Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 19301 | Bộ sen sen tay Croma Hafele 589.52.304 | 589.52.304 | 12.613.636 đ | Liên hệ |
| 19302 | SP - seal Ø 42 Hafele 589.55.979 | 589.55.979 | 204.545 đ | Liên hệ |
| 19303 | X-Jet Shower column - chrome Hafele 589.85.031 | 589.85.031 | 7.875.000 đ | Liên hệ |
| 19304 | X-Jet Thermostatic shower system - chrom Hafele 589.85.032 | 589.85.032 | 13.125.000 đ | Liên hệ |
| 19305 | Push elevat.lift pow.390/150N Hafele 636.00.303 | 636.00.303 | 3.375.000 đ | Liên hệ |
| 19306 | RAY BÀN MỞ RỘNG 60KG, 800MM Hafele 642.56.800 | 642.56.800 | 843.750 đ | Liên hệ |
| 19307 | BÁNH XE Hafele 661.46.301 | 661.46.301 | 613.991 đ | Liên hệ |
| 19308 | BAS ĐỠ Hafele 770.60.226 | 770.60.226 | 47.250 đ | Liên hệ |
| 19309 | BAS ĐÔI Hafele 770.77.240 | 770.77.240 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 19310 | PHỤ KIỆN TREO TƯỜNG Hafele 772.03.082 | 772.03.082 | 216.750 đ | Liên hệ |
| 19311 | CỘT 30/30/3000 Hafele 772.11.306 | 772.11.306 | 1.037.194 đ | Liên hệ |
| 19312 | BAS TREO ĐỒ=KL,MẠ CROME, 9MM Hafele 772.52.230 | 772.52.230 | 102.750 đ | Liên hệ |
| 19313 | BAS TREO 300MM Hafele 772.75.300 | 772.75.300 | 208.656 đ | Liên hệ |
| 19314 | THANH TREO QUẦN ÁO Hafele 801.13.220 | 801.13.220 | 100.980 đ | Liên hệ |
| 19315 | MÓC TREO CÀ VẠT, QUẦN ÁO Hafele 807.23.943 | 807.23.943 | 1.729.500 đ | Liên hệ |
| 19316 | NẮP CHE Hafele 810.49.790 | 810.49.790 | 134.250 đ | Liên hệ |
| 19317 | GIÁ TREO TIVI 32"-55", MÀU ĐEN Hafele 817.24.950 | 817.24.950 | 5.805.000 đ | Liên hệ |
| 19318 | DẪN HƯỚNG CHO THANG TRƯỢT Hafele 819.21.960 | 819.21.960 | 883.500 đ | Liên hệ |
| 19319 | ĐÈN 600MM Hafele 826.40.732 | 826.40.732 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 19320 | ĐÈN LED KỆ KÍNH 563MM 8WATT Hafele 826.77.971 | 826.77.971 | 1.275.000 đ | Liên hệ |
| 19321 | ĐÈN 12V/5X20W Hafele 828.24.652 | 828.24.652 | 1.974.262 đ | Liên hệ |
| 19322 | ĐÈN 12V/20W Hafele 828.24.702 | 828.24.702 | 150.015 đ | Liên hệ |
| 19323 | ĐÈN LED 450MM Hafele 830.32.151 | 830.32.151 | 20.286.000 đ | Liên hệ |
| 19324 | ĐEN LED 5PRT 6W Hafele 830.34.707 | 830.34.707 | 16.184.250 đ | Liên hệ |
| 19325 | DÂY ĐÈN LED 5M 24WATT Hafele 833.52.711 | 833.52.711 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
| 19326 | ĐÈN LED DÂY 12V MÀU TRẮNG LẠNH Hafele 833.73.252 | 833.73.252 | 1.176.000 đ | Liên hệ |
| 19327 | ĐÈN LED DÂY 12V 2013,TRẮNG ẤM,5M,12W Hafele 833.73.338 | 833.73.338 | 2.415.750 đ | Liên hệ |
| 19328 | Dây nối đèn lead 12V 8/2000mm black Hafele 833.73.747 | 833.73.747 | 63.000 đ | Liên hệ |
| 19329 | DÂY NỐI ĐÈN LED RGB 50MM Hafele 833.74.710 | 833.74.710 | 70.500 đ | Liên hệ |
| 19330 | ĐẦU NỐI VÀ DÂY 50MM Hafele 833.74.750 | 833.74.750 | 59.250 đ | Liên hệ |
| 19331 | Bộ nguồn Loox5 ECO 100-127V/24V/40W Hafele 833.75.934 | 833.75.934 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 19332 | ĐÈN LED 3007 CHO HỘC TỦ 863MM Hafele 833.76.125 | 833.76.125 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 19333 | ĐÈN LED 3007 CHO HỘC TỦ 24V Hafele 833.76.127 | 833.76.127 | 960.000 đ | Liên hệ |
| 19334 | ĐÈN LED 3011 DÀI 2000MM 5000K Hafele 833.77.041 | 833.77.041 | 1.907.250 đ | Liên hệ |
| 19335 | TAY NẮM GẠT MÀU ĐỒNG BÓNG MỜ Hafele 900.92.355 | 900.92.355 | 1.509.375 đ | Liên hệ |
| 19336 | TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI=KL,MÀU CROM MỜ, Hafele 901.79.091 | 901.79.091 | 1.304.250 đ | Liên hệ |
| 19337 | TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI=KL,MÀU ĐỒNG BÓ Hafele 901.79.100 | 901.79.100 | 2.235.000 đ | Liên hệ |
| 19338 | PC LEV HDL SET8 BR.ANT BR Hafele 901.79.755 | 901.79.755 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 19339 | BỘ TAY NẮM GẠT SE EN PVD Hafele 901.98.939 | 901.98.939 | 9.592.500 đ | Liên hệ |
| 19340 | TAY NẮM KÉO, D25x400x600, ĐEN PVD Hafele 903.06.033 | 903.06.033 | 2.280.000 đ | Liên hệ |
| 19341 | Tay nắm phòng tắm D25, C-C 275, Inox 304 Hafele 903.14.051 | 903.14.051 | 434.250 đ | Liên hệ |
| 19342 | TAY NẮM ĐẨY CÓ RUỘT KHOÁ(1 BỘ 2 CA Hafele 903.19.660 | 903.19.660 | 41.400.000 đ | Liên hệ |
| 19343 | TAY NẮM GẠT CHO CỬA ĐI BẰNG KIM LOẠ Hafele 903.92.939 | 903.92.939 | 1.416.825 đ | Liên hệ |
| 19344 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL Hafele 903.98.466 | 903.98.466 | 780.000 đ | Liên hệ |
| 19345 | Nắp chụp vuông DT38-60mm màu nâu đen Hafele 905.59.022 | 905.59.022 | 844.500 đ | Liên hệ |
| 19346 | TRỤC TAY KHÓA M8 9X85MM Hafele 909.06.031 | 909.06.031 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 19347 | Batt.Energizer Mignon AA 2300mAh 1,2V Hafele 910.54.975 | 910.54.975 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 19348 | THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG =KL, MỞ PHẢI Hafele 911.03.122 | 911.03.122 | 462.675 đ | Liên hệ |
| 19349 | THÂN KHÓA VỆ SINH ĐỒNG BÓNG 55/24MM Hafele 911.07.012 | 911.07.012 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 19350 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT MÀU ĐỒNG CỔ Hafele 911.22.547 | 911.22.547 | 305.925 đ | Liên hệ |
| 19351 | TAY NẮM KÉO INOX MỜ Hafele 911.26.310 | 911.26.310 | 727.500 đ | Liên hệ |
| 19352 | KHÓA CHO CỬA TRƯỢT =KL Hafele 911.26.432 | 911.26.432 | 342.450 đ | Liên hệ |
| 19353 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ 24X85MM Hafele 911.39.332 | 911.39.332 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 19354 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM SDL, E, B 2326, BKS Hafele 911.52.716 | 911.52.716 | 2.295.000 đ | Liên hệ |
| 19355 | CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS60MM Hafele 911.64.149 | 911.64.149 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 19356 | BAS THÂN KHÓA MÀU VÀNG MỞ TRÁI/PHẢ Hafele 911.68.078 | 911.68.078 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 19357 | KHÓA CHO BAS KẸP KÍNH Hafele 911.77.169 | 911.77.169 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 19358 | Magn.contact switch black Hafele 912.05.348 | 912.05.348 | 951.000 đ | Liên hệ |
| 19359 | Module nhận tín hiệu khóa EL9500 Hafele 912.05.396 | 912.05.396 | 801.000 đ | Liên hệ |
| 19360 | ZB module for EL7800-TCS+ Hafele 912.20.571 | 912.20.571 | 504.000 đ | Liên hệ |
| 19361 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 31,5/10MM,AB Hafele 916.08.202 | 916.08.202 | 510.000 đ | Liên hệ |
| 19362 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, ĐEN Hafele 916.08.468 | 916.08.468 | 2.032.500 đ | Liên hệ |
| 19363 | RUỘT KHÓA PC PSM SELF-ASSEM.BR.PO. 31. Hafele 916.09.801 | 916.09.801 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 19364 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.802 | 916.09.802 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 19365 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.811 | 916.09.811 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 19366 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.813 | 916.09.813 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 19367 | RUỘT KHÓA ĐẦU BÍT 31,5/10MM Hafele 916.09.981 | 916.09.981 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 19368 | Psm mk sgl. Cyl. (35.5/10) DF Hafele 916.50.015 | 916.50.015 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 19369 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, BC Hafele 916.60.381 | 916.60.381 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
| 19370 | Ruột khóa đầu vặn PSM 71(35.5/35.5) CD Hafele 916.67.824 | 916.67.824 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 19371 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.152 | 916.69.152 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 19372 | Psm mk sgl. Deadbolt. Ss CD Hafele 916.71.250 | 916.71.250 | 20.565 đ | Liên hệ |
| 19373 | RUỘT KHÓA 1ĐẦU VẶN 40MM =KL Hafele 916.95.206 | 916.95.206 | 159.562 đ | Liên hệ |
| 19374 | RUỘT KHÓA =KL Hafele 916.95.318 | 916.95.318 | 261.225 đ | Liên hệ |
| 19375 | THẺ KHÓA FOB TAG-IN MÀU ĐỎ CHO DIALO Hafele 917.44.171 | 917.44.171 | 107.325 đ | Liên hệ |
| 19376 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ PHẢI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.018 | 917.56.018 | 10.425.000 đ | Liên hệ |
| 19377 | RUỘT KHÓA L16MM Hafele 917.81.201 | 917.81.201 | 675 đ | Liên hệ |
| 19378 | THÂN KHÓA CHO KHÓA ĐT DIALOCK DT-LITE Hafele 917.81.400 | 917.81.400 | 1.195.575 đ | Liên hệ |
| 19379 | THÂN KHOÁ DT-LITE, MỞ RA NGOÀI, BÊN T Hafele 917.81.470 | 917.81.470 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 19380 | KHÓA SIMPLE 4MM =KL Hafele 917.81.911 | 917.81.911 | 21.675 đ | Liên hệ |
| 19381 | BẢN LỀ 114X102X3MM 2BB =KL Hafele 926.33.503 | 926.33.503 | 260.850 đ | Liên hệ |
| 19382 | NẮP CHE BẢN LỀ SÀN TS550F INOX MỜ Hafele 932.10.110 | 932.10.110 | 1.192.500 đ | Liên hệ |
| 19383 | CHẶN CỬA D62MM MÀU CHROME Hafele 938.57.012 | 938.57.012 | 1.582.500 đ | Liên hệ |
| 19384 | NẮP CHE = NHỰA XÁM CHO RAY TRƯỢT Hafele 940.80.060 | 940.80.060 | 271.500 đ | Liên hệ |
| 19385 | Bộ phụ kiện Classic 240-L kính 15-19 mm Hafele 941.62.033 | 941.62.033 | 5.572.500 đ | Liên hệ |
| 19386 | MW,Pal110,Track2,Moonrise Hafele 943.31.440 | 943.31.440 | 16.185.000 đ | Liên hệ |
| 19387 | BẢN LỀ LỆCH TÂM VỚI TAY NẮM MỘNG R Hafele 943.34.135 | 943.34.135 | 2.587.950 đ | Liên hệ |
| 19388 | Ray trượt vách G Golden Lake View Hafele 943.41.476 | 943.41.476 | 21.991.151 đ | Liên hệ |
| 19389 | Pal110,Panel.B,SunIconic.TayHo Hafele 943.41.660 | 943.41.660 | 1.163.565.000 đ | Liên hệ |
| 19390 | Vách B dự án Lamour Quy Nhơn Hafele 943.41.665 | 943.41.665 | 98.677.500 đ | Liên hệ |
| 19391 | MW,Pal110,Track,Vin.LangSon Hafele 943.41.678 | 943.41.678 | 74.085.000 đ | Liên hệ |
| 19392 | VNDD Pal 110, Vách C, Holiday Inn Suites Hafele 943.43.712 | 943.43.712 | 285.604.500 đ | Liên hệ |
| 19393 | Setup time per special radius Hafele 946.50.072 | 946.50.072 | 11.797.500 đ | Liên hệ |
| 19394 | THANH ĐỆM CỬA 833/10MM Hafele 950.10.472 | 950.10.472 | 3.487.500 đ | Liên hệ |
| 19395 | MẮT THẦN =KL MÀU ĐỒNG RÊU Hafele 959.03.051 | 959.03.051 | 143.700 đ | Liên hệ |
| 19396 | BẢN LỀ CỬA CHỚP 305MM Hafele 972.05.003 | 972.05.003 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 19397 | Oval rosette for machined cyinder Hafele 972.05.353 | 972.05.353 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 19398 | TAY NẮM CỬA SỔ MÀU THÉP Hafele 974.30.449 | 974.30.449 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 19399 | Móc treo đơn HÄFELE 980.62.132 | 980.62.132 | 129.545 đ | Liên hệ |
| 19400 | BAS KẸP KÍNH =KL Hafele 981.50.011 | 981.50.011 | 215.250 đ | Liên hệ |