Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
10001 | Hafele 548.21.005 | 548.21.005 | Liên hệ |
10002 | Giỏ Góc Hình Bầu Dục Hafele 548.21.032 | 548.21.032 | Liên hệ |
10003 | Giỏ Tủ đựng Thức ăn Xoay Hafele 548.65.075 | 548.65.075 | Liên hệ |
10004 | Hafele 549.04.005 | 549.04.005 | Liên hệ |
10005 | Hafele 549.76.954 | 549.76.954 | Liên hệ |
10006 | Hafele 550.45.305 | 550.45.305 | Liên hệ |
10007 | Hafele 550.48.305 | 550.48.305 | Liên hệ |
10008 | Hafele 550.50.305 | 550.50.305 | Liên hệ |
10009 | Hafele 551.35.305 | 551.35.305 | Liên hệ |
10010 | Hafele 551.87.425 | 551.87.425 | Liên hệ |
10011 | Thành Hộp Màu Trắng 80/500mm Hafele 552.49.756 | 552.49.756 | Liên hệ |
10012 | Tấm Sau H80 Màu Trắng Hafele 552.53.770 | 552.53.770 | Liên hệ |
10013 | Hafele 554.99.000 | 554.99.000 | Liên hệ |
10014 | Hafele 556.03.430 | 556.03.430 | Liên hệ |
10015 | Hafele 556.03.450 | 556.03.450 | Liên hệ |
10016 | Hafele 556.03.460 | 556.03.460 | Liên hệ |
10017 | Hafele 560.76.901 | 560.76.901 | Liên hệ |
10018 | Tấm Chống Bắn Nhôm Hafele 564.53.192 | 564.53.192 | Liên hệ |
10019 | Thanh Chữ U Cho Alusplash™ Splashbacks Hafele 564.53.698 | 564.53.698 | Liên hệ |
10020 | Hafele 564.71.268 | 564.71.268 | Liên hệ |
10021 | Ván Dăm Phủ Melamine 2800 X 2070mm Egger E1 Màu Natural Pacific Walnut Hafele 564.73.506 | 564.73.506 | Liên hệ |
10022 | Hafele 565.69.501 | 565.69.501 | Liên hệ |
10023 | Hafele 565.83.241 | 565.83.241 | Liên hệ |
10024 | Hafele 565.84.381 | 565.84.381 | Liên hệ |
10025 | Hafele 565.85.131 | 565.85.131 | Liên hệ |
10026 | Hafele 565.85.974 | 565.85.974 | Liên hệ |
10027 | Hafele 566.32.211 | 566.32.211 | Liên hệ |
10028 | Hafele 569.36.360 | 569.36.360 | Liên hệ |
10029 | Hafele 570.40.900 | 570.40.900 | Liên hệ |
10030 | Hafele 570.82.970 | 570.82.970 | Liên hệ |
10031 | Vòi Hafele 570.85.041 | 570.85.041 | Liên hệ |
10032 | Vòi Hafele 570.85.051 | 570.85.051 | Liên hệ |
10033 | Hafele 577.95.901 | 577.95.901 | Liên hệ |
10034 | Hafele 577.95.902 | 577.95.902 | Liên hệ |
10035 | Hafele 577.95.930 | 577.95.930 | Liên hệ |
10036 | Hafele 580.34.311 | 580.34.311 | Liên hệ |
10037 | Hafele 580.34.331 | 580.34.331 | Liên hệ |
10038 | Hafele 580.61.730 | 580.61.730 | Liên hệ |
10039 | Hafele 580.85.240 | 580.85.240 | Liên hệ |
10040 | Tiểu Nam Treo Tường Tự động Seine (ac) Hafele 588.09.420 | 588.09.420 | Liên hệ |
10041 | Chậu Sứ Bán âm 480x380x160 Hafele 588.44.040 | 588.44.040 | Liên hệ |
10042 | Chậu Sứ Bán âm 480x370x130 Hafele 588.44.041 | 588.44.041 | Liên hệ |
10043 | Hafele 588.45.454 | 588.45.454 | Liên hệ |
10044 | Hafele 003.57.132 | 003.57.132 | Liên hệ |
10045 | Hafele 015.31.657 | 015.31.657 | Liên hệ |
10046 | Hafele 015.31.835 | 015.31.835 | Liên hệ |
10047 | Hafele 022.35.234 | 022.35.234 | Liên hệ |
10048 | Hafele 106.70.270 | 106.70.270 | Liên hệ |
10049 | Hafele 106.70.282 | 106.70.282 | Liên hệ |
10050 | Hafele 106.70.310 | 106.70.310 | Liên hệ |
10051 | Hafele 106.70.383 | 106.70.383 | Liên hệ |
10052 | Hafele 106.70.393 | 106.70.393 | Liên hệ |
10053 | Hafele 106.70.451 | 106.70.451 | Liên hệ |
10054 | Hafele 109.49.904 | 109.49.904 | Liên hệ |
10055 | Hafele 126.15.900 | 126.15.900 | Liên hệ |
10056 | CÁp KẾt NỐi Cc200 3m Hafele 237.59.022 | 237.59.022 | Liên hệ |
10057 | Bas Cầu Bắt Vít Hafele 241.86.114 | 241.86.114 | Liên hệ |
10058 | Bas Cầu Hai Khớp Sử Dụng Vít Bắt Hafele 244.20.015 | 244.20.015 | Liên hệ |
10059 | Hafele 246.29.703 | 246.29.703 | Liên hệ |
10060 | Hafele 260.09.560 | 260.09.560 | Liên hệ |
10061 | Hafele 260.09.765 | 260.09.765 | Liên hệ |
10062 | Hafele 262.87.003 | 262.87.003 | Liên hệ |
10063 | Hafele 267.90.010 | 267.90.010 | Liên hệ |
10064 | Hafele 311.64.503 | 311.64.503 | Liên hệ |
10065 | Vít Thép Không Gỉ Hafele 334.90.024 | 334.90.024 | Liên hệ |
10066 | Nắp Che Free Fold Cho Cánh Tủ đôi Với Tỷ Lệ 1:1 được Làm Từ Gỗ Hoặc Với Khung Nhôm Hafele 372.37.031 | 372.37.031 | Liên hệ |
10067 | Hafele 372.37.122 | 372.37.122 | Liên hệ |
10068 | Hafele 372.37.696 | 372.37.696 | Liên hệ |
10069 | Hafele 372.71.139 | 372.71.139 | Liên hệ |
10070 | Hafele 372.91.349 | 372.91.349 | Liên hệ |
10071 | Hafele 372.91.351 | 372.91.351 | Liên hệ |
10072 | Hafele 401.30.610 | 401.30.610 | Liên hệ |
10073 | Hafele 403.04.405 | 403.04.405 | Liên hệ |
10074 | Hafele 403.36.913 | 403.36.913 | Liên hệ |
10075 | Hafele 408.30.271 | 408.30.271 | Liên hệ |
10076 | Hafele 431.16.810 | 431.16.810 | Liên hệ |
10077 | Hafele 431.16.815 | 431.16.815 | Liên hệ |
10078 | Hafele 433.10.463 | 433.10.463 | Liên hệ |
10079 | Hafele 433.10.465 | 433.10.465 | Liên hệ |
10080 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.003 | 482.09.003 | Liên hệ |
10081 | Ống Khóa Tsa 330 Hafele 482.09.007 | 482.09.007 | Liên hệ |
10082 | Ống Khóa Tsa 331 Hafele 482.09.010 | 482.09.010 | Liên hệ |
10083 | Hafele 485.95.008 | 485.95.008 | Liên hệ |
10084 | Diy ChỐt GÀi CỬa Hafele 489.71.324 | 489.71.324 | Liên hệ |
10085 | Diy ChỐt Âm 254 ĐỒng RÊu Hafele 489.71.412 | 489.71.412 | Liên hệ |
10086 | ThÙng RÁc H.355mm 13l Hafele 502.10.000 | 502.10.000 | Liên hệ |
10087 | Hafele 531.33.050 | 531.33.050 | Liên hệ |
10088 | Hafele 532.73.008 | 532.73.008 | Liên hệ |
10089 | Hafele 532.75.161 | 532.75.161 | Liên hệ |
10090 | Hafele 532.75.162 | 532.75.162 | Liên hệ |
10091 | Hafele 532.75.316 | 532.75.316 | Liên hệ |
10092 | Hafele 532.75.318 | 532.75.318 | Liên hệ |
10093 | Hafele 532.75.319 | 532.75.319 | Liên hệ |
10094 | Hafele 532.75.320 | 532.75.320 | Liên hệ |
10095 | Hafele 532.75.321 | 532.75.321 | Liên hệ |
10096 | Hafele 532.75.343 | 532.75.343 | Liên hệ |
10097 | Hafele 532.76.435 | 532.76.435 | Liên hệ |
10098 | Hafele 532.76.436 | 532.76.436 | Liên hệ |
10099 | Hafele 532.76.443 | 532.76.443 | Liên hệ |
10100 | Hafele 532.76.448 | 532.76.448 | Liên hệ |