Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
2001 | Hafele Cucina 544.40.008: Inox 304, Rổ Đĩa Bếp 900mm | 544.40.008 | 1.667.000 đ | Liên hệ |
2002 | Khóa ER5900-TCB Hafele: Nhôm ABS, Quản Lý Qua App | 912.05.656 | 4.555.000 đ | Liên hệ |
2003 | 833.72.188 Nắp Che Âm LED Hafele Nhựa, An Toàn, Bền | 833.72.188 | 20.000 đ | Liên hệ |
2004 | Hafele 833.72.176: Nắp Nhựa Đèn LED Nổi Bền Bỉ | 833.72.176 | 20.000 đ | Liên hệ |
2005 | Hafele 833.74.812: Thanh Nhôm Gắn Góc Cao Cấp, Nhôm Bền Bỉ | 833.74.812 | 315.000 đ | Liên hệ |
2006 | Cucina 833.01.402 Đèn Led Stella 10mm - Hafele Nhựa | 833.01.402 | 416.000 đ | Liên hệ |
2007 | Đĩa Xà Phòng 580.61.350 Hansgrohe Chrome Đồng+Kính | 580.61.350 | 1.159.000 đ | Liên hệ |
2008 | Bộ Sen 589.54.514 Hafele, Chrome, Điều Nhiệt An Toàn | 589.54.514 | 22.023.000 đ | Liên hệ |
2009 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Hafele 940.83.034 - Chất Liệu Bền Bỉ, Dễ Lắp Đặt | 940.83.034 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
2010 | Bản Lề 135º Bauma 981.77.949 Hafele, PVC, An Toàn | 981.77.949 | 338.000 đ | Liên hệ |
2011 | Bản Lề Kính 90º Hafele 981.77.907, Đồng Thau Đen | 981.77.907 | 1.182.000 đ | Liên hệ |
2012 | Bản Lề Hafele DCL41 EN3 105Kg, Gang Inox, Giữ Cửa | 932.84.045 | 4.315.000 đ | Liên hệ |
2013 | Tay Đẩy Hơi 45Kg BM-132 Bauma: Nhôm, Giữ Cửa | 931.47.069 | 278.000 đ | Liên hệ |
2014 | Thanh Chắn Bụi 800mm Hafele, Nhựa, Ngăn Bụi & Gió | 489.97.710 | 45.000 đ | Liên hệ |
2015 | Tay Nắm Âm 489.72.101 Hafele Inox 304 Châu Âu | 489.72.101 | 113.000 đ | Liên hệ |
2016 | Hafele 493.05.351 Tay Nâng Flap H1.5 Nhựa, An Toàn, Bền Bỉ | 493.05.351 | 258.000 đ | Liên hệ |
2017 | Thanh Nhôm H40,2mm Hafele 290.41.926: Nhôm Bền Tải 40Kg | 290.41.926 | 646.000 đ | Liên hệ |
2018 | Bộ Ấm 1.2L Hafele 535.43.544: Thép 304, Ngắt Tự Động | 535.43.544 | 1.289.000 đ | Liên hệ |
2019 | Vòi Rửa Hafele 577.55.210 - Đồng, Nước Nóng Lạnh, Chrome | 577.55.210 | 2.985.000 đ | Liên hệ |
2020 | BlancoLinus-S 565.68.950: Hafele, Silgranit, Nóng/Lạnh | 565.68.950 | 9.798.000 đ | Liên hệ |
2021 | Chậu Đá HS20-GEN1S60 Hafele Đức, Chống Bám Mùi, Bền Chắc | 570.34.570 | 8.615.000 đ | Liên hệ |
2022 | Dây Led 8mm Hafele 833.89.191: Nhựa, An Toàn, Bền Bỉ | 833.89.191 | 55.000 đ | Liên hệ |
2023 | 833.72.180: Nắp Led Hafele, Nhựa, An Toàn, Chính Hãng | 833.72.180 | 18.000 đ | Liên hệ |
2024 | Đèn LED 3015 Hafele 833.76.240, Chất Liệu Bền, 24V | 833.76.240 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
2025 | Logis Hansgrohe 580.61.351: Đồng + Kính, Treo Tường | 580.61.351 | 1.636.000 đ | Liên hệ |
2026 | 588.79.421 Bồn Tiểu SEINE Hafele - Sứ, Treo Tường | 588.79.421 | 4.495.000 đ | Liên hệ |
2027 | Hafele 981.71.070 - Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Đức Chính Hãng | 981.71.070 | 2.376.000 đ | Liên hệ |
2028 | Kẹp Kính 90º Hafele 981.77.917, Đồng Thau, Đen Mờ | 981.77.917 | 440.000 đ | Liên hệ |
2029 | Bas Tường Mở Xoay Inox 304 Hafele 981.59.040 | 981.59.040 | 50.000 đ | Liên hệ |
2030 | Rổ Xoong Nồi Inox 304 Hafele 549.08.024 - Nhẹ Êm, Lắp Linh Hoạt | 549.08.024 | 1.460.000 đ | Liên hệ |
2031 | Eurogold ERO2035B 350mm Giá Để Dao Inox An Toàn | 2035 | 1.874.000 đ | Liên hệ |
2032 | Bàn Ủi Hơi Nước Hafele 535.43.167 Ceramic, Chống Dính | 535.43.167 | 1.084.000 đ | Liên hệ |
2033 | Smeg CJF01CREU 535.43.645 - Nhôm, Tritan, Chống Trượt | 535.43.645 | 6.027.000 đ | Liên hệ |
2034 | SP - bo mạch trước EL8000 HÄFELE 912.05.306 | 912.05.306 | 600.000 đ | Liên hệ |
2035 | Tủ mát Minibar HF-M461B HÄFELE 568.30.310 | 568.30.310 | 3.439.500 đ | Liên hệ |
2036 | Hafele 535.43.543 - Bình Siêu Tốc Thép 304 An Toàn | 535.43.543 | 1.357.000 đ | Liên hệ |
2037 | Máy Hút Mùi Hafele HH-WI90B: Thép, LCD, 3 Tốc Độ | 539.81.175 | 10.602.000 đ | Liên hệ |
2038 | Hafele 833.74.797 Thanh Che Dây Nhựa Đen An Toàn | 833.74.797 | 237.000 đ | Liên hệ |
2039 | Chậu Rửa Duravit 588.45.182 - Đức, Sứ, Để Bàn | 588.45.182 | 23.864.000 đ | Liên hệ |
2040 | Chậu Lavabo Santosa Duravit 588.45.060 | Sứ Đức | Âm Bàn | 588.45.060 | 2.591.000 đ | Liên hệ |
2041 | Chậu Rửa Sứ Trắng Hafele 588.45.125 - Duravit Cao Cấp | 588.45.125 | 12.205.000 đ | Liên hệ |
2042 | Tay Nắm 148mm Hafele 155.01.102 Nhôm Bạc, Bền Đẹp | 155.01.102 | 55.000 đ | Liên hệ |
2043 | Ray Hộp Hafele 552.55.725 - Thép, Giảm Chấn, Bền Đẹp | 552.55.725 | 1.214.000 đ | Liên hệ |
2044 | Hafele 637.76.352: Chân Tủ Nhựa Điều Chỉnh Chiều Cao | 637.76.352 | 23.000 đ | Liên hệ |
2045 | Rổ Dụng Cụ 900mm Inox 304 Imundex 7809133 Bền Đẹp | 7809133 | 1.940.000 đ | Liên hệ |
2046 | Kệ Nâng Hạ 600mm Imundex 7801700 Thép Chính Hãng | 7801700 | 4.890.000 đ | Liên hệ |
2047 | Lento 504.76.015 Hafele: Kệ Chén Inox Cao Cấp, Tiện Dụng | 504.76.015 | 4.804.000 đ | Liên hệ |
2048 | Chậu Treo Tường 588.82.206 Hafele Sứ Trắng Có Nắp Che | 588.82.206 | 2.039.000 đ | Liên hệ |
2049 | EL7500-TC Hafele 912.05.712: Khóa Điện Tử Cao Cấp, Chống Trộm | 912.05.712 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
2050 | Bộ Xả Chậu Đôi Hafele 570.35.917, Thép Không Gỉ | 570.35.917 | 957.000 đ | Liên hệ |
2051 | Bộ tay nâng Blum HF Top 22F1509 8781887 840 - 1200 mm | 8781887 | 3.021.000 đ | Liên hệ |
2052 | Hafele HH-WVG80D 539.81.194 - Thép Kính, Hút Mùi Cao Cấp | 539.81.194 | 16.759.000 đ | Liên hệ |
2053 | Cucina 833.01.403 Hafele, Dây Điện Kháng Khuẩn An Toàn | 833.01.403 | 38.000 đ | Liên hệ |
2054 | Phụ Kiện Sen Tay 589.35.040 Hafele, Đồng Cổ, Bền Đẹp | 589.35.040 | 505.000 đ | Liên hệ |
2055 | Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.002 - Phụ Kiện Cửa Trượt Đức | 401.30.002 | 450.000 đ | Liên hệ |
2056 | Ron Kính 950.50.014 Hafele - PVC - Chống Nước, Dễ Dùng | 950.50.014 | 76.000 đ | Liên hệ |
2057 | Kẹp Kính Tường 90° Đen PVD Hafele 981.77.911 - Đồng Thau, An Toàn | 981.77.911 | 354.000 đ | Liên hệ |
2058 | Bản Lề Kính 135º Hafele 981.00.522 - Đồng Thau, Chrome, An Toàn | 981.00.522 | 1.037.000 đ | Liên hệ |
2059 | Bánh Xe Nhôm 2 Con Lăn 90Kg Hafele 972.05.148 - Chịu Lực Tốt | 972.05.148 | 449.000 đ | Liên hệ |
2060 | Tay Nắm Cửa Nhôm Hafele 972.05.083 - Đức, Bạc, An Toàn | 972.05.083 | 245.000 đ | Liên hệ |
2061 | Kẹp Kính Inox Mờ Hafele 489.81.010 - Hợp Kim Nhôm, An Toàn | 489.81.010 | 256.000 đ | Liên hệ |
2062 | Kẹp Kính Inox 981.00.654 Hafele - Chất Liệu SUS304 Cao Cấp | 981.00.654 | 275.000 đ | Liên hệ |
2063 | Tay Đẩy Hơi Imundex 707.15.810 - Nhôm, Giữ Cửa Effortless | 707.15.810 | 1.279.000 đ | Liên hệ |
2064 | Chốt Âm 450mm Hafele 911.62.687 Inox 304, An Toàn | 911.62.687 | 341.000 đ | Liên hệ |
2065 | Hafele 916.96.010 Khóa Đồng Thau Chống Khoan 65mm | 916.96.010 | 215.000 đ | Liên hệ |
2066 | Bản Lề Lá Bauma 926.20.348 Hafele Inox 60Kg | 926.20.348 | 68.000 đ | Liên hệ |
2067 | Tay Nắm Tủ H1530 Hafele: Hợp Kim Kẽm Cổ Điển | 106.61.943 | 99.000 đ | Liên hệ |
2068 | Ray Âm EPC Evo 550mm Hafele: Chất liệu, Tính năng | 433.32.176 | 300.000 đ | Liên hệ |
2069 | Hafele 315.98.656: Đế Bản Lề Thép Đen, Chất Lượng Đức | 315.98.656 | 8.000 đ | Liên hệ |
2070 | Blum Aventos HF 22 372.94.030 Hafele: Chất liệu bền, tiện lợi | 372.94.030 | 1.771.000 đ | Liên hệ |
2071 | Cảm Biến HSL-MS01 Hafele: ABS, Zigbee, Đa Chức Năng | 985.03.004 | 470.000 đ | Liên hệ |
2072 | Khóa Điện Tử EL7500 Hafele - Nhôm, Nhiều Tính Năng An Toàn | 912.05.728 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
2073 | Bếp Từ Hafele HC-I772A: Kính Cường Lực, Tính Năng Hiện Đại | 536.01.695 | 13.630.000 đ | Liên hệ |
2074 | Công Tắc LED Cảm Biến Hafele 833.89.136 - Nhựa, Không Chạm | 833.89.136 | 212.000 đ | Liên hệ |
2075 | Dây Dẫn Điện Hafele 833.74.746: Chạm, 6 Cổng, 12V | 833.74.746 | 171.000 đ | Liên hệ |
2076 | Hafele 833.74.161: Đèn Led 12V, Chất Liệu Cao Cấp, Điều Chỉnh Sáng | 833.74.161 | 603.000 đ | Liên hệ |
2077 | Bồn Tắm Hafele D-Code 588.45.647: Acrylic, An Toàn | 588.45.647 | 14.114.000 đ | Liên hệ |
2078 | Vòi Trộn 589.02.633 Hafele Đồng Thau Chrome Cao Cấp | 589.02.633 | 14.795.000 đ | Liên hệ |
2079 | Chậu Sứ Happy D2 Plus Duravit 588.45.128 Bằng Sứ, Có Xả Tràn | 588.45.128 | 17.339.000 đ | Liên hệ |
2080 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt 60Kg Hafele 489.40.020 - Chất Liệu Cao Cấp, Lắp Đặt Dễ Dàng | 489.40.020 | 248.000 đ | Liên hệ |
2081 | Mắt Thần 959.00.091 Hafele Đồng Thau Góc 200° | 959.00.091 | 153.000 đ | Liên hệ |
2082 | Hafele 489.70.221 - Chặn Cửa Hợp Kim Kẽm, Gắn Tường | 489.70.221 | 101.000 đ | Liên hệ |
2083 | Hafele 489.56.410: Ruột Khóa Đồng Thau, Chìa Chủ | 489.56.410 | 638.000 đ | Liên hệ |
2084 | Rổ Kéo Hafele 807.95.843, Nhôm, Giảm Chấn 800mm | 807.95.843 | 1.640.000 đ | Liên hệ |
2085 | Ray Âm Hafele 433.03.134, Thép, Nhấn Mở, 400mm | 433.03.134 | 268.000 đ | Liên hệ |
2086 | Rổ Kéo Hafele Junior III 300mm, Đen, Đa Tính Năng | 545.11.962 | 7.187.000 đ | Liên hệ |
2087 | Khay Úp Chén 450mm Hafele 544.01.324 Thép Đen, An Toàn | 544.01.324 | 919.000 đ | Liên hệ |
2088 | Hafele 818.70.700: Giá đỡ Nhôm với USB & Audio, Xoay 360° | 818.70.700 | 1.357.000 đ | Liên hệ |
2089 | Khóa Hafele EL7700-TCS: An toàn, cảm biến, nhôm kẽm | 912.05.583 | 5.903.000 đ | Liên hệ |
2090 | Chuông Cửa Camera SLEEK Hafele 959.23.085 Hợp Kim, An Toàn | 959.23.085 | 1.749.000 đ | Liên hệ |
2091 | Máy Xay Cầm Tay Hafele 535.43.090 - Thép Không Gỉ, Công Suất Mạnh Mẽ 800W | 535.43.090 | 1.016.000 đ | Liên hệ |
2092 | Bộ Trộn Nổi 1 Đường Nước 589.15.006 Hafele Chrome | 589.15.006 | 2.284.000 đ | Liên hệ |
2093 | Hafele 406.78.032: Bộ Kéo Cửa Trượt Thép, Ray Nhôm | 406.78.032 | 3.616.000 đ | Liên hệ |
2094 | Hafele 911.50.922 - Khóa Cửa Nhôm Hợp Kim Kẽm An Toàn | 911.50.922 | 18.000 đ | Liên hệ |
2095 | Khóa Cửa Nhôm Hafele 972.05.168 - Bền, An Toàn | 972.05.168 | 1.213.000 đ | Liên hệ |
2096 | Bauma 903.13.170 - Tay Nắm H Hafele Inox 304, An Toàn | 903.13.170 | 441.000 đ | Liên hệ |
2097 | Ruột Khóa 71mm Hafele 489.56.001: Đồng Thau, An Toàn | 489.56.001 | 246.000 đ | Liên hệ |
2098 | Móc Treo Quần Hafele 807.95.131, Khung Kéo, Sơn Tĩnh Điện | 807.95.131 | 1.698.000 đ | Liên hệ |
2099 | Ray Hộp Hafele 552.35.765: Thép, Giảm Chấn, Bền Bỉ | 552.35.765 | 528.000 đ | Liên hệ |
2100 | Vỏ Nối Minifix 15 Hafele 262.26.533 Hợp Kim Kẽm, Dễ Lắp Đặt | 262.26.533 | 1.000 đ | Liên hệ |