Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1601 | Hafele 940.60.001 - Phụ Kiện Cửa Trượt Gỗ Châu Âu | 940.60.001 | 278.000 đ | Liên hệ |
1602 | Bas Nối 90º Imundex 718.15.205 Inox 304 Tinh Tế | 718.15.205 | 173.000 đ | Liên hệ |
1603 | Bas Nối Treo Imundex 718.15.203 Hafele: Inox Mờ, Bền Bỉ | 718.15.203 | 199.000 đ | Liên hệ |
1604 | Bas Nối Thanh Treo Hafele 981.77.993, Inox 304, An Toàn | 981.77.993 | 158.000 đ | Liên hệ |
1605 | Thanh Khóa Cửa Trượt Nhôm Hafele 911.50.927 - Chất Liệu Nhôm, Đa Điểm An Toàn | 911.50.927 | 65.000 đ | Liên hệ |
1606 | Tay Nắm Kéo Hafele 499.68.036 Inox 304, An Toàn & Thẩm Mỹ | 499.68.036 | 868.000 đ | Liên hệ |
1607 | Kẹp Kính Hafele 981.00.658, Hợp Kim Nhôm, Mở 2 Chiều | 981.00.658 | 387.000 đ | Liên hệ |
1608 | Kẹp Kính Hafele 981.00.652, Nhôm, Tối Đa 80Kg, Đen Mờ | 981.00.652 | 387.000 đ | Liên hệ |
1609 | Bản Lề Hafele 926.51.009, Đức, Hợp Kim Nhôm, An Toàn | 926.51.009 | 1.193.000 đ | Liên hệ |
1610 | Khóa Treo Super 60mm 482.01.948 Hafele, Đồng Thau, An Toàn | 482.01.948 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
1611 | Khóa Imundex 704.16.500, Hafele, Inox 304, An Toàn | 704.16.500 | 225.000 đ | Liên hệ |
1612 | Tay Nắm Cửa Inox 304 Hafele 903.99.320 Đế Dài Chất Lượng Cao | 903.99.320 | 1.204.000 đ | Liên hệ |
1613 | BM066-85 Bauma: Tay Nắm Hợp Kim, An Toàn & Thẩm Mỹ | 911.84.114 | 510.000 đ | Liên hệ |
1614 | Ray Imundex 7273002: Thép Mạ Kẽm, Mở Toàn Phần, 35Kg | 7273002 | 469.000 đ | Liên hệ |
1615 | Đế Bản Lề Blum 342.20.800 Hafele Thép Không Gỉ | 342.20.800 | 14.000 đ | Liên hệ |
1616 | Tủ Đồ Khô Kara 600mm Hafele, Nano, Tiết Kiệm | 548.65.862 | 10.056.000 đ | Liên hệ |
1617 | Rổ Chén Lento 900mm 504.76.008 Hafele Inox 304, Kệ Nâng Hạ | 504.76.008 | 5.086.000 đ | Liên hệ |
1618 | Hộp Tiết Kiệm Điện Hafele 917.56.937 - Bền Bỉ, Tiện Dụng | 917.56.937 | 486.000 đ | Liên hệ |
1619 | Khóa Điện Tử PP9000 Hafele, Nhôm Kẽm, Xác Thực Kép | 912.20.293 | 14.025.000 đ | Liên hệ |
1620 | Máy Rửa Chén Bát HDW-T5531B Hafele 538.21.350 | 538.21.350 | 10.572.000 đ | Liên hệ |
1621 | Chậu Rửa Hafele 565.86.341 Thép Không Rỉ, Dễ Lắp Đặt | 565.86.341 | 3.880.000 đ | Liên hệ |
1622 | Bếp Từ 536.01.601 Hafele Kính Cường Lực Schott Ceran | 536.01.601 | 12.948.000 đ | Liên hệ |
1623 | Bộ Nắp Hafele 833.74.877: Nhựa Bạc, Lắp Đặt Dễ Dàng | 833.74.877 | 158.000 đ | Liên hệ |
1624 | Hafele 833.76.355 Đèn Led Dây 8mm, Tiết Kiệm, IP20 | 833.76.355 | 1.613.000 đ | Liên hệ |
1625 | Hafele 833.87.020: Đèn Led Nhựa Pin, Điều Chỉnh Sáng | 833.87.020 | 927.000 đ | Liên hệ |
1626 | Đèn Led Loox 2032 Hafele - Đức, Bạc, Tiết Kiệm A+ | 833.71.419 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
1627 | Móc Đôi 580.57.101 Hafele - Đồng Cổ, Bền Bỉ, An Toàn | 580.57.101 | 741.818 đ | Liên hệ |
1628 | Thanh Sen Kyoto Hafele 589.35.095, Đồng, Chống Bỏng | 589.35.095 | 14.311.000 đ | Liên hệ |
1629 | Sen Đầu Gắn Tường 219S Hafele - Đen, Tính Năng Rain | 485.60.700 | 1.631.000 đ | Liên hệ |
1630 | Vòi Lavabo Uni 100 Hafele 589.78.060, Chrome, Bộ Xả Kéo | 589.78.060 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
1631 | Chậu Rửa Vero Duravit 588.45.022 - Hafele, Sứ, Không Xả Tràn | 588.45.022 | 6.545.000 đ | Liên hệ |
1632 | Slido Classic 80L Hafele 940.83.035, Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Đức, Chống Sốc | 940.83.035 | 2.138.000 đ | Liên hệ |
1633 | Bản Lề Cửa Nhôm Hafele 972.05.370 Inox 304, 50Kg | 972.05.370 | 390.000 đ | Liên hệ |
1634 | Bản Lề A Type P 511mm Hafele 972.05.347, Nhôm, Mở Ngoài | 972.05.347 | 938.000 đ | Liên hệ |
1635 | Tay Nắm 903.02.032 Hafele Inox 304, C/C 450mm Chất Lượng | 903.02.032 | 1.040.000 đ | Liên hệ |
1636 | Bản Lề Sàn Imundex 708.16.120 Thép SS304 120Kg | 708.16.120 | 1.913.000 đ | Liên hệ |
1637 | Bản Lề DCL41 150Kg Hafele Gang Inox 304, Giữ Cửa | 932.84.046 | 3.895.000 đ | Liên hệ |
1638 | Chốt An Toàn Hafele 911.59.059 - Hợp Kim Kẽm, Màu Đen | 911.59.059 | 237.000 đ | Liên hệ |
1639 | Chốt An Toàn 45mm Inox 304 Hafele 911.62.389 | 911.62.389 | 173.000 đ | Liên hệ |
1640 | Chốt Xích 911.59.422 Hafele - Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 911.59.422 | 289.000 đ | Liên hệ |
1641 | Hafele 937.55.100: Chặn Cửa Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 937.55.100 | 137.000 đ | Liên hệ |
1642 | Hafele 911.64.684: Khóa Inox SUS304 Cho WC, Lắp Dễ Dàng | 911.64.684 | 212.000 đ | Liên hệ |
1643 | IMUNDEX 7910101: Hộp Gỗ & Thép Mở Vân Tay/ Mật Mã | 7910101 | 6.450.000 đ | Liên hệ |
1644 | Kệ Giày Nhôm Hafele 807.95.863 - Chống Sốc, Bền Chắc | 807.95.863 | 2.069.000 đ | Liên hệ |
1645 | Bas Treo Hafele 290.41.920, Hợp Kim Kẽm, Điều Chỉnh Độc Lập | 290.41.920 | 260.000 đ | Liên hệ |
1646 | Phụ Kiện Bàn Hafele 505.73.946 - Nhôm Thép - Tự Nâng Đỡ | 505.73.946 | 12.600.000 đ | Liên hệ |
1647 | Vòng Tay Mở Cửa Hafele 912.20.903 - Chống Nước, Bền Bỉ | 912.20.903 | 115.000 đ | Liên hệ |
1648 | Máy Nướng Bánh Mì Smeg 535.43.660 2 Lát | 535.43.660 | 4.084.000 đ | Liên hệ |
1649 | HT21-CC1F245U Hafele: Đồng, Chrome, Nước Lạnh | 577.55.260 | 1.478.000 đ | Liên hệ |
1650 | Smeg SI5632D 536.64.091 - Bếp Từ Ý, Mặt Gốm, An Toàn | 536.64.091 | 26.530.000 đ | Liên hệ |
1651 | Sen Đầu Trần Airsense 219S Hafele - Đen, Rain Mode | 485.60.701 | 1.432.000 đ | Liên hệ |
1652 | Hafele 911.26.413: Khóa Cửa Trượt Inox 304, An Toàn | 911.26.413 | 368.000 đ | Liên hệ |
1653 | Xe Trượt Hafele 972.05.146 - Nhôm, Tải 110Kg, Đức | 972.05.146 | 584.000 đ | Liên hệ |
1654 | Hafele 807.95.861, Kệ Giày Nhôm, Ray Thép, Khung Kéo 600mm | 807.95.861 | 1.711.000 đ | Liên hệ |
1655 | Hafele 807.95.831 - Khung Kéo Chống Sốc Móc Treo Quần | 807.95.831 | 1.698.000 đ | Liên hệ |
1656 | Tay Nắm Tủ Hafele 155.01.231, Inox Bền, Dễ Lắp | 155.01.231 | 50.000 đ | Liên hệ |
1657 | Tủ Đồ Khô 450mm Hafele 545.02.430 - Thép & Chipboard, Softstopp | 545.02.430 | 8.898.000 đ | Liên hệ |
1658 | Kosmo 595.00.804 Kệ Gia Vị, Hafele, Nhựa, Tối Ưu Không Gian | 595.00.804 | 2.914.000 đ | Liên hệ |
1659 | Khóa Điện Tử Imundex 613.41.303 - Hợp Kim, An Toàn Tuyệt Đối | 613.41.303 | 4.770.000 đ | Liên hệ |
1660 | Chậu Rửa Hafele 570.27.169, Thép Không Gỉ, An Toàn, Dễ Lắp | 570.27.169 | 12.076.000 đ | Liên hệ |
1661 | Hafele 567.20.538 Chậu Và Vòi Bếp Inox Bền, Thẩm Mỹ | 567.20.538 | 8.730.000 đ | Liên hệ |
1662 | Hafele HO-KT60G Lò Nướng: Thép Không Gỉ, 9 Chương Trình | 535.62.601 | 8.880.000 đ | Liên hệ |
1663 | Hafele 833.77.945: Biến Điện 24V 20W, Bảo Vệ, Bền Bỉ | 833.77.945 | 355.000 đ | Liên hệ |
1664 | Bồn Tắm Vuông Nagoya 1700 Hafele 588.79.602 Acrylic | 588.79.602 | 5.641.000 đ | Liên hệ |
1665 | Lavabo Duravit 588.45.181, Hafele, Sứ, Thiết Kế Châu Âu | 588.45.181 | 23.182.000 đ | Liên hệ |
1666 | Tay Nắm Kính Inox 304 Hafele 903.04.161, C/C 450mm | 903.04.161 | 612.000 đ | Liên hệ |
1667 | Bản Lề Hafele 972.05.210, Chữ A, Nhôm, Mở Ngoài | 972.05.210 | 552.000 đ | Liên hệ |
1668 | Tay Nắm 905.80.547 Hafele Nhôm, An Toàn, Châu Âu | 905.80.547 | 252.000 đ | Liên hệ |
1669 | Chốt An Toàn Hafele 489.15.010 - Hãng Đức, Hợp Kim Kẽm, Cho Cửa Gỗ | 489.15.010 | 144.000 đ | Liên hệ |
1670 | Khoá Tay Nắm Gạt Hafele 489.10.175 - Đồng Bóng, An Toàn | 489.10.175 | 416.000 đ | Liên hệ |
1671 | Bas Treo Tủ 290.41.915 Hafele: Thép Mạ, Tải 150Kg | 290.41.915 | 47.000 đ | Liên hệ |
1672 | Bas Treo Tủ Âm Tường Phải Hafele 290.41.905 - Thép Mạ Kẽm, Tải Trọng 150Kg | 290.41.905 | 47.000 đ | Liên hệ |
1673 | Kệ Đa Năng Hafele 523.00.360, Nhôm, Treo Tường | 523.00.360 | 937.000 đ | Liên hệ |
1674 | Hafele 356.20.460: Chặn Cửa Đức, Giảm Ồn, Lắp Dễ Dàng | 356.20.460 | 1.000 đ | Liên hệ |
1675 | Khoá Điện Tử Imundex 613.52.217 Hafele Nhôm, Bảo Mật Cao | 613.52.217 | 8.182.000 đ | Liên hệ |
1676 | Khóa Cửa Kính ER4400-TC Hafele: Nhôm, Chống Sốc, Báo Cháy | 912.05.700 | 3.495.000 đ | Liên hệ |
1677 | Bộ Thiết Bị Tắm Hafele 732.19.768, Chính Hãng Đức | 732.19.768 | 8.502.000 đ | Liên hệ |
1678 | Chậu Rửa Đá HS-GDD11650 Hafele, Đen, Bền, An Toàn | 570.35.360 | 8.489.000 đ | Liên hệ |
1679 | Bếp Từ HC-M772D Hafele, Kính Schott Ceran, An Toàn | 536.61.695 | 20.427.000 đ | Liên hệ |
1680 | Nắp Che Đèn Led Âm Hafele 833.72.172 Nhựa Vuông | 833.72.172 | 22.000 đ | Liên hệ |
1681 | Bồn Cầu 1 Khối Hafele 588.79.401, Chất Nano, Hệ Syphonic | 588.79.401 | 9.885.000 đ | Liên hệ |
1682 | 494.00.120 Hafele: Phụ Kiện Cửa Trượt Nhựa Bền Bỉ | 494.00.120 | 170.000 đ | Liên hệ |
1683 | Hafele 911.50.918 - Liên Kết T Hợp Kim Kẽm, Bền Bỉ | 911.50.918 | 44.000 đ | Liên hệ |
1684 | Tay Nắm Vuông Hafele 903.00.102 Inox 304 Chất Lượng | 903.00.102 | 1.286.000 đ | Liên hệ |
1685 | Tay Đẩy DCL55 Hafele Nhôm: Điều Chỉnh Cửa 150Kg | 931.84.568 | 3.780.000 đ | Liên hệ |
1686 | Tay Nắm Gạt Hafele 903.98.465 - Inox 304, Mở Phải | 903.98.465 | 1.032.000 đ | Liên hệ |
1687 | Tay Nắm Tủ Âm Inox Hafele 152.11.935 Dài 311mm | 152.11.935 | 144.000 đ | Liên hệ |
1688 | Tay Nắm Tủ Inox Hafele 170mm 155.01.233 Chất Lượng Đức | 155.01.233 | 85.000 đ | Liên hệ |
1689 | Ray Alto-S H80mm Hafele 552.49.316: Thép, Giảm Chấn | 552.49.316 | 503.000 đ | Liên hệ |
1690 | Ray Hafele EPC EVO 433.32.502: Thép, Giảm Chấn, 3D | 433.32.502 | 180.000 đ | Liên hệ |
1691 | Bếp Từ HC-I773C Hafele 536.01.835, Kính, An Toàn | 536.01.835 | 17.980.000 đ | Liên hệ |
1692 | Bếp Từ Bosch PID675DC1E, Hàng Đức, Tiện Dụng, An Toàn | 6751 | 16.590.000 đ | Liên hệ |
1693 | Công Tắc Nhấn Led Hafele 833.89.106 - Nhựa - An Toàn, Thẩm Mỹ | 833.89.106 | 82.000 đ | Liên hệ |
1694 | Thanh Sen Intenslty 227S Hafele: Inox, Điều Nhiệt 38°C | 495.60.102 | 7.876.000 đ | Liên hệ |
1695 | Sen Tay Trượt Kyoto 589.35.037 Hafele, Đồng Cổ, Tiện Dụng | 589.35.037 | 3.430.000 đ | Liên hệ |
1696 | Sen Đầu Tường 589.35.008 Hafele Đồng Chrome Điều Chỉnh | 589.35.008 | 2.427.000 đ | Liên hệ |
1697 | Bồn Cầu Treo 588.45.394 Duravit Hafele - Trắng, Xả Êm | 588.45.394 | 20.384.000 đ | Liên hệ |
1698 | Khóa Hafele 912.20.112, Inox SUS304, An Toàn & Thẩm Mỹ | 912.20.112 | 3.548.000 đ | Liên hệ |
1699 | Slido Classic 120-K Hafele: Đức, An Toàn, Bền Bỉ | 940.82.254 | 497.000 đ | Liên hệ |
1700 | Tay Nắm Asia Hafele 972.05.119, Chất Liệu Nhôm, Mở Ngoài | 972.05.119 | 101.000 đ | Liên hệ |