Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 11801 | RAY BI 94 KTS GALV.300MM Hafele 420.72.831 | 420.72.831 | 1.096.650 đ | Liên hệ |
| 11802 | RAY BI MÀU ĐEN 400MM=KL Hafele 422.25.418 | 422.25.418 | 115.908 đ | Liên hệ |
| 11803 | RAY BÁNH XE MÀU TRẮNG 350MM Hafele 423.08.736 | 423.08.736 | 52.875 đ | Liên hệ |
| 11804 | RAY TRƯỢT DÀI 350MM Hafele 423.31.735 | 423.31.735 | 24.000 đ | Liên hệ |
| 11805 | Ray âm giảm chấn TANDEM toàn phần 350mm Hafele 423.54.802 | 423.54.802 | 705.000 đ | Liên hệ |
| 11806 | RAY BI 3 TẦNG=KL,MẠ KẼM, MƠ Hafele 432.24.801 | 432.24.801 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 11807 | RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL Hafele 433.06.435 | 433.06.435 | 150.525 đ | Liên hệ |
| 11808 | Ray âm UMS30 400mm (clip) Hafele 433.07.540 | 433.07.540 | 133.500 đ | Liên hệ |
| 11809 | RAY ÂM MOVENTO CÓ GIẢM CHẤN 40KG 500 Hafele 433.24.020 | 433.24.020 | 1.147.500 đ | Liên hệ |
| 11810 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ CHO CĂN HỘ Hafele 499.19.122 | 499.19.122 | 6.456.225 đ | Liên hệ |
| 11811 | GIÁ TREO BÀN ỦI ĐỒ =KL Hafele 520.20.701 | 520.20.701 | 552.000 đ | Liên hệ |
| 11812 | SP - 535.14.631-COMPRESSOR ELT1104Y Hafele 532.75.979 | 532.75.979 | 8.226.750 đ | Liên hệ |
| 11813 | SP-động cơ quạt tủ lạnh-KAD62S50/03 Hafele 532.87.358 | 532.87.358 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 11814 | SP - Bo mạch PC - (Bếp từ Bosch) Hafele 532.87.511 | 532.87.511 | 3.525.000 đ | Liên hệ |
| 11815 | GÓI THIẾT BỊ GIA DỤNG SMEG 10 Hafele 535.43.839 | 535.43.839 | 91.171.363 đ | Liên hệ |
| 11816 | BẾP GAS BOSCH 53X582X520MM Hafele 539.06.531 | 539.06.531 | 5.925.000 đ | Liên hệ |
| 11817 | TỦ LẠNH MÀU ĐEN 185X60X64CM Hafele 539.16.000 | 539.16.000 | 39.675.000 đ | Liên hệ |
| 11818 | Phụ kiện máy hút mùi Bosch Hafele 539.86.973 | 539.86.973 | 23.175.000 đ | Liên hệ |
| 11819 | DOLCE pantry pull out 5 layers 300mm Hafele 548.65.000 | 548.65.000 | 85.125 đ | Liên hệ |
| 11820 | 2 bowl 1 drainer stainless steel sink Hafele 570.27.100 | 570.27.100 | 4.970.454 đ | Liên hệ |
| 11821 | Bộ xả bồn tắm Hafele 588.45.964 | 588.45.964 | 2.931.818 đ | Liên hệ |
| 11822 | Bát sen tay Vernis 100 Vario Hafele 589.49.003 | 589.49.003 | 1.597.500 đ | Liên hệ |
| 11823 | BỘ TRỘN BỒN TẮM ÂM TG Hafele 589.82.003 | 589.82.003 | 2.520.000 đ | Liên hệ |
| 11824 | Bộ sen tay HÄFELE 2F CHR 589.85.314 | 589.85.314 | 1.342.361 đ | Liên hệ |
| 11825 | THANH TREO QUẦN ÁO = NHÔM MÀU ĐEN Hafele 801.21.336 | 801.21.336 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 11826 | CẢM ỨNG CHUYỂN ĐỘNG ĐÈN LOOX 12V Hafele 833.73.065 | 833.73.065 | 1.806.000 đ | Liên hệ |
| 11827 | ĐÈN LED 4015 XOAY ĐƯỢC MÀU ĐEN 4000K Hafele 833.79.072 | 833.79.072 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 11828 | PHỤ KIỆN TỦ GIÀY 02 NGĂN = NHỰA Hafele 892.14.728 | 892.14.728 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 11829 | TAY NẮM CỬA SỔ =KL Hafele 905.80.021 | 905.80.021 | 453.750 đ | Liên hệ |
| 11830 | CÔNG TẮC CHO CỬA THOÁT HIỂM Hafele 909.09.908 | 909.09.908 | 602.175 đ | Liên hệ |
| 11831 | CỔNG CHIA CÁP KHÓA ĐIỆN TỬ = NHỰA Hafele 910.51.084 | 910.51.084 | 6.765.000 đ | Liên hệ |
| 11832 | THANH GIỚ HẠN GÓC MỞ BẢN LỀ CỬA SỔ 305MM Hafele 911.59.128 | 911.59.128 | 555.000 đ | Liên hệ |
| 11833 | CÔNG TẮC NAM CHÂM ĐIỆN MÀU TRẮNG 24V Hafele 912.02.048 | 912.02.048 | 937.500 đ | Liên hệ |
| 11834 | RUỘT KHOÁ VỆ SINH ĐỒNG BÓNG KHÔNG G Hafele 916.09.772 | 916.09.772 | 614.025 đ | Liên hệ |
| 11835 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 60MM, NIKEN MỜ Hafele 916.95.106 | 916.95.106 | 216.000 đ | Liên hệ |
| 11836 | Sash - Sash hinge for Xingfa 55 B PC Hafele 926.98.721 | 926.98.721 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 11837 | Bản lề âm cửa màu coffee mờ 120kg Hafele 927.03.098 | 927.03.098 | 2.287.500 đ | Liên hệ |
| 11838 | BẢN LỀ ÂM = KL MÀU CHROME MỜ Hafele 927.91.604 | 927.91.604 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 11839 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL51 SSS Hafele 931.84.660 | 931.84.660 | 2.638.500 đ | Liên hệ |
| 11840 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG NHÔM MÀU BẠC 730M Hafele 950.05.921 | 950.05.921 | 2.310.000 đ | Liên hệ |
| 11841 | NẸP CỬA =NHỰA Hafele 950.07.604 | 950.07.604 | 17.550 đ | Liên hệ |
| 11842 | TAY NẮM TRÒN CHO CỬA KÍNH =KL Hafele 981.10.038 | 981.10.038 | 993.300 đ | Liên hệ |
| 11843 | Vòi Bếp Blanco FINESS Chrome - Thép Không Gỉ, Xoay 360°, Tiết Kiệm Nước | Liên hệ | Liên hệ | |
| 11844 | 07472000 SIDE STRIKER Hafele 972.05.499 | 972.05.499 | 185.250 đ | Liên hệ |
| 11845 | 1PNO10A pus.butt. satin gold VM 22008.88 Hafele 985.56.382 | 985.56.382 | 992.250 đ | Liên hệ |
| 11846 | Mặt che 5M chuẩn Anh, nhựa, màu trắng Hafele 985.56.265 | 985.56.265 | 263.812 đ | Liên hệ |
| 11847 | Hafele 403.75.373 | 403.75.373 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11848 | Hafele 732.04.338 | 732.04.338 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11849 | Hafele 106.60.208 | 106.60.208 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11850 | Hafele 732.98.146 | 732.98.146 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11851 | Hafele 433.32.991 | 433.32.991 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11852 | Hafele 833.76.386 | 833.76.386 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11853 | Hafele 833.89.257 | 833.89.257 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11854 | Hafele 917.63.007 | 917.63.007 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11855 | Hafele 917.64.320 | 917.64.320 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11856 | Hafele 917.64.541 | 917.64.541 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11857 | Hafele 917.82.149 | 917.82.149 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11858 | Hafele 917.82.129 | 917.82.129 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11859 | Hafele 917.82.107 | 917.82.107 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11860 | Hafele 106.70.371 | 106.70.371 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11861 | Hafele 106.70.431 | 106.70.431 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11862 | Hafele 106.70.550 | 106.70.550 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11863 | Hafele 311.90.500 | 311.90.500 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11864 | Ray âm Nhấn Mở Alto-s (pro) Hafele 433.32.015 | 433.32.015 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11865 | Ống Khóa Kết Hợp 20302 Hafele 482.09.002 | 482.09.002 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11866 | Sp-motor-535.43.393 Hafele 532.79.187 | 532.79.187 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11867 | Sp - Mạch điều Khiển Chính Hafele 532.84.988 | 532.84.988 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11868 | Sp - 533.86.018/013-kit Pow.supp.gr.spek Hafele 532.85.846 | 532.85.846 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11869 | Hafele 538.01.261 | 538.01.261 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11870 | Hafele 580.34.331 | 580.34.331 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11871 | SPACE TWIN MERIVOBOX màu xám đậm Blum 470M50B0S 3652420 | 3652420 | 2.376.000 đ | Liên hệ |
| 11872 | Khớp nối trước Blum ZF4.50T2 3162978 | 3162978 | 70.000 đ | Liên hệ |
| 11873 | Bộ thành hộp âm MERIVOBOX IR1 Blum 470M5002S 8681701 | 8681701 | 672.000 đ | Liên hệ |
| 11874 | KHÓA THEN GÀI CHIỀU BÊN PHẢI Hafele 224.63.600 | 224.63.600 | 110.250 đ | Liên hệ |
| 11875 | THANH DÒ MÃ KHOÁ COMBI 46X10 Hafele 231.16.999 | 231.16.999 | 181.500 đ | Liên hệ |
| 11876 | KHOÁ VUÔNG THEN ĐIỀU CHỈNH BACKSET Hafele 232.26.690 | 232.26.690 | 65.250 đ | Liên hệ |
| 11877 | ĐẾ BẢN LỀ BẬT 4 LỖ, = KL Hafele 311.98.510 | 311.98.510 | 5.850 đ | Liên hệ |
| 11878 | BẢN LỀ ÂM ZYSA ĐỒNG MỜ 18MM Hafele 341.12.500 | 341.12.500 | 93.675 đ | Liên hệ |
| 11879 | BẢN LỀ NHẤN LỌT LÒNG 95 ĐỘ Hafele 342.83.164 | 342.83.164 | 75.300 đ | Liên hệ |
| 11880 | HAFELE PIVOT HINGE. RD.ST.YCHR 40/100 MM 361.02.531 | 361.02.531 | 99.225 đ | Liên hệ |
| 11881 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM Hafele 372.28.600 | 372.28.600 | 298.500 đ | Liên hệ |
| 11882 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 3.15, G, TRẮNG Hafele 372.91.353 | 372.91.353 | 1.162.500 đ | Liên hệ |
| 11883 | BỘ AVENTOS HK PF 1500-4400 XÁM Hafele 372.94.312 | 372.94.312 | 1.374.545 đ | Liên hệ |
| 11884 | CÁNH TAY NÂNG AVT HS TRÁI Hafele 372.94.512 | 372.94.512 | 496.500 đ | Liên hệ |
| 11885 | THANH CHẮN BỤI DẠNG CHỔI,XÁM,H=9,2500MM Hafele 406.41.899 | 406.41.899 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 11886 | RAY ÂM NHẤN MỞ TOÀN PHẦN 400MM=KL Hafele 421.26.033 | 421.26.033 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 11887 | RAY BI 3 TẦNG NHẤN MỞ 500MM=KL Hafele 422.04.535 | 422.04.535 | 529.500 đ | Liên hệ |
| 11888 | RAY BI =KL,MẠ KẼM, TẢI TRỌNG 227 KG Hafele 422.10.890 | 422.10.890 | 3.942.273 đ | Liên hệ |
| 11889 | RAY BI TRƯỢT HAI CHIỀU Hafele 422.15.501 | 422.15.501 | 1.114.500 đ | Liên hệ |
| 11890 | RAY BI Hafele 422.22.910 | 422.22.910 | 5.587.500 đ | Liên hệ |
| 11891 | RAY BI MẠ KẼM 500MM=KL Hafele 422.25.507 | 422.25.507 | 111.818 đ | Liên hệ |
| 11892 | RAY ÂM TANDEM CHO NGĂN KÉO GÔ Hafele 423.53.610 | 423.53.610 | 319.650 đ | Liên hệ |
| 11893 | Ray âm giảm chấn TANDEM 3/4 270mm Hafele 423.53.800 | 423.53.800 | 266.250 đ | Liên hệ |
| 11894 | RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ TOÀN P Hafele 433.10.431 | 433.10.431 | 324.000 đ | Liên hệ |
| 11895 | Ray âm giảm chấn mở toàn phần 350 Hafele 433.32.002 | 433.32.002 | 220.500 đ | Liên hệ |
| 11896 | SP - Module hoạt động - MRC Bosch Hafele 532.86.006 | 532.86.006 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 11897 | WINDOW HANDLE SE SILVER OF WASHER Hafele 532.87.917 | 532.87.917 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 11898 | Tủ rượu Smeg 60cm Hafele 535.14.403 | 535.14.403 | 306.129.545 đ | Liên hệ |
| 11899 | Bosch dryer WTX87MH0SG 598x652x842 mm Hafele 539.96.420 | 539.96.420 | 34.084.091 đ | Liên hệ |
| 11900 | TAY NẮM CHO RAY HỘP ÂM XÁM Hafele 555.07.599 | 555.07.599 | 53.304 đ | Liên hệ |