Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1601 | Rổ Đựng Chén Đĩa Inox 304 Hafele 600mm Êm Ái | 549.08.004 | 1.651.000 đ | Liên hệ |
1602 | Bộ Rổ Comfort II Hafele 545.53.760: Chất liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | 545.53.760 | 6.053.000 đ | Liên hệ |
1603 | Hộp Tiết Kiệm Điện Hafele 917.56.937 - Bền Bỉ, Tiện Dụng | 917.56.937 | 486.000 đ | Liên hệ |
1604 | Hafele 535.43.139 - Bộ Xay Thịt Đa Năng, Chất Lượng Đức | 535.43.139 | 450.000 đ | Liên hệ |
1605 | Máy Nướng Bánh Mì Smeg 535.43.660 2 Lát | 535.43.660 | 4.084.000 đ | Liên hệ |
1606 | Bánh Xe Đôi 60mm Chịu Tải 55Kg Hafele 660.10.321 | 660.10.321 | 88.000 đ | Liên hệ |
1607 | Smeg LSF147E Máy Giặt & Sấy Inox 7Kg, 15 Chương Trình | 536.94.567 | 45.668.000 đ | Liên hệ |
1608 | Bosch BFL523MS0H: Inox, Kính Đen, An Toàn, Tiện Lợi | 5230 | 10.090.000 đ | Liên hệ |
1609 | Bếp Từ Bosch HMH.PUC631BB1E, Đức, Inox, 3 Vùng, An Toàn | 6311 | 14.920.000 đ | Liên hệ |
1610 | Nồi Chiên 5.7L AF-T5A Hafele, Nhựa PP, Cảm Ứng, Đức | 535.43.713 | 2.857.000 đ | Liên hệ |
1611 | Dây Điện Hafele 833.72.881 - Chính Hãng Đức, An Toàn, 12V | 833.72.881 | 44.000 đ | Liên hệ |
1612 | Dây Đổi Điện Hafele 833.89.069, Chính Hãng, 200cm, IP20 | 833.89.069 | 61.000 đ | Liên hệ |
1613 | Duravit 588.45.084 - Lavabo Sứ Trắng, Vành Nổi, Đạt Tiêu Chuẩn Đức | 588.45.084 | 4.500.000 đ | Liên hệ |
1614 | Khóa Khách Sạn Hafele PL200: SUS 304, Chống Nước IP54 | 912.20.101 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
1615 | Bas T Hafele 981.52.797 | Inox 304 | An Toàn, Bền Bỉ | 981.52.797 | 374.000 đ | Liên hệ |
1616 | Tay Nắm 500mm Hafele 903.12.363 Inox 304 Chống Gỉ | 903.12.363 | 513.000 đ | Liên hệ |
1617 | Tay Nắm Kính Inox 304 Hafele 903.04.161, C/C 450mm | 903.04.161 | 612.000 đ | Liên hệ |
1618 | Kẹp Kính 90º Hafele 981.77.918: Đồng Thau, Chrome, Bền Bỉ | 981.77.918 | 215.000 đ | Liên hệ |
1619 | Bản Lề Sàn Imundex 708.16.120 Thép SS304 120Kg | 708.16.120 | 1.913.000 đ | Liên hệ |
1620 | Tay Đẩy Hơi BM-165 Bauma, Nhôm, Tự Động, 65Kg | 931.47.079 | 360.000 đ | Liên hệ |
1621 | Khóa Hafele 916.96.022 - Đồng Thau, Chống Khoan, 71mm | 916.96.022 | 252.000 đ | Liên hệ |
1622 | Ruột Khóa Đồng Thau Hafele 916.63.321, Chống Khoan, Dễ Lắp | 916.63.321 | 539.000 đ | Liên hệ |
1623 | Thân Khóa C/C 72mm Hafele 911.02.154 Inox 304, An Toàn | 911.02.154 | 441.000 đ | Liên hệ |
1624 | Tay Nắm Tủ Âm Inox Hafele 152.11.935 Dài 311mm | 152.11.935 | 144.000 đ | Liên hệ |
1625 | Ray Imundex 7272150 Thép Mạ Kẽm Giảm Chấn Mở 3/4 | 7272150 | 212.200 đ | Liên hệ |
1626 | Ray Bi Hafele 494.02.454, Thép, 450mm, Không Giảm Chấn | 494.02.454 | 98.000 đ | Liên hệ |
1627 | Rổ Gia Vị 200mm Hafele, Inox 304, Tiện Dụng, Bền đẹp | 549.20.031 | 1.591.000 đ | Liên hệ |
1628 | Chậu Rửa Vero Duravit 588.45.022 - Hafele, Sứ, Không Xả Tràn | 588.45.022 | 6.545.000 đ | Liên hệ |
1629 | Bồn Cầu Treo Tường Duravit 588.46.406 - Đức, Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng Tiên Tiến | 588.46.406 | 61.295.000 đ | Liên hệ |
1630 | Ron Cửa Kính Hafele 950.50.008 - PVC, Dày 8-10mm | 950.50.008 | 60.000 đ | Liên hệ |
1631 | Kẹp Kính 180° Hafele 981.00.582, Đồng Thau, An Toàn | 981.00.582 | 260.000 đ | Liên hệ |
1632 | Bản Lề 135º Hafele 499.05.806 Đồng Thau Chrome | 499.05.806 | 678.000 đ | Liên hệ |
1633 | Hafele 911.50.914 - Thân Khóa Inox 304 An Toàn cho Cửa Nhôm | 911.50.914 | 371.000 đ | Liên hệ |
1634 | Hafele 911.64.684: Khóa Inox SUS304 Cho WC, Lắp Dễ Dàng | 911.64.684 | 212.000 đ | Liên hệ |
1635 | Hafele 905.99.541 Tay Nắm Cửa Hợp Kim Nhôm, Phong Cách Cao Cấp | 905.99.541 | 3.631.000 đ | Liên hệ |
1636 | Tay Nắm Cửa BM055 Bauma, Hafele Hợp Kim Nhôm, Châu Âu | 905.99.086 | 188.000 đ | Liên hệ |
1637 | Kệ Giày Nhôm Hafele 807.95.863 - Chống Sốc, Bền Chắc | 807.95.863 | 2.069.000 đ | Liên hệ |
1638 | Hafele 151.76.921: Tay Nắm Tủ Âm Nhôm An Toàn 109mm | 151.76.921 | 76.000 đ | Liên hệ |
1639 | Metalla SM 315.98.570 Hafele Inox: Bền, Dễ Lắp | 315.98.570 | 4.000 đ | Liên hệ |
1640 | Bản Lề Hafele 325.02.702: Kẽm, Thép, Mở 95º | 325.02.702 | 373.000 đ | Liên hệ |
1641 | Nêm Nhấn Hafele 356.12.501 - Đầu Nam Châm, Chất Lượng Đức | 356.12.501 | 77.000 đ | Liên hệ |
1642 | Tủ Đồ Khô 400mm Hafele 546.54.613: Thép, ClickFixx | 546.54.613 | 16.621.000 đ | Liên hệ |
1643 | Tay Nâng Hafele 493.05.350: Nhựa, Chống Cánh Chuyên Nghiệp | 493.05.350 | 258.000 đ | Liên hệ |
1644 | Tay Nắm 176mm Hafele 106.61.124, Hợp Kim Kẽm, Bền Đẹp | 106.61.124 | 155.000 đ | Liên hệ |
1645 | Khoá EL7500-TC Hafele 912.20.553, Nhôm Kẽm, Chống Sao Chép | 912.20.553 | 6.525.000 đ | Liên hệ |
1646 | Smeg SJF01RDEU Máy Ép Chậm Đỏ Tritan™, 50s Style | 535.43.629 | 21.501.000 đ | Liên hệ |
1647 | Tủ Áo Hafele Slido 50IF: MFC, Bền, An Toàn, Chính Hãng | 01 | 13.990.000 đ | Liên hệ |
1648 | Chậu Rửa Hafele 567.20.586 - Hãng, Thép Không Gỉ, Dễ Lắp | 567.20.586 | 7.090.000 đ | Liên hệ |
1649 | Hafele 833.70.318: Đèn Led Nhôm Điều Chỉnh Sáng IP44 | 833.70.318 | 194.000 đ | Liên hệ |
1650 | Đèn Led Loox 2032 Hafele - Đức, Bạc, Tiết Kiệm A+ | 833.71.419 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
1651 | Khóa Hafele 912.20.112, Inox SUS304, An Toàn & Thẩm Mỹ | 912.20.112 | 3.548.000 đ | Liên hệ |
1652 | Kẹp Kính Hafele 981.00.658, Hợp Kim Nhôm, Mở 2 Chiều | 981.00.658 | 387.000 đ | Liên hệ |
1653 | Kẹp Kính Hafele 489.81.060: Hợp Kim Nhôm, Inox Mờ | 489.81.060 | 244.000 đ | Liên hệ |
1654 | Bản Lề 708.16.100 Hafele Thép SS304 Tải 100Kg | 708.16.100 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
1655 | Khóa Hafele 911.64.680 Inox Nhỏ Bền, Dễ Lắp Ráp | 911.64.680 | 228.000 đ | Liên hệ |
1656 | Giá Treo Bàn Ủi Hafele 568.71.390 - Tiện Ích & Bền Bỉ | 568.71.390 | 198.000 đ | Liên hệ |
1657 | Bas Treo Tủ 290.41.915 Hafele: Thép Mạ, Tải 150Kg | 290.41.915 | 47.000 đ | Liên hệ |
1658 | Tủ Đồ Khô 450mm Hafele 545.02.430 - Thép & Chipboard, Softstopp | 545.02.430 | 8.898.000 đ | Liên hệ |
1659 | Hafele 545.48.411: Rổ Vệ Sinh Nhựa Đa Năng, Tiện Lợi | 545.48.411 | 4.928.000 đ | Liên hệ |
1660 | BM610 Bauma 912.20.391 - Khóa Điện Tử Hafele, Nhôm, Zigbee | 912.20.391 | 4.650.000 đ | Liên hệ |
1661 | Chậu Rửa Hafele VALERIAN HS-SD8745, Thép Không Gỉ, Tiện Lợi | 567.23.040 | 7.091.000 đ | Liên hệ |
1662 | Chậu Rửa Hafele 565.86.341 Thép Không Rỉ, Dễ Lắp Đặt | 565.86.341 | 3.880.000 đ | Liên hệ |
1663 | Lò Nướng Bosch HBA512BR0: Thép Không Gỉ, Nướng Đa Năng | 5120 | 11.890.000 đ | Liên hệ |
1664 | Công Tắc Nhấn Led Hafele 833.89.106 - Nhựa - An Toàn, Thẩm Mỹ | 833.89.106 | 82.000 đ | Liên hệ |
1665 | Đèn Led 3036 Hafele Đức, Nhựa, Điều Chỉnh Ánh Sáng | 833.77.181 | 169.000 đ | Liên hệ |
1666 | Bas Nối 90º Imundex 718.15.205 Inox 304 Tinh Tế | 718.15.205 | 173.000 đ | Liên hệ |
1667 | Vấu Khóa Hafele 972.05.158 - Zamak, Dễ Lắp Đặt | 972.05.158 | 20.000 đ | Liên hệ |
1668 | Tay Nắm Âm Imundex 709.18.181, Inox 304, An Toàn | 709.18.181 | 105.000 đ | Liên hệ |
1669 | Tay Nắm Gạt Hafele 903.98.465 - Inox 304, Mở Phải | 903.98.465 | 1.032.000 đ | Liên hệ |
1670 | Bản Lề Hafele 342.79.780 Nikel 3D, Tải 30Kg, Lắp Vít | 342.79.780 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
1671 | Dispensa 90º Hafele 546.54.511 - Kim loại, Lắp đặt dễ dàng | 546.54.511 | 16.180.000 đ | Liên hệ |
1672 | Lemans II Xoay Trái Hafele 541.29.481 - Đen Anthracite, Xoay Êm Ái | 541.29.481 | 12.155.000 đ | Liên hệ |
1673 | Rổ Góc Hafele 541.29.483: Cho Tủ Bếp Xoay Trái Bền Đẹp | 541.29.483 | 24.409.000 đ | Liên hệ |
1674 | Tay Treo Hafele 818.70.300 - Nhôm, Xoay 360°, USB, Audio | 818.70.300 | 1.357.000 đ | Liên hệ |
1675 | Vòi Rửa Chén Hafele 570.82.400 Đồng Mạ, Rút Dài | 570.82.400 | 6.691.000 đ | Liên hệ |
1676 | Nắp Che Đèn Led Âm Hafele 833.72.172 Nhựa Vuông | 833.72.172 | 22.000 đ | Liên hệ |
1677 | Vòi Lavabo Hafele 589.15.180, Chrome, Xả Kéo, Đức | 589.15.180 | 1.640.000 đ | Liên hệ |
1678 | Lavabo Duravit 588.45.202 Đức - Sứ Trắng, Thiết Kế Hiện Đại | 588.45.202 | 7.364.000 đ | Liên hệ |
1679 | Bồn Cầu 1 Khối Hafele 588.79.401, Chất Nano, Hệ Syphonic | 588.79.401 | 9.885.000 đ | Liên hệ |
1680 | Bồn Cầu 1 Khối Hafele 588.79.408, Nano Men, Xả Kép | 588.79.408 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
1681 | Hafele 940.81.140 - Phụ Kiện Cửa Trượt Bền Bỉ, An Toàn | 940.81.140 | 2.093.000 đ | Liên hệ |
1682 | Silent 160/B Hafele 489.40.026: Phụ Kiện Cửa Trượt Gỗ Nhôm 160Kg | 489.40.026 | 653.000 đ | Liên hệ |
1683 | 494.00.120 Hafele: Phụ Kiện Cửa Trượt Nhựa Bền Bỉ | 494.00.120 | 170.000 đ | Liên hệ |
1684 | Hafele 931.84.006: Hợp kim nhôm, cửa tự động bền bỉ | 931.84.006 | 5.277.000 đ | Liên hệ |
1685 | Hafele 489.10.661: Khóa Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 489.10.661 | 630.000 đ | Liên hệ |
1686 | Ruột Khóa 80mm Hafele 916.96.040, Đồng Thau, Chống Cạy | 916.96.040 | 233.000 đ | Liên hệ |
1687 | Bản Lề 80Kg Hafele 926.25.208 - Inox 304, Chịu Lực Cao | 926.25.208 | 250.000 đ | Liên hệ |
1688 | Hafele 494.02.450 Ray Trượt 250mm Thép, Không Giảm Chấn | 494.02.450 | 62.000 đ | Liên hệ |
1689 | Bản Lề 306.00.005 Hafele, Đức, Đen, Bền Bỉ | 306.00.005 | 4.000 đ | Liên hệ |
1690 | Mâm Xoay Hafele 548.37.010 Inox 304 - Tiện Dụng và Bền Bỉ | 548.37.010 | 1.415.000 đ | Liên hệ |
1691 | Sonata 300mm Cucina 549.20.013 - Inox 304, Tiện ích tối ưu | 549.20.013 | 1.953.000 đ | Liên hệ |
1692 | Bộ Rổ Kéo Comfort II Hafele 545.53.762 - Đức, Nhựa, Tiết Kiệm Không Gian | 545.53.762 | 6.218.000 đ | Liên hệ |
1693 | Rổ Chén Hafele 504.76.215 - Chrome, Nâng Hạ Tiện Dụng | 504.76.215 | 4.019.000 đ | Liên hệ |
1694 | Khóa Điện Tử Imundex 613.41.303 - Hợp Kim, An Toàn Tuyệt Đối | 613.41.303 | 4.770.000 đ | Liên hệ |
1695 | Chậu Rửa Hafele 567.68.949 - Đá, An Toàn, Dễ Lắp | 567.68.949 | 9.470.000 đ | Liên hệ |
1696 | Nắp Che Hafele 833.74.848 - Nhựa, Bạc, Khe Dẫn Điện | 833.74.848 | 19.000 đ | Liên hệ |
1697 | Sen Đầu Gắn Tường 219S Hafele - Đen, Tính Năng Rain | 485.60.700 | 1.631.000 đ | Liên hệ |
1698 | Phụ Kiện Cửa Trượt 941.25.005 Hafele, Chất Liệu Gỗ, Tiêu Chuẩn Đức | 941.25.005 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
1699 | Tay Nắm Asia Hafele 972.05.119, Chất Liệu Nhôm, Mở Ngoài | 972.05.119 | 101.000 đ | Liên hệ |
1700 | Tay Nắm Kéo Vuông Hafele 903.08.501 - Inox 304 Chất Lượng Cao | 903.08.501 | 1.421.000 đ | Liên hệ |