Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 16901 | Sp-536.61.930-#8-powerboard Asm Hafele 532.78.728 | 532.78.728 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16902 | Sp-536.61.856-ceramic Heater Hafele 532.78.927 | 532.78.927 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16903 | Sp-micro Switch Lever -535.43.713 Hafele 532.79.151 | 532.79.151 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16904 | Sp-534.14.110-lower Door Hinge Ass Left Hafele 532.79.399 | 532.79.399 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16905 | Sp-534.14.110-defrost Pole Hafele 532.79.404 | 532.79.404 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16906 | Sp-534.14.110-water Box Assembly Hafele 532.79.415 | 532.79.415 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16907 | Sp - Mô Tơ Cánh Quạt Của 538.01.111 Hafele 532.80.029 | 532.80.029 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16908 | Sp - 536.64.971-4 Sides Gasket Hafele 532.80.044 | 532.80.044 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16909 | Sp - 536.64.971- Oven Door Hinge Hafele 532.80.048 | 532.80.048 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16910 | Sp - Sensor - 534.14.080 Hafele 532.80.072 | 532.80.072 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16911 | Sp - Ptc Starter- 568.30.301 Hafele 532.80.097 | 532.80.097 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16912 | Sp - Led Lamp-220v - 533.86.817 Hafele 532.80.102 | 532.80.102 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16913 | Sp - Cavity Sealing Ring-538.61.461 Hafele 532.80.131 | 532.80.131 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16914 | Sp - B-curtain- 535.43.079 Hafele 532.80.356 | 532.80.356 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16915 | Hafele 533.13.070 | 533.13.070 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16916 | Sp - Dual Valve(ffd) - 538.66.477 & 507 Hafele 532.80.806 | 532.80.806 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16917 | Sp - Eco Modular Ih 280- Ips -536.61.787 Hafele 532.80.817 | 532.80.817 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16918 | Sp - Power Board - 536.61.791 Hafele 532.80.928 | 532.80.928 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16919 | Sp - Glass + Frame Assembly - 536.61.801 Hafele 532.80.931 | 532.80.931 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16920 | Hafele 532.83.010 | 532.83.010 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16921 | Sp - Door Left- 534.14.020 Hafele 532.83.205 | 532.83.205 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16922 | Hafele 539.16.250 | 539.16.250 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16923 | Sp - Basket-539.20.530 Hafele 532.83.668 | 532.83.668 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16924 | Sp - Sub Gear- 535.43.278 Hafele 532.83.814 | 532.83.814 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16925 | Sp - 533.23.120-folding Spikes Mechanism Hafele 532.83.947 | 532.83.947 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16926 | Sp - 535.64.663-ventilator Motor Hafele 532.84.005 | 532.84.005 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16927 | Sp - 535.64.663-tangential Fan Motor Ove Hafele 532.84.008 | 532.84.008 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16928 | Sp - 535.64.663-probe+clip Hafele 532.84.009 | 532.84.009 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16929 | Sp - 536.84.271-electronic Unit Hafele 532.84.053 | 532.84.053 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16930 | Sp - Cốc đựng Nước ép Của 535.43.531 Hafele 532.84.130 | 532.84.130 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16931 | Sp - Swith Selector Hafele 532.84.165 | 532.84.165 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16932 | Sp - Glass Frame For Hob 536.01.911 Hafele 532.84.197 | 532.84.197 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16933 | Sp - Light Board-538.11.800 Hafele 532.84.224 | 532.84.224 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16934 | Sp - 535.02.222-induction Heat. Element Hafele 532.84.241 | 532.84.241 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16935 | Sp - Que đánh Trứng_535.43.128 Hafele 532.84.267 | 532.84.267 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16936 | Sp - Dish Thermometer 713904023 Hafele 532.85.050 | 532.85.050 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16937 | Sp - 533.86.018-spotlight Led Velo Eco L Hafele 532.85.844 | 532.85.844 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16938 | Sp - 533.89.003-kit Frontale X/lg 90 S.h Hafele 532.85.862 | 532.85.862 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16939 | Sp - Permanent Magnet Synch. Pump 539.20 Hafele 532.86.650 | 532.86.650 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16940 | Sp - Bo Hiển Thị Của Máy Giặt 533.93.100 Hafele 532.86.747 | 532.86.747 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16941 | Sp - Board Mạch - 539.30.180 Hafele 532.86.927 | 532.86.927 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16942 | Sp - 539.06.241-control Module Hafele 532.87.331 | 532.87.331 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16943 | Sp - 539.06.741-control Module Hafele 532.87.333 | 532.87.333 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16944 | Sp - 535.34.020-front Glass Hafele 532.87.391 | 532.87.391 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16945 | Sp - Was28448me/07-electric Lock Hafele 532.87.599 | 532.87.599 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16946 | Sp - Power Module Programmed (bs450110/0 Hafele 532.87.602 | 532.87.602 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16947 | Hafele 539.82.603 | 539.82.603 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16948 | Sp - Ballasts El.bcc121 230wass. R. Tras Hafele 532.90.764 | 532.90.764 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16949 | Sp - Plugtappo Fia.tt14-tt26 Gr.r. 9007 Hafele 532.90.944 | 532.90.944 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16950 | Sp - Metal Filter Hafele 532.91.067 | 532.91.067 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16951 | Sp - Microfilter Gr-polyester/ral 7046 Hafele 532.91.102 | 532.91.102 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16952 | Sp - Pipe Cover Hafele 532.92.382 | 532.92.382 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16953 | Hafele 565.84.581 | 565.84.581 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16954 | Sp - Nắp Chặn Rác Chậu 567.2x.xxx Hafele 567.25.896 | 567.25.896 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16955 | Hafele 580.34.320 | 580.34.320 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16956 | Hafele 580.61.030 | 580.61.030 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16957 | Bộ tay nâng AVENTOS HL top Blum 1141882 | 1141882 | 3.455.000 đ | Liên hệ |
| 16958 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 25 TIP-ON Blum 2552986 | 2552986 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 16959 | Đầu nối thanh chia ngang AMBIA-LINE Blum ZC4U10E0 3228114 | 3228114 | 62.000 đ | Liên hệ |
| 16960 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5X30MM Hafele 015.31.684 | 015.31.684 | 225 đ | Liên hệ |
| 16961 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x55MM Hafele 015.32.136 | 015.32.136 | 750 đ | Liên hệ |
| 16962 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0x40MM Hafele 015.33.606 | 015.33.606 | 750 đ | Liên hệ |
| 16963 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x15MM Hafele 015.33.633 | 015.33.633 | 150 đ | Liên hệ |
| 16964 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x50MM Hafele 015.33.900 | 015.33.900 | 750 đ | Liên hệ |
| 16965 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x20MM Hafele 015.34.078 | 015.34.078 | 750 đ | Liên hệ |
| 16966 | Hospa Jet CS TS galv.P5,0x35mm Hafele 017.91.343 | 017.91.343 | 712 đ | Liên hệ |
| 16967 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 104.50.251 | 104.50.251 | 114.545 đ | Liên hệ |
| 16968 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 110.28.228 | 110.28.228 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 16969 | TAY NẮM MẠ NICKEL MỜ 111MM Hafele 117.31.621 | 117.31.621 | 25.500 đ | Liên hệ |
| 16970 | QUẢ NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 120.07.912 | 120.07.912 | 59.318 đ | Liên hệ |
| 16971 | TAY NẮM DẠNG THANH=KL,MÀU CROM, 445MM Hafele 126.26.203 | 126.26.203 | 712.500 đ | Liên hệ |
| 16972 | TAY NẮM TỦ PROFILE=KL,MÀU INOX, 495MM Hafele 126.61.004 | 126.61.004 | 916.800 đ | Liên hệ |
| 16973 | TAY NẮM ÂM MÀU INOX MỜ 50MM Hafele 151.38.011 | 151.38.011 | 82.050 đ | Liên hệ |
| 16974 | TAY NẮM ÂM =KL, 32X88MM Hafele 152.00.532 | 152.00.532 | 24.471 đ | Liên hệ |
| 16975 | TAY NẮM ÂM MÀU ĐEN 129/37MM Hafele 152.51.061 | 152.51.061 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 16976 | TAY NẮM TRÒN FF ZINC MÀU INOX 48X25 Hafele 194.02.401 | 194.02.401 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 16977 | KHÓA NHẤN =KL Hafele 234.65.600 | 234.65.600 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 16978 | KHÓA HỘC TỦ 30MM TARGET Hafele 235.16.630 | 235.16.630 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 16979 | RUỘT KHÓA GẠT SYMO =KL Hafele 235.88.820 | 235.88.820 | 48.750 đ | Liên hệ |
| 16980 | NAM CHÂM GIỮ CỬA MÀU ĐEN Hafele 246.01.312 | 246.01.312 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 16981 | NAM CHÂM GIỮ CỬA 12KG Hafele 246.75.630 | 246.75.630 | 971.250 đ | Liên hệ |
| 16982 | LIÊN KẾT MAXIFIX 35/19 =KL Hafele 262.87.613 | 262.87.613 | 15.300 đ | Liên hệ |
| 16983 | DÂY RÀNG NỆM CHO GIƯỜNG >900MM Hafele 271.87.920 | 271.87.920 | 795.900 đ | Liên hệ |
| 16984 | BAS ĐỠ KỆ KÍNH = KL Hafele 287.28.743 | 287.28.743 | 1.275 đ | Liên hệ |
| 16985 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.31.222 | 287.31.222 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 16986 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.35.131 | 287.35.131 | 99.000 đ | Liên hệ |
| 16987 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.36.709 | 287.36.709 | 27.750 đ | Liên hệ |
| 16988 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM Hafele 372.28.620 | 372.28.620 | 299.250 đ | Liên hệ |
| 16989 | NẮP CHE CHO TAY NÂNG FREE-UP, MÀU XÁM Hafele 372.33.680 | 372.33.680 | 117.750 đ | Liên hệ |
| 16990 | BỘ AVENTOS HK TIP-ON PF 1500-4900 XÁM Hafele 372.85.543 | 372.85.543 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 16991 | BỘ AVENTOS HK PF 750-2500 TRẮNG Hafele 372.94.315 | 372.94.315 | 1.313.863 đ | Liên hệ |
| 16992 | HỘP LỰC TAY NÂNG AVENTOS HL MOD A=KL Hafele 372.94.750 | 372.94.750 | 715.227 đ | Liên hệ |
| 16993 | Thanh ray trượt Hafele 404.14.702 | 404.14.702 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 16994 | BÁNH XE TRƯỢT MÀU ĐEN = NHỰA Hafele 404.73.300 | 404.73.300 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 16995 | PHỤ KIỆN SLIDER Hafele 406.11.027 | 406.11.027 | 36.282.750 đ | Liên hệ |
| 16996 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT PHẲNG Hafele 406.11.253 | 406.11.253 | 34.200.000 đ | Liên hệ |
| 16997 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT 2 CỬA Hafele 406.91.000 | 406.91.000 | 2.422.500 đ | Liên hệ |
| 16998 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT XẾ Hafele 408.45.001 | 408.45.001 | 14.662.500 đ | Liên hệ |
| 16999 | BỘ GIẢM CHẤN-TỰ ĐÓNG CHO Hafele 421.50.000 | 421.50.000 | 1.634.775 đ | Liên hệ |
| 17000 | RAY HỘC TỦ 500MM=KL Hafele 423.37.150 | 423.37.150 | 32.742 đ | Liên hệ |