Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 15901 | ĐÈN TỦ QUẦN ÁO Hafele 827.07.943 | 827.07.943 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 15902 | ĐÈN LED 410MM Hafele 830.31.151 | 830.31.151 | 10.466.037 đ | Liên hệ |
| 15903 | NẮP ĐẬY ỐNG DẪN ĐÈN LED = NHỰA Hafele 833.72.709 | 833.72.709 | 12.750 đ | Liên hệ |
| 15904 | ĐÈN LED 12V, 1.7W Hafele 833.73.000 | 833.73.000 | 267.000 đ | Liên hệ |
| 15905 | DÂY NỐI ĐÈN LED 1000MM Hafele 833.73.722 | 833.73.722 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 15906 | LED3095 24V/1.4W 50K/CRI90/màu đen/0.4m Hafele 833.77.302 | 833.77.302 | 937.500 đ | Liên hệ |
| 15907 | ĐÈN LED 4010 Hafele 833.80.010 | 833.80.010 | 3.498.000 đ | Liên hệ |
| 15908 | ĐÈN LED 9004 SỬ DỤNG PIN Hafele 833.87.013 | 833.87.013 | 1.062.000 đ | Liên hệ |
| 15909 | TAY NẮM GẠT MÀU ĐỒNG CỔ =KL Hafele 901.82.337 | 901.82.337 | 2.422.350 đ | Liên hệ |
| 15910 | CHỐT XANH ĐỎ =KL, INOX MỜ Hafele 902.53.204 | 902.53.204 | 526.800 đ | Liên hệ |
| 15911 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 903.00.732 | 903.00.732 | 11.084.325 đ | Liên hệ |
| 15912 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =KL Hafele 903.80.708 | 903.80.708 | 91.875 đ | Liên hệ |
| 15913 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.92.352 | 903.92.352 | 791.025 đ | Liên hệ |
| 15914 | BỘ TAY NẮM GẠT INOX BÓNG 135X60X19MM Hafele 903.92.557 | 903.92.557 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 15915 | Pull handle dummy anod. gld. Hafele 904.00.710 | 904.00.710 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 15916 | TAY NẮM ÂM NHÔM MÀU ĐỒNG NÂU Hafele 904.03.304 | 904.03.304 | 330.000 đ | Liên hệ |
| 15917 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.262 | 909.02.262 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 15918 | VÒNG ĐỆM NÚM VẶN CHO THÂN KHÓA Hafele 911.26.497 | 911.26.497 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 15919 | RECESS HDL ZI PEARL BL 231X36MM Hafele 911.27.004 | 911.27.004 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 15920 | KHÓA CỬA TRƯỢT 2-KZ-01, NIKEN MỜ Hafele 911.27.198 | 911.27.198 | 3.082.500 đ | Liên hệ |
| 15921 | THÂN KHÓA INOX MỜ 60/24 Hafele 911.52.076 | 911.52.076 | 5.197.500 đ | Liên hệ |
| 15922 | BỘ TAY NẮM GẠT TUBULAR ĐEN MỜ Hafele 911.78.920 | 911.78.920 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 15923 | THIẾT BỊ DẪN DÂY ĐIỆN Hafele 912.02.074 | 912.02.074 | 9.198.150 đ | Liên hệ |
| 15924 | SP - EL8500 - Thân khóa Hafele 912.05.414 | 912.05.414 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 15925 | SP - Yếm khóa EL8000 9000 Hafele 912.05.613 | 912.05.613 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 15926 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.806 | 916.67.806 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 15927 | RUỘT KHÓA MNB W/THUM 31.5/31.5 MM BD Hafele 916.73.672 | 916.73.672 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
| 15928 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN 1 ĐẦU CHÌA ĐỒ Hafele 916.95.301 | 916.95.301 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 15929 | BỘ KHÓA DT LITE TAY J MỞ PHẢI CHROME Hafele 917.80.214 | 917.80.214 | 4.344.975 đ | Liên hệ |
| 15930 | THIẾT BỊ ĐỌC THẺ Hafele 917.80.804 | 917.80.804 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 15931 | BẢN LỀ LÁ INOX MỜ 102X76X2MM Hafele 921.17.130 | 921.17.130 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 15932 | BẢN LỀ ÂM TECTUS TE 526 3D Hafele 924.16.803 | 924.16.803 | 6.960.000 đ | Liên hệ |
| 15933 | BẢN LỀ LÁ 630 SQ = KL Hafele 926.39.050 | 926.39.050 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 15934 | BẢN LỀ ÂM CHO CUA TRAI DÀY > 40 MM =K Hafele 927.91.428 | 927.91.428 | 1.179.000 đ | Liên hệ |
| 15935 | VỎ BAO BẢN LỀ KẼM SÁNG Hafele 927.91.490 | 927.91.490 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 15936 | BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG SL300, 6600MM Hafele 935.06.002 | 935.06.002 | 50.250.000 đ | Liên hệ |
| 15937 | Bộ phụ kiện cửa trượt Classic 80-P ver.E Hafele 940.82.112 | 940.82.112 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 15938 | Ray trượt EKU 100GW, dài 2500mm Hafele 941.00.425 | 941.00.425 | 2.872.500 đ | Liên hệ |
| 15939 | Variofold 80/H fitt.basic set for GT Hafele 943.29.010 | 943.29.010 | 35.212.500 đ | Liên hệ |
| 15940 | Palace110,Vách.A,Pullman.PhuQuoc Hafele 943.41.246 | 943.41.246 | 372.427.687 đ | Liên hệ |
| 15941 | Ray trượt vách ngăn di động Grand HT Hafele 943.41.627 | 943.41.627 | 105.428.400 đ | Liên hệ |
| 15942 | Dr.seal al.br./silic.grey 1250 Hafele 950.05.556 | 950.05.556 | 2.272.500 đ | Liên hệ |
| 15943 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG NHÔM, PVC 730MM Hafele 950.05.941 | 950.05.941 | 1.462.500 đ | Liên hệ |
| 15944 | Ron cửa phổ dụng, màu nâu, 6m Hafele 950.10.281 | 950.10.281 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 15945 | Ron kính nam châm 135º,10-12/2400mm Hafele 950.17.844 | 950.17.844 | 712.500 đ | Liên hệ |
| 15946 | MẮT THẦN =KL, MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 959.06.108 | 959.06.108 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 15947 | BẢN LỀ CỬA CHỚP 509MM Hafele 972.05.017 | 972.05.017 | 410.250 đ | Liên hệ |
| 15948 | KẸP BAS KHÓA ĐÔI KÍNH TRÊN KHUNG, INO Hafele 981.00.160 | 981.00.160 | 1.401.000 đ | Liên hệ |
| 15949 | BAS HỘP KHÓA KÍNH INOX BÓNG Hafele 981.00.421 | 981.00.421 | 326.250 đ | Liên hệ |
| 15950 | TAY NẮM ÂM ĐỒNG CHROME MỜ 8MM Hafele 981.10.057 | 981.10.057 | 1.897.500 đ | Liên hệ |
| 15951 | KẸP TƯỜNG - KÍNH 90 ĐỘ, ĐỒNG CHROME Hafele 981.52.823 | 981.52.823 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 15952 | Shr.hin.stst.br.pol.pvd.W-G 90° Hafele 981.76.912 | 981.76.912 | 554.250 đ | Liên hệ |
| 15953 | Staight grabbar 600mm nylon wh Hafele 983.23.204 | 983.23.204 | 1.356.818 đ | Liên hệ |
| 15954 | BẢNG ĐẨY CỬA KP001 200x850 Hafele 987.08.030 | 987.08.030 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 15955 | BẢNG ĐẨY CHÂN CỬA, 200X910X1.5MM Hafele 987.13.200 | 987.13.200 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 15956 | BẢNG SỐ NHÀ 4, INOX MỜ 120MM Hafele 987.21.140 | 987.21.140 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 15957 | Dây nguồn Bosch WNA14400SG-00468569 MG - Chất liệu bền, Tính năng ưu việt | WNA14400SG-00468569 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15958 | Mâm từ Bosch PIE875DC1E 12009062 - Chất liệu bền, tính năng ưu việt | PIE875DC1E | Liên hệ | Liên hệ |
| 15959 | Khay Nướng LN Bosch HBF113BR0A 00742586 - Chất Liệu Bền Bỉ, Đa Tính Năng | HBF113BR0A | Liên hệ | Liên hệ |
| 15960 | Đòn bẩy LVS Bosch BFL523MS0B bel10006109: Chất liệu bền bỉ, tính năng cao cấp | bel10006109 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15961 | Khay Phân Phối Nước MG Bosch WGG234E0SG-00742721 Chất Liệu Bền, Hiệu Quả | WGG234E0SG-00742721 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15962 | Mã HSL605 DEMAX: Khóa Thẻ Từ Khách Sạn Hợp Kim Kẽm Cao Cấp | HSL605 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15963 | Khóa thông minh Demax SL 630 DG - Hợp kim kẽm, kính cường lực - APP WIFI | SL630 DG - APP | Liên hệ | Liên hệ |
| 15964 | Khóa cửa nhôm Demax SL-C103 SB chất liệu hợp kim kẽm cao cấp | Demax SL - C103 SB | Liên hệ | Liên hệ |
| 15965 | Khóa Cửa Kính Demax Sl900 G - Hợp Kim Kẽm Cao Cấp | SL900 G | Liên hệ | Liên hệ |
| 15966 | Khóa Cửa Nhôm Demax SL699 AG - Hãng Demax - Hợp Kim Kẽm Cao Cấp | Demax SL699 AG | Liên hệ | Liên hệ |
| 15967 | Bếp Từ Rosieres Nardi PVF3EHT28: Ceramic, 2 Vùng Nấu, Công Nghệ Hiện Đại | PVF3EHT28 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15968 | Bếp Từ Bosch PMI82566VN: Kính Cường Lực, Công Suất Mạnh, An Toàn Cao | PMI82566VN | Liên hệ | Liên hệ |
| 15969 | Hafele 372.37.124 | 372.37.124 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15970 | Hafele 532.76.815 | 532.76.815 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15971 | Sp-538..21.350-main Control Panel Hafele 532.78.369 | 532.78.369 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15972 | Sp-535.14.999-ref Pcb Front Assy Hafele 532.78.643 | 532.78.643 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15973 | Sp-536.61.856-emc Board Hafele 532.78.926 | 532.78.926 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15974 | Sp-533.23.310/320-power Cable 165cm Hafele 532.78.992 | 532.78.992 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15975 | Sp - Pin - 535.14.611/619 Hafele 532.79.077 | 532.79.077 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15976 | Sp-motor-535.43.713 Hafele 532.79.147 | 532.79.147 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15977 | Sp-container-535.43.393 Hafele 532.79.188 | 532.79.188 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15978 | Sp-534.14.100-compressor Hafele 532.79.367 | 532.79.367 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15979 | Sp-534.14.100-right Door Gasket Hafele 532.79.384 | 532.79.384 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15980 | Sp - 535.14.999-fan Abs(od 150) Hafele 532.80.056 | 532.80.056 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15981 | Sp - Display Small Mask - 534.14.080 Hafele 532.80.070 | 532.80.070 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15982 | Sp - Lamp (upper)-538.61.461 Hafele 532.80.127 | 532.80.127 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15983 | Sp - 535.02.611/711-internal Glass 463/4 Hafele 532.80.510 | 532.80.510 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15984 | Sp-eco Modular Ih 180/160-ips-536.61.770 Hafele 532.80.821 | 532.80.821 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15985 | Sp - Main Board 2 - 536.61.791 Hafele 532.80.927 | 532.80.927 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15986 | Hafele 532.83.004 | 532.83.004 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15987 | Hafele 539.26.550 | 539.26.550 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15988 | Sp - Doorhan.bot.pls.gr/topright539.16.2 Hafele 532.83.444 | 532.83.444 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15989 | Hafele 495.06.530 | 495.06.530 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15990 | Sp - 539.06.402-heater-ring Hafele 532.83.973 | 532.83.973 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15991 | Sp - 536.34.112-condenser 2100v 1 1mf Hafele 532.84.022 | 532.84.022 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15992 | Sp - 536.84.832-motor Assy Hafele 532.84.074 | 532.84.074 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15993 | Sp - Glass Frame For Hob 536.61.655 Hafele 532.84.202 | 532.84.202 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15994 | Sp - 539.64.004-blower 120 Ih6.2 Hafele 532.84.246 | 532.84.246 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15995 | Hafele 532.84.269 | 532.84.269 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15996 | Sp - Tấm đèn_535.43.711 Hafele 532.84.370 | 532.84.370 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15997 | Sp - Power Electronic Unit Hafele 532.84.873 | 532.84.873 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15998 | Sp - 533.86.003-capacitor 6 3mf 450v 4 Hafele 532.85.831 | 532.85.831 | Liên hệ | Liên hệ |
| 15999 | Sp - Pump-python-50 Hz (hanyu) Hafele 532.86.797 | 532.86.797 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16000 | Sp - Bo Mạch Chính_538.21.240 Hafele 532.86.902 | 532.86.902 | Liên hệ | Liên hệ |