Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 11501 | Bộ sen tay Crometta 100 Hafele 589.54.012 | 589.54.012 | 2.113.636 đ | Liên hệ |
| 11502 | CHÂN TỦ CÓ TANG-ĐO 62MM =NHỰA Hafele 637.24.001 | 637.24.001 | 114.750 đ | Liên hệ |
| 11503 | KHÓA CHỐT CHẾT CỬA KÍNH Hafele 911.26.468 | 911.26.468 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 11504 | KHÓA TAY NẮM TRÒN Hafele 911.64.255 | 911.64.255 | 373.200 đ | Liên hệ |
| 11505 | BỘ TAY GẠT M9C KÈM KHÓA, NÂU ĐEN Hafele 911.84.390 | 911.84.390 | 6.195.000 đ | Liên hệ |
| 11506 | SP - Battery holder PP9000AP Hafele 912.21.842 | 912.21.842 | 99.477 đ | Liên hệ |
| 11507 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = ĐỒNG Hafele 916.22.001 | 916.22.001 | 294.000 đ | Liên hệ |
| 11508 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA 40/40MM Hafele 916.22.018 | 916.22.018 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 11509 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 Hafele 916.67.781 | 916.67.781 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
| 11510 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 Hafele 916.67.870 | 916.67.870 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 11511 | ĐẦU ĐỌC KHÓA THẺ TỪ Hafele 917.81.965 | 917.81.965 | 2.306.550 đ | Liên hệ |
| 11512 | BỘ PHỤ KIỆN LẮP CHO KHÓA CỬA ĐI DA Hafele 917.90.472 | 917.90.472 | 546.525 đ | Liên hệ |
| 11513 | CHẶN CỬA BÁN NGUYỆT, BRONZE MỜ Hafele 937.41.101 | 937.41.101 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 11514 | Ray trượt vách ngăn di động Hafele 943.41.401 | 943.41.401 | 33.000.000 đ | Liên hệ |
| 11515 | President,Khung,Hafele.Hanoi Hafele 943.41.914 | 943.41.914 | 30.750.000 đ | Liên hệ |
| 11516 | THANH CHẮN BỤI DẠNG CHỔI LÔNG 1250MM Hafele 950.06.082 | 950.06.082 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 11517 | INTERNAL DEVICE GHIBO CW1 Hafele 972.05.422 | 972.05.422 | 420.000 đ | Liên hệ |
| 11518 | Bản lề phải LN Bosch HBG634BB1B 11031088 - Chất liệu bền, tính năng ưu việt | HBG634BB1B | Liên hệ | Liên hệ |
| 11519 | Khóa Cửa Phòng Tay Nắm Tròn LK301 SS Demax Chất Liệu Thép Không Gỉ | LK301 SS | Liên hệ | Liên hệ |
| 11520 | Mẫu Hút Mùi Đảo Rosieres RDL910IN - Elica - Inox - Đảo Tròn 50cm | RDL910IN | Liên hệ | Liên hệ |
| 11521 | Mặt công tắt DND, 1M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.314 | 985.56.314 | 94.500 đ | Liên hệ |
| 11522 | Mặt che cổ điển 3M, nhựa, trắng Hafele 985.56.053 | 985.56.053 | 129.276 đ | Liên hệ |
| 11523 | Hafele 403.75.329 | 403.75.329 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11524 | Hafele 589.29.688 | 589.29.688 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11525 | Hafele 103.83.761 | 103.83.761 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11526 | Hafele 420.50.066 | 420.50.066 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11527 | Hafele 420.50.044 | 420.50.044 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11528 | Hafele 237.43.142 | 237.43.142 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11529 | Hafele 433.08.555 | 433.08.555 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11530 | Hafele 833.76.313 | 833.76.313 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11531 | Hafele 833.74.357 | 833.74.357 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11532 | Hafele 833.74.364 | 833.74.364 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11533 | Hafele 917.80.472 | 917.80.472 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11534 | Hafele 910.52.832 | 910.52.832 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11535 | Hafele 910.52.843 | 910.52.843 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11536 | Hafele 910.52.891 | 910.52.891 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11537 | Hafele 910.52.886 | 910.52.886 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11538 | Hafele 917.82.303 | 917.82.303 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11539 | Sp-538..21.350-baseboard Hafele 532.78.368 | 532.78.368 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11540 | Sp - 533.23.320-sump Gr//60/ft/dİv-sensÖ Hafele 532.80.094 | 532.80.094 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11541 | Sp - Van Cửa Ra - 539.26.550 Hafele 532.83.065 | 532.83.065 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11542 | Sp - Blade Holder + Blade-535.43.278 Hafele 532.83.811 | 532.83.811 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11543 | Sp- Front Panel For Hood Dhi623gsg Hafele 532.84.492 | 532.84.492 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11544 | Sp - Sensor - B Hafele 532.85.435 | 532.85.435 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11545 | Giỏ Dây đa Năng Hình Bầu Dục Hafele 547.10.063 | 547.10.063 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11546 | Lưới Dưới Cùng Hafele 567.25.810 | 567.25.810 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11547 | Vòi Hafele 570.85.051 | 570.85.051 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11548 | Khay đựng chai lọ Blum Z48.30B0I6 4050440 | 4050440 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11549 | Bộ thành hộp MERIVOBOX R2 Blum 470M5002S 8629443 | 8629443 | 810.000 đ | Liên hệ |
| 11550 | BẢN LỀ CỬA LẬT Hafele 356.36.602 | 356.36.602 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 11551 | BẢN LỀ GÓC CÓ KHUỶU ĐỒNG MỜ Hafele 362.01.500 | 362.01.500 | 561.000 đ | Liên hệ |
| 11552 | RAY ÂM MỞ 3/4=KL 400MM Hafele 423.53.408 | 423.53.408 | 192.600 đ | Liên hệ |
| 11553 | RAY BÁNH XE PHẦN RAY,BÊN TRÁI,350MM Hafele 431.06.410 | 431.06.410 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 11554 | RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL, Hafele 433.06.441 | 433.06.441 | 131.100 đ | Liên hệ |
| 11555 | RAY ÂM MOVENTO CÓ GIẢM CHẤN 40KG 550 Hafele 433.24.022 | 433.24.022 | 1.207.500 đ | Liên hệ |
| 11556 | MÓC CỬA SỔ 220 MM ANTIQUE BRASS FINISH Hafele 489.71.822 | 489.71.822 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 11557 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Hafele 495.61.078 | 495.61.078 | 1.922.727 đ | Liên hệ |
| 11558 | RAY ÂM CHO RAY HỘP SCALA,40KG,500MM,PHẢI Hafele 551.80.950 | 551.80.950 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 11559 | Ray Scala Cryst + Kính 428x140mm Hafele 551.87.325 | 551.87.325 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 11560 | CHẬU BẾP BLANCO CLASSIC 8S 1160X510X1 Hafele 565.66.012 | 565.66.012 | 21.750.000 đ | Liên hệ |
| 11561 | SP - Bộ xả bồn tắm 588.55.650 Hafele 588.55.995 | 588.55.995 | 1.022.727 đ | Liên hệ |
| 11562 | NẮP CHE SIPHON CHO LAVABO Hafele 588.64.990 | 588.64.990 | 947.727 đ | Liên hệ |
| 11563 | GÓI KHUYẾN MÃI THIẾT BỊ GIA DỤNG 4 Hafele 732.05.555 | 732.05.555 | 24.566.591 đ | Liên hệ |
| 11564 | TAY NÂNG TREO QUẦN ÁO Hafele 805.21.911 | 805.21.911 | 4.455.000 đ | Liên hệ |
| 11565 | TAY NÂNG TREO QUẦN ÁO 15KG Hafele 805.24.330 | 805.24.330 | 5.276.625 đ | Liên hệ |
| 11566 | ĐÈN LED 3020 DÀI 813MM Hafele 833.76.101 | 833.76.101 | 3.278.550 đ | Liên hệ |
| 11567 | BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐÈN LOOX MULTI WHITE Hafele 833.77.786 | 833.77.786 | 780.000 đ | Liên hệ |
| 11568 | DÂY NỐI ĐÈN LOOX Hafele 833.89.054 | 833.89.054 | 87.525 đ | Liên hệ |
| 11569 | NẮP CHỤP RUỘT KHOÁ ĐỒNG BÓNG Hafele 902.52.938 | 902.52.938 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 11570 | Sld.lk WC flush hdl.bru.gunmtl.blk.55R16 Hafele 911.27.074 | 911.27.074 | 9.900 đ | Liên hệ |
| 11571 | CHÌA CHO KHOÁ BURGET Hafele 911.61.064 | 911.61.064 | 178.050 đ | Liên hệ |
| 11572 | Rim panic exit device 630 36" Hafele 911.79.313 | 911.79.313 | 11.700.000 đ | Liên hệ |
| 11573 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 CD Hafele 916.71.363 | 916.71.363 | 2.047.500 đ | Liên hệ |
| 11574 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA KLS 65, NÂU Hafele 916.90.301 | 916.90.301 | 1.892.250 đ | Liên hệ |
| 11575 | RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA ĐỒNG BÓNG Hafele 916.95.108 | 916.95.108 | 186.000 đ | Liên hệ |
| 11576 | BẢN LỀ LÁ CHO CỬA ĐI =KL Hafele 926.33.003 | 926.33.003 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 11577 | BẢN LỀ LÁ 102X89X3MM SSS Hafele 926.98.100 | 926.98.100 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 11578 | BẢN LỀ SÀN BTS 84 EN3 Hafele 932.00.041 | 932.00.041 | 5.666.700 đ | Liên hệ |
| 11579 | SEAL CỬA KÍNH, 135D FRONTS, GLASS-WALL, Hafele 950.14.010 | 950.14.010 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 11580 | BẢNG CHỮ C INOX MỜ 93MM Hafele 987.21.220 | 987.21.220 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 11581 | Kéo bếp đa năng WMF 1879206100: thép không gỉ, tay cầm thoải mái, màu đen | Liên hệ | Liên hệ | |
| 11582 | Tủ Lạnh Bosch KFN96PX91I Serie 8: Gốm Graphite, 612L, Công Nghệ Hiện Đại | KFN96PX91I | Liên hệ | Liên hệ |
| 11583 | Khóa Cửa Nhận Diện Khuôn Mặt SL968 DEMAX, Hợp Kim Kẽm Chống Gỉ Cao Cấp | SL968 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11584 | Bếp Từ Rosieres ELBA EAA 664 IMLVN 60cm - Kết hợp Lò Nướng, Chất Liệu Cao Cấp, Tiết Kiệm Thời Gian | 60cm | Liên hệ | Liên hệ |
| 11585 | SP - khay thủy tinh HÄFELE 532.91.965 | 532.91.965 | 1.765.500 đ | Liên hệ |
| 11586 | 42019BFBEBBK01 KE GÓC Hafele 972.05.273 | 972.05.273 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 11587 | Hafele 589.30.528 | 589.30.528 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11588 | Hafele 589.29.627 | 589.29.627 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11589 | Hafele 106.70.074 | 106.70.074 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11590 | Hafele 110.35.681 | 110.35.681 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11591 | Hafele 420.50.047 | 420.50.047 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11592 | Hafele 833.76.322 | 833.76.322 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11593 | Hafele 833.76.339 | 833.76.339 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11594 | Hafele 833.77.253 | 833.77.253 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11595 | Hafele 833.77.119 | 833.77.119 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11596 | Hafele 833.89.262 | 833.89.262 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11597 | Hafele 917.63.507 | 917.63.507 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11598 | Hafele 917.64.151 | 917.64.151 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11599 | Hafele 917.80.463 | 917.80.463 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11600 | Hafele 910.52.834 | 910.52.834 | Liên hệ | Liên hệ |