Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 11601 | Hafele 110.35.681 | 110.35.681 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11602 | Hafele 311.04.490 | 311.04.490 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11603 | Hafele 420.50.052 | 420.50.052 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11604 | Hafele 420.50.047 | 420.50.047 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11605 | Hafele 833.76.322 | 833.76.322 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11606 | Hafele 833.76.339 | 833.76.339 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11607 | Hafele 833.77.253 | 833.77.253 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11608 | Hafele 833.77.119 | 833.77.119 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11609 | Hafele 833.89.262 | 833.89.262 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11610 | Hafele 917.63.507 | 917.63.507 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11611 | Hafele 917.80.463 | 917.80.463 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11612 | Hafele 910.52.842 | 910.52.842 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11613 | Hafele 917.64.011 | 917.64.011 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11614 | Hafele 917.82.432 | 917.82.432 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11615 | Hafele 106.70.590 | 106.70.590 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11616 | Sp-microswitch -535.43.713 Hafele 532.79.152 | 532.79.152 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11617 | Sp - Nắp đầu đốt Trung Tâm-538.66.477&50 Hafele 532.80.799 | 532.80.799 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11618 | Sp - 536.84.822-ass Front Panel Hafele 532.84.068 | 532.84.068 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11619 | Sp - Switch Base-535.43.128 Hafele 532.84.414 | 532.84.414 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11620 | Sp - Cảm Biến Bụi Của 537.82.700 Hafele 532.84.695 | 532.84.695 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11621 | Sp - Mặt Kính Gốm Thủy Tinh Phía Trên Hafele 532.84.899 | 532.84.899 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11622 | Sp-lọc 2 Của Máy Hút Mùi 533.89.001 Hafele 532.85.851 | 532.85.851 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11623 | Sp - Bảng điều Khiển Eae T 04 23 68 100 Hafele 532.91.029 | 532.91.029 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11624 | Bộ tay nâng AVENTOS HL top Blum 7707033 | 7707033 | 3.603.000 đ | Liên hệ |
| 11625 | Bộ khớp nối REVEGO uno Blum 801V705B.L3 3536801 | 3536801 | 1.151.000 đ | Liên hệ |
| 11626 | SPACE TOWER MERIVOBOX màu trắng Blum 470M50B0S 6403810 | 6403810 | 15.005.000 đ | Liên hệ |
| 11627 | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1 Blum 470M5002S 6874725 | 6874725 | 672.000 đ | Liên hệ |
| 11628 | Nắp đậy chén cho bản lề EXPANDO T 70T4504.ONS 3994231 | 3994231 | 7.000 đ | Liên hệ |
| 11629 | TAY NẮM TỦ INOX MỜ CC 228MM Hafele 100.45.055 | 100.45.055 | 210.225 đ | Liên hệ |
| 11630 | KHOÁ VUÔNG CHO HỘC TỦ=KL,XOAY PHẢI Hafele 232.26.622 | 232.26.622 | 116.250 đ | Liên hệ |
| 11631 | BIẾN ĐIỆN CHO KHÓA ĐIỆN TỬ Hafele 237.58.140 | 237.58.140 | 1.600.875 đ | Liên hệ |
| 11632 | BẢN LỀ PIVOT 40/100MM Hafele 361.02.530 | 361.02.530 | 87.750 đ | Liên hệ |
| 11633 | Bộ phụ kiện cáp kéo cánh tủ, 140N, xám Hafele 365.48.513 | 365.48.513 | 558.750 đ | Liên hệ |
| 11634 | WALL CONNECTION PROF.COPPER3M Hafele 403.75.417 | 403.75.417 | 1.699.773 đ | Liên hệ |
| 11635 | RAY ÂM GIẢM CHẤN =KL, 400MM Hafele 423.54.740 | 423.54.740 | 592.500 đ | Liên hệ |
| 11636 | RAY BI GIẢM CHẤN 500MM MẠ KẼM Hafele 432.60.904 | 432.60.904 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 11637 | RAY ÂM GIẢM CHẤN TOÀN PHẦN Hafele 433.10.440 | 433.10.440 | 207.375 đ | Liên hệ |
| 11638 | RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ TOÀN P Hafele 433.10.455 | 433.10.455 | 305.250 đ | Liên hệ |
| 11639 | KHOÁ MÓC T65AL/40 XANH DƯƠNG Hafele 482.01.849 | 482.01.849 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 11640 | TAY NẮM TRÒN CỬA CHÍNH ĐỒNG RÊU Hafele 489.93.403 | 489.93.403 | 231.750 đ | Liên hệ |
| 11641 | SP-Tấm che tủ lạnh Hafele 532.86.740 | 532.86.740 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 11642 | KHAY CHIA HỘC TỦ=NHỰA,MÀU Hafele 556.53.560 | 556.53.560 | 423.075 đ | Liên hệ |
| 11643 | bồn tắm âm Paiova gốc trái Hafele 588.45.660 | 588.45.660 | 53.386.363 đ | Liên hệ |
| 11644 | Bộ xả nhấn Duravit Hafele 588.45.944 | 588.45.944 | 2.727.273 đ | Liên hệ |
| 11645 | Vòi xả bồn tắm AX Starck X Hafele 589.29.980 | 589.29.980 | 12.886.363 đ | Liên hệ |
| 11646 | CHÂN BÀN CÓ CHỨC NĂNG ĐIỀU CHỈNH Hafele 638.39.330 | 638.39.330 | 3.858.750 đ | Liên hệ |
| 11647 | CÔNG TẮC ĐÈN BÊN TRONG TỦ ÁO Hafele 820.22.210 | 820.22.210 | 126.000 đ | Liên hệ |
| 11648 | CÔNG TẮC CÓ DÂY DẪN 3.5M Hafele 820.51.303 | 820.51.303 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 11649 | MÓC TREO QUẦN ÁO Hafele 885.05.101 | 885.05.101 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 11650 | TAY NẮM ÂM, ĐEN NGỌC TRAI, 2-KV-07 Hafele 901.00.738 | 901.00.738 | 3.082.500 đ | Liên hệ |
| 11651 | TAY NẮM ÂM = KL Hafele 902.00.500 | 902.00.500 | 137.025 đ | Liên hệ |
| 11652 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, CC200X450MM Hafele 903.01.993 | 903.01.993 | 1.629.750 đ | Liên hệ |
| 11653 | KHÓA TRÒN KEY ALIKE Hafele 911.83.380 | 911.83.380 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 11654 | CHẶN CỬA = NAM CHÂM ĐIỆN Hafele 912.05.083 | 912.05.083 | 3.083.400 đ | Liên hệ |
| 11655 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.73.294 | 916.73.294 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 11656 | THẺ KHÓA ĐIỆN TỬ = NHỰA MÀU XANH Hafele 917.44.108 | 917.44.108 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 11657 | BẢN LỀ LÁ 102X76X3MM 2BB Hafele 926.90.280 | 926.90.280 | 226.500 đ | Liên hệ |
| 11658 | BỘ PHẬN ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG Hafele 931.84.009 | 931.84.009 | 2.233.875 đ | Liên hệ |
| 11659 | 05982000 Ruột khóa đầu vặn 55/30 Hafele 972.05.393 | 972.05.393 | 577.500 đ | Liên hệ |
| 11660 | KHÓA KẸP GIỮA KÍNH, DT15MM Hafele 981.56.040 | 981.56.040 | 5.910.000 đ | Liên hệ |
| 11661 | Ống Đĩa Phun Nước Bosch SMS46MI05E Chất Liệu Tốt, Tính Năng Hiện Đại | SMS46MI05E-11003118 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11662 | Chảo WMF Wok Macao 36cm - Thép Cromargan 18/10, Nấu Đa Năng, An Toàn | 36CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 11663 | Chảo Sâu Lòng WMF Chinese Wok 5-Ply 40cm - Thép Cromargan, Đa Năng, Bền Bỉ | 40CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 11664 | Chốt kẹp giá MRB Bosch SMS46MI05E - Thép chắc chắn, bền bỉ, tiện dụng | SMS46MI05E-00611474 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11665 | Bộ phận gia nhiệt Bosch KAD92SB30 - 00798793, Chất liệu bền, Tính năng phá băng | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11666 | Khóa Biệt Thự SL821 GOLD Demax - Đồng Thau, ABS, Thép SUS 304 | SL821 GOLD | Liên hệ | Liên hệ |
| 11667 | Khóa Thông Minh Chống Nước SL501 PW DEMAX - Hợp Kim Kẽm Cao Cấp | SL501 PW | Liên hệ | Liên hệ |
| 11668 | Khóa Cửa Nhôm Demax EL688 AG: Hợp Kim Kẽm, Nhựa ABS, Thương Hiệu Nổi Tiếng | Demax EL688 AG | Liên hệ | Liên hệ |
| 11669 | Máy Rửa Bát Rosieres Nardi LSI6012SH - Âm Tủ, Điện Tử, 5 Chương Trình, Tiết Kiệm Năng Lượng | Liên hệ | Liên hệ | |
| 11670 | Rosieres RPI7220/1: Bếp Từ Chạm Cảm Ứng, Kính Eurokera, Nấu Nhanh An Toàn | RPI7220/1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11671 | Nắp che cổ điển 5M màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.229 | 985.56.229 | 946.500 đ | Liên hệ |
| 11672 | Hafele 403.75.420 | 403.75.420 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11673 | Hafele 732.04.391 | 732.04.391 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11674 | Hafele 106.70.082 | 106.70.082 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11675 | Hafele 420.50.072 | 420.50.072 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11676 | Hafele 833.93.741 | 833.93.741 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11677 | Hafele 917.63.607 | 917.63.607 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11678 | Hafele 917.64.591 | 917.64.591 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11679 | Hafele 917.82.150 | 917.82.150 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11680 | Hafele 917.82.183 | 917.82.183 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11681 | Hafele 917.82.423 | 917.82.423 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11682 | Hafele 101.20.010 | 101.20.010 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11683 | Hafele 106.70.280 | 106.70.280 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11684 | Hafele 106.70.292 | 106.70.292 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11685 | Hafele 106.70.512 | 106.70.512 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11686 | Hafele 106.70.570 | 106.70.570 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11687 | Hafele 106.70.650 | 106.70.650 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11688 | Tay Nắm Dạng Thanh âm Nhôm Hafele 126.14.901 | 126.14.901 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11689 | Sp-538..21.340-air Breather Hafele 532.78.359 | 532.78.359 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11690 | Sp - Bo Mạch Chính Của 535.43.711 Hafele 532.84.364 | 532.84.364 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11691 | Sp - 533.86.018/013-kit Con.keyboard 4k Hafele 532.85.847 | 532.85.847 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11692 | Hafele 532.87.828 | 532.87.828 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11693 | Sp - Bộ Xả Chậu Bếp 567.23.030/010 Hafele 532.90.264 | 532.90.264 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11694 | Sp - Transformer Slt15-12vf-2 Hafele 532.91.030 | 532.91.030 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11695 | Hafele 540.25.205 | 540.25.205 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11696 | Khóa Ray âm Alto-s Hafele 552.53.999 | 552.53.999 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11697 | Hafele 580.34.311 | 580.34.311 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11698 | COMBO CHẬU RỬA CHÉN BÁT SUS Hafele 567.94.058 | 567.94.058 | 7.536.750 đ | Liên hệ |
| 11699 | Vòi Rửa chén bát Chrome bóng Hafele 570.85.048 | 570.85.048 | 3.291.750 đ | Liên hệ |
| 11700 | Nêm nhấn mở Blum 956A1002 7007515 | 7007515 | 133.000 đ | Liên hệ |