Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1401 | Duravit Me By Starck 588.46.405 - Hãng Hafele, Chất Liệu Đức, Tính Năng Rimless | 588.46.405 | 23.235.000 đ | Liên hệ |
1402 | Hafele 940.43.440 Nhôm Bạc 4000mm - An Toàn, Dễ Lắp | 940.43.440 | 2.093.000 đ | Liên hệ |
1403 | Bản Lề Chữ A 10'' Ngoài Hafele 972.05.207 - An Toàn, Bền Bỉ, Chất Liệu Cao Cấp | 972.05.207 | 548.000 đ | Liên hệ |
1404 | BM-150 Bauma 932.03.601: Inox, Tính Năng Đa Chiều | 932.03.601 | 908.000 đ | Liên hệ |
1405 | Hafele 489.70.220: Chặn Cửa Hợp Kim Kẽm Có Móc | 489.70.220 | 83.000 đ | Liên hệ |
1406 | Rổ Protero 1 Hafele 545.48.260: Nhựa Chống Axit, Tiện Lợi | 545.48.260 | 4.066.000 đ | Liên hệ |
1407 | Hafele 544.40.024: Rổ Chén Đĩa Inox 304 Không Khung 600mm | 544.40.024 | 564.000 đ | Liên hệ |
1408 | Chậu Rửa Inox Hafele 567.96.313 - Bền & Dễ Dùng | 567.96.313 | 8.840.000 đ | Liên hệ |
1409 | Chậu Rửa Hafele 567.20.586 - Hãng, Thép Không Gỉ, Dễ Lắp | 567.20.586 | 7.090.000 đ | Liên hệ |
1410 | Hafele 833.74.962: Biến Điện 12V 40W, Chống Quá Tải, Đức | 833.74.962 | 609.000 đ | Liên hệ |
1411 | Bẫy Nước 495.61.241 Hafele - Chất Liệu Chrome, Điều Chỉnh Linh Hoạt | 495.61.241 | 499.000 đ | Liên hệ |
1412 | Hafele 911.50.919: Khóa Nhôm 6.5mm Chất Liệu Hợp Kim | 911.50.919 | 32.000 đ | Liên hệ |
1413 | Tay Nắm H Hafele 903.01.803: Inox 304, Lắp Đặt Dễ Dàng | 903.01.803 | 1.307.000 đ | Liên hệ |
1414 | Hafele 547.97.523 - Tấm Lót Nhựa Chống Trượt, Giảm Ồn | 547.97.523 | 408.000 đ | Liên hệ |
1415 | Eurogold E006: Thùng Rác Âm Tủ 400mm, Bền Đẹp và An Toàn | 006 | 1.629.000 đ | Liên hệ |
1416 | Rổ Kéo Verona 600mm Hafele 549.03.144: Inox, Tự Đóng | 549.03.144 | 1.384.000 đ | Liên hệ |
1417 | Khay Nước 800mm Inox Hafele 544.01.088 - Thép Không Gỉ, Tiện Dụng | 544.01.088 | 818.000 đ | Liên hệ |
1418 | Imundex 613.41.203: Khoá Hafele Hợp Kim An Toàn, Tiện Dụng | 613.41.203 | 4.950.000 đ | Liên hệ |
1419 | Khóa PP8100 Hafele: Nhôm, Chống Sao Chép, An Ninh Cao | 912.05.695 | 7.205.000 đ | Liên hệ |
1420 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu HC-I6037B Hafele 536.61.801 | 536.61.801 | 21.903.000 đ | Liên hệ |
1421 | CHỐT ÂM TỰ ĐỘNG=KL HÄFELE 911.62.034 | 911.62.034 | 11.655.000 đ | Liên hệ |
1422 | Lò Vi Sóng Bosch HMT72G650 Thép Không Gỉ, An Toàn, Bền Bỉ | 72650 | 7.780.000 đ | Liên hệ |
1423 | Nắp Che Đèn LED Âm Hafele 833.72.126, Nhựa, An Toàn | 833.72.126 | 23.000 đ | Liên hệ |
1424 | Công Tắc Cảm Biến Hafele 833.89.129, Nhựa, Tự Động IP20 | 833.89.129 | 228.000 đ | Liên hệ |
1425 | Bộ Trộn Âm 495.61.146 Hafele, Đức, Chrome, Bền Đẹp | 495.61.146 | 1.357.000 đ | Liên hệ |
1426 | Tay Nắm Cửa Kính Hafele 903.12.325 Inox 304 Đen Mờ | 903.12.325 | 1.283.000 đ | Liên hệ |
1427 | Tay Nắm Inox 304 Hafele 903.08.506, Dài 1200mm Đen Mờ | 903.08.506 | 3.190.000 đ | Liên hệ |
1428 | Nắp Che Bản Lề DCL41 Hafele Inox 304, Bền, Dễ Dùng | 932.84.047 | 1.103.000 đ | Liên hệ |
1429 | Chốt Cửa Inox 304 Đen 600mm Hafele 911.81.347 | 911.81.347 | 426.000 đ | Liên hệ |
1430 | PUSH Hafele 987.11.300 - Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 987.11.300 | 317.000 đ | Liên hệ |
1431 | Hafele 911.64.267: Inox 304, Khóa Cửa Chính An Toàn | 911.64.267 | 415.000 đ | Liên hệ |
1432 | Nêm Nhấn 356.12.705 Hafele Đức, Dài, Nam Châm | 356.12.705 | 103.000 đ | Liên hệ |
1433 | Imundex 713.41.102 Khóa Điện Tử Hợp Kim, Mở Thẻ/Mã | 713.41.102 | 5.190.000 đ | Liên hệ |
1434 | Bản lề âm TE 640 3D SSS HÄFELE 924.17.425 | 924.17.425 | 6.045.000 đ | Liên hệ |
1435 | Chậu Rửa Inox Hafele 567.94.049 - Bền Đẹp, Dễ Lắp Đặt | 567.94.049 | 7.020.000 đ | Liên hệ |
1436 | Bosch BFL523MS0H: Inox, Kính Đen, An Toàn, Tiện Lợi | 5230 | 10.090.000 đ | Liên hệ |
1437 | Máy Hút Mùi 539.81.085 Hafele - Inox, Đa Tính Năng | 539.81.085 | 5.720.000 đ | Liên hệ |
1438 | Smeg KLF03CREU 535.43.675: Ấm Đun Nước Thép Không Gỉ, An Toàn | 535.43.675 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
1439 | Công Tắc Nhấn LED 833.89.107 Hafele Nhựa IP20 | 833.89.107 | 89.000 đ | Liên hệ |
1440 | Đèn Led 3036 Hafele Đức, Nhựa, Điều Chỉnh Ánh Sáng | 833.77.181 | 169.000 đ | Liên hệ |
1441 | Vòi Trộn Kobe 100 Đen Hafele 589.15.030 - Chất liệu Đức, Tính Năng Ưu Việt | 589.15.030 | 2.584.000 đ | Liên hệ |
1442 | Ron Cửa Kính PVC 8-10mm Hafele 950.50.000 | 950.50.000 | 68.000 đ | Liên hệ |
1443 | Tay Nắm Hafele 903.12.321, Inox 304, Kéo Đen Mờ | 903.12.321 | 1.133.000 đ | Liên hệ |
1444 | Kẹp Kính 180° Hafele 981.00.582, Đồng Thau, An Toàn | 981.00.582 | 260.000 đ | Liên hệ |
1445 | Tay Nắm Kéo Hafele 902.20.194 Inox 304, C-C 200mm | 902.20.194 | 154.000 đ | Liên hệ |
1446 | Bản Lề Sàn EN3 100Kg Hafele, Đức, Chỉnh Tốc Độ | 932.79.030 | 1.595.000 đ | Liên hệ |
1447 | Khung Kéo Premio 900mm Hafele, Nhôm, An Toàn, Bền Bỉ | 806.24.387 | 2.243.000 đ | Liên hệ |
1448 | Ray Bi 350mm Hafele 494.02.082 - Thép, Nhấn Mở, Giảm Chấn | 494.02.082 | 143.000 đ | Liên hệ |
1449 | Hafele 356.12.527: Đế Nhấn Dài, Nhựa Xám, Tiện Dụng | 356.12.527 | 15.000 đ | Liên hệ |
1450 | Tay Nâng Hafele 493.05.350: Nhựa, Chống Cánh Chuyên Nghiệp | 493.05.350 | 258.000 đ | Liên hệ |
1451 | Rổ Góc Hafele 541.29.483: Cho Tủ Bếp Xoay Trái Bền Đẹp | 541.29.483 | 24.409.000 đ | Liên hệ |
1452 | Kệ Xoong Nồi 900mm Kason 549.08.868, Hafele, Nano Painting | 549.08.868 | 2.045.000 đ | Liên hệ |
1453 | Rổ Chén Hafele 504.76.215 - Chrome, Nâng Hạ Tiện Dụng | 504.76.215 | 4.019.000 đ | Liên hệ |
1454 | Vòi Rửa Chén 577.56.500 Hafele - Đồng, Xoay Linh Hoạt | 577.56.500 | 2.055.000 đ | Liên hệ |
1455 | Ấm Siêu Tốc T-9017 Hafele, Thép 304, Strix, Tự Ngắt | 535.43.730 | 434.000 đ | Liên hệ |
1456 | Vòi Trộn Hafele 589.15.034 - Đen, Tính Năng Ưu Việt | 589.15.034 | 4.118.000 đ | Liên hệ |
1457 | Hafele 494.00.121 - Phụ Kiện Cửa Trượt Nhựa, Lắp Đặt Dễ Dàng | 494.00.121 | 256.000 đ | Liên hệ |
1458 | Hafele 911.81.357: Chốt Phụ Cửa Nhôm, Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 911.81.357 | 48.000 đ | Liên hệ |
1459 | Chốt Cửa Âm 152mm Hafele 489.71.400, Inox 304, An Toàn | 489.71.400 | 103.000 đ | Liên hệ |
1460 | Tay Nắm Hafele 903.99.303, Inox 304, Bền & An Toàn | 903.99.303 | 638.000 đ | Liên hệ |
1461 | Hafele 232.26.651 - Khóa Hộp Kẽm Nickel 26mm An Toàn | 232.26.651 | 39.000 đ | Liên hệ |
1462 | Tên sản phẩm: Quả Nắm Tủ H1340 Hafele - Hợp Kim Kẽm, Tiện Dụng | 110.35.371 | 32.000 đ | Liên hệ |
1463 | Ray Hộp Alto 552.03.795 Hafele Thép Giảm Chấn Đức | 552.03.795 | 488.000 đ | Liên hệ |
1464 | Ray Imundex 7272150 Thép Mạ Kẽm Giảm Chấn Mở 3/4 | 7272150 | 212.200 đ | Liên hệ |
1465 | Bản Lề Hafele 325.02.702: Kẽm, Thép, Mở 95º | 325.02.702 | 373.000 đ | Liên hệ |
1466 | Kẹp Ván Hafele 637.47.322 - Nhựa, An Toàn, Tiện Lợi | 637.47.322 | 4.000 đ | Liên hệ |
1467 | Chân Tủ Hafele 637.38.287 - Nhựa Đen Bền Bỉ, Lắp Dễ | 637.38.287 | 14.000 đ | Liên hệ |
1468 | Pittong 120N Hafele 373.82.004 - Thép, Lực Mạnh, Dễ Lắp | 373.82.004 | 45.000 đ | Liên hệ |
1469 | Thùng Rác 600mm Imundex 7 805 804: Nhựa PP, Tiện Dụng | 7805804 | 3.999.600 đ | Liên hệ |
1470 | Lemans II Xoay Trái Hafele 541.29.481 - Đen Anthracite, Xoay Êm Ái | 541.29.481 | 12.155.000 đ | Liên hệ |
1471 | Khay Úp Chén 600mm Hafele, Thép 304, An Toàn & Bền Bỉ | 544.06.024 | 1.026.000 đ | Liên hệ |
1472 | BM006 Bauma 911.84.113 Tay Nắm Nhôm, An Toàn, Bền Bỉ | 911.84.113 | 420.000 đ | Liên hệ |
1473 | Bộ Khóa BM005 Bauma: Hợp Kim Nhôm, Tiêu Chuẩn Đức | 911.84.110 | 420.000 đ | Liên hệ |
1474 | Vòi HT19-CH1F281 Hafele: Chrome, 2 Nước, Cổ Xoay | 570.51.030 | 2.448.000 đ | Liên hệ |
1475 | BLANCOMIDA 569.07.900 Hafele Vòi Đá SILGRANIT Xoay | 569.07.900 | 3.286.000 đ | Liên hệ |
1476 | Chậu Rửa Hafele 567.68.949 - Đá, An Toàn, Dễ Lắp | 567.68.949 | 9.470.000 đ | Liên hệ |
1477 | Hafele 833.95.723: Thanh Dẫn Nhôm, Tính Năng Nổi Bật | 833.95.723 | 606.000 đ | Liên hệ |
1478 | Duravit 588.45.084 - Lavabo Sứ Trắng, Vành Nổi, Đạt Tiêu Chuẩn Đức | 588.45.084 | 4.500.000 đ | Liên hệ |
1479 | Khóa Khách Sạn Hafele PL200: SUS 304, Chống Nước IP54 | 912.20.101 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
1480 | Hafele 489.40.028: Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt 250Kg Chất Liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | 489.40.028 | 675.000 đ | Liên hệ |
1481 | Hafele 981.52.791: Inox 304 Treo Tường, An Toàn, Bền Bỉ | 981.52.791 | 257.000 đ | Liên hệ |
1482 | Tay Nắm Kính Inox 304 Hafele 903.04.151 Chất Lượng Đức | 903.04.151 | 548.000 đ | Liên hệ |
1483 | Hafele 972.05.150 - Khóa Cửa Nhôm An Toàn Bền Bỉ | 972.05.150 | 32.000 đ | Liên hệ |
1484 | Hafele 911.50.914 - Thân Khóa Inox 304 An Toàn cho Cửa Nhôm | 911.50.914 | 371.000 đ | Liên hệ |
1485 | Hafele 489.81.040 Kẹp Kính Chữ L Inox Mờ, Chịu Tải 80Kg | 489.81.040 | 438.000 đ | Liên hệ |
1486 | Hafele 911.52.151 - Thanh Thoát Hiểm Inox 316, Tiện Dụng | 911.52.151 | 2.821.000 đ | Liên hệ |
1487 | Hafele 911.62.332 Chốt Âm Inox 304 An Toàn Bền Bỉ | 911.62.332 | 215.000 đ | Liên hệ |
1488 | Thanh Chắn Bụi 800mm Hafele 489.97.120 - Chổi Nhôm, Chống Bụi Hiệu Quả | 489.97.120 | 53.000 đ | Liên hệ |
1489 | Hafele 903.58.205 Nắp Inox 304 Bền Bỉ Không Lỗ | 903.58.205 | 53.000 đ | Liên hệ |
1490 | Quả Nắm Tủ 110.35.771 Hafele: Hợp Kim Kẽm, Bền Bỉ | 110.35.771 | 34.000 đ | Liên hệ |
1491 | Hafele 126.37.937 - Nắp Nhựa, Tay Nắm Nhôm Chữ J | 126.37.937 | 33.000 đ | Liên hệ |
1492 | Tay Nắm 126.27.907 Hafele Nhôm Hợp Kim, Bền Đẹp | 126.27.907 | 795.000 đ | Liên hệ |
1493 | Bản Lề 306.00.005 Hafele, Đức, Đen, Bền Bỉ | 306.00.005 | 4.000 đ | Liên hệ |
1494 | Rổ Góc Cucina 548.37.000 Hafele: Inox 304, Xoay 180° | 548.37.000 | 1.432.000 đ | Liên hệ |
1495 | Hafele 544.01.388 - Khay Thép Không Rỉ Màu Đen 800mm | 544.01.388 | 858.000 đ | Liên hệ |
1496 | Smeg LSF147E Máy Giặt & Sấy Inox 7Kg, 15 Chương Trình | 536.94.567 | 45.668.000 đ | Liên hệ |
1497 | Máy Rửa Chén Bosch HMH.SKS62E32EU, VarioSpeed, EcoSilence | 6232 | 18.960.000 đ | Liên hệ |
1498 | Lò Nướng Bosch HBA512BR0: Thép Không Gỉ, Nướng Đa Năng | 5120 | 11.890.000 đ | Liên hệ |
1499 | Dây Đổi Điện Hafele 833.89.069, Chính Hãng, 200cm, IP20 | 833.89.069 | 61.000 đ | Liên hệ |
1500 | Vòi Lavabo 3 Lỗ Kyoto Hafele 589.35.092 Đồng | 589.35.092 | 5.741.000 đ | Liên hệ |