Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 16201 | Sp - Thùng Chứa Có Vòi - 535.43.087 Hafele 532.86.971 | 532.86.971 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16202 | Sp - Lưới Gặt Nước - 535.43.087 Hafele 532.86.973 | 532.86.973 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16203 | Sp - 535.43.090 - Blender Jar Hafele 532.86.980 | 532.86.980 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16204 | Sp - đế Mô Tơ Của 535.43.262 Hafele 532.86.982 | 532.86.982 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16205 | Sp - 539.06.241-operating Module Hafele 532.87.326 | 532.87.326 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16206 | Sp-kad62p91/01-control Unit Of Sbs Fridg Hafele 532.87.615 | 532.87.615 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16207 | Sp - Bóng đèn Của 538.84.233 Hafele 532.90.641 | 532.90.641 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16208 | Motormotore S40 024 07 He Hafele 532.90.842 | 532.90.842 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16209 | Sp - Lowerbasket Gr- 2foldable Combs-p.h Hafele 532.91.074 | 532.91.074 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16210 | Hafele 532.91.943 | 532.91.943 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16211 | Sp - Thermostat 160/95_h Hafele 532.91.947 | 532.91.947 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16212 | Sp - Glass Shelf Hafele 532.92.446 | 532.92.446 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16213 | Hafele 532.92.473 | 532.92.473 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16214 | Sp - 6uf Capacitor (part For 495.38.218) Hafele 538.80.900 | 538.80.900 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16215 | Hafele 540.25.604 | 540.25.604 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16216 | Hafele 577.95.902 | 577.95.902 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16217 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x13MM Hafele 015.31.620 | 015.31.620 | 150 đ | Liên hệ |
| 16218 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x35MM Hafele 015.31.871 | 015.31.871 | 750 đ | Liên hệ |
| 16219 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0X40MM Hafele 015.31.880 | 015.31.880 | 322 đ | Liên hệ |
| 16220 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0x17MM Hafele 015.33.348 | 015.33.348 | 150 đ | Liên hệ |
| 16221 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0x15MM Hafele 015.33.535 | 015.33.535 | 150 đ | Liên hệ |
| 16222 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x25MM Hafele 015.33.857 | 015.33.857 | 750 đ | Liên hệ |
| 16223 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x35MM Hafele 015.34.103 | 015.34.103 | 750 đ | Liên hệ |
| 16224 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x45MM Hafele 015.34.121 | 015.34.121 | 750 đ | Liên hệ |
| 16225 | TAY NẮM TỦ =KL, 25X25MM Hafele 107.67.250 | 107.67.250 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 16226 | TAY NẮM HỘC TỦ 116X24MM,CC=96MM =NHÔM Hafele 109.49.907 | 109.49.907 | 43.500 đ | Liên hệ |
| 16227 | TAY NẮM INOX, 180x38MM Hafele 115.70.011 | 115.70.011 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 16228 | THANH NHÔM 595MM Hafele 126.35.905 | 126.35.905 | 295.623 đ | Liên hệ |
| 16229 | Tay nắm nhôm âm, màu đen 2500mm Hafele 126.37.312 | 126.37.312 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 16230 | Flush handle st.st.black mat. 60x50x12mm Hafele 151.38.103 | 151.38.103 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 16231 | TAY NẮM TỦ =KL, 50x40x10MM Hafele 151.75.903 | 151.75.903 | 61.500 đ | Liên hệ |
| 16232 | TAY NẮM ÂM 129/37MM Hafele 152.51.031 | 152.51.031 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 16233 | THANH DẪN Hafele 239.93.361 | 239.93.361 | 55.500 đ | Liên hệ |
| 16234 | CHẶN CỬA LÒ XO = KL Hafele 245.06.509 | 245.06.509 | 24.000 đ | Liên hệ |
| 16235 | CHỐT GIỮ CỬA ĐỒ NỘI THẤT=KL Hafele 251.10.703 | 251.10.703 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 16236 | CHỐT KHÓA =KL Hafele 252.01.629 | 252.01.629 | 90.075 đ | Liên hệ |
| 16237 | THÂN ỐC LIÊN KẾT = KL Hafele 262.27.949 | 262.27.949 | 1.425 đ | Liên hệ |
| 16238 | BAS KHUNG KEKU EH =NHỰA Hafele 262.49.366 | 262.49.366 | 12.000 đ | Liên hệ |
| 16239 | Ke liên kết nẹp gỗ (phần vách) Hafele 262.50.359 | 262.50.359 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 16240 | ĐẨU ỐC CAM PHI 35MM=KL Hafele 262.87.713 | 262.87.713 | 21.750 đ | Liên hệ |
| 16241 | ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.89.021 | 262.89.021 | 116.250 đ | Liên hệ |
| 16242 | Liên kết loại nhấn (đen) Hafele 262.94.014 | 262.94.014 | 24.600 đ | Liên hệ |
| 16243 | ỐNG GIỮ VÍT LIÊN KẾT M6=NHỰA Hafele 267.06.140 | 267.06.140 | 1.050 đ | Liên hệ |
| 16244 | BAS ĐỠ KỆ = KL Hafele 282.04.720 | 282.04.720 | 525 đ | Liên hệ |
| 16245 | Chốt kệ Ø5 mm, 75 kg Hafele 282.24.717 | 282.24.717 | 1.425 đ | Liên hệ |
| 16246 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 284.01.281 | 284.01.281 | 153.000 đ | Liên hệ |
| 16247 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.31.213 | 287.31.213 | 174.000 đ | Liên hệ |
| 16248 | Bản lề giảm chấn 110 D Hafele 312.20.850 | 312.20.850 | 47.250 đ | Liên hệ |
| 16249 | Đế bản lề Hafele 312.33.510 | 312.33.510 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 16250 | BẢN LỀ TỦ THẲNG Hafele 313.00.101 | 313.00.101 | 88.837 đ | Liên hệ |
| 16251 | BẢN LỀ METALLA KHÔNG BẬT LỌT LÒNG Hafele 315.21.302 | 315.21.302 | 26.250 đ | Liên hệ |
| 16252 | BẢN LỀ Hafele 342.96.301 | 342.96.301 | 77.550 đ | Liên hệ |
| 16253 | BỘ TAY NÂNG FREE SWING S5SW, XÁM Hafele 372.71.142 | 372.71.142 | 2.798.863 đ | Liên hệ |
| 16254 | TAY NÂNG CÁNH TỦ 760-1040MM Hafele 372.74.614 | 372.74.614 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 16255 | CÁNH TAY NÂNG AVENTOS HS L+R =KL Hafele 372.84.603 | 372.84.603 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 16256 | CÁNH TAY NÂNG AVT HS SD L+R Hafele 372.84.604 | 372.84.604 | 2.010.000 đ | Liên hệ |
| 16257 | BỘ NỐI THANH CÂN BẰNG AVENTOS HL Hafele 372.86.981 | 372.86.981 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 16258 | NẮP CHE AVT HF LỚN T-TRẮNG Hafele 372.94.013 | 372.94.013 | 58.500 đ | Liên hệ |
| 16259 | NẮP CHE AVT HK LỚN T-TRẮNG Hafele 372.94.263 | 372.94.263 | 45.750 đ | Liên hệ |
| 16260 | BỘ AVENTOS HS LOẠI A XÁM Hafele 372.94.600 | 372.94.600 | 12.318.136 đ | Liên hệ |
| 16261 | AVENTOS HL telescopic arm Set - 32 Hafele 372.94.784 | 372.94.784 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 16262 | BỘ AVENTOS HL LOẠI C TRẮNG Hafele 372.94.857 | 372.94.857 | 1.987.500 đ | Liên hệ |
| 16263 | TAY NÂNG MAXI,MẠ NIKEN, LOẠI B Hafele 373.69.412 | 373.69.412 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 16264 | ADAPTER PROFILE2 COPPER3M Hafele 403.75.450 | 403.75.450 | 1.105.227 đ | Liên hệ |
| 16265 | THANH LIÊN KẾT BỘ CỬA TRƯỢ Hafele 407.34.730 | 407.34.730 | 573.750 đ | Liên hệ |
| 16266 | BỘ CỬA LÙA XẾP HAWA 25,TRÁI Hafele 408.30.021 | 408.30.021 | 48.750.000 đ | Liên hệ |
| 16267 | BỘ CỬA LÙA XẾP HAWA 25,PHẢI Hafele 408.30.022 | 408.30.022 | 48.750.000 đ | Liên hệ |
| 16268 | Giảm chấn cho ray trượt tủ Hafele 421.50.002 | 421.50.002 | 1.897.500 đ | Liên hệ |
| 16269 | BỘ TAY NÂNG TV ĐIỆN=KL,880X400X260MM Hafele 421.68.246 | 421.68.246 | 63.335.250 đ | Liên hệ |
| 16270 | Khay chia hộc bàn (đen) Hafele 429.57.308 | 429.57.308 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 16271 | RAY BÁNH XE MÀU TRẮNG 300MM Hafele 431.06.701 | 431.06.701 | 22.800 đ | Liên hệ |
| 16272 | PHỤ KIỆN LẮP TỦ CNR 600MM=KL Hafele 450.72.174 | 450.72.174 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 16273 | DIY-TAY NÂNG FREE FOLD S F4FS,XÁM Hafele 493.05.874 | 493.05.874 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 16274 | THÙNG RÁC 11L= NHỰA Hafele 502.94.000 | 502.94.000 | 3.671.475 đ | Liên hệ |
| 16275 | GIÁ ÚP CHÉN DĨA ĐA NĂNG =KL Hafele 521.61.632 | 521.61.632 | 1.038.411 đ | Liên hệ |
| 16276 | GIÁ TREO ĐỂ GIẤY VIẾT =KL Hafele 521.61.638 | 521.61.638 | 1.663.683 đ | Liên hệ |
| 16277 | SP - Tub seal article-rubber-538.21.190 Hafele 532.73.032 | 532.73.032 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 16278 | SP - Module điều khiển Hafele 532.87.345 | 532.87.345 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
| 16279 | SP - Module điều khiển - 539.96.510 Hafele 532.87.487 | 532.87.487 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
| 16280 | SP-Boot gasket Hafele 532.87.827 | 532.87.827 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 16281 | SP - Knob Hafele 532.87.835 | 532.87.835 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 16282 | Power module Hafele 532.88.813 | 532.88.813 | 3.150.000 đ | Liên hệ |
| 16283 | BẾP TỪ 4 VÙNG NẤU HÄFELE 535.02.201 | 535.02.201 | 13.629.545 đ | Liên hệ |
| 16284 | GIÁ GỖ CHO TỦ RƯỢU Hafele 538.13.991 | 538.13.991 | 879.546 đ | Liên hệ |
| 16285 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ BOSCH Hafele 539.06.001 | 539.06.001 | 13.840.908 đ | Liên hệ |
| 16286 | Washing machine white 9kg/600x590x842mm Hafele 539.96.330 | 539.96.330 | 36.606.818 đ | Liên hệ |
| 16287 | TẤM LÓT HỘC TỦ BẾP=NHỰA, Hafele 547.90.515 | 547.90.515 | 12.667.500 đ | Liên hệ |
| 16288 | BỘ RAY HỘP ANTARO X4 30KG MÀU ĐEN Hafele 551.23.303 | 551.23.303 | 1.598.181 đ | Liên hệ |
| 16289 | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI Hafele 553.80.855 | 553.80.855 | 186.975 đ | Liên hệ |
| 16290 | KHAY CHIA Z40 CÓ THANH CHIA Hafele 553.89.793 | 553.89.793 | 86.591 đ | Liên hệ |
| 16291 | THÀNH NC TDB ITV D INOX T+P Hafele 553.90.005 | 553.90.005 | 1.131.750 đ | Liên hệ |
| 16292 | KHAY CHIA Z40 CÓ THANH CHIA Hafele 553.95.390 | 553.95.390 | 51.818 đ | Liên hệ |
| 16293 | PHỤ KIỆN CHIA HỌC TỦ=NHỰA Hafele 556.62.601 | 556.62.601 | 205.350 đ | Liên hệ |
| 16294 | RAY HỘC TỦ 19/900MM =KL Hafele 558.04.019 | 558.04.019 | 494.934 đ | Liên hệ |
| 16295 | CHẬU BẾP BLANCOCLASSIC 8 Hafele 565.66.020 | 565.66.020 | 19.363.636 đ | Liên hệ |
| 16296 | SP - Bộ khoá lục giác size 6-22 Hafele 565.69.991 | 565.69.991 | 613.636 đ | Liên hệ |
| 16297 | CHẬU BẾP BLANCOZIA 8S MÀU TRẮNG Hafele 565.76.750 | 565.76.750 | 10.288.636 đ | Liên hệ |
| 16298 | CHẬU GRANTEC MÀU XÁM 1160 X 500 Hafele 565.88.511 | 565.88.511 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 16299 | SP - Bộ xả chậu 567.24.00001 Hafele 567.25.966 | 567.25.966 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 16300 | VÒI BẾP BLANCOVITIS-S SILGRANIT, MÀU Hafele 569.02.840 | 569.02.840 | 7.636.363 đ | Liên hệ |