Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1501 | Khay Chia Hộc Tủ Hafele 556.62.604 Nhựa Cao Cấp, Đa Năng | 556.62.604 | 263.000 đ | Liên hệ |
1502 | Rổ Kéo Tủ Verona 549.03.142 Hafele, Inox, Mở Rộng Tự Động | 549.03.142 | 1.261.000 đ | Liên hệ |
1503 | Hafele 549.20.011: Bộ Đựng Dao Inox 304 An Toàn, Tiện Lợi | 549.20.011 | 1.783.000 đ | Liên hệ |
1504 | Rổ Chén Bát 800mm Hafele 504.76.807 - Thép Nano Nâng Hạ | 504.76.807 | 4.323.000 đ | Liên hệ |
1505 | Khay Úp Chén 600mm Hafele, Thép 304, An Toàn & Bền Bỉ | 544.06.024 | 1.026.000 đ | Liên hệ |
1506 | Hafele 544.40.024: Rổ Chén Đĩa Inox 304 Không Khung 600mm | 544.40.024 | 564.000 đ | Liên hệ |
1507 | Khoá EL7500-TC Hafele 912.05.682 - Nhôm, Vân Tay An Toàn | 912.05.682 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
1508 | BM006 Bauma 911.84.113 Tay Nắm Nhôm, An Toàn, Bền Bỉ | 911.84.113 | 420.000 đ | Liên hệ |
1509 | Máy Xay Hafele 535.43.278, Thép Không Gỉ, An Toàn, Tiện Ích | 535.43.278 | 607.000 đ | Liên hệ |
1510 | Smeg SI5632D 536.64.091 - Bếp Từ Ý, Mặt Gốm, An Toàn | 536.64.091 | 26.530.000 đ | Liên hệ |
1511 | Công Tắc Cảm Biến Nhựa Hafele 833.89.134 Chạm | 833.89.134 | 220.000 đ | Liên hệ |
1512 | Thanh Sen Kyoto Hafele 589.35.095, Đồng, Chống Bỏng | 589.35.095 | 14.311.000 đ | Liên hệ |
1513 | Bản Lề Hafele 926.51.009, Đức, Hợp Kim Nhôm, An Toàn | 926.51.009 | 1.193.000 đ | Liên hệ |
1514 | Bản Lề Âm 3D Hafele 927.03.043 Hợp Kim Kẽm | 927.03.043 | 473.000 đ | Liên hệ |
1515 | Bản Lề Hafele 926.98.060, Inox 316, Chống Cháy, Bền Bỉ | 926.98.060 | 108.000 đ | Liên hệ |
1516 | Tay Nắm Ø50mm 155.01.490 Hafele Inox An Toàn | 155.01.490 | 74.000 đ | Liên hệ |
1517 | Blum 423.53.736 - Ray Âm Thép Giảm Chấn Mở 3/4 | 423.53.736 | 313.000 đ | Liên hệ |
1518 | Khóa Ray Blum 423.53.090 - Hafele, Chất Liệu Bền, Dễ Lắp | 423.53.090 | 25.000 đ | Liên hệ |
1519 | Hafele 315.08.852 Bản Lề Thép Giảm Chấn 95º Chống Ăn Mòn | 315.08.852 | 35.000 đ | Liên hệ |
1520 | Tắc Kê Keo 12mm Hafele 039.32.050 Đức - Bền, Dễ Dùng | 039.32.050 | 1.000 đ | Liên hệ |
1521 | Bộ Khóa BM005 Bauma: Hợp Kim Nhôm, Tiêu Chuẩn Đức | 911.84.110 | 420.000 đ | Liên hệ |
1522 | Chén Xả Hafele 567.25.926, Thép Không Rỉ, Bảo Hành Tốt | 567.25.926 | 198.000 đ | Liên hệ |
1523 | Logis Hansgrohe 580.61.340, Đồng, Treo Tường, Không Nắp | 580.61.340 | 1.227.000 đ | Liên hệ |
1524 | Sen Tay Raindance S120 Hansgrohe 589.52.673 - Chrome, Tiện Ích, Bền Bỉ | 589.52.673 | 9.829.000 đ | Liên hệ |
1525 | Vòi Trộn Hafele 589.15.034 - Đen, Tính Năng Ưu Việt | 589.15.034 | 4.118.000 đ | Liên hệ |
1526 | Tay Nắm H Hafele 903.01.803: Inox 304, Lắp Đặt Dễ Dàng | 903.01.803 | 1.307.000 đ | Liên hệ |
1527 | BM-150 Bauma 932.03.601: Inox, Tính Năng Đa Chiều | 932.03.601 | 908.000 đ | Liên hệ |
1528 | Chốt Cửa Âm 200mm Hafele 911.62.182 Inox 304 Bền Bỉ | 911.62.182 | 120.000 đ | Liên hệ |
1529 | Ruột Khóa 55mm Hafele 916.96.139, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.139 | 173.000 đ | Liên hệ |
1530 | Tay Nắm Hafele 903.99.303, Inox 304, Bền & An Toàn | 903.99.303 | 638.000 đ | Liên hệ |
1531 | Hafele 494.02.451 Ray Bi Thép 300mm, Không Giảm Chấn | 494.02.451 | 75.000 đ | Liên hệ |
1532 | Hafele 356.12.526: Đế Nhấn Xám, Chất Liệu Bền, Dễ Lắp | 356.12.526 | 13.000 đ | Liên hệ |
1533 | Tay Nâng I5fs Hafele, Chất Liệu Nhựa Thép, An Toàn | 493.05.740 | 3.947.000 đ | Liên hệ |
1534 | EL7500-TC Hafele 912.05.713: Khóa Điện Tử, Nhôm-Kẽm, An Toàn | 912.05.713 | 5.637.000 đ | Liên hệ |
1535 | Khóa EL7700-TCS Hafele: Nhôm, Cảnh Báo, Bảo Mật | 912.05.718 | 6.075.000 đ | Liên hệ |
1536 | Vòi Rửa HT19-GH1P278 Hafele: Grantec, Chrome, Rút Dài | 570.51.480 | 2.853.000 đ | Liên hệ |
1537 | Vòi Lavabo 3 Lỗ Kyoto Hafele 589.35.092 Đồng | 589.35.092 | 5.741.000 đ | Liên hệ |
1538 | Tay Nắm Cửa Kính Hafele 903.12.325 Inox 304 Đen Mờ | 903.12.325 | 1.283.000 đ | Liên hệ |
1539 | Tay Nắm Hafele 981.71.152 - Đồng Thau, Chrome, Bền Bỉ | 981.71.152 | 210.000 đ | Liên hệ |
1540 | Hafele 911.50.919: Khóa Nhôm 6.5mm Chất Liệu Hợp Kim | 911.50.919 | 32.000 đ | Liên hệ |
1541 | Hafele 903.08.500: Tay Nắm Chữ H Inox 304, Dài 600mm | 903.08.500 | 2.090.000 đ | Liên hệ |
1542 | Nắp Che Bản Lề DCL41 Hafele Inox 304, Bền, Dễ Dùng | 932.84.047 | 1.103.000 đ | Liên hệ |
1543 | Mắt Thần Hafele 489.70.435: Góc Nhìn 200º, Hợp Kim Kẽm | 489.70.435 | 94.000 đ | Liên hệ |
1544 | PUSH Hafele 987.11.300 - Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 987.11.300 | 317.000 đ | Liên hệ |
1545 | Thanh Chắn Bụi 1000mm, Hafele, Nhôm, Ngăn Bụi Gió | 489.97.912 | 68.000 đ | Liên hệ |
1546 | Quả Nắm Tủ 110.35.771 Hafele: Hợp Kim Kẽm, Bền Bỉ | 110.35.771 | 34.000 đ | Liên hệ |
1547 | Ray Hộp Alto-S Hafele 552.35.735 - Thép, Nhấn Mở, Bền Bỉ | 552.35.735 | 563.000 đ | Liên hệ |
1548 | Khay Nước 800mm Inox Hafele 544.01.088 - Thép Không Gỉ, Tiện Dụng | 544.01.088 | 818.000 đ | Liên hệ |
1549 | Dây Sen SUS 1500 Hafele 495.60.110 – Chất Liệu Chrome, An Toàn và Bền Bỉ | 495.60.110 | 218.000 đ | Liên hệ |
1550 | Nắp Che Đèn Led Âm Hafele 833.72.127 Nhựa vuông | 833.72.127 | 22.000 đ | Liên hệ |
1551 | Hafele 833.95.723: Thanh Dẫn Nhôm, Tính Năng Nổi Bật | 833.95.723 | 606.000 đ | Liên hệ |
1552 | Bồn Cầu Hafele 588.82.411: Sứ, Nắp Êm, Xả Nhanh | 588.82.411 | 4.970.000 đ | Liên hệ |
1553 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ 50VFSR Hafele Thép Nhôm 50Kg | 400.51.123 | 953.000 đ | Liên hệ |
1554 | Bộ Cửa 25Kg Hafele 408.30.045 - Chất Liệu Gỗ, Tính Năng An Toàn | 408.30.045 | 22.493.000 đ | Liên hệ |
1555 | Bản Lề Hafele 972.05.117: Nhôm, An Toàn, Bền Bỉ | 972.05.117 | 345.000 đ | Liên hệ |
1556 | Bản Lề DCL41 150Kg Hafele Gang Inox 304, Giữ Cửa | 932.84.046 | 3.895.000 đ | Liên hệ |
1557 | Bản Lề Lá 40Kg Hafele 926.60.900 - Inox, Cao Cấp | 926.60.900 | 100.000 đ | Liên hệ |
1558 | Ray Âm EPC Pro 450mm Hafele - Thép Mạ Kẽm, Giảm Chấn | 433.32.054 | 308.000 đ | Liên hệ |
1559 | Thanh Nhôm 1200mm Hafele 521.00.012 - Nhôm, Inox, Tiện Dụng | 521.00.012 | 3.110.000 đ | Liên hệ |
1560 | ĐỆM CỬA CHỐNG KHÓI 12/2400MM B HÄFELE 950.11.151 | 950.11.151 | 444.000 đ | Liên hệ |
1561 | BLANCOMIDA 569.07.900 Hafele Vòi Đá SILGRANIT Xoay | 569.07.900 | 3.286.000 đ | Liên hệ |
1562 | Bosch DWB097E50: Thép Không Gỉ, Sức Hút 730m3/h | 09750 | 23.490.000 đ | Liên hệ |
1563 | Kệ Vuông Hafele 495.80.013: Đồng Chrome, Tiện Ích | 495.80.013 | 416.000 đ | Liên hệ |
1564 | Hafele 940.43.440 Nhôm Bạc 4000mm - An Toàn, Dễ Lắp | 940.43.440 | 2.093.000 đ | Liên hệ |
1565 | Hafele 981.59.100: Khóa Cửa Trượt Inox 304 Mở Trái | 981.59.100 | 629.000 đ | Liên hệ |
1566 | Hafele 940.60.001 - Phụ Kiện Cửa Trượt Gỗ Châu Âu | 940.60.001 | 278.000 đ | Liên hệ |
1567 | Hafele 981.71.122: Tay Nắm Đồng Thau Chrome Bóng | 981.71.122 | 210.000 đ | Liên hệ |
1568 | Bản Lề Chữ A 10'' Ngoài Hafele 972.05.207 - An Toàn, Bền Bỉ, Chất Liệu Cao Cấp | 972.05.207 | 548.000 đ | Liên hệ |
1569 | Bản Lề 45Kg Hafele 926.20.345 Inox Mờ, Chịu Lực | 926.20.345 | 60.000 đ | Liên hệ |
1570 | Ray Âm Hafele 433.03.004, Thép, Giảm Chấn, 400mm | 433.03.004 | 189.000 đ | Liên hệ |
1571 | Bản Lề Hafele 311.68.510: Thép, Giảm Chấn 110º | 311.68.510 | 41.000 đ | Liên hệ |
1572 | Bản Lề 90° Metalla A Hafele Thép Bóng 311.83.514 | 311.83.514 | 9.000 đ | Liên hệ |
1573 | Bản Lề Trùm Ngoài 110º Hafele 493.03.021 Thép Giảm Chấn | 493.03.021 | 39.000 đ | Liên hệ |
1574 | Rổ Kéo Verona 450mm Hafele 549.03.132 Inox, Giảm Chấn | 549.03.132 | 1.112.800 đ | Liên hệ |
1575 | Thớt Gỗ Hafele 567.25.929 - Gỗ Tự Nhiên, Bền Bỉ, An Toàn | 567.25.929 | 486.000 đ | Liên hệ |
1576 | Ray Trượt Đôi Hafele 406.78.922 - Khung Gỗ, Bền, 2500mm | 406.78.922 | 1.147.000 đ | Liên hệ |
1577 | Bas Nối Treo Imundex 718.15.203 Hafele: Inox Mờ, Bền Bỉ | 718.15.203 | 199.000 đ | Liên hệ |
1578 | Hafele 911.52.151 - Thanh Thoát Hiểm Inox 316, Tiện Dụng | 911.52.151 | 2.821.000 đ | Liên hệ |
1579 | Tay Đẩy Hơi Âm 931.84.399 Hafele Hợp Kim Nhôm, Điều Chỉnh Tốc Độ | 931.84.399 | 6.415.000 đ | Liên hệ |
1580 | Hafele 937.55.100: Chặn Cửa Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 937.55.100 | 137.000 đ | Liên hệ |
1581 | Blum 423.53.751 - Ray Giảm Chấn 500mm Thép Mạ Kẽm | 423.53.751 | 326.000 đ | Liên hệ |
1582 | Eurogold E0103 Thùng Rác 400mm - Bền Đẹp, Dễ Lắp Đặt | 0103 | 739.000 đ | Liên hệ |
1583 | Tay Nắm Tủ Hafele H1740 240mm, Hợp Kim, An Toàn | 106.62.636 | 259.000 đ | Liên hệ |
1584 | Bồn Rửa Sứ Compact Hafele 588.82.011: Tính Năng & Thẩm Mỹ | 588.82.011 | 2.311.000 đ | Liên hệ |
1585 | Gương Hafele 807.95.190: Nhôm, LED, Xoay 400mm | 807.95.190 | 2.172.000 đ | Liên hệ |
1586 | Ấm Đun Siêu Tốc HS-K1705DB Hafele 535.43.548 | 535.43.548 | 638.000 đ | Liên hệ |
1587 | BỘ PHỤ KIỆN XẾP CHỒNG CLASSIC HÄFELE 940.44.001 | 940.44.001 | 117.000 đ | Liên hệ |
1588 | Chậu Rửa Inox Hafele 567.96.313 - Bền & Dễ Dùng | 567.96.313 | 8.840.000 đ | Liên hệ |
1589 | Chậu Rửa Inox Hafele 567.94.049 - Bền Đẹp, Dễ Lắp Đặt | 567.94.049 | 7.020.000 đ | Liên hệ |
1590 | Công Tắc Cảm Biến Hafele 833.89.129, Nhựa, Tự Động IP20 | 833.89.129 | 228.000 đ | Liên hệ |
1591 | Hafele 833.76.355 Đèn Led Dây 8mm, Tiết Kiệm, IP20 | 833.76.355 | 1.613.000 đ | Liên hệ |
1592 | Hafele 833.75.122: Đèn Led Thép 24V IP20, Dimmable | 833.75.122 | 162.000 đ | Liên hệ |
1593 | Axor Starck 589.29.724 - Hafele, Chrome, Dễ Lắp Đặt | 589.29.724 | 10.295.000 đ | Liên hệ |
1594 | Chậu Rửa Vero 588.45.024 Duravit: Sứ Trắng, Lỗ Gắn Vòi, Xả Tràn | 588.45.024 | 9.372.000 đ | Liên hệ |
1595 | Ron Cửa Kính 135º Hafele 950.50.006, PVC, An Toàn | 950.50.006 | 67.000 đ | Liên hệ |
1596 | Thanh Chắn Bụi 800mm Hafele 489.97.120 - Chổi Nhôm, Chống Bụi Hiệu Quả | 489.97.120 | 53.000 đ | Liên hệ |
1597 | Tay Nắm 126.20.905 Hafele, Nhôm Hợp Kim, An Toàn, Dễ Lắp | 126.20.905 | 504.000 đ | Liên hệ |
1598 | Bas Treo Hafele 290.41.920, Hợp Kim Kẽm, Điều Chỉnh Độc Lập | 290.41.920 | 260.000 đ | Liên hệ |
1599 | Hafele 547.97.523 - Tấm Lót Nhựa Chống Trượt, Giảm Ồn | 547.97.523 | 408.000 đ | Liên hệ |
1600 | Rổ Đựng Chén Đĩa Inox 304 Hafele 600mm Êm Ái | 549.08.004 | 1.651.000 đ | Liên hệ |