Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 18101 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất Hafele 916.67.916 | 916.67.916 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 18102 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 AB Hafele 916.72.003 | 916.72.003 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 18103 | RUỘT KHÓA 1/2 VÀNG BÓNG 30MM Hafele 916.95.008 | 916.95.008 | 121.500 đ | Liên hệ |
| 18104 | RUỘT KHÓA = KL Hafele 916.95.201 | 916.95.201 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 18105 | RUỘT KHÓA 1/2 ĐẦU VẶN Hafele 916.95.205 | 916.95.205 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 18106 | RUỘT KHÓA WC ĐẦU XOAY,60MM,MÀU ĐỒNG Hafele 916.95.401 | 916.95.401 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 18107 | MÔ ĐUN KHÓA DT210 INOX MỜ Hafele 917.54.500 | 917.54.500 | 11.850.000 đ | Liên hệ |
| 18108 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.058 | 917.56.058 | 5.475.000 đ | Liên hệ |
| 18109 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.111 | 917.56.111 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 18110 | NẮP CHE RUỘT KHÓA DT400 MÀU XÁM Hafele 917.90.070 | 917.90.070 | 156.150 đ | Liên hệ |
| 18111 | THÂN ÂM CỦA BẢN LỀ Hafele 924.07.790 | 924.07.790 | 664.950 đ | Liên hệ |
| 18112 | BAUMA BẢN LỀ LÁ 127x76x1.8mm NBB Hafele 926.20.341 | 926.20.341 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 18113 | BẢN LỀ CỬA =KL 102X102MM Hafele 926.33.303 | 926.33.303 | 222.000 đ | Liên hệ |
| 18114 | TAY GIỮ CỬA DCL11/110 Hafele 931.84.939 | 931.84.939 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 18115 | NẮP CHE BỘ KẸP LỆCH TÂM GEZE Hafele 932.10.509 | 932.10.509 | 615.000 đ | Liên hệ |
| 18116 | NẮP CHỤP CHO BỘ KẸP LỆCH TÂM Hafele 932.10.519 | 932.10.519 | 615.000 đ | Liên hệ |
| 18117 | CHẶN CỬA SÀN INOX MỜ Hafele 937.51.800 | 937.51.800 | 158.325 đ | Liên hệ |
| 18118 | CHẶN CỬA NHỰA, TRẮNG Hafele 937.90.800 | 937.90.800 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 18119 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT 80L LOẠI B,G Hafele 940.82.141 | 940.82.141 | 1.869.000 đ | Liên hệ |
| 18120 | RON CỬA TRƯỢT =NHỰA, MÀU ĐEN, 20M Hafele 941.00.096 | 941.00.096 | 3.277.500 đ | Liên hệ |
| 18121 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 160P Hafele 941.62.013 | 941.62.013 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 18122 | CƠ CẤU GIẢM CHẤN CỬA TRƯỢT AD35-D Hafele 941.90.310 | 941.90.310 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 18123 | CƠ CẤU GIẢM CHẤN CỬA TRƯỢT AD50-D Hafele 941.90.312 | 941.90.312 | 302.625 đ | Liên hệ |
| 18124 | Pal110 Track.Vincom.LangSon Hafele 943.41.448 | 943.41.448 | 61.116.000 đ | Liên hệ |
| 18125 | Ray trượt vách A Golden Lake View Hafele 943.41.464 | 943.41.464 | 23.975.802 đ | Liên hệ |
| 18126 | Ray trượt vách E Golden Lake View Hafele 943.41.472 | 943.41.472 | 24.515.711 đ | Liên hệ |
| 18127 | MẮT THẦN AC-886, SN Hafele 959.00.158 | 959.00.158 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 18128 | MẮT THẦN CHO CỬA ĐI =KL, PB Hafele 959.03.058 | 959.03.058 | 138.000 đ | Liên hệ |
| 18129 | 02763500 PRIMA HANDLE DOUBLE (BLACK) Hafele 972.05.132 | 972.05.132 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 18130 | Vít tự khoan ren từ mã 04031000K Hafele 972.05.322 | 972.05.322 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 18131 | ARM FOR PANEL WIDTH 700-1800 Hafele 972.05.409 | 972.05.409 | 615.000 đ | Liên hệ |
| 18132 | BẢN LỀ CHỮ A = INOX 304, 205 MM Hafele 973.02.001 | 973.02.001 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 18133 | TAY NẮM CỬA SỔ = INOX Hafele 973.30.700 | 973.30.700 | 891.750 đ | Liên hệ |
| 18134 | BỘ KẾT NỐI CHO19MM PSS Hafele 981.52.798 | 981.52.798 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 18135 | Pull handle sus304.coffee.275x425mm Hafele 981.78.019 | 981.78.019 | 6.000 đ | Liên hệ |
| 18136 | BẢN LỀ DƯƠNG SÀN HPF100 Hafele 981.78.900 | 981.78.900 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
| 18137 | Chậu Rửa Blanco LEMIS 45 S-IF: Inox Sang Trọng, Tiện Ích, Chống Gỉ | Liên hệ | Liên hệ | |
| 18138 | Lẫy Cửa Bosch BEL520MS0K - Chất Liệu Cao Cấp, Tiện Ích Hiện Đại | BEL520MS0K | Liên hệ | Liên hệ |
| 18139 | Dây Nguồn Mrb Bosch Sms/Smi46-12005926 | SMS/SMI46-12005926 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18140 | Dây Nguồn HM Bosch DWB77/97IM50 - Hàng Chính Hãng - Bền Bỉ - Chất Lượng | DWB77/97IM50 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18141 | Bộ Cách Nhiệt Bosch HBA5570S0B - 00776964: Chất liệu Bền Bỉ, Tính Năng Vượt Trội | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 18142 | Bộ dây cáp MRB Bosch SMS/SMI46-12013538 - Chất liệu bền, Tính năng ưu việt | SMS/SMI46-12013538 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18143 | Công tắc cửa TL Bosch KAD92SB30 - 10016363: Bền bỉ, chất liệu cao cấp | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18144 | Khóa Demax SL506 BL, Hãng Demax, Hợp kim kẽm – Chống nước hiệu quả | SL506 BL | Liên hệ | Liên hệ |
| 18145 | Khóa Thông Minh Demax SL630 GB - Hợp Kim Kẽm - APP WIFI Chính Hãng | SL630 GB - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 18146 | Khóa Đại Sảnh SL986 GB - Demax, Hợp Kim, ABS chống cháy, Thép SUS 304 | SL986 GB - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 18147 | Máy Rửa Bát Bosch SMV4ECX14E - Chất Liệu Thép, Rửa Linh Hoạt, Công Nghệ Hiện Đại | SMV4ECX14E | Liên hệ | Liên hệ |
| 18148 | Hafele 342.73.310 | 342.73.310 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18149 | Hafele 532.75.319 | 532.75.319 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18150 | Hafele 532.76.707 | 532.76.707 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18151 | Hafele 532.76.945 | 532.76.945 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18152 | Sp-539.20.600-display Panel Hafele 532.78.070 | 532.78.070 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18153 | Sp-536.61.827-power Board 2 Hafele 532.78.083 | 532.78.083 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18154 | Sp-538..21.340-upper Basket Assembly Hafele 532.78.356 | 532.78.356 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18155 | Sp-538..21.340-knife And Fork Rack Hafele 532.78.357 | 532.78.357 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18156 | Sp-535.14.522-control_board Hafele 532.78.639 | 532.78.639 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18157 | Sp - ống Tiếp Trái Cây Của 535.43.392 Hafele 532.79.171 | 532.79.171 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18158 | Sp - Switch Assembly-motor - 533.86.817 Hafele 532.80.104 | 532.80.104 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18159 | Sp-536.64.872-power Electron.unit Wifi Hafele 532.80.432 | 532.80.432 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18160 | Sp - 536.24.582-feeler Ntc Ls08 Hafele 532.80.445 | 532.80.445 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18161 | Sp - 535.43.608-accessory Release Knob A Hafele 532.80.488 | 532.80.488 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18162 | Sp - 535.43.608-power Supply / Emc Pcb A Hafele 532.80.495 | 532.80.495 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18163 | Sp - Capacitor 2uf/b-s3/6.3-539.16.230 Hafele 532.80.506 | 532.80.506 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18164 | Hafele 532.83.006 | 532.83.006 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18165 | Sp - 539.86.052-motor Hafele 532.83.109 | 532.83.109 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18166 | Sp - Functional Operate Board- 535.43.27 Hafele 532.83.417 | 532.83.417 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18167 | Sp - 535.64.169-controls Electronic Unit Hafele 532.83.452 | 532.83.452 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18168 | Sp - 539.81.194-complete Control Panel Hafele 532.83.501 | 532.83.501 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18169 | Hafele 538.81.561 | 538.81.561 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18170 | Sp - Control Panel_495.06.530 Hafele 532.83.666 | 532.83.666 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18171 | Sp - 536.24.483- Element Hafele 532.84.013 | 532.84.013 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18172 | Sp - 536.24.483-aquastop Hose 2012 Hafele 532.84.016 | 532.84.016 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18173 | Sp - 536.84.832-control Panel Hafele 532.84.071 | 532.84.071 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18174 | Sp - 536.84.832-circuit Board Hafele 532.84.076 | 532.84.076 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18175 | Sp - Glass Frame For Hob 536.61.665 Hafele 532.84.204 | 532.84.204 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18176 | Sp - Control For Hob 536.61.645 Hafele 532.84.209 | 532.84.209 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18177 | Sp - Băng Keo Cố định-535.02.242 Hafele 532.84.233 | 532.84.233 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18178 | Sp - Khay Hứng Dầu Hafele 532.84.375 | 532.84.375 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18179 | Sp - Micro Switch-535.43.128 Hafele 532.84.411 | 532.84.411 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18180 | Sp - Pcb-538.31.280 Hafele 532.84.439 | 532.84.439 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18181 | Sp - Top Plate Assembly - 538.21.200 Hafele 532.85.454 | 532.85.454 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18182 | Sp - Electronic Board Ih62_fb02 Hafele 532.85.826 | 532.85.826 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18183 | Sp-533.86.003-com.gr.5 Touch Squarcle Bk Hafele 532.85.836 | 532.85.836 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18184 | Sp - Dc Motor 538.31.290 Hafele 532.86.423 | 532.86.423 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18185 | Sp - Temperature Sensor Assembly B 534.1 Hafele 532.86.491 | 532.86.491 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18186 | Valve 495.06.053 Hafele 532.86.670 | 532.86.670 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18187 | Sp - 534.14.230-disp.pan.gr/imd/ff C Hafele 532.86.758 | 532.86.758 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18188 | Sp - Tc Flex Octa G5 4z Hafele 532.86.808 | 532.86.808 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18189 | Sp - As750 Try Hafele 532.86.821 | 532.86.821 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18190 | Sp - 535.43.089 - Micro Switch Hafele 532.86.976 | 532.86.976 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18191 | Sp - 539.26.201- Power Module Hafele 532.87.351 | 532.87.351 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18192 | Hafele 532.87.877 | 532.87.877 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18193 | Hafele 532.87.965 | 532.87.965 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18194 | Hafele 532.87.998 | 532.87.998 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18195 | Sp - 538.84.233-switch Box Assembly Hafele 532.90.039 | 532.90.039 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18196 | Sp - Nút Vặn Rosette Hafele 532.90.215 | 532.90.215 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18197 | Sp - Water Softener Gr.with Reed Relay Hafele 532.91.090 | 532.91.090 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18198 | Sp - Fuse Hafele 532.91.934 | 532.91.934 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18199 | Sp - Solenoid Valve Hook C Hafele 532.92.409 | 532.92.409 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18200 | Hafele 538.01.951 | 538.01.951 | Liên hệ | Liên hệ |