Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 18601 | Pull hdl. w. cylinder hole anod. slv. Hafele 904.00.700 | 904.00.700 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 18602 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 905.82.204 | 905.82.204 | 510.750 đ | Liên hệ |
| 18603 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 905.82.229 | 905.82.229 | 1.044.750 đ | Liên hệ |
| 18604 | TRỤC TAY KHÓA M8 9X85MM Hafele 909.06.031 | 909.06.031 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 18605 | TRỤC QUAY 1 BÊN CÓ ĐẾ =KL Hafele 909.46.061 | 909.46.061 | 134.700 đ | Liên hệ |
| 18606 | THÂN KHÓA PC MÀU INOX MỜ, =KL, 55/20 Hafele 911.02.143 | 911.02.143 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 18607 | THÂN KHÓA CHỐT =KL Hafele 911.22.406 | 911.22.406 | 150.150 đ | Liên hệ |
| 18608 | THÂN KHÓA LFK BS57MM Hafele 911.22.883 | 911.22.883 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 18609 | Slid.door lock PC stst. Bru.gunmetal blk Hafele 911.27.075 | 911.27.075 | 9.900 đ | Liên hệ |
| 18610 | BAS THÂN KHÓA =KL+ HỘP NHỰA Hafele 911.38.426 | 911.38.426 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 18611 | CHỐT ÂM CHO CỬA 20/250MM = INOX MỜ Hafele 911.62.150 | 911.62.150 | 1.815.000 đ | Liên hệ |
| 18612 | Kn.slide bo.br.nick.matt 457mm Hafele 911.81.010 | 911.81.010 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 18613 | Module nhận tín hiệu khóa EL9500 Hafele 912.05.396 | 912.05.396 | 801.000 đ | Liên hệ |
| 18614 | Khóa đt EL8000, màu đen Hafele 912.05.403 | 912.05.403 | 4.781.250 đ | Liên hệ |
| 18615 | EL7500-TC vàng đồng không thân khóa Hafele 912.05.683 | 912.05.683 | 4.537.500 đ | Liên hệ |
| 18616 | DĐẦU ĐỌC VÂN TAY WT 900, MÀU ĐEN Hafele 912.09.115 | 912.09.115 | 22.043.250 đ | Liên hệ |
| 18617 | SP - DL7600 BLE black Back panel Hafele 912.20.214 | 912.20.214 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 18618 | SP - PP8100 BLE - Bộ ốc vít Hafele 912.20.317 | 912.20.317 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 18619 | Ruột khóa SD đầu vặn đầu chìa 63mm Hafele 916.08.150 | 916.08.150 | 1.275.000 đ | Liên hệ |
| 18620 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, AB Hafele 916.08.328 | 916.08.328 | 1.552.500 đ | Liên hệ |
| 18621 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM, ĐEN Hafele 916.08.466 | 916.08.466 | 1.815.000 đ | Liên hệ |
| 18622 | RUỘT KHÓA SD 27.5/27.5MM, NO KEY Hafele 916.09.651 | 916.09.651 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 18623 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 27,5/27, Hafele 916.09.700 | 916.09.700 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 18624 | RUỘT KHÓA BAN CÔNG 35/10 NICKEL MỜ Hafele 916.64.255 | 916.64.255 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 18625 | RUỘT KHÓA BAN CÔNG 35/10 NICKEL MỜ Hafele 916.64.321 | 916.64.321 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 18626 | PRE RUỘT AB W/R 35.5/35.5 BC Hafele 916.66.322 | 916.66.322 | 1.537.500 đ | Liên hệ |
| 18627 | PRE PSM D.PC NP FOR THUM 35.5/35.5 CF Hafele 916.71.949 | 916.71.949 | 802.500 đ | Liên hệ |
| 18628 | PRE RUỘT MNB 35.5/35.5BC Hafele 916.72.340 | 916.72.340 | 1.327.500 đ | Liên hệ |
| 18629 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =NHỰA, MÀU XÁM Hafele 917.80.424 | 917.80.424 | 23.925 đ | Liên hệ |
| 18630 | Square set No.7 DT700 & DT710 Hafele 917.80.837 | 917.80.837 | 114.545 đ | Liên hệ |
| 18631 | BAUMA BẢN LỀ LÁ 102x76x2mm 4NW Hafele 926.20.349 | 926.20.349 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 18632 | TAY THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TS2000/4000 Hafele 931.16.231 | 931.16.231 | 2.279.175 đ | Liên hệ |
| 18633 | Phụ kiện giữ cửa cho DCL 931.84.921 Hafele 931.84.026 | 931.84.026 | 63.750 đ | Liên hệ |
| 18634 | RAY + TAY TRƯƠT DCL 31 Hafele 931.84.480 | 931.84.480 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 18635 | CHẬN CỬA BẰNG KIM LOẠI 45MM Hafele 937.41.102 | 937.41.102 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 18636 | Ray trượt nhôm 3000 mm (120kgs) mạ 18um Hafele 940.43.603 | 940.43.603 | 510.000 đ | Liên hệ |
| 18637 | DÂY CÁP CHO CỬA TRƯỢT Hafele 940.44.074 | 940.44.074 | 532.500 đ | Liên hệ |
| 18638 | BỘ BÁNH XE TREO CỬA KÍNH LỖ KHOAN 2 Hafele 941.16.012 | 941.16.012 | 2.925.000 đ | Liên hệ |
| 18639 | Palace110,Vách,Michelin.Office Hafele 943.41.258 | 943.41.258 | 57.877.500 đ | Liên hệ |
| 18640 | MW,Pal110,Track,Vin.LangSon Hafele 943.41.678 | 943.41.678 | 74.085.000 đ | Liên hệ |
| 18641 | ĐỆM KHÍ CHO CỬA = NHỰA Hafele 950.09.523 | 950.09.523 | 19.050 đ | Liên hệ |
| 18642 | ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY 20/2100MM LB Hafele 950.11.040 | 950.11.040 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 18643 | Smok.protect.seal grey 1000mm Hafele 950.11.135 | 950.11.135 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 18644 | MẮT THẦN CHO CỬA ĐI =KL, PB Hafele 959.03.058 | 959.03.058 | 138.000 đ | Liên hệ |
| 18645 | Ô THÔNG GIÓ MÀU INOX 457X92MM Hafele 959.10.000 | 959.10.000 | 697.500 đ | Liên hệ |
| 18646 | Oval rosette for machined cyinder Hafele 972.05.353 | 972.05.353 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 18647 | Window handle HL949EW an. gld. Hafele 974.31.238 | 974.31.238 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 18648 | Window handle (anod. slv.) Hafele 974.31.411 | 974.31.411 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 18649 | Window handle white Hafele 974.31.427 | 974.31.427 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 18650 | KẸP NỐI KÍNH 3 CẠNH INOX MỜ Hafele 981.00.190 | 981.00.190 | 1.048.500 đ | Liên hệ |
| 18651 | BẢN LỀ =KL Hafele 981.16.500 | 981.16.500 | 1.498.500 đ | Liên hệ |
| 18652 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 180, RG Hafele 981.71.069 | 981.71.069 | 1.683.000 đ | Liên hệ |
| 18653 | BAUMA KẸP KÍNH 304 G-G180 SSS Hafele 981.77.956 | 981.77.956 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 18654 | BẢNG HIỆU QUÝ ÔNG INOX MỜ 100MM Hafele 987.07.200 | 987.07.200 | 2.160.000 đ | Liên hệ |
| 18655 | Cáp Kết Nối LVS Bosch BFL634GB/GS1 – Chất Liệu Bền Bỉ, Tính Năng Vượt Trội | BFL634GB/GS1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18656 | Cáp kết nối nguồn Bosch WAW28480SG MG 00631780 - Chất liệu bền, hiệu suất cao | WAW28480SG-00631780 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18657 | Cầu Chì Nhiệt TL Bosch KAD92HI31 12013834 - Chất Liệu An Toàn, Bảo Vệ Tối Ưu | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18658 | Dây Nguồn 3 Sợi Bosch 00636258 - Chất Liệu Bền, An Toàn, Chính Hãng | Liên hệ | Liên hệ | |
| 18659 | Mạch Nguồn BT Bosch PUJ/PUC 11016565 - Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng Ưu Việt | Liên hệ | Liên hệ | |
| 18660 | Bếp Từ Nhỏ Bosch Pie875Dc1E 12009060 | PIE875DC1E | Liên hệ | Liên hệ |
| 18661 | Nắp Amiang to BT Bosch PID 11009075 - Chất liệu bền bỉ, Tính năng vượt trội | Liên hệ | Liên hệ | |
| 18662 | Module chính TL Bosch KAD90VB20 - 12004946: Chính hãng, chất liệu cao cấp | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18663 | Vòi Rửa Bát Blanco AVONA Chrome, Hãng Bosch, Inox 304, Xoay 360 Độ Cao Cấp | Liên hệ | Liên hệ | |
| 18664 | Máy Xay Cầm Tay Bosch MSM64110: Nhỏ Gọn, Công Suất 450W, Inox Chất Lượng | MSM64110 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18665 | Bình Đựng Nước Rửa Bát Blanco Yano Chrome Inox 304, Thiết Kế Tinh Tế | Liên hệ | Liên hệ | |
| 18666 | Máy Xay Sinh Tố Mini WMF KITCHENminis 0.8L - Cromargan, 300W, An Toàn | 0.8L | Liên hệ | Liên hệ |
| 18667 | Khay Nướng Inox Bosch HBG634BB1B - 17002714: Bền Bỉ, Chất Lượng Cao | HBG634BB1B | Liên hệ | Liên hệ |
| 18668 | Mạch Inventer TL Bosch KAD92HI31 - Chất liệu bền bỉ, tính năng vượt trội | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18669 | Cáp cửa từ MG Bosch WAW28480SG-00631768 - Kết nối chất liệu cao cấp | WAW28480SG-00631768 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18670 | Chốt Lò Xo MG Bosch WAW28480SG-00629930 - Chính Hãng, Chất Liệu Cao Cấp | WAW28480SG-00629930 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18671 | Máy sấy Bosch WTW85400SG 9kg - Chất liệu thép không gỉ, hiện đại & tiết kiệm | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 18672 | Quạt gió Bosch WTW85400SG 00752112 - Chất liệu bền bỉ, Tính năng ưu việt | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 18673 | Dây kết nối MRB Bosch SMS46MI05E - Hiệu suất cao, chất liệu bền bỉ | SMS46MI05E-12010603 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18674 | Giàn dao kéo Bosch SMU68TS02E-00772175 Inox bền, tính năng vượt trội | SMU68TS02E-00772175 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18675 | MRB Bosch SMS46MI05E-00263096 - Gioăng cửa chất liệu cao cấp, bền bỉ | SMS46MI05E-00263096 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18676 | Mạch công suất MRB Bosch SMS46MI05E - Chất liệu bền, hiệu năng cao | SMS46MI05E-12030092 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18677 | Đầu Nối Cáp Bosch 00619439 - Tương Thích KAD92SB30, Chất Liệu Cao Cấp | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18678 | Khoá cửa thông minh SL768 BN Demax, Hợp kim kẽm cao cấp và ABS chống cháy | SL768 BN | Liên hệ | Liên hệ |
| 18679 | Khóa cửa thông minh Demax FACE ID SL999.001 hợp kim kẽm cao cấp 12 tính năng | SL999.001 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18680 | Bosch SMV4HCX48E - Máy rửa bát Inox Series 4 với Home Connect, ExtraDry | SMV4HCX48E | Liên hệ | Liên hệ |
| 18681 | Hafele 015.31.824 | 015.31.824 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18682 | Hafele 106.70.412 | 106.70.412 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18683 | Hafele 282.12.105 | 282.12.105 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18684 | Hafele 341.11.503 | 341.11.503 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18685 | Hafele 372.37.099 | 372.37.099 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18686 | Hafele 532.75.130 | 532.75.130 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18687 | Hafele 532.76.442 | 532.76.442 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18688 | Hafele 532.76.709 | 532.76.709 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18689 | Hafele 532.78.418 | 532.78.418 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18690 | Sp-534.14.230-b/d Gasket 373-383-374 Hafele 532.78.628 | 532.78.628 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18691 | Hafele 532.78.887 | 532.78.887 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18692 | Sp-534.14.100-electric Damper Hafele 532.79.374 | 532.79.374 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18693 | Sp-538.61.431-door Hinge Ass'y-right Hafele 532.79.951 | 532.79.951 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18694 | Sp - 536.64.971-lower Heating Elem.1200w Hafele 532.80.042 | 532.80.042 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18695 | Sp - Dc Led Light Board - 534.14.080 Hafele 532.80.071 | 532.80.071 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18696 | Sp - E14 Bulb - 538.80.084 Hafele 532.80.113 | 532.80.113 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18697 | Sp - Power Board-538.61.441/442 Hafele 532.80.136 | 532.80.136 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18698 | Sp - Main Control Panel - 538.21.310 Hafele 532.80.191 | 532.80.191 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18699 | Sp - Mb/bda10-9/910-wh-vcc/r13/-539.16.2 Hafele 532.80.505 | 532.80.505 | Liên hệ | Liên hệ |
| 18700 | Sp - Power Board 2 - 536.61.801 Hafele 532.80.938 | 532.80.938 | Liên hệ | Liên hệ |