Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 16101 | ỐC VÍT M10X70 Hafele 637.03.018 | 637.03.018 | 9.825 đ | Liên hệ |
| 16102 | BÁNH XE ĐÔI CHO CHÂN GHẾ Hafele 660.50.361 | 660.50.361 | 83.250 đ | Liên hệ |
| 16103 | BÁNH XE TỦ=NHỰA 48X33.5X36.5MM Hafele 662.03.752 | 662.03.752 | 75.375 đ | Liên hệ |
| 16104 | TAY NÂNG TREO QUẦN ÁO=NHỰA Hafele 805.21.410 | 805.21.410 | 4.205.175 đ | Liên hệ |
| 16105 | TAY NÂNG TREO QUẦN ÁO Hafele 805.21.430 | 805.21.430 | 4.530.000 đ | Liên hệ |
| 16106 | KHAY CHIA CHO KHAY TRƯỢT R122 Hafele 811.19.301 | 811.19.301 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 16107 | công tắc đèn 3 vùng màu trắng viền bạc Hafele 820.71.068 | 820.71.068 | 1.083.750 đ | Liên hệ |
| 16108 | ĐÈN TỦ QUẦN ÁO Hafele 827.07.943 | 827.07.943 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 16109 | ĐÈN 12V/20W Hafele 828.21.202 | 828.21.202 | 352.762 đ | Liên hệ |
| 16110 | BỘ ĐÈN 12V/3X20W Hafele 828.24.834 | 828.24.834 | 1.998.750 đ | Liên hệ |
| 16111 | ĐÈN LED 2X3WATT Hafele 833.39.920 | 833.39.920 | 716.250 đ | Liên hệ |
| 16112 | ĐÈN HỘC TỦ (P) 867MM Hafele 833.50.946 | 833.50.946 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 16113 | ĐÈN T5 HỘC TỦ 867MM Hafele 833.50.957 | 833.50.957 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 16114 | ĐÈN LED 2002 12V/1.5W, Hafele 833.73.222 | 833.73.222 | 190.500 đ | Liên hệ |
| 16115 | DÂY ĐIỆN CHO ĐÈN LED DÀI 50MM Hafele 833.74.713 | 833.74.713 | 32.775 đ | Liên hệ |
| 16116 | BỘ CHIA 3 ĐÈN VỚI ĐẦU CẮM Hafele 833.74.742 | 833.74.742 | 80.250 đ | Liên hệ |
| 16117 | ĐÈN LED 3001 MÀU ĐEN, TRẮNG LẠNH Hafele 833.75.001 | 833.75.001 | 492.000 đ | Liên hệ |
| 16118 | NỐI CHỮ T ĐÈN LED 3011, 0.4 Hafele 833.77.051 | 833.77.051 | 302.250 đ | Liên hệ |
| 16119 | ĐÈN LED 9003 SỬ DỤNG PIN Hafele 833.87.012 | 833.87.012 | 570.300 đ | Liên hệ |
| 16120 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 900.82.108 | 900.82.108 | 877.500 đ | Liên hệ |
| 16121 | TAY NẮM CHO CỬA KÍNH Hafele 902.30.242 | 902.30.242 | 171.450 đ | Liên hệ |
| 16122 | TAY GẠT INOX BÓNG/MỜ Hafele 902.30.372 | 902.30.372 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 16123 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ 25X600X750MM Hafele 903.00.934 | 903.00.934 | 2.617.500 đ | Liên hệ |
| 16124 | Flush handle w. fork black Hafele 904.00.692 | 904.00.692 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 16125 | TAY NẮM ÂM RUỘT PC NHÔM MÀU VÀNG Hafele 904.03.323 | 904.03.323 | 248.250 đ | Liên hệ |
| 16126 | TRỤC TAY KHÓA =KL Hafele 909.46.028 | 909.46.028 | 66.000 đ | Liên hệ |
| 16127 | THÂN KHÓA 55/24MM Hafele 911.02.054 | 911.02.054 | 401.890 đ | Liên hệ |
| 16128 | THÂN KHÓA ROLLER = KL MỜ Hafele 911.24.012 | 911.24.012 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 16129 | KHÓA CỬA TRƯỢT 105X45MM=KL Hafele 911.26.412 | 911.26.412 | 540.750 đ | Liên hệ |
| 16130 | Connecting device zinc plated Hafele 911.50.932 | 911.50.932 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 16131 | BỘ TAY THOÁT HIỂM MÀU XÁM Hafele 911.52.272 | 911.52.272 | 3.670.500 đ | Liên hệ |
| 16132 | Bộ tay nắm đen ngọc trai_4-T3T-GQ-LS-Cy Hafele 911.83.963 | 911.83.963 | 6.237.000 đ | Liên hệ |
| 16133 | PL250 lockset D dinR inward satin.br. Hafele 912.20.761 | 912.20.761 | 4.267.500 đ | Liên hệ |
| 16134 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, PB Hafele 916.08.928 | 916.08.928 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
| 16135 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.633 | 916.66.633 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 16136 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.806 | 916.67.806 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 16137 | PSM MASTERKEY CHO KHÓA TRÒN CỬA ĐI Hafele 916.67.890 | 916.67.890 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 16138 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.153 | 916.69.153 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 16139 | Ruột khoá PSM đầu vặn, đầu chìa 91mm Hafele 916.69.155 | 916.69.155 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
| 16140 | MASTER PIN #9, 2.9X3.810MM Hafele 916.89.119 | 916.89.119 | 450 đ | Liên hệ |
| 16141 | BẢN LỀ CỬA 114X102MM Hafele 926.22.203 | 926.22.203 | 249.150 đ | Liên hệ |
| 16142 | THANH TRƯỢT CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘN Hafele 932.10.309 | 932.10.309 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 16143 | CHẶN CỬA 90MM=KL Hafele 937.00.805 | 937.00.805 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 16144 | CHẶN CỬA =KL, MÀU ĐỒNG BÓNG PVD Hafele 938.62.038 | 938.62.038 | 185.454 đ | Liên hệ |
| 16145 | CHẶN CỬA TƯỜNG SILENCER W Hafele 940.09.186 | 940.09.186 | 847.500 đ | Liên hệ |
| 16146 | OUT OF SAP Hafele 940.40.019 | 940.40.019 | 1.980.000 đ | Liên hệ |
| 16147 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT 4 CÁNH 40KG Hafele 940.41.002 | 940.41.002 | 35.782.500 đ | Liên hệ |
| 16148 | Bộ cửa trượt giảm chấn 1 bên Silent 100 Hafele 941.03.001 | 941.03.001 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
| 16149 | phụ kiện chặn cửa trượt bao gồm vít Hafele 941.12.064 | 941.12.064 | 611.769 đ | Liên hệ |
| 16150 | RAY TRƯỢT CỬA TRƯỢT SLIMDRIVE 3.25M Hafele 941.26.532 | 941.26.532 | 3.722.250 đ | Liên hệ |
| 16151 | Runn.track Centerfold 80H Hafele 943.27.999 | 943.27.999 | 3.615.000 đ | Liên hệ |
| 16152 | Khung tấm vách F Golden Lake View Hafele 943.41.473 | 943.41.473 | 161.250.000 đ | Liên hệ |
| 16153 | ĐỊNH VỊ KÍNH 135ĐỘ =PL Hafele 950.06.710 | 950.06.710 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 16154 | ĐỆM KHÍ CHO CỬA =NHỰA Hafele 950.10.317 | 950.10.317 | 24.075 đ | Liên hệ |
| 16155 | RON NHỰA CHO PHÒNG TẮM KÍNH Hafele 950.17.851 | 950.17.851 | 109.200 đ | Liên hệ |
| 16156 | SEAL CỬA KÍNH, 135D FRONTS , G-G, FOR 12 Hafele 950.36.030 | 950.36.030 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 16157 | THANH CHẮN BỤI RP114, 820MM Hafele 950.46.332 | 950.46.332 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 16158 | TAY NẮM CỬA SỔ TRƯỢT MÀU TRẮNG =KL Hafele 970.30.797 | 970.30.797 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 16159 | Chốt cài Giesse 01355000K Hafele 972.05.599 | 972.05.599 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 16160 | BẢN LỀ PHÒNG TẮM 90°, ĐỒNG CHROME BÓNG Hafele 981.04.042 | 981.04.042 | 1.531.800 đ | Liên hệ |
| 16161 | Bản lề phòng tắm kính-kính 180deg đen Hafele 981.77.234 | 981.77.234 | 3.412.500 đ | Liên hệ |
| 16162 | BẢNG ĐẨY CỬA KP001 250x1000 Hafele 987.08.160 | 987.08.160 | 720.000 đ | Liên hệ |
| 16163 | BẢNG ĐẨY CỬA KP001 300x950 Hafele 987.08.240 | 987.08.240 | 742.500 đ | Liên hệ |
| 16164 | BẢNG SỐ NHÀ 4, INOX MỜ 120MM Hafele 987.21.140 | 987.21.140 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 16165 | BẢNG TOILET NGƯỜI KHUYẾT TẬT=KL, INO Hafele 987.21.320 | 987.21.320 | 192.600 đ | Liên hệ |
| 16166 | Dây nguồn Bosch WNA14400SG-00468569 MG - Chất liệu bền, Tính năng ưu việt | WNA14400SG-00468569 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16167 | Chân Cân Chỉnh TL Bosch KAD92HI31 - 00612791: Bền Bỉ, Tiện Lợi, Chính Hãng | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16168 | Bộ Dao Thìa Dĩa Trẻ Em WMF Minions 1286076040 - Thép Không Gỉ, An Toàn | Liên hệ | Liên hệ | |
| 16169 | Vòng xoay LVS Bosch BFL634GB/GS1 10003816 - Chất lượng Đức, bền bỉ | BFL634GB/GS1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16170 | Cáp Kết Nối Cảm Biến Áp Suất MG Bosch 00631779 - Chất Liệu Bền Bỉ | WAW28480SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 16171 | Dây nguồn Bosch SMS46MI05E MRB 00645033 - Chất liệu bền, an toàn | SMS46MI05E-00645033 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16172 | Khóa cửa cổng chống nước SL602WP-APP DEMAX - Hợp kim nhôm, bền bỉ bảo mật | SL602PW - APP | Liên hệ | Liên hệ |
| 16173 | Máy Hủy Rác Demax GS560C Thép Không Gỉ, Hãng Demax, Hiệu Suất Cao | Demax GS560C | Liên hệ | Liên hệ |
| 16174 | Dụng Cụ Đánh Trứng WMF PROFI PLUS L 20cm Thép Không Gỉ Cromargan 18/10 | 20cm | Liên hệ | Liên hệ |
| 16175 | Máy sấy Bosch WTW85400SG: Autodry 9kg, Active Oxygen diệt khuẩn 99.99% | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 16176 | Máy Sấy Quần Áo Bosch WQB245B0SG - Thép Không Gỉ, Sấy Nhanh Tiết Kiệm | WQB245B0SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 16177 | Hafele 431.16.813 | 431.16.813 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16178 | Hafele 490.04.001 | 490.04.001 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16179 | Hafele 539.20.661 | 539.20.661 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16180 | Hafele 532.76.803 | 532.76.803 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16181 | Sp - Ống Thoát Nước 538..21.340 Hafele 532.78.348 | 532.78.348 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16182 | Sp - Bộ Roan Dính - 535.14.522 Hafele 532.78.642 | 532.78.642 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16183 | Hafele 535.64.101 | 535.64.101 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16184 | Sp - Reed Switch - 535.14.611/619 Hafele 532.79.085 | 532.79.085 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16185 | Sp - Hinge- 539.20.530 Hafele 532.80.066 | 532.80.066 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16186 | Sp - 535.43.659-tap Hafele 532.80.470 | 532.80.470 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16187 | Sp - 535.02.611/711-internal Glass 463/4 Hafele 532.80.510 | 532.80.510 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16188 | Hafele 532.83.004 | 532.83.004 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16189 | Sp - 533.23.120-okam-hinge Mech Gr-right Hafele 532.83.107 | 532.83.107 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16190 | Sp - Shift Switch Shelf- 535.43.276 Hafele 532.83.491 | 532.83.491 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16191 | Hafele 539.06.141 | 539.06.141 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16192 | Sp - 536.34.161-fan Motor Hafele 532.84.040 | 532.84.040 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16193 | Sp - 536.34.161-magnetron Hafele 532.84.045 | 532.84.045 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16194 | Sp - 536.64.081-kit Temperature Sensor Hafele 532.84.049 | 532.84.049 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16195 | Sp - 536.84.832-motor Assy Hafele 532.84.074 | 532.84.074 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16196 | Hafele 532.84.269 | 532.84.269 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16197 | Sp - Bottom Heater 538.01.411 Hafele 532.84.300 | 532.84.300 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16198 | Sp - Xiên Nướng Gà Hafele 532.84.374 | 532.84.374 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16199 | Sp - 539.66.281-intermediate Panel Hafele 532.84.491 | 532.84.491 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16200 | Hafele 536.61.003 | 536.61.003 | Liên hệ | Liên hệ |