Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2024
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2024. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
11501 | Sp - Pc Boardr_ih61_3i/4i_15-21 Elec. Bo Hafele 532.87.485 | 532.87.485 | Liên hệ |
11502 | Sp - Power Module For Wtb86200sg Hafele 532.87.495 | 532.87.495 | Liên hệ |
11503 | Hafele 533.02.812 | 533.02.812 | Liên hệ |
11504 | Sp - ống điều Tiết Lượng Nước Hafele 532.87.512 | 532.87.512 | Liên hệ |
11505 | Sp - Descaling Tablets Hafele 532.87.514 | 532.87.514 | Liên hệ |
11506 | Sp - Power Module Of Washer 539.96.060 Hafele 532.87.537 | 532.87.537 | Liên hệ |
11507 | Hafele 532.87.539 | 532.87.539 | Liên hệ |
11508 | Sp - Ignition Head Hafele 532.87.540 | 532.87.540 | Liên hệ |
11509 | Sp - Switch-selector Hafele 532.87.546 | 532.87.546 | Liên hệ |
11510 | Sp - 539.16.090-water Valve Hafele 532.87.559 | 532.87.559 | Liên hệ |
11511 | Sp-bộ Lọc-539.96.520 Hafele 532.87.563 | 532.87.563 | Liên hệ |
11512 | Hafele 539.96.520 | 539.96.520 | Liên hệ |
11513 | Sp - Was28448me/07-electric Lock Hafele 532.87.599 | 532.87.599 | Liên hệ |
11514 | Sp-cảm Biến Nhiệt độ Hafele 532.87.761 | 532.87.761 | Liên hệ |
11515 | Hafele 532.87.828 | 532.87.828 | Liên hệ |
11516 | Sp - 538.84.007-blower Bracket Hafele 532.87.843 | 532.87.843 | Liên hệ |
11517 | Sp - Display Module For Kad62s51 Hafele 532.87.899 | 532.87.899 | Liên hệ |
11518 | Sp - Electrical Lock For Washing Ma Hafele 532.87.904 | 532.87.904 | Liên hệ |
11519 | Sp - Pkk651t14e/01-heating Element Hafele 532.87.945 | 532.87.945 | Liên hệ |
11520 | Sp - Operating Module Hafele 532.87.993 | 532.87.993 | Liên hệ |
11521 | Sp - Linh Kiện Bếp Hafele 532.88.405 | 532.88.405 | Liên hệ |
11522 | Sp - 538.84.228-switch Box Assembly Hafele 532.90.034 | 532.90.034 | Liên hệ |
11523 | Sp - 538.84.233-switch Box Assembly Hafele 532.90.039 | 532.90.039 | Liên hệ |
11524 | Hafele 538.84.704 | 538.84.704 | Liên hệ |
11525 | Sp - 539.82.373-glass Hafele 532.90.067 | 532.90.067 | Liên hệ |
11526 | Sp - 539.82.373-motor Group Hafele 532.90.071 | 532.90.071 | Liên hệ |
11527 | Sp - 533.23.200/210-floater-gr Hafele 532.90.117 | 532.90.117 | Liên hệ |
11528 | Sp - Mô-đun Bếp Từ 200p - 536.01.731 Hafele 532.90.143 | 532.90.143 | Liên hệ |
11529 | Sp - 536.01.781-glass + Frame Assembly Hafele 532.90.174 | 532.90.174 | Liên hệ |
11530 | Sp-535.00.280-oven Door Glass R6-36 Hv Hafele 532.90.220 | 532.90.220 | Liên hệ |
11531 | Sp - 535.34.000-microswitch Interlock Hafele 532.90.250 | 532.90.250 | Liên hệ |
11532 | Sp - 539.82.813-condenser Hafele 532.90.334 | 532.90.334 | Liên hệ |
11533 | Sp - 539.81.073/075/194-transformer Hafele 532.90.843 | 532.90.843 | Liên hệ |
11534 | Sp - Complete Slideragc Circus P4t3v+on/ Hafele 532.90.871 | 532.90.871 | Liên hệ |
11535 | Power Cord/uk-grey Hafele 532.91.272 | 532.91.272 | Liên hệ |
11536 | Sp - Internal Glass Panel. Las.p.ele.318 Hafele 532.91.739 | 532.91.739 | Liên hệ |
11537 | Sp - Filter Noise Hafele 532.91.933 | 532.91.933 | Liên hệ |
11538 | Sp - PhỤ KiỆn 535.02.731/34 Hafele 532.91.939 | 532.91.939 | Liên hệ |
11539 | Sp - PhỤ KiỆn 535.02.731/34 Hafele 532.91.940 | 532.91.940 | Liên hệ |
11540 | Sp - R Door Assy/910-fd-r Hafele 532.92.168 | 532.92.168 | Liên hệ |
11541 | Sp - Comp.hxk55aa/3mf/ae18fu/k120 Hafele 532.92.179 | 532.92.179 | Liên hệ |
11542 | Sp - PhỤ KiỆn 534.14.230 Hafele 532.92.181 | 532.92.181 | Liên hệ |
11543 | Sp - Pipe Cover Hafele 532.92.382 | 532.92.382 | Liên hệ |
11544 | Sp - Solenoid Valve Hook C Hafele 532.92.409 | 532.92.409 | Liên hệ |
11545 | Sp - Cụm Lắp Ráp Cửa F Hafele 532.92.426 | 532.92.426 | Liên hệ |
11546 | Sp - Núm Vặn ( Màu Bạc) - 533.02.829 Hafele 532.92.811 | 532.92.811 | Liên hệ |
11547 | Máy Xay Sinh Tố để Bàn Hafele 535.43.292 | 535.43.292 | Liên hệ |
11548 | Sp - Phụ Kiện-lọc Than Hoạt Tính Hafele 536.84.931 | 536.84.931 | Liên hệ |
11549 | Hafele 539.06.841 | 539.06.841 | Liên hệ |
11550 | Hafele 545.60.082 | 545.60.082 | Liên hệ |
11551 | Hafele 547.11.009 | 547.11.009 | Liên hệ |
11552 | Thanh Chia Ngăn Kéo Fineline Spice Insert 3 PhẦn Hafele 556.04.400 | 556.04.400 | Liên hệ |
11553 | Hafele 565.84.581 | 565.84.581 | Liên hệ |
11554 | Sp - Chén Xả Chậu Inox 567.2x.xxx Hafele 567.25.969 | 567.25.969 | Liên hệ |
11555 | Sp - Chén Xả Chậu Inox 567.96.xxx Hafele 567.94.921 | 567.94.921 | Liên hệ |
11556 | Sp - Nắp Chén Xả Chậu đá 577.25.xxx Hafele 577.25.921 | 577.25.921 | Liên hệ |
11557 | Hafele 577.55.960 | 577.55.960 | Liên hệ |
11558 | Hafele 577.95.901 | 577.95.901 | Liên hệ |
11559 | Hafele 577.95.931 | 577.95.931 | Liên hệ |
11560 | Hafele 580.41.530 | 580.41.530 | Liên hệ |
11561 | Hafele 580.61.680 | 580.61.680 | Liên hệ |
11562 | Sp-534.14.050-the Flap Part Hafele 532.78.689 | 532.78.689 | Liên hệ |
11563 | Sp-536.61.930-#12-210mm Coil Hafele 532.78.730 | 532.78.730 | Liên hệ |
11564 | Sp-536.61.856-power Cord Hafele 532.78.923 | 532.78.923 | Liên hệ |
11565 | Sp-536.61.856-light Board Infrared Zone Hafele 532.78.925 | 532.78.925 | Liên hệ |
11566 | Sp-536.61.856-heating Coil Hafele 532.78.928 | 532.78.928 | Liên hệ |
11567 | Sp - Mặt Kính Schott Glass - 536.61.856 Hafele 532.78.929 | 532.78.929 | Liên hệ |
11568 | Sp-ubg(short)-4ytr-dya-4a-mtl-533.23.200 Hafele 532.79.005 | 532.79.005 | Liên hệ |
11569 | Sp-uvon Back-module Gr/uv-a-533.23.310 Hafele 532.79.008 | 532.79.008 | Liên hệ |
11570 | Sp - Bo điều Khiển T01-538.86.095 Hafele 532.79.035 | 532.79.035 | Liên hệ |
11571 | Sp - Fan Wheel - 535.14.611/619 Hafele 532.79.068 | 532.79.068 | Liên hệ |
11572 | Sp - Thermostat - 535.14.611/619 Hafele 532.79.071 | 532.79.071 | Liên hệ |
11573 | Sp - Door Gasket - 535.14.611/619 Hafele 532.79.073 | 532.79.073 | Liên hệ |
11574 | Sp - Door Right Blue - 535.14.611/619 Hafele 532.79.074 | 532.79.074 | Liên hệ |
11575 | Sp - Foot - 535.14.611/619 Hafele 532.79.076 | 532.79.076 | Liên hệ |
11576 | Sp - Pin - 535.14.611/619 Hafele 532.79.077 | 532.79.077 | Liên hệ |
11577 | Sp - Relais Monobloc - 535.14.611/619 Hafele 532.79.078 | 532.79.078 | Liên hệ |
11578 | Sp - Refrigerator Sensor- 535.14.611/619 Hafele 532.79.084 | 532.79.084 | Liên hệ |
11579 | Sp - Reed Switch - 535.14.611/619 Hafele 532.79.085 | 532.79.085 | Liên hệ |
11580 | Sp-pcba-535.43.713 Hafele 532.79.146 | 532.79.146 | Liên hệ |
11581 | Sp-motor-535.43.713 Hafele 532.79.147 | 532.79.147 | Liên hệ |
11582 | Sp-motor-535.43.714 Hafele 532.79.155 | 532.79.155 | Liên hệ |
11583 | Sp-heating Element-535.43.714 Hafele 532.79.156 | 532.79.156 | Liên hệ |
11584 | Sp-motor-535.43.392 Hafele 532.79.163 | 532.79.163 | Liên hệ |
11585 | Sp-switch-535.43.392 Hafele 532.79.167 | 532.79.167 | Liên hệ |
11586 | Sp-container-535.43.392 Hafele 532.79.179 | 532.79.179 | Liên hệ |
11587 | Sp-pusher-535.43.393 Hafele 532.79.180 | 532.79.180 | Liên hệ |
11588 | Sp - Bộ Lọc Bã - 535.43.393 Hafele 532.79.182 | 532.79.182 | Liên hệ |
11589 | Sp-spining Brush-535.43.393 Hafele 532.79.183 | 532.79.183 | Liên hệ |
11590 | Sp - Khay Chứa Của Máy ép 535.43.393 Hafele 532.79.185 | 532.79.185 | Liên hệ |
11591 | Sp - Phễu-535.43.393 Hafele 532.79.190 | 532.79.190 | Liên hệ |
11592 | Sp-534.14.050-damper Motor Installation Hafele 532.79.258 | 532.79.258 | Liên hệ |
11593 | Sp - Kệ Ngăn đông Phía Trên-534.14.020 Hafele 532.79.264 | 532.79.264 | Liên hệ |
11594 | Sp-534.14.021-main Control Board Hafele 532.79.351 | 532.79.351 | Liên hệ |
11595 | Sp-534.14.021-fridge Air Duct Ff2-69.00a Hafele 532.79.354 | 532.79.354 | Liên hệ |
11596 | Sp-534.14.021-heater Water Tank Hafele 532.79.357 | 532.79.357 | Liên hệ |
11597 | Sp-534.14.021-defrosting Heater Hafele 532.79.358 | 532.79.358 | Liên hệ |
11598 | Sp-534.14.021-right Small Guide Rail Hafele 532.79.360 | 532.79.360 | Liên hệ |
11599 | Sp-534.14.021-left Small Guide Rail Hafele 532.79.361 | 532.79.361 | Liên hệ |
11600 | Sp-534.14.100-process Tube Hafele 532.79.364 | 532.79.364 | Liên hệ |