Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1501 | Board Mở Rộng 912.20.087 Hafele, Chất Liệu Bền Bỉ, 16 Tầng Kiểm Soát | 912.20.087 | 13.275.000 đ | Liên hệ |
| 1502 | Rổ gia vị SONATA 250mm (có khay đũa) HÄFELE 549.20.010 | 549.20.010 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
| 1503 | Nắp Che Đèn LED Âm Hafele 833.72.126, Nhựa, An Toàn | 833.72.126 | 23.000 đ | Liên hệ |
| 1504 | Công Tắc Cửa 833.01.405 Hafele Nhựa IP20 An Toàn | 833.01.405 | 85.000 đ | Liên hệ |
| 1505 | Bộ Xả Hafele 589.25.987 - Đồng - Không Xả Tràn | 589.25.987 | 473.000 đ | Liên hệ |
| 1506 | Gía Treo Giấy Hafele 495.80.233, Kính Đen, Đồng Thau | 495.80.233 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 1507 | Sen Tay Hafele 495.60.686: Chrome, Thanh Trượt 650mm | 495.60.686 | 1.038.000 đ | Liên hệ |
| 1508 | Phụ Kiện Slido Space Air 80VF Hafele - Thép & Nhôm, Cửa 3 Cánh | 406.78.037 | 3.222.000 đ | Liên hệ |
| 1509 | Bộ Cửa 25Kg Hafele 408.30.045 - Chất Liệu Gỗ, Tính Năng An Toàn | 408.30.045 | 22.493.000 đ | Liên hệ |
| 1510 | Bản Lề Chữ A 10'' Ngoài Hafele 972.05.207 - An Toàn, Bền Bỉ, Chất Liệu Cao Cấp | 972.05.207 | 548.000 đ | Liên hệ |
| 1511 | Tay Nắm H Hafele 903.01.803: Inox 304, Lắp Đặt Dễ Dàng | 903.01.803 | 1.307.000 đ | Liên hệ |
| 1512 | Ruột Khóa 55mm Hafele 916.96.139, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.139 | 173.000 đ | Liên hệ |
| 1513 | Chốt Nối S20 7.5mm Hafele 263.20.131 Thép, Bền Đẹp | 263.20.131 | 1.000 đ | Liên hệ |
| 1514 | Kẹp Ván Hafele 637.47.322 - Nhựa, An Toàn, Tiện Lợi | 637.47.322 | 4.000 đ | Liên hệ |
| 1515 | Khóa Điện Tử PP9100 Hafele 912.20.697 | 912.20.697 | 13.630.000 đ | Liên hệ |
| 1516 | 940.59.011 Slido Design 80M Hafele - Nhôm Kính Giảm Chấn | 940.59.011 | 14.700.000 đ | Liên hệ |
| 1517 | Phụ Kiện Cửa Trượt Silent 250/A Hafele 489.40.027 - Chất Liệu Châu Âu, Điều Chỉnh Tiện Lợi | 489.40.027 | 615.000 đ | Liên hệ |
| 1518 | Bản Lề Hafele 972.05.117: Nhôm, An Toàn, Bền Bỉ | 972.05.117 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 1519 | Ray Âm 450mm Hafele 433.03.105 - Thép, Giảm Chấn | 433.03.105 | 276.000 đ | Liên hệ |
| 1520 | Hafele 262.24.751 - Nắp Nhựa Minifix 15 Không Vành, Tiện Dụng | 262.24.751 | Liên hệ | Liên hệ |
| 1521 | Hafele 637.76.353: Chân Tủ Nhựa, Điều Chỉnh 90-120mm | 637.76.353 | 25.000 đ | Liên hệ |
| 1522 | Hafele 356.12.526: Đế Nhấn Xám, Chất Liệu Bền, Dễ Lắp | 356.12.526 | 13.000 đ | Liên hệ |
| 1523 | Khóa Điện Tử ER5000 Hafele 912.05.318 Nhôm Đen - Bảo Mật Cao | 912.05.318 | 3.825.000 đ | Liên hệ |
| 1524 | Hafele 988.98.150: Thanh Treo Inox 304 Cho WC Công Cộng | 988.98.150 | 1.438.000 đ | Liên hệ |
| 1525 | Máy Giặt 8Kg Hafele HW-F60B, Thép, Giặt Êm | 538.91.530 | 10.220.000 đ | Liên hệ |
| 1526 | Máy Hút Mùi SMEG KAT900HXE, Inox, Công Suất 750 m3/h | 536.84.279 | 15.690.000 đ | Liên hệ |
| 1527 | Công Tắc Nhấn LED 833.89.107 Hafele Nhựa IP20 | 833.89.107 | 89.000 đ | Liên hệ |
| 1528 | Công Tắc Cảm Biến Hafele 833.89.135 Nhựa, Không Chạm | 833.89.135 | 212.000 đ | Liên hệ |
| 1529 | Bộ Trộn Âm Hafele 589.15.037 Đen, 2 Đường Nước | 589.15.037 | 2.720.000 đ | Liên hệ |
| 1530 | Bồn Cầu Hafele 588.82.411: Sứ, Nắp Êm, Xả Nhanh | 588.82.411 | 4.970.000 đ | Liên hệ |
| 1531 | Bản Lề Sàn EN3 100Kg Hafele, Đức, Chỉnh Tốc Độ | 932.79.030 | 1.595.000 đ | Liên hệ |
| 1532 | Ray Hộp Hafele 552.49.345 Alto-S Thép Giảm Chấn | 552.49.345 | 615.000 đ | Liên hệ |
| 1533 | Nêm Nhấn Hafele 356.12.317: Chất Lượng Đức, Đầu Cao Su | 356.12.317 | 88.000 đ | Liên hệ |
| 1534 | Công Tắc Đèn 820.71.000 Hafele ABS Zigbee Thông Minh | 820.71.000 | 948.000 đ | Liên hệ |
| 1535 | EUA1400 - Eurogold Giỏ Đồ Giặt Chất Liệu Bền, An Toàn | 1400 | 2.676.000 đ | Liên hệ |
| 1536 | Bas T Hafele 988.98.070 - Inox 304, An Toàn, Tiện Dụng | 988.98.070 | 220.000 đ | Liên hệ |
| 1537 | Máy Hút Bụi HSV-21G Hafele - Không Dây, BLDC, HEPA | 535.43.079 | 4.245.000 đ | Liên hệ |
| 1538 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ 50VFSR Hafele Thép Nhôm 50Kg | 400.51.123 | 953.000 đ | Liên hệ |
| 1539 | Ruột Khóa Nhôm Hafele 972.05.183, Bền, An Toàn, Tiện Lợi | 972.05.183 | 630.000 đ | Liên hệ |
| 1540 | Hafele DCL83 931.84.289 Tay Co Nhôm, Điều Chỉnh Tốc Độ | 931.84.289 | 3.139.000 đ | Liên hệ |
| 1541 | Chốt Cửa 102mm Hafele 489.71.300 Inox 304 An Toàn | 489.71.300 | 74.000 đ | Liên hệ |
| 1542 | Chặn Cửa Xi Lanh Hafele 937.13.593 - Thép Inox 304 | 937.13.593 | 188.000 đ | Liên hệ |
| 1543 | Imundex 704.13.176 - Khóa Inox 304 Hafele An Toàn | 704.13.176 | 248.000 đ | Liên hệ |
| 1544 | Bản Lề Lá 40Kg Hafele 926.60.900 - Inox, Cao Cấp | 926.60.900 | 100.000 đ | Liên hệ |
| 1545 | 926.20.110 Hafele: Bản Lề Inox 304, Chịu Lực 70Kg | 926.20.110 | 98.000 đ | Liên hệ |
| 1546 | Móc Treo Quần Hafele 807.95.131, Khung Kéo, Sơn Tĩnh Điện | 807.95.131 | 1.698.000 đ | Liên hệ |
| 1547 | Hafele 126.36.300 Tay Nắm Tủ Nhôm, Bền, An Toàn | 126.36.300 | 1.271.000 đ | Liên hệ |
| 1548 | Bas Treo Tủ Âm Tường Phải Hafele 290.41.905 - Thép Mạ Kẽm, Tải Trọng 150Kg | 290.41.905 | 47.000 đ | Liên hệ |
| 1549 | Khay Chia Hộc Tủ Hafele 556.62.604 Nhựa Cao Cấp, Đa Năng | 556.62.604 | 263.000 đ | Liên hệ |
| 1550 | Tủ Đồ Hafele 549.91.143, Thép/Inox, Mở Rộng, 450mm | 549.91.143 | 10.538.000 đ | Liên hệ |
| 1551 | Kệ Úp Đĩa 800mm Inox Hafele 544.01.008 Chất Liệu Cao Cấp | 544.01.008 | 1.189.000 đ | Liên hệ |
| 1552 | Hafele 544.40.024: Rổ Chén Đĩa Inox 304 Không Khung 600mm | 544.40.024 | 564.000 đ | Liên hệ |
| 1553 | Ray âm nhấn mở UMS25 250mm Hafele 433.07.170 | 433.07.170 | 118.125 đ | Liên hệ |
| 1554 | Ấm Siêu Tốc T-9017 Hafele, Thép 304, Strix, Tự Ngắt | 535.43.730 | 434.000 đ | Liên hệ |
| 1555 | Đèn Led 12V Hafele 833.72.362, Nhôm, Điều Chỉnh Sáng | 833.72.362 | 218.000 đ | Liên hệ |
| 1556 | Đèn Led Loox 2032 Hafele - Đức, Bạc, Tiết Kiệm A+ | 833.71.419 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
| 1557 | Móc Đôi 580.57.101 Hafele - Đồng Cổ, Bền Bỉ, An Toàn | 580.57.101 | 741.818 đ | Liên hệ |
| 1558 | Thanh Sen Intenslty 227S Hafele: Inox, Điều Nhiệt 38°C | 495.60.102 | 7.876.000 đ | Liên hệ |
| 1559 | Vòi Lavabo Hafele 589.15.180, Chrome, Xả Kéo, Đức | 589.15.180 | 1.640.000 đ | Liên hệ |
| 1560 | Ron Cửa Kính Hafele 950.50.033, PVC, 10-12mm, Trượt | 950.50.033 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 1561 | Hafele 911.64.267: Inox 304, Khóa Cửa Chính An Toàn | 911.64.267 | 415.000 đ | Liên hệ |
| 1562 | Bản Lề Inox 304 Hafele 926.20.053, 4 Vòng Bi, 80Kg | 926.20.053 | 191.000 đ | Liên hệ |
| 1563 | Bộ Phụ Kiện Chia Hộp Tủ 900mm Hafele Đức 552.55.315 | 552.55.315 | 218.000 đ | Liên hệ |
| 1564 | Hafele 494.02.451 Ray Bi Thép 300mm, Không Giảm Chấn | 494.02.451 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 1565 | Hafele 283.63.117: Kệ Lắp Nhấn Nhựa, Chịu Tải 75Kg | 283.63.117 | 1.000 đ | Liên hệ |
| 1566 | Chốt Ren M6 Hafele 262.28.624 - Thép Mạ, Dễ Lắp | 262.28.624 | 1.000 đ | Liên hệ |
| 1567 | Solid Hafele 547.92.713, Nhựa, Chống Trượt và Giảm Ồn | 547.92.713 | 303.000 đ | Liên hệ |
| 1568 | Tay Nắm 176mm Hafele 106.61.124, Hợp Kim Kẽm, Bền Đẹp | 106.61.124 | 155.000 đ | Liên hệ |
| 1569 | Hafele 833.76.355 Đèn Led Dây 8mm, Tiết Kiệm, IP20 | 833.76.355 | 1.613.000 đ | Liên hệ |
| 1570 | Thoát Sàn Hafele 485.61.235 SUS 304, Nhập Khẩu Đức | 485.61.235 | 1.193.000 đ | Liên hệ |
| 1571 | Bộ Trộn Hafele 589.35.036 - Đồng Cổ, 2 Đường Nước, Xoay 90º | 589.35.036 | 5.250.000 đ | Liên hệ |
| 1572 | Tay Nắm Hafele 903.12.321, Inox 304, Kéo Đen Mờ | 903.12.321 | 1.133.000 đ | Liên hệ |
| 1573 | Thân Khóa C/C 72mm Hafele 911.02.154 Inox 304, An Toàn | 911.02.154 | 441.000 đ | Liên hệ |
| 1574 | Hafele 807.95.813 - Nhôm Thép, Ray Giảm Chấn, Tiện Dụng | 807.95.813 | 1.711.000 đ | Liên hệ |
| 1575 | Tay Nắm Tủ Âm Inox Hafele 152.11.935 Dài 311mm | 152.11.935 | 144.000 đ | Liên hệ |
| 1576 | Rổ Kéo Verona 600mm Hafele 549.03.134 Inox, Giảm Chấn | 549.03.134 | 1.242.000 đ | Liên hệ |
| 1577 | BM006 Bauma 911.84.113 Tay Nắm Nhôm, An Toàn, Bền Bỉ | 911.84.113 | 420.000 đ | Liên hệ |
| 1578 | Vòi Trộn Hafele 589.15.034 - Đen, Tính Năng Ưu Việt | 589.15.034 | 4.118.000 đ | Liên hệ |
| 1579 | Hafele 911.50.919: Khóa Nhôm 6.5mm Chất Liệu Hợp Kim | 911.50.919 | 32.000 đ | Liên hệ |
| 1580 | Hafele 911.56.046: Chất liệu Đồng Thau, Khóa Thoát Hiểm An Toàn | 911.56.046 | 608.000 đ | Liên hệ |
| 1581 | Tay Đẩy Hơi Âm 931.84.399 Hafele Hợp Kim Nhôm, Điều Chỉnh Tốc Độ | 931.84.399 | 6.415.000 đ | Liên hệ |
| 1582 | PUSH Hafele 987.11.300 - Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 987.11.300 | 317.000 đ | Liên hệ |
| 1583 | Thanh Chắn Bụi 1000mm, Hafele, Nhôm, Ngăn Bụi Gió | 489.97.912 | 68.000 đ | Liên hệ |
| 1584 | Ray Imundex 7272150 Thép Mạ Kẽm Giảm Chấn Mở 3/4 | 7272150 | 212.200 đ | Liên hệ |
| 1585 | Nêm Nhấn Hafele 356.12.501 - Đầu Nam Châm, Chất Lượng Đức | 356.12.501 | 77.000 đ | Liên hệ |
| 1586 | Pittong 120N Hafele 373.82.004 - Thép, Lực Mạnh, Dễ Lắp | 373.82.004 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 1587 | Mã 589.25.948 Bộ Nhấn Xả Lavabo Tràn Hafele, Chrome | 589.25.948 | 362.000 đ | Liên hệ |
| 1588 | Khóa Hafele EL8000-TC 912.05.359, Nhôm Kẽm, An Toàn Cao | 912.05.359 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
| 1589 | Máy Xay Hafele 535.43.278, Thép Không Gỉ, An Toàn, Tiện Ích | 535.43.278 | 607.000 đ | Liên hệ |
| 1590 | Rổ Chén Di Động Lento 800mm Hafele 504.76.012 | 504.76.012 | 5.757.000 đ | Liên hệ |
| 1591 | Vòi Rửa HT20-GH1P259 Hafele: Đồng Mạ, Nóng Lạnh, Xoay | 570.82.500 | 7.030.000 đ | Liên hệ |
| 1592 | BLANCOMIDA 569.07.900 Hafele Vòi Đá SILGRANIT Xoay | 569.07.900 | 3.286.000 đ | Liên hệ |
| 1593 | Bosch DWB097E50: Thép Không Gỉ, Sức Hút 730m3/h | 09750 | 23.490.000 đ | Liên hệ |
| 1594 | Dây Điện Hafele 833.72.881 - Chính Hãng Đức, An Toàn, 12V | 833.72.881 | 44.000 đ | Liên hệ |
| 1595 | Hafele 833.74.962: Biến Điện 12V 40W, Chống Quá Tải, Đức | 833.74.962 | 609.000 đ | Liên hệ |
| 1596 | Bộ Trộn Âm 495.61.146 Hafele, Đức, Chrome, Bền Đẹp | 495.61.146 | 1.357.000 đ | Liên hệ |
| 1597 | Duravit Me By Starck 588.46.405 - Hãng Hafele, Chất Liệu Đức, Tính Năng Rimless | 588.46.405 | 23.235.000 đ | Liên hệ |
| 1598 | Ron Cửa Kính Hafele 950.06.771 PVC An Toàn, Bền Bỉ | 950.06.771 | 68.000 đ | Liên hệ |
| 1599 | Hafele 807.95.113 Móc Treo Quần 800mm Nhôm, Ray Thép | 807.95.113 | 1.711.000 đ | Liên hệ |
| 1600 | Tấm Lót Solid 547.92.413 - Hafele, Nhựa, Chống Trượt | 547.92.413 | 303.000 đ | Liên hệ |