Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 18301 | Phụ kiện lắp đặt Chậu âm Hafele 588.45.993 | 588.45.993 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 18302 | chậu sứ ĐẶT BÀN Hafele 588.47.000 | 588.47.000 | 5.659.091 đ | Liên hệ |
| 18303 | Chậu sứ gắn tường Compact 520x430x820 Hafele 588.82.215 | 588.82.215 | 1.834.091 đ | Liên hệ |
| 18304 | BỒN CẦU gắn tường 540X365X315 Hafele 588.90.404 | 588.90.404 | 4.350.000 đ | Liên hệ |
| 18305 | Vòi trộn 3 lỗ Olivia màu Chrome Hafele 589.02.510 | 589.02.510 | 10.909.091 đ | Liên hệ |
| 18306 | SP - Giá nhựa cho sen tay bộ trộn 4-lỗ Hafele 589.28.939 | 589.28.939 | 409.091 đ | Liên hệ |
| 18307 | Bộ trộn bồn tắm âm TG AX Urquiola Hafele 589.29.818 | 589.29.818 | 17.181.818 đ | Liên hệ |
| 18308 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.441 | 634.74.441 | 209.250 đ | Liên hệ |
| 18309 | ĐẾ CHÂN BÀN =NỈ 24MM Hafele 650.06.105 | 650.06.105 | 750 đ | Liên hệ |
| 18310 | ĐỆM CHÂN GHẾ NHỰA MÀU ĐEN 32X15MM Hafele 650.24.328 | 650.24.328 | 18.000 đ | Liên hệ |
| 18311 | BÁNH XE NHƯA MÀU ĐEN 64MM Hafele 661.04.370 | 661.04.370 | 46.275 đ | Liên hệ |
| 18312 | BAS ĐỠ Hafele 700.19.402 | 700.19.402 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 18313 | PHỤ KIỆN LIÊN KẾT THANH ĐỠ Hafele 770.19.206 | 770.19.206 | 370.500 đ | Liên hệ |
| 18314 | BAS ĐỠ 300MM Hafele 773.60.314 | 773.60.314 | 55.500 đ | Liên hệ |
| 18315 | MÓC CHO THANH NHÔM 900MM Hafele 790.57.230 | 790.57.230 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 18316 | BỘ MÓC TREO QUẦN TÂY=KL,MÀ Hafele 805.93.811 | 805.93.811 | 692.700 đ | Liên hệ |
| 18317 | DÂY ĐIỆN 2M VỚI PHÍCH CẮM Hafele 820.51.702 | 820.51.702 | 275.250 đ | Liên hệ |
| 18318 | BỘ ĐIỀU KHIỂN Hafele 825.73.710 | 825.73.710 | 4.275.750 đ | Liên hệ |
| 18319 | ĐÈN L-PLUS 36W/1500MM Hafele 827.07.927 | 827.07.927 | 4.965.750 đ | Liên hệ |
| 18320 | ĐÈN 12V/20W Hafele 828.21.802 | 828.21.802 | 282.076 đ | Liên hệ |
| 18321 | BỘ ĐÈN 12V/5X20W Hafele 828.24.352 | 828.24.352 | 2.224.500 đ | Liên hệ |
| 18322 | BỘ ĐÈN 12V/2X20W Hafele 828.24.624 | 828.24.624 | 862.500 đ | Liên hệ |
| 18323 | ĐÈN 12V/20W Hafele 828.24.802 | 828.24.802 | 172.080 đ | Liên hệ |
| 18324 | BỘ ĐÈN 12V/2X20W Hafele 828.24.824 | 828.24.824 | 1.621.500 đ | Liên hệ |
| 18325 | Y-distributor pl.black Hafele 830.35.020 | 830.35.020 | 795.501 đ | Liên hệ |
| 18326 | THANH ĐÈN LED 900MM 4.8WATT Hafele 833.50.932 | 833.50.932 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
| 18327 | ĐÈN LED DẠNG THANH 3X1.8WATT Hafele 833.54.903 | 833.54.903 | 1.485.225 đ | Liên hệ |
| 18328 | ĐÈN LED 12V, 1.8W, 575MM Hafele 833.72.000 | 833.72.000 | 630.000 đ | Liên hệ |
| 18329 | ĐÈN LED 12V,2.8W, 820MM Hafele 833.72.002 | 833.72.002 | 612.600 đ | Liên hệ |
| 18330 | ĐÈN LED 12V/1,8W Hafele 833.73.040 | 833.73.040 | 786.000 đ | Liên hệ |
| 18331 | Đèn lắp nổi 2034 12V-1.4W 30k màu đen Hafele 833.74.088 | 833.74.088 | 1.162.500 đ | Liên hệ |
| 18332 | BAS KẾT NỐI CHO DÂY ĐÈN LED Hafele 833.74.720 | 833.74.720 | 9.075 đ | Liên hệ |
| 18333 | ĐÈN LED DÂY 3013, 5M, 150 ĐÈN 6000K Hafele 833.76.232 | 833.76.232 | 2.602.500 đ | Liên hệ |
| 18334 | ĐÈN LED 3017 TRẮNG ĐA SẮC 2000MM Hafele 833.77.011 | 833.77.011 | 1.299.000 đ | Liên hệ |
| 18335 | DÂY NỐI KÉO DÀI ĐÈN LED , 1000MM Hafele 833.77.803 | 833.77.803 | 50.250 đ | Liên hệ |
| 18336 | ĐÈN LED 4015 350MA 1W Hafele 833.79.073 | 833.79.073 | 592.500 đ | Liên hệ |
| 18337 | KÉT SẮT=KL,MÀU ĐEN,200X405X425MM Hafele 836.24.330 | 836.24.330 | 5.816.250 đ | Liên hệ |
| 18338 | CHẬN CỬA CÓ MÓC =KL Hafele 842.20.904 | 842.20.904 | 119.876 đ | Liên hệ |
| 18339 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 902.92.481 | 902.92.481 | 634.500 đ | Liên hệ |
| 18340 | BỘ TAY NẮM CỬA ĐI 25X500MM Hafele 903.00.685 | 903.00.685 | 3.920.700 đ | Liên hệ |
| 18341 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH SH-025,LU.CHAM.GO Hafele 903.12.799 | 903.12.799 | 10.677.000 đ | Liên hệ |
| 18342 | 451mm Pull Hdl AG1352 Wd Scotch&Brushed Hafele 903.13.650 | 903.13.650 | 30.622.500 đ | Liên hệ |
| 18343 | TAY NẮM GẠT INOX MỜ = KL Hafele 903.92.122 | 903.92.122 | 714.150 đ | Liên hệ |
| 18344 | Pull hdl. w. cylinder hole anod. slv. Hafele 904.00.700 | 904.00.700 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 18345 | Pull hdl. w. cylinder hole anod. blk. Hafele 904.00.702 | 904.00.702 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 18346 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 904.92.571 | 904.92.571 | 897.600 đ | Liên hệ |
| 18347 | THÂN KHÓA CHỐT =KL Hafele 911.22.406 | 911.22.406 | 150.150 đ | Liên hệ |
| 18348 | THÂN KHÓA LƯỠI GÀ ĐỒNG BÓNG PVD.55/20 Hafele 911.23.612 | 911.23.612 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 18349 | BAUMA THÂN KHÓA H7255 304 Hafele 911.25.563 | 911.25.563 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 18350 | Rod lock Silent-Stop PC galv. Hafele 911.26.053 | 911.26.053 | 9.120.000 đ | Liên hệ |
| 18351 | PHỤ KIỆN THAN KHOA=KL Hafele 911.39.013 | 911.39.013 | 93.525 đ | Liên hệ |
| 18352 | TAY NẮM TRÒN CỬA CÔNG CỘNG =KL Hafele 911.64.223 | 911.64.223 | 159.000 đ | Liên hệ |
| 18353 | HỘP KHÓA BẰNG NHỰA MÀU ĐEN Hafele 911.76.061 | 911.76.061 | 8.775 đ | Liên hệ |
| 18354 | THÂN KHÓA ANSI CHO HÀNG LÀNG = KL, LM Hafele 911.79.168 | 911.79.168 | 2.835.000 đ | Liên hệ |
| 18355 | Chốt âm SS màu đen mờ 25/600mm Hafele 911.81.369 | 911.81.369 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 18356 | KHÓA NAM CHÂM ĐIỆN Hafele 912.05.004 | 912.05.004 | 4.691.325 đ | Liên hệ |
| 18357 | BAS KHÓA EL8000/9000 Hafele 912.05.618 | 912.05.618 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 18358 | SP-board đọc thẻ khóa PL100 Hafele 912.20.091 | 912.20.091 | 149.250 đ | Liên hệ |
| 18359 | RUỘT KHÓA WC 45.5/45.5MM, ĐEN Hafele 916.08.467 | 916.08.467 | 1.927.500 đ | Liên hệ |
| 18360 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.251 | 916.09.251 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 18361 | 35/10 Half cylinder.brushed.gunmetal.blk Hafele 916.63.173 | 916.63.173 | 4.248 đ | Liên hệ |
| 18362 | RUỘT ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN.30.5/30.5MM.ĐEN MỜ Hafele 916.64.290 | 916.64.290 | 251.250 đ | Liên hệ |
| 18363 | RUỘT KHÓA OMP 32MM PVD Hafele 916.66.817 | 916.66.817 | 1.687.500 đ | Liên hệ |
| 18364 | PRE PSM SING PC NP 35.5/10 MM FG Hafele 916.71.600 | 916.71.600 | 637.500 đ | Liên hệ |
| 18365 | RUỘT KHÓA VỆ SINH =KL MÀU ĐỒNG BÓN Hafele 916.91.950 | 916.91.950 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 18366 | THẺ KHÓA = NHỰA MÀU ĐEN Hafele 917.44.103 | 917.44.103 | 229.425 đ | Liên hệ |
| 18367 | MÔ ĐUN KHÓA DT210 INOX MỜ Hafele 917.54.500 | 917.54.500 | 11.850.000 đ | Liên hệ |
| 18368 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ PHẢI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.015 | 917.56.015 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
| 18369 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ PHẢI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.110 | 917.56.110 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 18370 | DT7 I-Mod.Mif.St.St.pol J BLE SPK Hafele 917.63.082 | 917.63.082 | 4.341.818 đ | Liên hệ |
| 18371 | NẮP CHE RUỘT KHÓA DT400 MÀU XÁM Hafele 917.90.070 | 917.90.070 | 156.150 đ | Liên hệ |
| 18372 | BAUMA BẢN LỀ LÁ 102x76x2mm 4NW Hafele 926.20.349 | 926.20.349 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 18373 | BẢN LỀ ÂM NIKEN MỜ MỞ TRÁI 40MM Hafele 927.91.426 | 927.91.426 | 1.086.750 đ | Liên hệ |
| 18374 | CHẶN CỬA TƯỜNG INOX MỜ 40X23MM Hafele 937.11.620 | 937.11.620 | 297.273 đ | Liên hệ |
| 18375 | CHẶN CỬA MÀU INOX MỜ Hafele 937.12.100 | 937.12.100 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 18376 | CHẶN CỬA TƯỜNG INOX MỜ 60MM Hafele 937.12.110 | 937.12.110 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 18377 | Ray trượt Classic F, gắn tường, dài 2m Hafele 940.67.820 | 940.67.820 | 3.832.500 đ | Liên hệ |
| 18378 | Slido D-Li11 80C fitting w/o s.a.s.cl. Hafele 940.83.014 | 940.83.014 | 952.500 đ | Liên hệ |
| 18379 | OUT OF SAP Hafele 941.24.224 | 941.24.224 | 2.332.500 đ | Liên hệ |
| 18380 | Runn.rail Centerfold 80H 6,0m Hafele 943.27.960 | 943.27.960 | 14.220.000 đ | Liên hệ |
| 18381 | VÁCH NGĂN DI ĐỘNG, PALACE 110 Hafele 943.31.424 | 943.31.424 | 120.000.000 đ | Liên hệ |
| 18382 | OUT OF SAP Hafele 943.34.213 | 943.34.213 | 621.750 đ | Liên hệ |
| 18383 | Khung tấm vách B Golden Lake View Hafele 943.41.465 | 943.41.465 | 156.750.000 đ | Liên hệ |
| 18384 | BẢN LỀ GIỮA = KL, INOX MỜ CHO CỬA M Hafele 943.48.172 | 943.48.172 | 7.957.500 đ | Liên hệ |
| 18385 | THANH CHẮN BỤI MÀU BẠC 958MM Hafele 950.05.273 | 950.05.273 | 1.971.450 đ | Liên hệ |
| 18386 | THANH NHÔM CHO RON CỬA Hafele 950.07.415 | 950.07.415 | 735.150 đ | Liên hệ |
| 18387 | THANH ĐỆM CỬA 1083/10 MM Hafele 950.10.454 | 950.10.454 | 3.210.000 đ | Liên hệ |
| 18388 | Smok.protect.seal grey 2400mm Hafele 950.11.155 | 950.11.155 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 18389 | ĐỊNH VỊ KÍNH NAM CHÂM 90 ĐỘ Hafele 950.17.881 | 950.17.881 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 18390 | SEAL CỬA KÍNH 90D G-W, FR.F 12MM GLA.PVC Hafele 950.36.020 | 950.36.020 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 18391 | 02725000 Khóa đa điểm Champion L=600mm Hafele 972.05.381 | 972.05.381 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 18392 | 00570500 Bản lề LINEA 3D (đen) Hafele 972.05.398 | 972.05.398 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 18393 | 02431600 Nắp che ruột khóa ASIA Hafele 972.05.402 | 972.05.402 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 18394 | Window handle HL949EW an. slv. Hafele 974.31.231 | 974.31.231 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 18395 | Tay vịn cho người khuyết tật Hafele 980.21.157 | 980.21.157 | 14.856.818 đ | Liên hệ |
| 18396 | BAS KẸP KÍNH=KL Hafele 981.02.242 | 981.02.242 | 295.837 đ | Liên hệ |
| 18397 | WALL SUPPORT ĐƯỜNG KÍNH 25MM INOX BÓNG O Hafele 981.79.400 | 981.79.400 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 18398 | Cầu chì LVS Bosch BFL634GB/GS1 - 00152386: Chất liệu bền, Tính năng an toàn | BFL634GB/GS1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18399 | Cáp cảm biến điện trở MG Bosch WAW28480SG - 00631776: Chất liệu bền bỉ, tính năng ưu việt | WAW28480SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 18400 | Thân Máy Camera Bosch KAD92HI31 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |