Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 19401 | Máy Hút Bụi Cầm Tay Bosch BHN14090: Pin Sạc, Nhỏ Gọn, Hiệu Suất Cao | BHN14090 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19402 | Mặt Kính Ngoài LN Bosch HBA5570S0B 00776107 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 19403 | Trung tâm TL Bosch KAD92SB30 00636675 - Mạch điều khiển, Chất liệu cao cấp | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19404 | Khay Đông 4 TL Bosch KAD90VB20 - Chất liệu Bền, Tiện Dụng - 11004921 | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19405 | Ống cao su mềm MG Bosch WAW28480SG, Chất liệu bền, Tính năng ưu việt | WAW28480SG-00265958 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19406 | Tấm chắn bơm xả MG Bosch WGG234E0SG - Lưới thép, bền vững, hiệu suất cao | WGG234E0SG-10006190 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19407 | Bình chứa nước MRB Bosch SMS46MI05E - Chất liệu bền, tính năng ưu việt | SMS46MI05E-00687955 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19408 | Bột Rửa Bát Finish Classic 25 Washes - Enzyme Diệt Khuẩn, Sạch Bóng Châu Âu | Liên hệ | Liên hệ | |
| 19409 | Cảm biến Nhiệt độ TL Bosch KAD92HI31 - Chất liệu Cao cấp, Nhạy bén | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19410 | Khóa Thông Minh Demax SL628 CB - Hợp Kim Kẽm, Nhựa ABS Chống Cháy | Demax SL628 CB | Liên hệ | Liên hệ |
| 19411 | Bộ Ly Vang WMF Easy Plus Burgundy 6 Chiếc - Thủy Tinh Cao Cấp, Tiện Lợi | Liên hệ | Liên hệ | |
| 19412 | WMF Electric Mill Black 0667416040: Lọ Xay Tiêu Cao Cấp, Chất Liệu Cromargan® | Liên hệ | Liên hệ | |
| 19413 | Bộ Bát Trộn WMF Gourmet 4 Chiếc - Thép Không Gỉ, Tiện Lợi, Đa Năng | Liên hệ | Liên hệ | |
| 19414 | Bếp từ Bosch PID651DC5E - Thiết kế sang trọng, mặt kính SCHOTT CERAN cao cấp | PID651DC5E | Liên hệ | Liên hệ |
| 19415 | Máy Rửa Bát Bosch SMI6ZDS49E - Series 6, Zeolith, 8 Chương Trình Rửa | SMI6ZDS49E | Liên hệ | Liên hệ |
| 19416 | Máy rửa bát Bosch SMS2ITI41G: Thép tĩnh điện, công nghệ sấy Extra Dry, an toàn | SMS2ITI41G | Liên hệ | Liên hệ |
| 19417 | Bếp Ga Âm Rosieres Nardi BH20AVX: An Toàn, Hiện Đại, Tiết Kiệm Gas | BH20AVX | Liên hệ | Liên hệ |
| 19418 | Bộ tay nâng AVENTOS HKi 25 TIP-ON Blum 24K2500TA 7897879 | 7897879 | 8.447.000 đ | Liên hệ |
| 19419 | Hafele 531.33.050 | 531.33.050 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19420 | Sp-535.14.522-fan Hafele 532.78.635 | 532.78.635 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19421 | Sp - Foot - 535.14.611/619 Hafele 532.79.076 | 532.79.076 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19422 | Sp-motor-535.43.714 Hafele 532.79.155 | 532.79.155 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19423 | Sp-534.14.021-right Door Hafele 532.79.363 | 532.79.363 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19424 | Sp-534.14.110-fan Motor Hafele 532.79.393 | 532.79.393 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19425 | Sp - 536.64.971-motor Hafele 532.80.040 | 532.80.040 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19426 | Sp - Power Supply_495.06.281 Hafele 532.83.096 | 532.83.096 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19427 | Sp - 539.86.052-lamp Hafele 532.83.111 | 532.83.111 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19428 | Sp - Fork Holder Shelf 535.43.276 Hafele 532.83.482 | 532.83.482 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19429 | Hafele 538.81.544 | 538.81.544 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19430 | Sp - 536.84.832-lamp 28w Hafele 532.84.078 | 532.84.078 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19431 | Sp - Dust Cover- 535.43.531 Hafele 532.84.124 | 532.84.124 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19432 | Sp - 539.81.715-capacitor Hafele 532.84.243 | 532.84.243 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19433 | Sp - Kompressor F. 534.16.970 Hafele 532.85.116 | 532.85.116 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19434 | Sp - Mô Tơ Của 534.16.970 Hafele 532.85.127 | 532.85.127 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19435 | Sp - 533.86.003-4.128.036 Ceramic Black Hafele 532.85.838 | 532.85.838 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19436 | Sp - 533.86.018-cassette Filter 100x320 Hafele 532.85.845 | 532.85.845 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19437 | Sp - 533.86.018-impeller D8 39 Blades Pp Hafele 532.85.848 | 532.85.848 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19438 | Hafele 538.21.290 | 538.21.290 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19439 | Sp - Middle Sprayer Assembly 538.21.290 Hafele 532.86.721 | 532.86.721 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19440 | Hafele 539.06.741 | 539.06.741 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19441 | Hafele 539.26.201 | 539.26.201 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19442 | Hafele 532.87.493 | 532.87.493 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19443 | Hafele 532.87.544 | 532.87.544 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19444 | Sp-533.02.001-top Heat.e.230v1400+1200w6 Hafele 532.90.189 | 532.90.189 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19445 | Sp - PhỤ KiỆn-539.81.083/085-complete Mo Hafele 532.90.950 | 532.90.950 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19446 | Sp - Pressure Switch Hose Gr.washer Drye Hafele 532.91.478 | 532.91.478 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19447 | Sp - Temperature Sensor Hafele 532.91.945 | 532.91.945 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19448 | Sp - Fin Evap.assy/910 Rght(3rwsfew)term Hafele 532.92.172 | 532.92.172 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19449 | Sp - Case Resistance F Left/20w 910 Hafele 532.92.184 | 532.92.184 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19450 | Sp - R Multiflow Left Gr/910 (s.w)rv1 Hafele 532.92.278 | 532.92.278 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19451 | Hafele 548.21.005 | 548.21.005 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19452 | Hafele 564.71.268 | 564.71.268 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19453 | Hafele 577.95.901 | 577.95.901 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19454 | Bộ bản lề REVEGO uno Blum 801T2400.R3 5169653 | 5169653 | 22.018.000 đ | Liên hệ |
| 19455 | Bộ bản lề REVEGO duo Blum 802T1140.L3 2998080 | 2998080 | 30.943.000 đ | Liên hệ |
| 19456 | MŨI KHOAN 5MM=KL Hafele 001.41.168 | 001.41.168 | 10.398 đ | Liên hệ |
| 19457 | CỮ KHOAN THÂN KHÓA Hafele 001.67.706 | 001.67.706 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 19458 | BỘ ĐỊNH VỊ KHOAN LỔ KHÓA KÈM 3 MŨI Hafele 001.67.710 | 001.67.710 | 9.463.980 đ | Liên hệ |
| 19459 | Giấy nhám P 600 d=150mm Hafele 005.58.407 | 005.58.407 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 19460 | Giấy nhám P 800 d=150mm Hafele 005.58.408 | 005.58.408 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 19461 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x35MM Hafele 015.33.875 | 015.33.875 | 750 đ | Liên hệ |
| 19462 | Hospa screw CS galv.S5,0x120/59mm Hafele 015.42.198 | 015.42.198 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 19463 | VÍT HOSPA, =THÉP, MẠ KẼM 4,5x45MM Hafele 017.31.979 | 017.31.979 | 234 đ | Liên hệ |
| 19464 | VÍT NHỌN ĐẦU TRÒN 4,0x40MM Hafele 017.71.884 | 017.71.884 | 750 đ | Liên hệ |
| 19465 | ỐC CẤY M4/8x10,0MM Hafele 030.07.042 | 030.07.042 | 9.750 đ | Liên hệ |
| 19466 | TAY NẮM NHÔM, MÀU CHROME BÓ Hafele 101.03.233 | 101.03.233 | 111.136 đ | Liên hệ |
| 19467 | TAY NẮM TỦ =KL INOX MỜ, 12/232X35MM Hafele 117.66.044 | 117.66.044 | 178.500 đ | Liên hệ |
| 19468 | TAY NẮM TỦ 70X42MM=KL Hafele 124.02.220 | 124.02.220 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 19469 | TAY NẮM ĐỊNH HÌNH =NHÔM, 2500MM Hafele 126.13.900 | 126.13.900 | 1.007.711 đ | Liên hệ |
| 19470 | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ J Hafele 126.36.182 | 126.36.182 | 727.500 đ | Liên hệ |
| 19471 | TAY NẮM NHÔM DẠNG THANH MÀU ĐEN Hafele 126.53.302 | 126.53.302 | 842.250 đ | Liên hệ |
| 19472 | TAY NẮM TRÒN FF =KL Hafele 131.32.010 | 131.32.010 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 19473 | TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU INO Hafele 133.14.520 | 133.14.520 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 19474 | TAY NẮM FF ĐEN BÓNG=NHỰA 40X21MM Hafele 138.26.350 | 138.26.350 | 50.250 đ | Liên hệ |
| 19475 | TAY NẮM ÂM =KL, 59x45x6MM Hafele 151.77.001 | 151.77.001 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 19476 | TAY NẮM ÂM TỦ=KL 143X43X21MM Hafele 151.85.921 | 151.85.921 | 173.250 đ | Liên hệ |
| 19477 | Handle zi.chr.pol. 112x24mm Hafele 155.00.481 | 155.00.481 | 35.250 đ | Liên hệ |
| 19478 | BÁS GIỮ MÓC GÀI KHÓA =KL Hafele 226.57.708 | 226.57.708 | 7.275 đ | Liên hệ |
| 19479 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.207 | 231.66.207 | 4.300 đ | Liên hệ |
| 19480 | THANH CHỐT KHÓA BA NGĂN=KL,16X3X1500MM Hafele 237.10.009 | 237.10.009 | 131.250 đ | Liên hệ |
| 19481 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.44.176 | 239.44.176 | 3.247 đ | Liên hệ |
| 19482 | BAS KHÓA CỬA=KL,MẠ NIKEN,18X14MM Hafele 251.60.703 | 251.60.703 | 15.450 đ | Liên hệ |
| 19483 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/18 KHÔNG MÀU Hafele 262.26.034 | 262.26.034 | 2.175 đ | Liên hệ |
| 19484 | ỐC LIÊN KẾT 15/15 =KL Hafele 262.26.372 | 262.26.372 | 1.425 đ | Liên hệ |
| 19485 | ĐẦU ỐC LIÊN KẾT 25MM Hafele 262.88.908 | 262.88.908 | 6.375 đ | Liên hệ |
| 19486 | ỐC LIÊN KẾT RAFIX 20/D/R/16 =KL, ĐEN Hafele 263.17.703 | 263.17.703 | 17.250 đ | Liên hệ |
| 19487 | ĐẦU ỐC LIÊN KẾT Hafele 263.50.403 | 263.50.403 | 6.525 đ | Liên hệ |
| 19488 | PHỤ KIỆN NÂNG GIƯỜNG Hafele 274.52.913 | 274.52.913 | 10.588.500 đ | Liên hệ |
| 19489 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 283.33.910 | 283.33.910 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 19490 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.00.013 | 284.00.013 | 99.750 đ | Liên hệ |
| 19491 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.093 | 284.01.093 | 175.500 đ | Liên hệ |
| 19492 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.293 | 284.01.293 | 175.500 đ | Liên hệ |
| 19493 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.30.182 | 287.30.182 | 45.750 đ | Liên hệ |
| 19494 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.30.412 | 287.30.412 | 63.894 đ | Liên hệ |
| 19495 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.40.123 | 287.40.123 | 235.500 đ | Liên hệ |
| 19496 | BẢN LỀ METALLA KHÔNG BẬT TRÙM NGOÀI Hafele 315.21.300 | 315.21.300 | 26.250 đ | Liên hệ |
| 19497 | TAY BẢN LỀ BẬT CONG GIẢM CHẤN Hafele 329.17.303 | 329.17.303 | 110.250 đ | Liên hệ |
| 19498 | BẢN LỀ CLIP TOP CONG NHIỀU Hafele 342.42.602 | 342.42.602 | 81.750 đ | Liên hệ |
| 19499 | BẢN LỀ KHUNG NHÔM LK MINIFIX Hafele 342.77.710 | 342.77.710 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 19500 | BẢN LỀ KHUNG NHÔM 120 ĐỘ Hafele 342.93.600 | 342.93.600 | 59.175 đ | Liên hệ |