Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 10101 | Mặt che nhôm 4M, màu xám dung nham Hafele 985.56.112 | 985.56.112 | 916.500 đ | Liên hệ |
| 10102 | I-P-o MatrixBoxP35VIS wh16/92/1200/500 Hafele 513.08.785 | 513.08.785 | 2.909.812 đ | Liên hệ |
| 10103 | Tay vịn phòng tắm Logis Hafele 580.61.380 | 580.61.380 | 2.147.727 đ | Liên hệ |
| 10104 | Hafele 974.31.233 | 974.31.233 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10105 | Hafele 836.29.973 | 836.29.973 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10106 | Hafele 588.45.983 | 588.45.983 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10107 | Hafele 589.52.635 | 589.52.635 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10108 | Hafele 588.45.478 | 588.45.478 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10109 | Hafele 916.69.987 | 916.69.987 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10110 | Hafele 916.69.992 | 916.69.992 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10111 | Hafele 106.70.005 | 106.70.005 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10112 | Hafele 106.62.516 | 106.62.516 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10113 | Hafele 106.61.259 | 106.61.259 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10114 | Hafele 106.61.554 | 106.61.554 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10115 | Hafele 110.34.207 | 110.34.207 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10116 | Hafele 110.35.020 | 110.35.020 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10117 | Hafele 833.95.712 | 833.95.712 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10118 | Hafele 833.94.113 | 833.94.113 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10119 | Hafele 833.95.758 | 833.95.758 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10120 | Hafele 833.75.563 | 833.75.563 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10121 | Hafele 833.89.168 | 833.89.168 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10122 | Hafele 850.00.986 | 850.00.986 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10123 | Hafele 910.52.802 | 910.52.802 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10124 | Hafele 910.52.981 | 910.52.981 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10125 | Hafele 917.82.145 | 917.82.145 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10126 | Hafele 917.82.124 | 917.82.124 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10127 | Hafele 917.82.109 | 917.82.109 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10128 | Bas Cầu Hai Khớp Sử Dụng Vít Bắt Hafele 244.20.015 | 244.20.015 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10129 | Bản Lề Phòng Tắm Tường Gắn Kính 90° Hafele 499.05.851 | 499.05.851 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10130 | Sp - Cụm Giỏ Rửa Trên - 535.29.590 Hafele 532.79.255 | 532.79.255 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10131 | Sp - Động Cơ - 535.43.711 Hafele 532.84.365 | 532.84.365 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10132 | Chậu Bếp Hafele 567.20.627 | 567.20.627 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10133 | Chậu Bếp Hafele 567.24.477 | 567.24.477 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10134 | Ray trượt Blum MOVENTO 760H4000T 8932397 | 8932397 | 1.379.000 đ | Liên hệ |
| 10135 | Vách chia dọc Blum Z46L470S 8679310 | 8679310 | 1.056.000 đ | Liên hệ |
| 10136 | Bộ tay nâng Blum AVENTOS HK-S Tip-on Màu xám MS: 372.85.554 | 372.85.554 | 1.131.350 đ | Liên hệ |
| 10137 | Ray hộp Blum Sink X7 Intivo màu đen 553.86.492 | 553.86.492 | 4.160.000 đ | Liên hệ |
| 10138 | Vách ngăn Blum, màu trắng Z46L470S Mã số: 553.95.755 | 553.95.755 | 1.125.400 đ | Liên hệ |
| 10139 | Thanh chia cho khung RHP ZC7Q0P0FH 5495239 2503742 7506076 | ZC7Q0P0FH | 313.000 đ | Liên hệ |
| 10140 | VỎ KHÓA VUÔNG 18/22MM MÀU ĐEN Hafele 232.26.330 | 232.26.330 | 65.250 đ | Liên hệ |
| 10141 | CHẶN CỬA NAM CHÂM MÀU TRẮNG 2-3KG Hafele 246.25.705 | 246.25.705 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 10142 | BẢN LỀ LẬT CHO BÀN XẾP=KL Hafele 341.30.544 | 341.30.544 | 66.150 đ | Liên hệ |
| 10143 | BẢN LỀ PIANO ĐỒNG BÓNG 32X0.8X3500MM Hafele 351.03.837 | 351.03.837 | 1.216.800 đ | Liên hệ |
| 10144 | KHUÔN DẪN HƯỚNG BLUM CHO BẢN LỀ Hafele 372.74.000 | 372.74.000 | 138.600 đ | Liên hệ |
| 10145 | RAY BI NHẤN 600MM=KL Hafele 422.04.635 | 422.04.635 | 1.011.000 đ | Liên hệ |
| 10146 | RAY BI MẠ KẼM 350MM=KL Hafele 422.25.356 | 422.25.356 | 81.136 đ | Liên hệ |
| 10147 | DIY-TAY NÂNG FREE SWING S8SW, XÁM Hafele 493.05.754 | 493.05.754 | 2.836.363 đ | Liên hệ |
| 10148 | Starting relay Hafele 532.92.131 | 532.92.131 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 10149 | Bộ kết nối máy giặt, máy sấy Hafele 536.94.990 | 536.94.990 | 1.950.000 đ | Liên hệ |
| 10150 | TẤM LÓT BÀN ĐỂ ỦI ĐỒ Hafele 568.60.916 | 568.60.916 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 10151 | CHẬU BLANCO INOX LEMIS XL 8-IF Hafele 570.27.180 | 570.27.180 | 6.068.181 đ | Liên hệ |
| 10152 | Vòi xà phòng cảm ứng gắn tường – màu đen Hafele 589.64.121 | 589.64.121 | 4.513.650 đ | Liên hệ |
| 10153 | CÔNG TẮC CẢM BIẾN 12V CHO HỘC KÉO Hafele 833.89.110 | 833.89.110 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 10154 | THÂN KHOÁ=KL,MÀU ĐỒNG BÓNG 50/16 Hafele 911.26.086 | 911.26.086 | 1.329.375 đ | Liên hệ |
| 10155 | SP - pp9000 front pcba Hafele 912.20.828 | 912.20.828 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 10156 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN 60M Hafele 916.95.306 | 916.95.306 | 349.500 đ | Liên hệ |
| 10157 | BỘ TAY KHÓA ĐIỆN TỬ DIALOCK DT-LITE Hafele 917.56.000 | 917.56.000 | 3.923.850 đ | Liên hệ |
| 10158 | RUỘT KHÓA ĐIỆN TỬ DT 510 D, A/B: 32. Hafele 917.61.111 | 917.61.111 | 12.375.000 đ | Liên hệ |
| 10159 | BẢN LỀ LÁ 4 VÒNG BI ĐỒNG BÓNG 127X Hafele 921.17.098 | 921.17.098 | 233.250 đ | Liên hệ |
| 10160 | Khóa Chống Nước Demax SL606 SD, Demax, Hợp Kim Kẽm - Nhựa ABS Chống Cháy | Demax SL606 SD | Liên hệ | Liên hệ |
| 10161 | SP - cụm động cơ quạt AC- 534.14.020 HÄFELE 532.85.776 | 532.85.776 | 963.000 đ | Liên hệ |
| 10162 | SP - motor bơm - 538.91.520 HÄFELE 532.86.883 | 532.86.883 | 184.500 đ | Liên hệ |
| 10163 | SP - cảm biến HÄFELE 532.90.198 | 532.90.198 | 1.203.750 đ | Liên hệ |
| 10164 | LÒ HÂM NÓNG ÂM TỦ GAGGENAU 539.56.820 | 539.56.820 | 24.067.500 đ | Liên hệ |
| 10165 | Bộ trộn âm 1 đường nước Victoria HÄFELE 589.02.096 | 589.02.096 | 8.781.818 đ | Liên hệ |
| 10166 | BI ĐỆM SỐ 4 Hafele 916.09.958 | 916.09.958 | 2.992 đ | Liên hệ |
| 10167 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7 OD.A WHITE Hafele 372.29.415 | 372.29.415 | 650.761 đ | Liên hệ |
| 10168 | SALE BOM-SET FREE SWING S2SW GREY Hafele 372.29.227 | 372.29.227 | 2.900.147 đ | Liên hệ |
| 10169 | Mặt che 2M giữa, 3M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.332 | 985.56.332 | 771.750 đ | Liên hệ |
| 10170 | Bộ phận chỉ thị đôi, trung lập, màu đen Hafele 985.56.214 | 985.56.214 | 492.750 đ | Liên hệ |
| 10171 | Mặt che 1M trung tâm, 3M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.350 | 985.56.350 | 133.875 đ | Liên hệ |
| 10172 | Mặt che 2M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.349 | 985.56.349 | 133.875 đ | Liên hệ |
| 10173 | Ổ cắm mạng RJ45 cat5e, 1M, nhựa, trắng Hafele 985.56.344 | 985.56.344 | 220.500 đ | Liên hệ |
| 10174 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu Hafele 985.56.087 | 985.56.087 | 1.710.000 đ | Liên hệ |
| 10175 | Matrix Box P35 wh. Hafele 513.14.705 | 513.14.705 | 1.686.825 đ | Liên hệ |
| 10176 | Hafele 403.75.377 | 403.75.377 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10177 | Hafele 912.05.925 | 912.05.925 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10178 | Hafele 912.20.405 | 912.20.405 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10179 | Hafele 836.29.972 | 836.29.972 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10180 | Hafele 588.45.909 | 588.45.909 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10181 | Hafele 588.53.530 | 588.53.530 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10182 | Hafele 589.52.608 | 589.52.608 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10183 | Hafele 985.56.028 | 985.56.028 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10184 | Hafele 916.69.984 | 916.69.984 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10185 | Hafele 106.70.010 | 106.70.010 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10186 | Hafele 106.60.934 | 106.60.934 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10187 | Hafele 433.32.807 | 433.32.807 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10188 | Hafele 833.72.197 | 833.72.197 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10189 | Hafele 833.76.312 | 833.76.312 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10190 | Hafele 833.76.351 | 833.76.351 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10191 | Hafele 833.75.176 | 833.75.176 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10192 | Hafele 833.72.521 | 833.72.521 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10193 | Hafele 917.64.306 | 917.64.306 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10194 | Hafele 917.80.457 | 917.80.457 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10195 | Hafele 917.64.511 | 917.64.511 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10196 | Hafele 917.82.428 | 917.82.428 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10197 | Hafele 106.70.601 | 106.70.601 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10198 | Bộ Chuyển đổi đa Khóa Mla 6p Dialock Efl 3/3c Hafele 237.59.032 | 237.59.032 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10199 | Hafele 532.75.326 | 532.75.326 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10200 | Sp - 536.24.582-drain Pump 220/240 Ls08 Hafele 532.80.447 | 532.80.447 | Liên hệ | Liên hệ |