Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 18801 | BAS 90 ĐỘ CHO BỘ RỔ COMFORT II=KL Hafele 545.56.289 | 545.56.289 | 1.514.074 đ | Liên hệ |
| 18802 | THANH CHIA CHAI LỌ Hafele 545.61.252 | 545.61.252 | 94.350 đ | Liên hệ |
| 18803 | TẤM LÓT HỘC TỦ 1.5x10M =CAO SU Hafele 547.90.310 | 547.90.310 | 1.085.250 đ | Liên hệ |
| 18804 | TẤM LÓT HỘC TỦ 1.5x10M = CAO SU Hafele 547.90.710 | 547.90.710 | 1.065.000 đ | Liên hệ |
| 18805 | TAM LOT SAN Hafele 547.96.577 | 547.96.577 | 311.250 đ | Liên hệ |
| 18806 | Vionaro+A graphite 70V 249/500mm Hafele 550.50.335 | 550.50.335 | 4.188.750 đ | Liên hệ |
| 18807 | Vionaro Insert DRW graph.40V 185/500mm Hafele 550.52.325 | 550.52.325 | 4.471.500 đ | Liên hệ |
| 18808 | BỘ RAY HỘP ANTARO Y5 50KG MÀU XÁM Hafele 550.93.255 | 550.93.255 | 2.685.000 đ | Liên hệ |
| 18809 | BAS SAU TDB ATR C TRÁI TRẮNG Hafele 555.06.722 | 555.06.722 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 18810 | THANH GIỐNG MẶT HỘC KÉO Hafele 558.00.023 | 558.00.023 | 441.180 đ | Liên hệ |
| 18811 | Vòi trộn Hafele 566.13.020 | 566.13.020 | 17.400.000 đ | Liên hệ |
| 18812 | CHẬU ĐÁ HÄFELE HS19 - GKD2S80 - MÀU XÁM 570.33.540 | 570.33.540 | 16.718.181 đ | Liên hệ |
| 18813 | NẮP CHE THÔNG GIÓ=NHỰA,MÀU Hafele 571.70.706 | 571.70.706 | 189.600 đ | Liên hệ |
| 18814 | THÔNG GIÓ MÀU BẠC Hafele 575.12.901 | 575.12.901 | 55.500 đ | Liên hệ |
| 18815 | NẮP CHE THÔNG GIÓ=KL Hafele 575.20.913 | 575.20.913 | 169.500 đ | Liên hệ |
| 18816 | Ô THÔNG GIÓ BẰNG NHÔM Hafele 575.24.704 | 575.24.704 | 536.475 đ | Liên hệ |
| 18817 | Vent.grill alu.silv. 100x500mm Hafele 575.28.934 | 575.28.934 | 739.500 đ | Liên hệ |
| 18818 | Thanh treo khăn Universal 600 Hafele 580.61.220 | 580.61.220 | 3.818.181 đ | Liên hệ |
| 18819 | Gương đèn LED đặt bàn Hafele 580.86.081 | 580.86.081 | 4.159.091 đ | Liên hệ |
| 18820 | SP - Bịt vít giảm chấn trên nắp bồn cầu Hafele 588.46.940 | 588.46.940 | 340.908 đ | Liên hệ |
| 18821 | Nút nhấn xả bồn cầu Alpha 15 trắng Hafele 588.53.672 | 588.53.672 | 954.545 đ | Liên hệ |
| 18822 | Rãnh Thoát nước 90 Hafele 588.53.922 | 588.53.922 | 10.840.908 đ | Liên hệ |
| 18823 | Vòi trộn gắn tường màu Chrome Hafele 589.10.053 | 589.10.053 | 5.250.000 đ | Liên hệ |
| 18824 | Bộ âm điều nhiệt bộ trộn sen AXOR Hafele 589.28.941 | 589.28.941 | 4.295.454 đ | Liên hệ |
| 18825 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Puravida Hafele 589.29.135 | 589.29.135 | 82.159.091 đ | Liên hệ |
| 18826 | Bộ Vòi 3 lỗ bồn tắm Focus Hafele 589.29.327 | 589.29.327 | 6.545.454 đ | Liên hệ |
| 18827 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Metris classic Hafele 589.29.331 | 589.29.331 | 15.068.181 đ | Liên hệ |
| 18828 | Vòi trộn âm Axor Uno 165 Hafele 589.29.442 | 589.29.442 | 20.454.545 đ | Liên hệ |
| 18829 | Bộ âm cho Vòi trộn bồn tắm 4 lỗ HG Hafele 589.29.952 | 589.29.952 | 45.340.908 đ | Liên hệ |
| 18830 | Vòi trộn AX Citterio 180 Hafele 589.30.604 | 589.30.604 | 18.540.000 đ | Liên hệ |
| 18831 | Thanh sen đứng Select E Hafele 589.51.568 | 589.51.568 | 28.909.091 đ | Liên hệ |
| 18832 | Bộ chia 3 đường nước Select Glass Hafele 589.54.400 | 589.54.400 | 20.727.273 đ | Liên hệ |
| 18833 | Gioăng cao su 8X1.75 Hafele 589.57.902 | 589.57.902 | 136.363 đ | Liên hệ |
| 18834 | Vòi trộn Green 5l/phut 0.1mpa Hafele 589.63.000 | 589.63.000 | 2.720.454 đ | Liên hệ |
| 18835 | BỘ DÂY NỐI ĐIỀU KHIỂN Hafele 633.17.301 | 633.17.301 | 9.780.000 đ | Liên hệ |
| 18836 | THANH NHÔM BẮT TRÊN TƯỜNG=NH Hafele 712.61.003 | 712.61.003 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 18837 | THANH CHỮ U TREO TƯỜNG=KL Hafele 770.05.520 | 770.05.520 | 371.250 đ | Liên hệ |
| 18838 | THANH TREO =KL,MẠ CROME,100MM Hafele 772.51.264 | 772.51.264 | 517.500 đ | Liên hệ |
| 18839 | KE ĐỠ 2 ĐẦU THANH TREO QUẦN ÁO ĐEN Hafele 803.25.360 | 803.25.360 | 69.750 đ | Liên hệ |
| 18840 | BỘ MÓC TREO QUẦN TÂY CÓ RÔ Hafele 805.93.822 | 805.93.822 | 1.228.500 đ | Liên hệ |
| 18841 | MÓC TREO CÀ VẠT, QUẦN ÁO Hafele 807.23.943 | 807.23.943 | 1.729.500 đ | Liên hệ |
| 18842 | Wardrobe tube support zi.silv. Hafele 814.01.951 | 814.01.951 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 18843 | THANG TREO = KL Hafele 819.12.281 | 819.12.281 | 53.344.500 đ | Liên hệ |
| 18844 | HỘP ĐIỆN Hafele 826.13.910 | 826.13.910 | 1.389.750 đ | Liên hệ |
| 18845 | ĐÈN LED KỆ KÍNH 863MM 14WATT Hafele 826.77.972 | 826.77.972 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 18846 | ĐÈN 21W/1300MM Hafele 827.13.915 | 827.13.915 | 6.013.500 đ | Liên hệ |
| 18847 | BỘ ĐÈN 12V/2X20W Hafele 828.24.322 | 828.24.322 | 1.251.000 đ | Liên hệ |
| 18848 | ĐÈN 12V/20W Hafele 828.24.402 | 828.24.402 | 158.839 đ | Liên hệ |
| 18849 | ĐÈN LED 600MM Hafele 830.32.152 | 830.32.152 | 14.580.750 đ | Liên hệ |
| 18850 | ĐÈN DÂY LED 300MM Hafele 830.68.700 | 830.68.700 | 628.500 đ | Liên hệ |
| 18851 | DÂY ĐÈN LED 5M 24WATT Hafele 833.52.910 | 833.52.910 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 18852 | ĐÈN LED 12V/1,8W Hafele 833.72.010 | 833.72.010 | 636.000 đ | Liên hệ |
| 18853 | ĐÈN LED 12V 1.8W 820MM Hafele 833.72.012 | 833.72.012 | 1.080.750 đ | Liên hệ |
| 18854 | DÂY NỐI ĐÈN LED 2000MM VỚI Hafele 833.73.728 | 833.73.728 | 39.750 đ | Liên hệ |
| 18855 | Dây nối kéo dài đèn LED 500mm Hafele 833.73.768 | 833.73.768 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 18856 | NÚT ĐẠY ỐNG ĐÈN LED =NHỰA Hafele 833.74.730 | 833.74.730 | 17.550 đ | Liên hệ |
| 18857 | NỐI GÓC TRÁI ĐÈN LED 3011, Hafele 833.77.053 | 833.77.053 | 302.250 đ | Liên hệ |
| 18858 | DÂY NỐI KÉO DÀI CHO ĐÈN LED 50MM Hafele 833.77.790 | 833.77.790 | 42.750 đ | Liên hệ |
| 18859 | ĐÈN LED 4014 350MA 1W Hafele 833.78.060 | 833.78.060 | 346.500 đ | Liên hệ |
| 18860 | ĐÈN LED 4013 MÀU ĐEN 4000K Hafele 833.79.062 | 833.79.062 | 436.500 đ | Liên hệ |
| 18861 | PROFILE 2103 alu.silver.mlk./3.0m Hafele 833.95.736 | 833.95.736 | 702.750 đ | Liên hệ |
| 18862 | BỘ TAY NẮM ÂM, ZC, PC Hafele 901.00.734 | 901.00.734 | 2.700.000 đ | Liên hệ |
| 18863 | TAY NẮM ÂM PC-143 Hafele 901.04.816 | 901.04.816 | 517.500 đ | Liên hệ |
| 18864 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 901.92.490 | 901.92.490 | 5.848.725 đ | Liên hệ |
| 18865 | MÓC KHÓA =KL Hafele 902.52.846 | 902.52.846 | 57.750 đ | Liên hệ |
| 18866 | TAY NẮM CỬA Hafele 902.92.010 | 902.92.010 | 4.267.650 đ | Liên hệ |
| 18867 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 902.92.651 | 902.92.651 | 1.966.050 đ | Liên hệ |
| 18868 | TAY NẮM CỬA "H" 30x1200MM =KL Hafele 903.00.612 | 903.00.612 | 2.475.000 đ | Liên hệ |
| 18869 | TAY NẮM KÉO DA-144 2000 Hafele 903.12.480 | 903.12.480 | 40.470.000 đ | Liên hệ |
| 18870 | Pull handle dummy black Hafele 904.00.712 | 904.00.712 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 18871 | TRỤC TAY KHÓA M8 9X85MM Hafele 909.06.031 | 909.06.031 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 18872 | THÂN KHOÁ ĐỒNG BÓNG Hafele 911.07.118 | 911.07.118 | 541.425 đ | Liên hệ |
| 18873 | PHỤ KIỆN THÂN KHÓA STRIKING PLATE Hafele 911.39.756 | 911.39.756 | 777.075 đ | Liên hệ |
| 18874 | BAS THÂN KHÓA =KL+ HỘP NHỰA Hafele 911.39.899 | 911.39.899 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 18875 | THANH CHỐT CHO CHỐT SONG HỒNG ĐỒNG B Hafele 911.62.823 | 911.62.823 | 2.415.000 đ | Liên hệ |
| 18876 | OUT OF SAP Hafele 911.64.282 | 911.64.282 | 351.750 đ | Liên hệ |
| 18877 | CÒ KHÓA MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 911.64.299 | 911.64.299 | 54.375 đ | Liên hệ |
| 18878 | TAY NẮM GẠT CỬA THOÁT HIỂM 8000 SER Hafele 911.79.120 | 911.79.120 | 5.454.075 đ | Liên hệ |
| 18879 | Kn.slide bo.br.nick.matt 457mm Hafele 911.81.010 | 911.81.010 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 18880 | BỘ NGUỒN 24V Hafele 912.05.265 | 912.05.265 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 18881 | Magn.contact switch black Hafele 912.05.348 | 912.05.348 | 951.000 đ | Liên hệ |
| 18882 | SP - Module mặt sau khóa ĐT EL9000 Đen Hafele 912.05.605 | 912.05.605 | 4.499.137 đ | Liên hệ |
| 18883 | DL7500 Màu đồng Hafele 912.20.281 | 912.20.281 | 3.375.000 đ | Liên hệ |
| 18884 | Ruột khóa SD 35.5/10 Hafele 916.08.160 | 916.08.160 | 517.500 đ | Liên hệ |
| 18885 | RUỘT KHÓA WC 45.5/45.5MM, PB Hafele 916.08.927 | 916.08.927 | 1.297.500 đ | Liên hệ |
| 18886 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.212 | 916.09.212 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 18887 | LÕI RUỘT KHÓA PSM DE 40.5 Hafele 916.09.633 | 916.09.633 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 18888 | RUỘT KHÓA SD 35.5/35.5MM, NO KEY Hafele 916.09.654 | 916.09.654 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 18889 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU VẶN =KL Hafele 916.09.754 | 916.09.754 | 832.500 đ | Liên hệ |
| 18890 | RUỘT 2 ĐÀU CHÌA, 30.5/30.5MM.ĐEN MỜ Hafele 916.64.280 | 916.64.280 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 18891 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.595 | 916.66.595 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 18892 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 Hafele 916.67.869 | 916.67.869 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 18893 | PSM TAY NẮM GAT CHO CỬA THÓA HIỂM Hafele 916.67.883 | 916.67.883 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 18894 | PRE PSM PC DOUB SNP 45.5/45.5MM DE Hafele 916.69.087 | 916.69.087 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 18895 | Psm mk sgl. Deadbolt. Ss CD Hafele 916.71.250 | 916.71.250 | 20.565 đ | Liên hệ |
| 18896 | RUỘT KHÓA GMK SING PC MNB 31.5/10MM BC Hafele 916.75.031 | 916.75.031 | 1.402.500 đ | Liên hệ |
| 18897 | CHÌA KHÓA THI CÔNG =KL Hafele 916.99.013 | 916.99.013 | 568.425 đ | Liên hệ |
| 18898 | THẺ KHÓA FOB TAG-IN MÀU TRẮNG CHO DI Hafele 917.44.177 | 917.44.177 | 107.325 đ | Liên hệ |
| 18899 | RUỘT KHOÁ TRÒN KD 27.5MM Hafele 917.81.260 | 917.81.260 | 219.450 đ | Liên hệ |
| 18900 | ỐNG BẢN LỀ 13 NHỰA TRẮNG Hafele 922.24.907 | 922.24.907 | 33.000 đ | Liên hệ |