Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
9801 Vòi Trộn Kobe 100 Bb Hafele 580.17.051 580.17.051 Liên hệ
9802 Hafele 580.34.331 580.34.331 Liên hệ
9803 Hafele 580.38.600 580.38.600 Liên hệ
9804 Hafele 580.58.440 580.58.440 Liên hệ
9805 Hafele 580.61.730 580.61.730 Liên hệ
9806 Hafele 580.85.240 580.85.240 Liên hệ
9807 Thanh Treo Khăn đơn Hafele 580.96.310 580.96.310 Liên hệ
9808 Tiểu Nam Treo Tường Tự động Seine (ac) Hafele 588.09.420 588.09.420 Liên hệ
9809 Hafele 588.45.454 588.45.454 Liên hệ
9810 Nắp Bồn Cầu 588.45.454 Hafele 588.45.497 588.45.497 Liên hệ
9811 Hafele 106.70.272 106.70.272 Liên hệ
9812 Hafele 106.70.393 106.70.393 Liên hệ
9813 Hafele 109.49.904 109.49.904 Liên hệ
9814 Hafele 126.15.900 126.15.900 Liên hệ
9815 CÁp KẾt NỐi Cc200 3m Hafele 237.59.022 237.59.022 Liên hệ
9816 Hafele 260.09.560 260.09.560 Liên hệ
9817 Phụ Kiện Vách Keku Eh Hafele 262.49.356 262.49.356 Liên hệ
9818 Bas đế Metalla 510 Sm Hafele 329.67.040 329.67.040 Liên hệ
9819 Vít Thép Không Gỉ Hafele 334.90.024 334.90.024 Liên hệ
9820 Nắp Che Free Fold Cho Cánh Tủ đôi Với Tỷ Lệ 1:1 được Làm Từ Gỗ Hoặc Với Khung Nhôm Hafele 372.37.031 372.37.031 Liên hệ
9821 Hafele 372.91.351 372.91.351 Liên hệ
9822 Hafele 403.04.405 403.04.405 Liên hệ
9823 Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.003 482.09.003 Liên hệ
9824 Ống Khóa Tsa 330 Hafele 482.09.007 482.09.007 Liên hệ
9825 Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.010 482.09.010 Liên hệ
9826 Hafele 485.95.008 485.95.008 Liên hệ
9827 Diy ChỐt Âm 254 ĐỒng RÊu Hafele 489.71.412 489.71.412 Liên hệ
9828 ThÙng RÁc H.355mm 13l Hafele 502.10.000 502.10.000 Liên hệ
9829 Hafele 532.73.008 532.73.008 Liên hệ
9830 Hafele 532.75.161 532.75.161 Liên hệ
9831 Hafele 532.75.318 532.75.318 Liên hệ
9832 Hafele 532.75.320 532.75.320 Liên hệ
9833 Hafele 532.75.321 532.75.321 Liên hệ
9834 Hafele 532.75.343 532.75.343 Liên hệ
9835 Bếp Từ đơn Hafele 536.61.890 536.61.890 Liên hệ
9836 Hafele 532.76.435 532.76.435 Liên hệ
9837 Hafele 532.76.436 532.76.436 Liên hệ
9838 Hafele 532.76.443 532.76.443 Liên hệ
9839 Hafele 532.76.645 532.76.645 Liên hệ
9840 Hafele 532.76.649 532.76.649 Liên hệ
9841 Hafele 532.76.707 532.76.707 Liên hệ
9842 Hafele 532.76.709 532.76.709 Liên hệ
9843 Hafele 532.76.716 532.76.716 Liên hệ
9844 Hafele 532.76.792 532.76.792 Liên hệ
9845 Hafele 532.76.798 532.76.798 Liên hệ
9846 Hafele 532.76.815 532.76.815 Liên hệ
9847 Hafele 532.76.912 532.76.912 Liên hệ
9848 Hafele 532.76.914 532.76.914 Liên hệ
9849 Hafele 532.76.923 532.76.923 Liên hệ
9850 Hafele 532.76.930 532.76.930 Liên hệ
9851 Hafele 532.76.936 532.76.936 Liên hệ
9852 Hafele 532.76.959 532.76.959 Liên hệ
9853 Sp-536.61.827-schott Gass+frame Assembl Hafele 532.78.068 532.78.068 Liên hệ
9854 Sp-539.20.600-display Panel Hafele 532.78.070 532.78.070 Liên hệ
9855 Sp-539.20.600-patch Hafele 532.78.071 532.78.071 Liên hệ
9856 Sp-536.61.827-power Board 2 Hafele 532.78.083 532.78.083 Liên hệ
9857 Sp-538..21.340-display Panel Hafele 532.78.340 532.78.340 Liên hệ
9858 Sp-538..21.340&350-seal Ring Hafele 532.78.353 532.78.353 Liên hệ
9859 Sp-538..21.340-upper Basket Assembly Hafele 532.78.356 532.78.356 Liên hệ
9860 Sp-538..21.340-knife And Fork Rack Hafele 532.78.357 532.78.357 Liên hệ
9861 Sp-538..21.340&350-pump Joint Hafele 532.78.365 532.78.365 Liên hệ
9862 Sp-538..21.350-baseboard Hafele 532.78.368 532.78.368 Liên hệ
9863 Sp-538.81.742-single Phase Asy Motor Hafele 532.78.376 532.78.376 Liên hệ
9864 Hafele 532.78.420 532.78.420 Liên hệ
9865 Sp-535.14.522-configured Electronic Hafele 532.78.630 532.78.630 Liên hệ
9866 Sp-535.14.522-ventilator Dac Hafele 532.78.634 532.78.634 Liên hệ
9867 Sp-535.14.522-thermal Cut-out Hafele 532.78.636 532.78.636 Liên hệ
9868 Sp-535.43.609-wire Whish Single-piece Hafele 532.78.648 532.78.648 Liên hệ
9869 Sp-536.34.192-tft Digital Programmer Hafele 532.78.651 532.78.651 Liên hệ
9870 Sp-535.43.625-fine Strainer Hafele 532.78.653 532.78.653 Liên hệ
9871 Sp-535.43.619-che But.shelf Cover Hafele 532.78.656 532.78.656 Liên hệ
9872 Sp-538.21.200-distributary Valve Assembl Hafele 532.78.669 532.78.669 Liên hệ
9873 Sp-538.01.431-program Chip Display Hafele 532.78.679 532.78.679 Liên hệ
9874 Sp-534.14.050-upper Door Gasket Right Hafele 532.78.690 532.78.690 Liên hệ
9875 Sp-534.14.080-upper Drawer Hafele 532.78.694 532.78.694 Liên hệ
9876 Sp-536.61.930-#13-165mm Coil Hafele 532.78.731 532.78.731 Liên hệ
9877 Sp-536.61.856-ceramic Heater Hafele 532.78.927 532.78.927 Liên hệ
9878 Sp - 533.23.210-Ống Cao Su Bldc Hafele 532.78.990 532.78.990 Liên hệ
9879 Sp-533.23.310/320-power Cable 165cm Hafele 532.78.992 532.78.992 Liên hệ
9880 Sp - Fmx9c/inverter/attache-535.14.611/6 Hafele 532.79.087 532.79.087 Liên hệ
9881 Sp-pot + Tray-535.43.713 Hafele 532.79.150 532.79.150 Liên hệ
9882 Sp - Khay Chứa Của Máy ép 535.43.392 Hafele 532.79.178 532.79.178 Liên hệ
9883 Sp - Trục ép Của 535.43.393 Hafele 532.79.181 532.79.181 Liên hệ
9884 Sp-silicon Brush-535.43.393 Hafele 532.79.184 532.79.184 Liên hệ
9885 Sp-container-535.43.393 Hafele 532.79.188 532.79.188 Liên hệ
9886 Sp-pcb Board-535.43.393 Hafele 532.79.194 532.79.194 Liên hệ
9887 Sp - Cụm Giỏ Rửa Trên - 535.29.590 Hafele 532.79.255 532.79.255 Liên hệ
9888 Sp-534.14.021-led Light Board Hafele 532.79.359 532.79.359 Liên hệ
9889 Sp-534.14.100-evaporative Condenser Hafele 532.79.365 532.79.365 Liên hệ
9890 Sp-534.14.100-water Box Balcony Hafele 532.79.385 532.79.385 Liên hệ
9891 Sp-534.14.100-dc Centrifugal Fan Motor Hafele 532.79.388 532.79.388 Liên hệ
9892 Sp-534.14.110-variable Temperat Air Duct Hafele 532.79.405 532.79.405 Liên hệ
9893 Sp-536.61.810-main Board Hafele 532.79.608 532.79.608 Liên hệ
9894 Sp-538.61.431-door Hinge Ass'y-right Hafele 532.79.951 532.79.951 Liên hệ
9895 Sp - Convection Motor-538.01.111 Hafele 532.80.030 532.80.030 Liên hệ
9896 Sp - 536.64.971- Oven Door Hinge Hafele 532.80.048 532.80.048 Liên hệ
9897 Sp - 536.64.971-oven Door Handle Hafele 532.80.053 532.80.053 Liên hệ
9898 Sp - 535.14.999-fan Abs(od 150) Hafele 532.80.056 532.80.056 Liên hệ
9899 Sp - 536.04.200-feeder Cable Assembly Hafele 532.80.064 532.80.064 Liên hệ
9900 Hafele 533.23.330 533.23.330 Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo