Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 1901 | Bản Lề Cửa Nhôm Hafele 972.05.370 Inox 304, 50Kg | 972.05.370 | 390.000 đ | Liên hệ |
| 1902 | Tay Nắm Asia Hafele 972.05.119, Chất Liệu Nhôm, Mở Ngoài | 972.05.119 | 101.000 đ | Liên hệ |
| 1903 | Kẹp Kính Inox Hafele 981.00.651 - Chất Liệu Cao Cấp, An Toàn | 981.00.651 | 298.000 đ | Liên hệ |
| 1904 | Thanh Chắn Bụi 800mm Hafele, Nhựa, Ngăn Bụi & Gió | 489.97.710 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 1905 | Khoá Cóc 2 Đầu Chìa Inox 304 Hafele 911.83.569 | 911.83.569 | 252.000 đ | Liên hệ |
| 1906 | 433.32.052 Hafele Ray Âm Thép Giảm Chấn 350mm, Bền Bỉ | 433.32.052 | 276.000 đ | Liên hệ |
| 1907 | Thùng Rác Hafele 983.25.053, Thép, Sơn Tĩnh Điện | 983.25.053 | 1.023.000 đ | Liên hệ |
| 1908 | Vòng Tay Mở Cửa Hafele 912.20.903 - Chống Nước, Bền Bỉ | 912.20.903 | 115.000 đ | Liên hệ |
| 1909 | Vòi Rửa Hafele 577.55.210 - Đồng, Nước Nóng Lạnh, Chrome | 577.55.210 | 2.985.000 đ | Liên hệ |
| 1910 | Lò Nướng Bosch HMH.HBA534BS0A: Chất Liệu Đức, Tính Năng 3D Hot-Air | 5340 | 15.340.000 đ | Liên hệ |
| 1911 | Hafele 833.77.945: Biến Điện 24V 20W, Bảo Vệ, Bền Bỉ | 833.77.945 | 355.000 đ | Liên hệ |
| 1912 | Đèn LED Dây Hafele 833.71.421 - Đức, An Toàn, Chuẩn EU | 833.71.421 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 1913 | Hafele 833.87.020: Đèn Led Nhựa Pin, Điều Chỉnh Sáng | 833.87.020 | 927.000 đ | Liên hệ |
| 1914 | Kệ Treo Khăn 580.57.110 Hafele | Đồng | Kyoto Series | 580.57.110 | 3.000.000 đ | Liên hệ |
| 1915 | Vòi Trộn Vigor 240 Hafele 495.61.140 Chrome, Lưu Lượng 7.1L/phút | 495.61.140 | 1.902.000 đ | Liên hệ |
| 1916 | Chậu Rửa Hafele 588.45.126 Sứ Trắng Vành Nổi, Tích Hợp Lỗ Vòi | 588.45.126 | 7.364.000 đ | Liên hệ |
| 1917 | Bồn Cầu Treo Tường Hafele 588.82.412 - Sứ Nhựa, Xả Êm | 588.82.412 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
| 1918 | Ron Kính 950.50.014 Hafele - PVC - Chống Nước, Dễ Dùng | 950.50.014 | 76.000 đ | Liên hệ |
| 1919 | Hafele 232.26.651 - Khóa Hộp Kẽm Nickel 26mm An Toàn | 232.26.651 | 39.000 đ | Liên hệ |
| 1920 | Tay Nắm Tủ Hafele 126.37.928 Nhôm, Chữ C, 2800mm | 126.37.928 | 1.425.000 đ | Liên hệ |
| 1921 | Tay Nắm Tủ Hafele 155.01.231, Inox Bền, Dễ Lắp | 155.01.231 | 50.000 đ | Liên hệ |
| 1922 | Tay Nắm Cổ Điển 117mm Hafele, Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 122.07.131 | 119.000 đ | Liên hệ |
| 1923 | Rổ Xoong Nồi Inox 304 Hafele 549.08.024 - Nhẹ Êm, Lắp Linh Hoạt | 549.08.024 | 1.460.000 đ | Liên hệ |
| 1924 | Tủ Rượu Smeg CVI621RWNR3 Ý, Cửa Kính Chống UV, Điều Khiển Cảm Ứng | 535.14.571 | 92.680.000 đ | Liên hệ |
| 1925 | Bosch WAK20060SG: Máy Giặt Châu Âu Tiết Kiệm Năng Lượng | 20060 | 12.790.000 đ | Liên hệ |
| 1926 | Bosch DWW09W851B: Máy Hút Mùi Inox Châu Âu 780m3/h | 09851 | 10.840.000 đ | Liên hệ |
| 1927 | HH-TI60D Hafele Inox: Turbin Đôi, Khử Mùi Mạnh Mẽ | 539.81.083 | 4.879.000 đ | Liên hệ |
| 1928 | Dây Nguồn Led EU Hafele 833.89.002 Nhựa Đen, C7 | 833.89.002 | 61.000 đ | Liên hệ |
| 1929 | Kyoto Hafele 589.35.038: Sen Đầu Đồng Cổ Tinh Tế | 589.35.038 | 3.177.000 đ | Liên hệ |
| 1930 | Chậu Rửa Sứ Duravit Cape Cod 480 Hafele 588.45.240 - Tinh Tế và Bền Bỉ | 588.45.240 | 15.955.000 đ | Liên hệ |
| 1931 | Hafele 406.78.032: Bộ Kéo Cửa Trượt Thép, Ray Nhôm | 406.78.032 | 3.616.000 đ | Liên hệ |
| 1932 | Thanh Treo Kính Hafele 981.74.001, Inox 304, Bền Bỉ | 981.74.001 | 761.000 đ | Liên hệ |
| 1933 | Tay Nắm Vuông Inox Hafele 903.08.670 Chất Lượng Đức | 903.08.670 | 1.553.000 đ | Liên hệ |
| 1934 | Bản Lề HPF100 Hafele 981.78.904: Nhôm, Chỉnh Tốc Độ, Cửa 150Kg | 981.78.904 | 1.905.000 đ | Liên hệ |
| 1935 | BM066-85 Bauma: Tay Nắm Hợp Kim, An Toàn & Thẩm Mỹ | 911.84.114 | 510.000 đ | Liên hệ |
| 1936 | Tay Nắm Tủ Inox Hafele 170mm 155.01.233 Chất Lượng Đức | 155.01.233 | 85.000 đ | Liên hệ |
| 1937 | Hafele 552.49.716 Ray Hộp Thép Giảm Chấn Alto S 80mm | 552.49.716 | 503.000 đ | Liên hệ |
| 1938 | Hafele 521.00.006: Thanh Nhôm Gắn Tường 600mm, Inox, Tiện Lợi | 521.00.006 | 1.915.000 đ | Liên hệ |
| 1939 | Kệ Đa Năng Hafele 523.00.360, Nhôm, Treo Tường | 523.00.360 | 937.000 đ | Liên hệ |
| 1940 | Tay Nắm Tủ H1345 Hafele, Hợp Kim Kẽm, Mạ Crom Bóng | 110.34.227 | 126.000 đ | Liên hệ |
| 1941 | Khoá Điện Tử Imundex 613.52.217 Hafele Nhôm, Bảo Mật Cao | 613.52.217 | 8.182.000 đ | Liên hệ |
| 1942 | Máy Hút Mùi Áp Tường HC-H902WC Hafele 538.81.742 | 538.81.742 | 8.311.000 đ | Liên hệ |
| 1943 | ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG GẮNG CẠNH HÄFELE 931.24.000 | 931.24.000 | 31.551.750 đ | Liên hệ |
| 1944 | Thùng Đựng Gạo Âm 300mm Hafele 549.32.991 | 549.32.991 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 1945 | Chậu Rửa Hafele 570.27.169, Thép Không Gỉ, An Toàn, Dễ Lắp | 570.27.169 | 12.076.000 đ | Liên hệ |
| 1946 | Bếp Từ 536.01.601 Hafele Kính Cường Lực Schott Ceran | 536.01.601 | 12.948.000 đ | Liên hệ |
| 1947 | Bếp Từ Bosch HMH.PID651DC5E 3 Vùng Nấu, Chất Liệu Cao Cấp | 6515 | 20.290.000 đ | Liên hệ |
| 1948 | Vòi Trộn Lavabo Hafele 589.35.090 - Đồng, Tính Năng Ưu Việt | 589.35.090 | 3.716.000 đ | Liên hệ |
| 1949 | Nắp Che 6000mm 940.43.460 Hafele Nhôm Mạ Bạc | 940.43.460 | 3.143.000 đ | Liên hệ |
| 1950 | Bản Lề EN3 Hafele 932.77.010 - Đức, An Toàn, Bền Bỉ | 932.77.010 | 1.688.000 đ | Liên hệ |
| 1951 | Hafele 489.70.221 - Chặn Cửa Hợp Kim Kẽm, Gắn Tường | 489.70.221 | 101.000 đ | Liên hệ |
| 1952 | Ruột Khóa 71mm Hafele 489.56.001: Đồng Thau, An Toàn | 489.56.001 | 246.000 đ | Liên hệ |
| 1953 | Ruột Khóa Hafele 916.96.456: Đồng Thau, Chống Cạy, Dễ Lắp | 916.96.456 | 252.000 đ | Liên hệ |
| 1954 | Hafele 911.02.165, Inox 304, Chống cháy, Dễ lắp đặt | 911.02.165 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 1955 | Bản Lề 120Kg Hafele 924.93.003, Inox 304, Đa Năng | 924.93.003 | 983.000 đ | Liên hệ |
| 1956 | Tay Nắm Tủ Gola J 2800mm Hafele 126.37.906 - Nhôm Đức, Thẩm Mỹ Cao | 126.37.906 | 1.140.000 đ | Liên hệ |
| 1957 | Rổ Kéo Comfort II 300mm Trái Hafele 545.53.763 - Chất Liệu Bền, Mở Rộng Tối Ưu | 545.53.763 | 6.218.000 đ | Liên hệ |
| 1958 | Hafele Cucina 544.40.008: Inox 304, Rổ Đĩa Bếp 900mm | 544.40.008 | 1.667.000 đ | Liên hệ |
| 1959 | Phụ Kiện Bàn Hafele 505.73.946 - Nhôm Thép - Tự Nâng Đỡ | 505.73.946 | 12.600.000 đ | Liên hệ |
| 1960 | Thùng Rác 3L Hafele 983.54.401 Inox Chân Đạp Tiện Lợi | 983.54.401 | 355.000 đ | Liên hệ |
| 1961 | Chậu Rửa HS-SD11650 Hafele: Thép Không Gỉ, Tiện Ích | 565.86.281 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
| 1962 | Chậu Rửa Hafele 565.86.371, Thép Không Gỉ, Bộ Xả Ngăn Mùi | 565.86.371 | 2.039.000 đ | Liên hệ |
| 1963 | Lò Nướng Hafele 535.02.611, Kính Đen, Dễ Dùng, An Toàn | 535.02.611 | 25.030.000 đ | Liên hệ |
| 1964 | Thanh Nhựa Nẹp Cạnh Thủy Tinh Hafele 833.74.733 - Nhựa, Lắp Đặt Dễ Dàng | 833.74.733 | 237.000 đ | Liên hệ |
| 1965 | Bộ Đèn Led 833.01.495 Hafele, Đức, 12V, An Toàn | 833.01.495 | 688.000 đ | Liên hệ |
| 1966 | Hafele 833.70.318: Đèn Led Nhôm Điều Chỉnh Sáng IP44 | 833.70.318 | 194.000 đ | Liên hệ |
| 1967 | Bộ Sen Tay Hafele 485.60.627, Chất Liệu PVC, 3 Chức Năng | 485.60.627 | 607.000 đ | Liên hệ |
| 1968 | Vòi Trộn 495.61.143 Hafele - Đồng Thau, Lavabo, An Toàn | 495.61.143 | 1.493.000 đ | Liên hệ |
| 1969 | Bộ Phụ Kiện Cửa 408.31.001 Hafele Gỗ Trượt Phải | 408.31.001 | 51.750.000 đ | Liên hệ |
| 1970 | Tay Nắm 450mm Hafele 903.12.361 Inox 304 Chất Lượng | 903.12.361 | 471.000 đ | Liên hệ |
| 1971 | Khóa Kẹp Chân Kính Đen 981.00.661 Hafele Nhôm PC | 981.00.661 | 623.000 đ | Liên hệ |
| 1972 | Chốt An Toàn Hafele 489.15.018, Kẽm, Crom Mờ, Tiện Lợi | 489.15.018 | 133.000 đ | Liên hệ |
| 1973 | Chặn Cửa Sàn Hafele 489.70.260 - Hợp Kim Kẽm, Niken Mờ | 489.70.260 | 77.000 đ | Liên hệ |
| 1974 | Hafele 911.22.385 Khóa Cốc Inox 304, Chìa Copy EM | 911.22.385 | 358.000 đ | Liên hệ |
| 1975 | Khung Kéo Premio 900mm Hafele, Nhôm, An Toàn, Bền Bỉ | 806.24.387 | 2.243.000 đ | Liên hệ |
| 1976 | Ray Âm Hafele 433.32.071: Giảm Chấn, 300mm, Bền & Tiện Lợi | 433.32.071 | 248.000 đ | Liên hệ |
| 1977 | Ray Âm Hafele 433.32.172 - Đức, Nhấn Mở, Bền Bỉ | 433.32.172 | 248.000 đ | Liên hệ |
| 1978 | Hafele 356.20.460: Chặn Cửa Đức, Giảm Ồn, Lắp Dễ Dàng | 356.20.460 | 1.000 đ | Liên hệ |
| 1979 | Hafele 356.12.301 - Nêm Nhấn Nam Châm, Chất Liệu Bền Bỉ | 356.12.301 | 77.000 đ | Liên hệ |
| 1980 | Tay Nâng H6fs Hafele 493.05.739, Thép, An toàn | 493.05.739 | 3.535.000 đ | Liên hệ |
| 1981 | Phụ Kiện Sen Tay 589.35.040 Hafele, Đồng Cổ, Bền Đẹp | 589.35.040 | 505.000 đ | Liên hệ |
| 1982 | Ron Kính 8-10mm Hafele 950.06.740 PVC, Bền Bỉ | 950.06.740 | 68.000 đ | Liên hệ |
| 1983 | Bản Lề Hafele 972.05.210, Chữ A, Nhôm, Mở Ngoài | 972.05.210 | 552.000 đ | Liên hệ |
| 1984 | Tay Nắm Cửa Nhôm HL1005D Hafele, Hợp Kim, An Toàn | 904.00.612 | 552.000 đ | Liên hệ |
| 1985 | Tay Nắm 905.80.547 Hafele Nhôm, An Toàn, Châu Âu | 905.80.547 | 252.000 đ | Liên hệ |
| 1986 | Tay Đẩy Hơi Imundex 707.15.810 - Nhôm, Giữ Cửa Effortless | 707.15.810 | 1.279.000 đ | Liên hệ |
| 1987 | Ruột Khóa 40mm Hafele 916.63.361, Đồng Thau, Tiêu Chuẩn EU | 916.63.361 | 461.000 đ | Liên hệ |
| 1988 | Hafele 482.01.114: Hệ Chìa Khóa DIY, An Toàn, Bền Bỉ | 482.01.114 | 48.000 đ | Liên hệ |
| 1989 | Hafele 155.01.402 Tay Nắm tủ Inox 200mm, Châu Âu | 155.01.402 | 85.000 đ | Liên hệ |
| 1990 | Ray Hộp Hafele 552.35.765: Thép, Giảm Chấn, Bền Bỉ | 552.35.765 | 528.000 đ | Liên hệ |
| 1991 | Ray Trượt 500mm Hafele 433.32.055 - Thép, Giảm Chấn | 433.32.055 | 323.000 đ | Liên hệ |
| 1992 | Nêm Nhấn Hafele 356.12.701: Đức, Nam Châm, Êm Ái | 356.12.701 | 77.000 đ | Liên hệ |
| 1993 | Tay Nắm EH6000 Hafele 912.05.851, Nhôm, Bảo Mật Cao | 912.05.851 | 11.978.000 đ | Liên hệ |
| 1994 | Bộ Thiết Bị Tắm Hafele 732.19.768, Chính Hãng Đức | 732.19.768 | 8.502.000 đ | Liên hệ |
| 1995 | Hafele 833.74.812: Thanh Nhôm Gắn Góc Cao Cấp, Nhôm Bền Bỉ | 833.74.812 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 1996 | Hafele 833.74.797 Thanh Che Dây Nhựa Đen An Toàn | 833.74.797 | 237.000 đ | Liên hệ |
| 1997 | Cucina 833.01.402 Đèn Led Stella 10mm - Hafele Nhựa | 833.01.402 | 416.000 đ | Liên hệ |
| 1998 | Đèn LED 3015 Hafele 833.76.240, Chất Liệu Bền, 24V | 833.76.240 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
| 1999 | Bộ Trộn Nước Kobe 589.15.005, Hafele, Chrome, 2 Đường | 589.15.005 | 2.720.000 đ | Liên hệ |
| 2000 | Hệ Thống Khóa PL250 Hafele 912.20.117, SUS 304, IP54, Profile Cylinder | 912.20.117 | 3.198.000 đ | Liên hệ |