964 | Mặt che 8M2+2+2+2x71 kim loại, inox xước Hafele 985.56.337 | 985.56.337 | 3.071.250 đ | Liên hệ |
| 9965 | Mặt che 4M, nhựa, màu vân gỗ Hafele 985.56.260 | 985.56.260 | 842.625 đ | Liên hệ |
| 9966 | Khung đỡ 2M, trung tâm + ốc vít Hafele 985.56.100 | 985.56.100 | 112.392 đ | Liên hệ |
| 9967 | Miếng giữ mặt trước màu trắng Hafele 552.70.792 | 552.70.792 | 7.875 đ | Liên hệ |
| 9968 | Hafele 403.75.448 | 403.75.448 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9969 | Hafele 565.69.911 | 565.69.911 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9970 | Hafele 580.61.370 | 580.61.370 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9971 | Hafele 985.56.050 | 985.56.050 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9972 | Hafele 912.20.049 | 912.20.049 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9973 | Hafele 912.20.064 | 912.20.064 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9974 | Hafele 106.69.422 | 106.69.422 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9975 | Hafele 106.62.506 | 106.62.506 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9976 | Hafele 106.62.525 | 106.62.525 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9977 | Hafele 106.63.716 | 106.63.716 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9978 | Hafele 110.34.071 | 110.34.071 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9979 | Hafele 420.48.314 | 420.48.314 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9980 | Hafele 833.76.308 | 833.76.308 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9981 | Hafele 833.75.263 | 833.75.263 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9982 | Hafele 833.95.750 | 833.95.750 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9983 | Hafele 850.00.959 | 850.00.959 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9984 | Hafele 833.89.260 | 833.89.260 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9985 | Hafele 917.64.214 | 917.64.214 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9986 | Hafele 917.64.513 | 917.64.513 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9987 | Hafele 910.52.944 | 910.52.944 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9988 | Hafele 910.52.882 | 910.52.882 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9989 | Hafele 917.82.128 | 917.82.128 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9990 | Hafele 106.70.451 | 106.70.451 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9991 | Hafele 532.78.416 | 532.78.416 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9992 | Sp - Valve Small Hafele 532.97.283 | 532.97.283 | Liên hệ | Liên hệ |
| 9993 | Khẩu chia ô Blum, màu trắng Z43.L100S Mã số: 553.95.780 | 553.95.780 | 109.650 đ | Liên hệ |
| 9994 | Phụ kiện giữ màn thực phẩm Blum 550.33.012 | 550.33.012 | 1.690.000 đ | Liên hệ |
| 9995 | KHOEN CHO Ổ KHÓA TỦ Hafele 219.19.676 | 219.19.676 | 4.125 đ | Liên hệ |
| 9996 | KHÓA CỬA TRƯỢT TARGET Hafele 232.24.600 | 232.24.600 | 33.000 đ | Liên hệ |
| 9997 | BỘ BAS NỐI GIƯỜNG Hafele 271.95.203 | 271.95.203 | 7.537.500 đ | Liên hệ |
| 9998 | RAY BI TRƯỢT CÁNH CỬA TỦ Hafele 408.31.330 | 408.31.330 | 70.227 đ | Liên hệ |
| 9999 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA FOLD FT 2 VF 35 Hafele 410.26.049 | 410.26.049 | 1.233.750 đ | Liên hệ |
| 10000 | RAY BI 3 TẦNG KÉO TOÀN PHẦ Hafele 420.76.722 | 420.76.722 | 2.544.750 đ | Liên hệ |