Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 17301 | CHỐT BẬT NHANH Hafele 900.03.002 | 900.03.002 | 168.187 đ | Liên hệ |
| 17302 | Tay nắm gạt màu vàng champagne Hafele 900.78.595 | 900.78.595 | 4.305.000 đ | Liên hệ |
| 17303 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 900.92.176 | 900.92.176 | 1.249.762 đ | Liên hệ |
| 17304 | TAY NẮM VULCANO, G, CC72 Hafele 900.99.021 | 900.99.021 | 23.302.500 đ | Liên hệ |
| 17305 | TAY NẮM ÂM 1 MẶT, PC-463 Hafele 901.04.096 | 901.04.096 | 1.709.250 đ | Liên hệ |
| 17306 | TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.30.370 | 902.30.370 | 472.500 đ | Liên hệ |
| 17307 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 903.98.151 | 903.98.151 | 661.537 đ | Liên hệ |
| 17308 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL Hafele 903.98.468 | 903.98.468 | 885.000 đ | Liên hệ |
| 17309 | VÍT LẮP TAY NẮM 33/69MMxM8 Hafele 909.00.926 | 909.00.926 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 17310 | ĐẾ TRỤC QUAY 27X27MM CHO TAY NẮM Hafele 909.00.946 | 909.00.946 | 81.300 đ | Liên hệ |
| 17311 | THÂN KHOÁ ĐỒNG BÓNG KÈM BAS Hafele 911.07.083 | 911.07.083 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 17312 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT TRÒN 60/72MM INO Hafele 911.22.577 | 911.22.577 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 17313 | Silent lock,55/72,stst ant.brass Hafele 911.25.272 | 911.25.272 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 17314 | TAY NẮM GẠT CHO CỬA THOÁT HIỂM=NHỰ Hafele 911.52.126 | 911.52.126 | 221.550 đ | Liên hệ |
| 17315 | SP - Back module of EL8000 Grey - 912.05 Hafele 912.05.601 | 912.05.601 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 17316 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM, PB Hafele 916.08.926 | 916.08.926 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 17317 | MIẾNG ĐỆM RUỘT KHOÁ Hafele 916.09.361 | 916.09.361 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 17318 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.812 | 916.09.812 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 17319 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.802 | 916.67.802 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 17320 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.72.002 | 916.72.002 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 17321 | Ruột chìa chủ EM lõi ruột thoát hiểm Hafele 916.89.061 | 916.89.061 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 17322 | RUỘT KHÓA =KL Hafele 916.91.370 | 916.91.370 | 183.712 đ | Liên hệ |
| 17323 | RUỘT KHÓA VỆ SINH SNP 35.5/35.5MM Hafele 916.91.902 | 916.91.902 | 362.250 đ | Liên hệ |
| 17324 | WC thumbtrn.cyl.ant.brass 65mm Hafele 916.95.411 | 916.95.411 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 17325 | RUỘT KHÓA BR SN 5 PIN Hafele 916.96.170 | 916.96.170 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 17326 | RUỘT KHÓA 40/40, CỬA VỆ SINH Hafele 916.96.426 | 916.96.426 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 17327 | CHÌA KHÓA THI CÔNG =NHỰA Hafele 916.99.011 | 916.99.011 | 217.350 đ | Liên hệ |
| 17328 | DT7 I-Mod.Mif.St.St black matt U BLE SPK Hafele 917.63.078 | 917.63.078 | 4.341.818 đ | Liên hệ |
| 17329 | THÂN KHÓA MÀU ĐEN MỜ mat65/R24 DL I DT70 Hafele 917.81.866 | 917.81.866 | 2.152.500 đ | Liên hệ |
| 17330 | NẮP CHE CHO BẢN LỀ VX7939 = KL, INOX Hafele 924.05.603 | 924.05.603 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 17331 | BẢN LỀ ÂM INOX MỜ <100KG Hafele 924.16.403 | 924.16.403 | 8.867.400 đ | Liên hệ |
| 17332 | BẢN LỀ ÂM INOX MỜ <200KG Hafele 924.17.404 | 924.17.404 | 5.140.800 đ | Liên hệ |
| 17333 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7080, NIKEN MỜ Hafele 927.91.636 | 927.91.636 | 1.995.000 đ | Liên hệ |
| 17334 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL32 =KL, Hafele 931.84.259 | 931.84.259 | 3.570.000 đ | Liên hệ |
| 17335 | Pal 110, Park Hyatt PQ, bổ sung vách I Hafele 940.00.136 | 940.00.136 | 34.725.000 đ | Liên hệ |
| 17336 | CHẶN BÁNH XE TRƯỢT VỚI TRỤC LĂN=KL Hafele 940.44.070 | 940.44.070 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 17337 | Porta 60 track stopper w/o ret.spring Hafele 940.60.041 | 940.60.041 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 17338 | Bộ phụ kiện cửa trượt Slido D-Li801 Hafele 940.64.012 | 940.64.012 | 8.912.250 đ | Liên hệ |
| 17339 | Bộ phụ kiện cửa trượt 50-F có giảm chấn Hafele 940.67.015 | 940.67.015 | 6.570.000 đ | Liên hệ |
| 17340 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT Hafele 940.81.006 | 940.81.006 | 10.324.500 đ | Liên hệ |
| 17341 | BỘ PHỤ KIỆN CHO CỬA 3 CÁNH Hafele 940.81.008 | 940.81.008 | 24.000.000 đ | Liên hệ |
| 17342 | BẢN LỀ CÓ TAY NẮM =KL Hafele 943.32.427 | 943.32.427 | 1.152.300 đ | Liên hệ |
| 17343 | Vách B văn phòng Uniqlo Hafele 943.41.630 | 943.41.630 | 130.530.000 đ | Liên hệ |
| 17344 | Ray & phụ kiện VNDĐ, Thanh Xuân CPX HN Hafele 943.42.662 | 943.42.662 | 109.637.562 đ | Liên hệ |
| 17345 | BỘ PRESIDENT (MADE TO ORDER) Hafele 943.53.003 | 943.53.003 | 2.305.908 đ | Liên hệ |
| 17346 | Dẫn hướng dưới bộ Hawa Rondo 250H Hafele 946.03.999 | 946.03.999 | 7.732.500 đ | Liên hệ |
| 17347 | RON KÍNH NAM CHÂM 10-12/2500MM,G-G,135ĐỘ Hafele 950.50.021 | 950.50.021 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 17348 | MẮT THẦN 200D AC-886, MÀU NÂU ĐEN Hafele 959.00.177 | 959.00.177 | 1.048.500 đ | Liên hệ |
| 17349 | 052010000 Bas lắp đặt bản lề Domina 3W Hafele 972.05.241 | 972.05.241 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 17350 | Giá treo khăn Hafele 980.60.112 | 980.60.112 | 1.159.091 đ | Liên hệ |
| 17351 | KẸP NỐI GÓC CHO KHOÁ Hafele 981.00.181 | 981.00.181 | 513.450 đ | Liên hệ |
| 17352 | Tay nắm cửa kính KWJ inox màu vàng hồng Hafele 981.77.239 | 981.77.239 | 12.421.500 đ | Liên hệ |
| 17353 | CHUÔNG CỬA MÀU ĐỒNG BÓNG 68MM Hafele 986.10.015 | 986.10.015 | 817.200 đ | Liên hệ |
| 17354 | BẢNG ĐẨY CHÂN CỬA =KL Hafele 987.11.710 | 987.11.710 | 255.450 đ | Liên hệ |
| 17355 | BẢNG CHỮ D INOX MỜ 150MM Hafele 987.19.130 | 987.19.130 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 17356 | Cáp kết nối MG Bosch WNA14400SG 12033598 - Chất liệu bền, tính năng ưu việt | WNA14400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 17357 | Dây Cáp Kết Nối MG Bosch WAW28480SG 00631769 - Bền Bỉ, Chất Lượng Cao | WAW28480SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 17358 | Mâm từ Bosch PPI82560MS 11016805 - Chất liệu cao cấp, tính năng hiện đại | PPI82560MS | Liên hệ | Liên hệ |
| 17359 | Đòn bảy mở cửa LVS Bosch BEL520MS0K - Chất liệu cao cấp, tính năng vượt trội | BEL520MS0K | Liên hệ | Liên hệ |
| 17360 | Khay Đựng Ngăn Mát Tủ Lạnh Bosch KAD92SB30 - Chất Liệu Bền, Tiện Dụng | KAD92SB30-11008343 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17361 | Van cấp nước MRB Bosch SMS46MI05E-00645701 - Chất liệu bền, Tính năng vượt trội | SMS46MI05E-00645701 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17362 | Khóa Nhận Diện Khuôn Mặt SL918 GS DEMAX Hợp Kim Kẽm Cao Cấp Chất Lượng | SL918 DG | Liên hệ | Liên hệ |
| 17363 | Khóa Thông Minh Demax SL688 CG Hợp Kim Kẽm và Nhựa ABS Chống Cháy | DEMAX SL688 CG | Liên hệ | Liên hệ |
| 17364 | Khóa Vân Tay Demax SL108 BL Hợp Kim Kẽm – An Toàn, Tiện Nghi | SL108 BL | Liên hệ | Liên hệ |
| 17365 | Vòi Rửa Bát Blanco MILI Chrome: Xoay 360°, Tiện Ích, Chất Lượng Đức | Liên hệ | Liên hệ | |
| 17366 | Quánh WMF Provence Plus 16cm - Thép Cromargan, Đế TransTherm, Nồi Đa Năng | 16CM- | Liên hệ | Liên hệ |
| 17367 | Hafele 015.31.657 | 015.31.657 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17368 | Hafele 262.47.978 | 262.47.978 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17369 | Vít Thép Không Gỉ Hafele 334.90.024 | 334.90.024 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17370 | Nắp Che Free Fold Cho Cánh Tủ đôi Với Tỷ Lệ 1:1 được Làm Từ Gỗ Hoặc Với Khung Nhôm Hafele 372.37.031 | 372.37.031 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17371 | Hafele 431.16.816 | 431.16.816 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17372 | Hafele 532.75.157 | 532.75.157 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17373 | Sp-538..21.340-float Seat Hafele 532.78.344 | 532.78.344 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17374 | Sp-538..21.340&350-rail Assembly Left Hafele 532.78.362 | 532.78.362 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17375 | Sp-538.21.200-inlet Valve Hafele 532.78.670 | 532.78.670 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17376 | Sp - Thermostat - 535.14.611/619 Hafele 532.79.071 | 532.79.071 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17377 | Sp-534.14.021-display Control Assembly Hafele 532.79.352 | 532.79.352 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17378 | Sp-534.14.100-evaporative Condenser Hafele 532.79.365 | 532.79.365 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17379 | Sp-534.14.110-defrost Heater Hafele 532.79.403 | 532.79.403 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17380 | Sp - Cavity Sealing Ring- 538.01.421 Hafele 532.80.122 | 532.80.122 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17381 | Sp - Indicator- 538.61.451/431 Hafele 532.80.143 | 532.80.143 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17382 | Sp - Filter - 538.21.330/310/320 Hafele 532.80.185 | 532.80.185 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17383 | Sp - Accessorial Power-538.01.681 Hafele 532.80.201 | 532.80.201 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17384 | Sp - Tube- 535.43.079 Hafele 532.80.347 | 532.80.347 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17385 | Sp - 2in1 B-crevice- 535.43.079 Hafele 532.80.353 | 532.80.353 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17386 | Sp - Dis.pa.gr/910(syh)en Vta -539.16.23 Hafele 532.80.503 | 532.80.503 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17387 | Sp - Connection Box - 536.61.801 Hafele 532.80.944 | 532.80.944 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17388 | Sp - 539.86.052-guide Hafele 532.83.113 | 532.83.113 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17389 | Sp - Display Panel- 535.43.271 Hafele 532.83.418 | 532.83.418 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17390 | Sp - 535.64.169-induction Generator Hafele 532.83.450 | 532.83.450 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17391 | Hafele 532.83.616 | 532.83.616 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17392 | Sp - Blender Jar- 535.43.278 Hafele 532.83.813 | 532.83.813 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17393 | Sp - Tấm Kính Bên Ngoài-535.02.611 Hafele 532.83.893 | 532.83.893 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17394 | Sp - Cánh Quạt đảo Nước Gr 533.23.120 Hafele 532.83.948 | 532.83.948 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17395 | Sp - 539.06.402-fan Motor Hafele 532.83.982 | 532.83.982 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17396 | Sp - 536.84.279/271-led Lamp Hafele 532.84.061 | 532.84.061 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17397 | Sp - Fan Assembly-538.01.111 Hafele 532.84.217 | 532.84.217 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17398 | Sp - Compressor-538.11.800 Hafele 532.84.221 | 532.84.221 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17399 | Sp - 535.02.242-control Module Hafele 532.84.235 | 532.84.235 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17400 | Sp - 539.16.250-pc Board Hafele 532.84.245 | 532.84.245 | Liên hệ | Liên hệ |