Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
10101 Hafele 532.76.933 532.76.933 Liên hệ
10102 Hafele 532.76.936 532.76.936 Liên hệ
10103 Hafele 532.76.959 532.76.959 Liên hệ
10104 Sp-539.20.600-patch Hafele 532.78.071 532.78.071 Liên hệ
10105 Sp-536.61.827-φ210coil Assembly(coil) Hafele 532.78.081 532.78.081 Liên hệ
10106 Sp-536.61.827-power Board 2 Hafele 532.78.083 532.78.083 Liên hệ
10107 Sp-536.61.831-schott Glass+frame Assembl Hafele 532.78.090 532.78.090 Liên hệ
10108 Sp-538..21.340&350-seal Ring Hafele 532.78.353 532.78.353 Liên hệ
10109 Sp-538..21.340-knife And Fork Rack Hafele 532.78.357 532.78.357 Liên hệ
10110 Sp-538..21.340-air Breather Hafele 532.78.359 532.78.359 Liên hệ
10111 Sp-538..21.340-air Intake Hafele 532.78.360 532.78.360 Liên hệ
10112 Sp-538..21.340&350-lower Basket Assembly Hafele 532.78.364 532.78.364 Liên hệ
10113 Sp-538..21.340&350-pump Joint Hafele 532.78.365 532.78.365 Liên hệ
10114 Sp-538..21.350-display Panel Hafele 532.78.366 532.78.366 Liên hệ
10115 Sp-538..21.350-baseboard Hafele 532.78.368 532.78.368 Liên hệ
10116 Sp-538..21.350-main Control Panel Hafele 532.78.369 532.78.369 Liên hệ
10117 Sp-538..21.350-knife And Fork Rack 1 Hafele 532.78.370 532.78.370 Liên hệ
10118 Hafele 532.78.420 532.78.420 Liên hệ
10119 Hafele 532.78.423 532.78.423 Liên hệ
10120 Sp-533.89.013-kit Group Mb Hafele 532.78.620 532.78.620 Liên hệ
10121 Sp-534.14.230-b/d Gasket 373-383-374 Hafele 532.78.628 532.78.628 Liên hệ
10122 Sp-535.14.522-compressor Card Inverter Hafele 532.78.632 532.78.632 Liên hệ
10123 Sp-535.14.522-ventilator Dac Hafele 532.78.634 532.78.634 Liên hệ
10124 Sp-535.14.522-thermal Cut-out Hafele 532.78.636 532.78.636 Liên hệ
10125 Sp-535.14.522-control Panel Assembly Hafele 532.78.640 532.78.640 Liên hệ
10126 Sp-535.64.101-assembly Top Glass Hafele 532.78.645 532.78.645 Liên hệ
10127 Sp-535.43.609-wire Whish Single-piece Hafele 532.78.648 532.78.648 Liên hệ
10128 Sp - Khung Trước Của Lò Vs 536.64.961 Hafele 532.78.650 532.78.650 Liên hệ
10129 Sp-536.34.192-tft Digital Programmer Hafele 532.78.651 532.78.651 Liên hệ
10130 Sp-535.43.619-che But.shelf Cover Hafele 532.78.656 532.78.656 Liên hệ
10131 Sp-535.02.731-metal Rack 300/300/62 Hafele 532.78.662 532.78.662 Liên hệ
10132 Sp-538.21.200-distributary Valve Assembl Hafele 532.78.669 532.78.669 Liên hệ
10133 Sp-538.21.200-inlet Valve Hafele 532.78.670 532.78.670 Liên hệ
10134 Sp-534.14.050-upper Door Gasket Right Hafele 532.78.690 532.78.690 Liên hệ
10135 Sp-534.14.080-upper Drawer Hafele 532.78.694 532.78.694 Liên hệ
10136 Hafele 532.78.890 532.78.890 Liên hệ
10137 Sp-536.61.856-emc Board Hafele 532.78.926 532.78.926 Liên hệ
10138 Sp-536.61.856-ceramic Heater Hafele 532.78.927 532.78.927 Liên hệ
10139 Sp - 533.23.210-Ống Cao Su Bldc Hafele 532.78.990 532.78.990 Liên hệ
10140 Sp-533.23.310/320-power Cable 165cm Hafele 532.78.992 532.78.992 Liên hệ
10141 Sp - Main Pcb + Cover - 535.14.611/619 Hafele 532.79.086 532.79.086 Liên hệ
10142 Sp - Fmx9c/inverter/attache-535.14.611/6 Hafele 532.79.087 532.79.087 Liên hệ
10143 Sp-pot + Tray-535.43.713 Hafele 532.79.150 532.79.150 Liên hệ
10144 Sp - Bo điều Khiển+bo Nguồn-535.43.714 Hafele 532.79.153 532.79.153 Liên hệ
10145 Sp - Khay Chứa Của Máy ép 535.43.392 Hafele 532.79.178 532.79.178 Liên hệ
10146 Sp - Trục ép Của 535.43.393 Hafele 532.79.181 532.79.181 Liên hệ
10147 Sp-silicon Brush-535.43.393 Hafele 532.79.184 532.79.184 Liên hệ
10148 Sp-container-535.43.393 Hafele 532.79.188 532.79.188 Liên hệ
10149 Sp-pcb Board-535.43.393 Hafele 532.79.194 532.79.194 Liên hệ
10150 Sp - Cụm Giỏ Rửa Trên - 535.29.590 Hafele 532.79.255 532.79.255 Liên hệ
10151 Sp-534.14.021-main Control Board Hafele 532.79.351 532.79.351 Liên hệ
10152 Sp-534.14.021-electric Damper Hafele 532.79.356 532.79.356 Liên hệ
10153 Sp-534.14.021-led Light Board Hafele 532.79.359 532.79.359 Liên hệ
10154 Sp-534.14.100-evaporative Condenser Hafele 532.79.365 532.79.365 Liên hệ
10155 Sp-534.14.100-dc Centrifugal Fan Motor Hafele 532.79.388 532.79.388 Liên hệ
10156 Sp-534.14.110-variable Temperat Air Duct Hafele 532.79.405 532.79.405 Liên hệ
10157 Sp-534.14.110-electrical Damper Hafele 532.79.418 532.79.418 Liên hệ
10158 Sp - 568.27.257-cool Fan Hafele 532.79.587 532.79.587 Liên hệ
10159 Sp-536.61.810-main Board Hafele 532.79.608 532.79.608 Liên hệ
10160 Sp-538.61.431-door Hinge Ass'y-right Hafele 532.79.951 532.79.951 Liên hệ
10161 Sp - 536.04.200-feeder Cable Assembly Hafele 532.80.064 532.80.064 Liên hệ
10162 Sp - Compressor - 568.30.311 Hafele 532.80.081 532.80.081 Liên hệ
10163 Hafele 533.23.330 533.23.330 Liên hệ
10164 Sp - Ptc Starter- 568.30.301 Hafele 532.80.097 532.80.097 Liên hệ
10165 Sp - Cavity Sealing Ring- 538.01.421 Hafele 532.80.122 532.80.122 Liên hệ
10166 Hafele 538.61.471 538.61.471 Liên hệ
10167 Sp - Control Panel Ass'y-538.61.461 Hafele 532.80.133 532.80.133 Liên hệ
10168 Sp - Switch Seat - 538.21.330/310/320 Hafele 532.80.189 532.80.189 Liên hệ
10169 Hafele 535.29.680 535.29.680 Liên hệ
10170 Sp - 160 Coil Groupware-538.01.681 Hafele 532.80.199 532.80.199 Liên hệ
10171 Sp - Accessorial Power-538.01.681 Hafele 532.80.201 532.80.201 Liên hệ
10172 Sp - Lock Buckle Fixing Block-538.21.310 Hafele 532.80.209 532.80.209 Liên hệ
10173 Sp - Tube- 535.43.079 Hafele 532.80.347 532.80.347 Liên hệ
10174 Sp - B-car- 535.43.079 Hafele 532.80.352 532.80.352 Liên hệ
10175 Sp - 2in1 B-crevice- 535.43.079 Hafele 532.80.353 532.80.353 Liên hệ
10176 Sp - B-softtube- 535.43.079 Hafele 532.80.355 532.80.355 Liên hệ
10177 Sp - B-curtain- 535.43.079 Hafele 532.80.356 532.80.356 Liên hệ
10178 Sp - Phụ Kiện Nhấc Hafele 532.80.360 532.80.360 Liên hệ
10179 Sp - 535.43.630-motor Assembly Eu Versio Hafele 532.80.434 532.80.434 Liên hệ
10180 Sp - 535.43.630-microswitch Assembly Hafele 532.80.438 532.80.438 Liên hệ
10181 Sp - 536.24.582-motor Assembly Hafele 532.80.441 532.80.441 Liên hệ
10182 Sp - 536.24.582-micro-switch Hafele 532.80.444 532.80.444 Liên hệ
10183 Sp-536.24.582-kit Valve + Gasket Hafele 532.80.446 532.80.446 Liên hệ
10184 Sp - 536.24.582-gr.hook Bloc Hafele 532.80.448 532.80.448 Liên hệ
10185 Sp - Motor - 535.43.278 Hafele 532.80.449 532.80.449 Liên hệ
10186 Sp - Motor - 535.43.277 Hafele 532.80.450 532.80.450 Liên hệ
10187 Sp - Gear Of Blender - 535.43.278 Hafele 532.80.453 532.80.453 Liên hệ
10188 Sp - #24 - Air Pump - 535.43.271 Hafele 532.80.454 532.80.454 Liên hệ
10189 Sp - #47-inner Lining - 535.43.711 Hafele 532.80.457 532.80.457 Liên hệ
10190 Sp - Upper Hinge - 534.14.080 Hafele 532.80.460 532.80.460 Liên hệ
10191 Sp - 535.43.659-pump Hafele 532.80.473 532.80.473 Liên hệ
10192 Sp - Upper Spray Arm Feeding Ca-533.23.3 Hafele 532.80.474 532.80.474 Liên hệ
10193 Sp - Okam-hinge Mechanism Gr-ri-533.23.3 Hafele 532.80.475 532.80.475 Liên hệ
10194 Sp - Sump Gr/60/ft/dİv/multi/dİ-533.23.3 Hafele 532.80.476 532.80.476 Liên hệ
10195 Sp - Inner Door-ypl Assembly-533.23.310 Hafele 532.80.477 532.80.477 Liên hệ
10196 Sp - Hose Bldc Heater-ft/ft/45-533.23.31 Hafele 532.80.480 532.80.480 Liên hệ
10197 Sp - Sub-feeding Channel-tw-533.23.310 Hafele 532.80.482 532.80.482 Liên hệ
10198 Sp-535.43.608-speed Control Assembly In Hafele 532.80.484 532.80.484 Liên hệ
10199 Sp - 535.43.608-main Pcb Assembly Hafele 532.80.485 532.80.485 Liên hệ
10200 Sp - 535.43.608-accessory Release Knob A Hafele 532.80.488 532.80.488 Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo