Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1901 | BM066-85 Bauma: Tay Nắm Hợp Kim, An Toàn & Thẩm Mỹ | 911.84.114 | 510.000 đ | Liên hệ |
1902 | SYMO 3000 Hafele 210.41.611 Ruột Khóa Tủ Kim Loại An Toàn | 210.41.611 | 40.000 đ | Liên hệ |
1903 | H2175 Hafele 106.70.180 - Kẽm Đen Mờ, Đá Marble | 106.70.180 | 74.000 đ | Liên hệ |
1904 | Ray Hộp Alto-S Hafele 552.35.755, Thép, Nhấn Mở Linh Hoạt | 552.35.755 | 690.000 đ | Liên hệ |
1905 | Ray Trượt 500mm Hafele 433.32.055 - Thép, Giảm Chấn | 433.32.055 | 323.000 đ | Liên hệ |
1906 | Bosch WAK20060SG: Máy Giặt Châu Âu Tiết Kiệm Năng Lượng | 20060 | 12.790.000 đ | Liên hệ |
1907 | Chậu Rửa Hafele 570.27.209 Inox Bóng, Đảo Chiều Tiện Dụng | 570.27.209 | 5.311.000 đ | Liên hệ |
1908 | Chậu Rửa HS-SD11650 Hafele: Thép Không Gỉ, Tiện Ích | 565.86.281 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
1909 | Nắp Che Âm Đèn Led Hafele 833.72.146 - Nhựa, An Toàn | 833.72.146 | 20.000 đ | Liên hệ |
1910 | Đế Cho Công Tắc Hafele 833.89.123 - Nhựa, Không Dây, Tiện Dụng | 833.89.123 | 45.000 đ | Liên hệ |
1911 | Sen Tắm Tường Airsense 227R Hafele - Đen, Hiện Đại | 485.60.702 | 1.713.000 đ | Liên hệ |
1912 | Bộ Trộn Nước Kobe 589.15.005, Hafele, Chrome, 2 Đường | 589.15.005 | 2.720.000 đ | Liên hệ |
1913 | Bồn Cầu Hafele 588.79.411: Men Nano, Xả Mạnh | 588.79.411 | 5.005.000 đ | Liên hệ |
1914 | Hafele 911.50.918 - Liên Kết T Hợp Kim Kẽm, Bền Bỉ | 911.50.918 | 44.000 đ | Liên hệ |
1915 | Hafele 911.56.046: Chất liệu Đồng Thau, Khóa Thoát Hiểm An Toàn | 911.56.046 | 608.000 đ | Liên hệ |
1916 | Tay Đẩy Hơi Hafele 931.84.299 Nhôm, Chống Cháy, Điều Chỉnh Tốc Độ | 931.84.299 | 3.258.000 đ | Liên hệ |
1917 | Tay Nắm Hafele 903.98.452 Inox 304, C/C 72mm, Bền Bỉ | 903.98.452 | 920.000 đ | Liên hệ |
1918 | Hafele 482.01.114: Hệ Chìa Khóa DIY, An Toàn, Bền Bỉ | 482.01.114 | 48.000 đ | Liên hệ |
1919 | Ray Âm Hafele 433.32.172 - Đức, Nhấn Mở, Bền Bỉ | 433.32.172 | 248.000 đ | Liên hệ |
1920 | Ray Âm Hafele 433.03.132: Thép, Nhấn Mở, Bền | 433.03.132 | 245.000 đ | Liên hệ |
1921 | Bas Treo Tủ Âm Tường Hafele 290.41.900 - Hợp Kim Kẽm, Chịu Tải 150Kg | 290.41.900 | 36.000 đ | Liên hệ |
1922 | Khay Chia Tủ 500mm Imundex - Nhựa ABS, Bền Đẹp | 7806924 | 222.700 đ | Liên hệ |
1923 | Cappella 549.08.225 Hafele Chrome: Rổ Xoong Nồi Êm Ái | 549.08.225 | 1.340.000 đ | Liên hệ |
1924 | Phụ Kiện Bàn Hafele 505.73.946 - Nhôm Thép - Tự Nâng Đỡ | 505.73.946 | 12.600.000 đ | Liên hệ |
1925 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.05.717 - Nhôm, Tính Năng An Toàn | 912.05.717 | 6.150.000 đ | Liên hệ |
1926 | Chậu Rửa Hafele 570.27.169, Thép Không Gỉ, An Toàn, Dễ Lắp | 570.27.169 | 12.076.000 đ | Liên hệ |
1927 | Kyoto 589.35.068 Hafele: Đồng, Dễ Vệ Sinh, Chỉnh Hướng | 589.35.068 | 3.143.000 đ | Liên hệ |
1928 | Chậu Rửa 588.45.145 Duravit Âm Bàn, Sứ, Xả Tràn | 588.45.145 | 3.750.000 đ | Liên hệ |
1929 | Slido Classic 120N Hafele 941.25.103 - Bền Bỉ, Tiện Dụng | 941.25.103 | 3.315.000 đ | Liên hệ |
1930 | Bản Lề A Type P 511mm Hafele 972.05.347, Nhôm, Mở Ngoài | 972.05.347 | 938.000 đ | Liên hệ |
1931 | Khóa Kẹp Chân Kính Đen 981.00.661 Hafele Nhôm PC | 981.00.661 | 623.000 đ | Liên hệ |
1932 | Bản Lề EN3 Hafele 932.77.010 - Đức, An Toàn, Bền Bỉ | 932.77.010 | 1.688.000 đ | Liên hệ |
1933 | Chặn Cửa Sàn Hafele 489.70.260 - Hợp Kim Kẽm, Niken Mờ | 489.70.260 | 77.000 đ | Liên hệ |
1934 | Hafele 892.14.253 - Phụ Kiện Tủ Giày Nhựa 3 Ngăn | 892.14.253 | 109.000 đ | Liên hệ |
1935 | Hafele 807.95.813 - Nhôm Thép, Ray Giảm Chấn, Tiện Dụng | 807.95.813 | 1.711.000 đ | Liên hệ |
1936 | Rổ Kéo Đa Năng Hafele 807.95.881 - Nhôm, Giảm Chấn | 807.95.881 | 1.998.000 đ | Liên hệ |
1937 | Tay Nắm Tủ Hafele 126.37.928 Nhôm, Chữ C, 2800mm | 126.37.928 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
1938 | Bas Treo Tủ Âm Tường Phải Hafele 290.41.905 - Thép Mạ Kẽm, Tải Trọng 150Kg | 290.41.905 | 47.000 đ | Liên hệ |
1939 | Tay Nâng H6fs Hafele 493.05.739, Thép, An toàn | 493.05.739 | 3.535.000 đ | Liên hệ |
1940 | Mã 589.25.948 Bộ Nhấn Xả Lavabo Tràn Hafele, Chrome | 589.25.948 | 362.000 đ | Liên hệ |
1941 | Cân Điện Tử Hafele 535.43.215 - Kính Cường Lực, LCD, Tự Động | 535.43.215 | 580.000 đ | Liên hệ |
1942 | Khóa Cửa Kính ER4400-TC Hafele: Nhôm, Chống Sốc, Báo Cháy | 912.05.700 | 3.495.000 đ | Liên hệ |
1943 | Smeg SF6371X - Lò Nướng Âm Tủ Inox, Đa Năng Đức | 535.64.663 | 24.539.000 đ | Liên hệ |
1944 | Smeg KSET92E Máy Hút Mùi Âm Tủ Ý, Nhôm, 3 Tốc Độ | 536.84.872 | 8.839.000 đ | Liên hệ |
1945 | Đế Công Tắc Lắp Nổi Hafele 833.89.092 - Nhựa, Modular | 833.89.092 | 18.000 đ | Liên hệ |
1946 | Dây Điện Hafele 833.74.709: Chạm, Chia Cổng 12V | 833.74.709 | 375.000 đ | Liên hệ |
1947 | Bồn Tắm 588.87.600 Hafele Đá Nhân Tạo An Toàn | 588.87.600 | 51.656.000 đ | Liên hệ |
1948 | Bộ Trộn Âm Kobe 589.15.007, Hafele, Chrome, 2 Đường Nước | 589.15.007 | 2.584.000 đ | Liên hệ |
1949 | Lavabo Âm Bàn Vero Duravit 588.45.282 Hafele - Chất Liệu Bền, Tính Năng An Toàn | 588.45.282 | 5.975.000 đ | Liên hệ |
1950 | Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 941.02.047 - Công Nghệ Đức, Đóng Êm Tự Động | 941.02.047 | 2.033.000 đ | Liên hệ |
1951 | Tay Nắm 450mm Hafele 903.12.361 Inox 304 Chất Lượng | 903.12.361 | 471.000 đ | Liên hệ |
1952 | Tay Nắm Cửa Nhôm HL1005D Hafele, Hợp Kim, An Toàn | 904.00.612 | 552.000 đ | Liên hệ |
1953 | Chốt An Toàn Hafele 489.15.018, Kẽm, Crom Mờ, Tiện Lợi | 489.15.018 | 133.000 đ | Liên hệ |
1954 | Giá Treo 7903103 Imundex, Thép Nhôm, Đa Năng 800mm | 7903103 | 2.092.000 đ | Liên hệ |
1955 | Hafele 807.95.831 - Khung Kéo Chống Sốc Móc Treo Quần | 807.95.831 | 1.698.000 đ | Liên hệ |
1956 | Bas Hafele 126.36.581: Nhôm, Kết Nối Góc 90º, Bền Bỉ | 126.36.581 | 728.000 đ | Liên hệ |
1957 | Hafele 126.37.938: Nắp Chụp Trái Nhựa, Đen, Bền Bỉ | 126.37.938 | 33.000 đ | Liên hệ |
1958 | Hafele 107.74.922 Tay Nắm Nhôm 140mm, Bền Đẹp | 107.74.922 | 189.000 đ | Liên hệ |
1959 | Chốt Ren M6 Hafele 262.28.624 - Thép Mạ, Dễ Lắp | 262.28.624 | 1.000 đ | Liên hệ |
1960 | Hafele Cucina 549.08.827 Rổ Xoong 800mm - Chuyển Động Êm Ái, Sơn Nano | 549.08.827 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
1961 | Rổ Xoong Nồi 900mm Imundex 7809114 Inox 304, Bền Bỉ | 7809114 | 2.890.000 đ | Liên hệ |
1962 | Rổ Kéo Hafele 545.13.971: Chất Liệu Đa Tính Năng | 545.13.971 | 4.617.000 đ | Liên hệ |
1963 | Lento Cucina 800mm Hafele 504.76.217 Rổ Di Động Mạ Chrome | 504.76.217 | 4.074.000 đ | Liên hệ |
1964 | Phụ Kiện Giường Tavoletto Hafele 271.97.300 Thép Đen | 271.97.300 | 4.635.000 đ | Liên hệ |
1965 | Smeg SMF02BLEU 535.43.600: Máy Trộn Nhôm Đa Năng Ý | 535.43.600 | 15.675.000 đ | Liên hệ |
1966 | Nắp Che Led 1103 Hafele 833.95.767 Nhựa Đen, Khe Dây | 833.95.767 | 9.000 đ | Liên hệ |
1967 | Biến Điện Hafele 833.74.964 - Đức, An Toàn, Bền Bỉ | 833.74.964 | 660.000 đ | Liên hệ |
1968 | 833.01.499: Đèn Led Hafele, Đức, An Toàn, Bền Bỉ | 833.01.499 | 500.000 đ | Liên hệ |
1969 | Đèn Led Cucina 833.01.409 - Hafele, Nhôm & Nhựa, Cảm Biến | 833.01.409 | 365.000 đ | Liên hệ |
1970 | Sen Đầu Tường 589.35.008 Hafele Đồng Chrome Điều Chỉnh | 589.35.008 | 2.427.000 đ | Liên hệ |
1971 | Vòi Trộn Kobe 240 Hafele 589.15.002, Chrome, Tiện Ích Cao | 589.15.002 | 2.993.000 đ | Liên hệ |
1972 | Vòi Trộn Roots 170 Hafele: Đồng Thau, Chrome, Tiện Ích | 495.61.144 | 2.427.000 đ | Liên hệ |
1973 | Vòi Trộn Vigor 240 Hafele 495.61.140 Chrome, Lưu Lượng 7.1L/phút | 495.61.140 | 1.902.000 đ | Liên hệ |
1974 | Duravit Cape Cod 460: Chậu Sứ Trắng, Vòi Hafele | 588.45.241 | 16.448.000 đ | Liên hệ |
1975 | Hafele 981.77.990 Inox 304 - Bas Nối Thanh Treo Châu Âu | 981.77.990 | 263.000 đ | Liên hệ |
1976 | Khóa Kẹp PC Hafele 981.00.401 Inox Bóng Chất Lượng Đức | 981.00.401 | 488.000 đ | Liên hệ |
1977 | Tay Đẩy 80Kg Hafele 931.84.078, Nhôm, Giữ Cửa 180º | 931.84.078 | 2.069.000 đ | Liên hệ |
1978 | Hafele 911.59.047: Chốt Cửa Hợp Kim Kẽm An Toàn | 911.59.047 | 195.000 đ | Liên hệ |
1979 | Tay Nắm BM066-85 Bauma: Hợp Kim Nhôm, An Toàn, Tiện Dụng | 905.99.090 | 285.000 đ | Liên hệ |
1980 | Bản Lề 926.20.352 Hafele Inox 201 4 Vòng Bi 80Kg | 926.20.352 | 60.000 đ | Liên hệ |
1981 | Bas 126.37.919 Hafele: Nhôm Bền, An Toàn, Thẩm Mỹ | 126.37.919 | 810.000 đ | Liên hệ |
1982 | Alto-S 552.35.345 Hafele, Thép, Nhấn Mở, Bền Bỉ | 552.35.345 | 600.000 đ | Liên hệ |
1983 | Hafele 282.43.905: Kệ Thép Lắp Nhấn, Tải 80Kg | 282.43.905 | Liên hệ | Liên hệ |
1984 | Màn Hình Cửa SLEEK 4.3'' Hafele 959.23.084 - Nhựa, Cảm Ứng | 959.23.084 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
1985 | BẾP GAS HAFELE HC-G782B 538.66.507 | 538.66.507 | 4.790.000 đ | Liên hệ |
1986 | Khóa Điện Tử PP9100 Hafele 912.20.697 | 912.20.697 | 13.630.000 đ | Liên hệ |
1987 | AUGUSTUS HT-C194 Hafele: Đồng Chrome, Nóng Lạnh, Xoay Linh Hoạt | 570.51.020 | 2.039.000 đ | Liên hệ |
1988 | Lò Nướng Hafele 535.02.611, Kính Đen, Dễ Dùng, An Toàn | 535.02.611 | 25.030.000 đ | Liên hệ |
1989 | Khay Giữ Ấm Hafele HWD-60A Chất Liệu Cao Cấp, Đa Chức Năng | 538.51.820 | 7.780.000 đ | Liên hệ |
1990 | Máy Hút Mùi Hafele HH-WVG90A: Kính Đen, Cảm Ứng, Đức | 535.82.203 | 18.525.000 đ | Liên hệ |
1991 | Bếp Điện Smeg SE363ETB Ý, Kính Cường Lực, 3 Vùng Nấu | 536.64.101 | 22.991.000 đ | Liên hệ |
1992 | Đèn Led 833.74.096 Hafele: Nhôm, Điều Chỉnh Sáng | 833.74.096 | 1.076.000 đ | Liên hệ |
1993 | Bộ Trộn 589.35.009 - Hafele - Đồng - Điều Nhiệt | 589.35.009 | 6.007.000 đ | Liên hệ |
1994 | Khóa Kẹp Chân Kính Hafele 489.81.031, Inox Bóng, An Toàn | 489.81.031 | 601.000 đ | Liên hệ |
1995 | Kẹp Kính Chữ L 981.00.031 Inox Bóng Hafele - Đa Năng & Bền | 981.00.031 | 735.000 đ | Liên hệ |
1996 | Hafele 489.97.110 Brush Barrier, 800mm, Chổi Dán, Ngăn Bụi | 489.97.110 | 45.000 đ | Liên hệ |
1997 | Bản Lề Inox 304 Hafele 921.17.142 Chịu Lực Tốt | 921.17.142 | 67.000 đ | Liên hệ |
1998 | Hafele 155.01.405: Tay Nắm Inox Xước Mờ 328mm, Chính Hãng Đức | 155.01.405 | 119.000 đ | Liên hệ |
1999 | Hafele 262.72.701 - Hợp kim kẽm, dễ lắp đặt, bền bỉ | 262.72.701 | 14.000 đ | Liên hệ |
2000 | Hafele Cucina 544.40.008: Inox 304, Rổ Đĩa Bếp 900mm | 544.40.008 | 1.667.000 đ | Liên hệ |