Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 10001 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA FOLD FT 2 VF 35 Hafele 410.26.049 | 410.26.049 | 1.233.750 đ | Liên hệ |
| 10002 | RAY BI 3 TẦNG KÉO TOÀN PHẦ Hafele 420.76.722 | 420.76.722 | 2.544.750 đ | Liên hệ |
| 10003 | RAY BI MÀU ĐEN 250MM=KL Hafele 422.25.267 | 422.25.267 | 66.136 đ | Liên hệ |
| 10004 | Ron tủ lạnh Bosch KAD62S51 Hafele 532.84.265 | 532.84.265 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 10005 | SP - Bộ xả cho cầu 588.79.409 Hafele 588.79.941 | 588.79.941 | 67.708 đ | Liên hệ |
| 10006 | sen tay 150 Raindance Hafele 589.30.870 | 589.30.870 | 5.045.454 đ | Liên hệ |
| 10007 | KHÓA ĐIỆN TỬ KABA NHỚ BẰNG THẺ Hafele 912.06.412 | 912.06.412 | 15.090.375 đ | Liên hệ |
| 10008 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 ,TAY NẮM HƯỚNG Hafele 917.46.710 | 917.46.710 | 14.307.750 đ | Liên hệ |
| 10009 | Sash - Sash hinge for Xingfa 55 W PC Hafele 926.98.771 | 926.98.771 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 10010 | CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG ĐỒNG MẠ CHROME Hafele 937.00.102 | 937.00.102 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 10011 | KẸP KÍNH DƯỚI, DT15MM Hafele 981.56.800 | 981.56.800 | 3.855.000 đ | Liên hệ |
| 10012 | Bộ Dao Thìa Dĩa WMF Boston 66 Món - Thép Không Gỉ 18/10 Cao Cấp từ Đức | Liên hệ | Liên hệ | |
| 10013 | Bộ Dao WMF Grand Gourmet 5 Món - Thép Không Gỉ, Công Nghệ Performance Cut | Liên hệ | Liên hệ | |
| 10014 | Máy Vắt Cam WMF Stelio Citruspresse - Thép Không Gỉ, Công Suất 85W, Êm Ái | Liên hệ | Liên hệ | |
| 10015 | Bản lề trên LVS Bosch BEL520MS0K - Chất liệu bền bỉ, tính năng cao cấp | BEL520MS0K | Liên hệ | Liên hệ |
| 10016 | Khóa cửa nhôm Demax SL-C102 AG, hãng Demax, hợp kim kẽm và nhựa ABS | Demax SL - C102 AG | Liên hệ | Liên hệ |
| 10017 | Rosieres RVG63B4MBB/1 - Bếp ga âm 3 vùng Rinnai, kính chịu lực, hầm tiết kiệm ga, đánh lửa tự động an toàn | RVG63B4MBB/1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10018 | Lò Nướng Rosieres RFVS580X - Thiết Kế Châu Âu, Đa Chức Năng, Sang Trọng | RFVS580X | Liên hệ | Liên hệ |
| 10019 | Set of screws for DIY STT hinge HÄFELE 483.01.740 | 483.01.740 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 10020 | SP - mặt kính của bếp 536.01.631 HÄFELE 532.90.161 | 532.90.161 | 2.407.500 đ | Liên hệ |
| 10021 | Solid cast.lev.hdl.stst matt Hafele 902.99.443 | 902.99.443 | 700.875 đ | Liên hệ |
| 10022 | Pal110,Panel B-3,Melia.HN Hafele 943.42.621 | 943.42.621 | 42.309.822 đ | Liên hệ |
| 10023 | 02074500 Chốt cửa cho rãnh nhôm 14x18 Hafele 972.05.229 | 972.05.229 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 10024 | Nắp che hai đầu cho profile1105 nhựa/xám Hafele 833.95.770 | 833.95.770 | 123.000 đ | Liên hệ |
| 10025 | Mặt che cổ điển, 1M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.274 | 985.56.274 | 137.812 đ | Liên hệ |
| 10026 | Nắp che cổ điển 4M màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.231 | 985.56.231 | 708.750 đ | Liên hệ |
| 10027 | Mặt che 4M (2+2)x71 nhựa, titan mờ Hafele 985.56.357 | 985.56.357 | 259.875 đ | Liên hệ |
| 10028 | Mặt che kim loại 3M, màu bạc Hafele 985.56.118 | 985.56.118 | 746.250 đ | Liên hệ |
| 10029 | Hafele 403.75.351 | 403.75.351 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10030 | Hafele 017.31.988 | 017.31.988 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10031 | Hafele 403.75.408 | 403.75.408 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10032 | Hafele 588.45.471 | 588.45.471 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10033 | Hafele 400.96.053 | 400.96.053 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10034 | Hafele 916.69.986 | 916.69.986 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10035 | Hafele 106.69.461 | 106.69.461 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10036 | Hafele 106.69.442 | 106.69.442 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10037 | Hafele 420.50.054 | 420.50.054 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10038 | Hafele 833.76.341 | 833.76.341 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10039 | Hafele 833.72.323 | 833.72.323 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10040 | Các bộ phận rời: Mô-đun bên ngoài, DT 700 Hafele 917.63.506 | 917.63.506 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10041 | Hafele 917.64.323 | 917.64.323 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10042 | Hafele 917.64.311 | 917.64.311 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10043 | Hafele 910.52.991 | 910.52.991 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10044 | Hafele 910.52.888 | 910.52.888 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10045 | Hafele 917.82.409 | 917.82.409 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10046 | Bản Lề Phòng Tắm Kính Gắn Kính 180° Hafele 499.05.854 | 499.05.854 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10047 | Sp-Đèn - 539.15.060 Hafele 532.84.179 | 532.84.179 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10048 | Hafele 538.01.151 | 538.01.151 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10049 | Bản lề CLIP top 107° Blum 75T1650 3564773 | 3564773 | 32.000 đ | Liên hệ |
| 10050 | Nêm nhấn mở Blum 956A1006 8209410 | 8209410 | 133.000 đ | Liên hệ |
| 10051 | Thành thiết kế Blum Z37R467D 1699007 | 1699007 | 695.000 đ | Liên hệ |
| 10052 | Bộ tay nâng Blum AVENTOS HK-S 20K2A01 MS: 372.94.321 | 372.94.321 | 981.750 đ | Liên hệ |
| 10053 | Khẩu chia ô Blum, màu đen Z43.L100S Mã số: 553.95.380 | 553.95.380 | 109.650 đ | Liên hệ |
| 10054 | TAY NẮM ÂM TỦ =NHỰA,MẠ CRO Hafele 158.23.211 | 158.23.211 | 39.075 đ | Liên hệ |
| 10055 | CHÂN CỬA NAM CHÂM Hafele 246.29.301 | 246.29.301 | 13.950 đ | Liên hệ |
| 10056 | Bản lề có trục Hafele 354.02.049 | 354.02.049 | 17.250 đ | Liên hệ |
| 10057 | RAY BI MỞ 3/4 450MM=KL Hafele 420.59.946 | 420.59.946 | 26.250 đ | Liên hệ |
| 10058 | TỦ LẠNH MINI 30L CỬA KÍNH HÄFELE 536.14.001 | 536.14.001 | 6.129.545 đ | Liên hệ |
| 10059 | BẾP TỪ ĐỘC LẬP 1 VÙNG NẤU Hafele 539.00.504 | 539.00.504 | 3.577.500 đ | Liên hệ |
| 10060 | BỘ KHUNG RỔ KÉO GÓC BÊN TRÁI=KL Hafele 548.17.233 | 548.17.233 | 17.895.000 đ | Liên hệ |
| 10061 | Sen tay Airsense 051 kết hợp thanh trượt Hafele 589.23.006 | 589.23.006 | 1.141.363 đ | Liên hệ |
| 10062 | Bộ trộn bồn tắm Axor Montreux Hafele 589.30.016 | 589.30.016 | 41.250.000 đ | Liên hệ |
| 10063 | Bộ trộn bồn tắm 3 lỗ Logis Hafele 589.52.423 | 589.52.423 | 8.522.727 đ | Liên hệ |
| 10064 | sen tay Axor ShowerSolutions Hafele 589.56.050 | 589.56.050 | 7.840.908 đ | Liên hệ |
| 10065 | Vòi xịt vệ sinh 1jet Polished Red Gold Hafele 589.56.399 | 589.56.399 | 4.295.454 đ | Liên hệ |
| 10066 | PÍT TÔNG NÂNG MẶT BÀN 390.500N Hafele 636.00.312 | 636.00.312 | 3.516.750 đ | Liên hệ |
| 10067 | Ổ trục xoay bàn có khung.thép.màu xanh Hafele 642.48.505 | 642.48.505 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 10068 | BỘ TAY NÂNG MẶT BÀN MÀU ĐEN 698MM Hafele 643.12.300 | 643.12.300 | 1.558.500 đ | Liên hệ |
| 10069 | Tay nâng tủ quần áo, màu be vàng730-1190 Hafele 805.21.500 | 805.21.500 | 3.521.250 đ | Liên hệ |
| 10070 | ĐẦU CHIA CÁP CHO KHÓA ĐIỆN TỬ = NHƯ Hafele 823.28.780 | 823.28.780 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 10071 | CHỐT AN TOÀN =KL, INOX MỜ Hafele 911.62.272 | 911.62.272 | 562.500 đ | Liên hệ |
| 10072 | KHÓA CÓC HAI ĐẦU CHÌA ĐỒNG BÓNG 70/25 Hafele 911.64.279 | 911.64.279 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 10073 | Shear lock - 1200kg -12/24V Hafele 912.05.121 | 912.05.121 | 3.819.000 đ | Liên hệ |
| 10074 | KHÓA ĐIỆN TỬ EL7700 Hafele 912.05.704 | 912.05.704 | 4.815.000 đ | Liên hệ |
| 10075 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.72.001 | 916.72.001 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 10076 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 917.42.001 | 917.42.001 | 222.750 đ | Liên hệ |
| 10077 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7080, ĐEN MỜ Hafele 927.91.633 | 927.91.633 | 2.107.500 đ | Liên hệ |
| 10078 | BẢN LỀ SÀN BTS 80, STD EN6 Hafele 932.00.026 | 932.00.026 | 21.735.000 đ | Liên hệ |
| 10079 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TUẦN TỰ Hafele 940.23.300 | 940.23.300 | 633.750 đ | Liên hệ |
| 10080 | Chảo Từ WMF Devil 28cm - Thép Cromargan, Gốm, Đế TransTherm, Tương Thích Bếp Từ | 28CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 10081 | Khóa Thông Minh Demax SL808 BN LUX Hợp Kim Kẽm - Nhựa ABS Chống Cháy | SL808 BN LUX | Liên hệ | Liên hệ |
| 10082 | Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) CD HÄFELE 916.69.885 | 916.69.885 | 1.732.500 đ | Liên hệ |
| 10083 | KHAY ÚP BÁT 864MM | 544.01.229 | 818.000 đ | Liên hệ |
| 10084 | SP - Bộ chuyển đổi-533.23.120 HÄFELE 532.83.753 | 532.83.753 | 626.250 đ | Liên hệ |
| 10085 | SP - phao áp lực nước HÄFELE 532.86.541 | 532.86.541 | 96.000 đ | Liên hệ |
| 10086 | SP - Màn hình LCD Smart FR15-533.02.001 HÄFELE 532.90.192 | 532.90.192 | 3.129.750 đ | Liên hệ |
| 10087 | Pal110,Track.F,VNV.Lamour.QN Hafele 943.41.848 | 943.41.848 | 10.607.625 đ | Liên hệ |
| 10088 | Cổng sạc USB 1M, đen Hafele 985.56.027 | 985.56.027 | 774.750 đ | Liên hệ |
| 10089 | Mặt che cổ điển, 7M, nhựa, màu vàng mờ Hafele 985.56.290 | 985.56.290 | 441.000 đ | Liên hệ |
| 10090 | Đế 4M cho tường rỗng màu xanh Hafele 985.56.241 | 985.56.241 | 126.000 đ | Liên hệ |
| 10091 | Khung đỡ 3M, chuẩn Anh Hafele 985.56.405 | 985.56.405 | 51.187 đ | Liên hệ |
| 10092 | Mặt che 3M, chuẩn Anh, màu champagne mờ Hafele 985.56.406 | 985.56.406 | 294.000 đ | Liên hệ |
| 10093 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, trắng Hafele 985.56.059 | 985.56.059 | 243.750 đ | Liên hệ |
| 10094 | Mặt che c.điển, chuẩn Anh, 5M, nhựa, đen Hafele 985.56.187 | 985.56.187 | 245.250 đ | Liên hệ |
| 10095 | Khung đỡ 4M + ốc vít Hafele 985.56.102 | 985.56.102 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 10096 | Đế âm tròn cho tường rỗng, xanh nhạt Hafele 985.56.124 | 985.56.124 | 109.500 đ | Liên hệ |
| 10097 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu trắng Hafele 985.56.040 | 985.56.040 | 1.332.750 đ | Liên hệ |
| 10098 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu bạc Hafele 985.56.085 | 985.56.085 | 1.212.750 đ | Liên hệ |
| 10099 | Mặt che nhôm 4M, màu xám dung nham Hafele 985.56.112 | 985.56.112 | 916.500 đ | Liên hệ |
| 10100 | I-P-o MatrixBoxP35VIS wh16/92/1200/500 Hafele 513.08.785 | 513.08.785 | 2.909.812 đ | Liên hệ |