Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
2001 | Rổ Xoong Nồi Inox 304 Hafele 549.08.024 - Nhẹ Êm, Lắp Linh Hoạt | 549.08.024 | 1.460.000 đ | Liên hệ |
2002 | Tay Nắm Tủ H1745 Hafele - Hợp Kim, Mạ Crom Bóng | 106.62.244 | 173.000 đ | Liên hệ |
2003 | EL7500-TC Hafele 912.05.712: Khóa Điện Tử Cao Cấp, Chống Trộm | 912.05.712 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
2004 | Chậu Rửa Hafele 565.76.959, Đá SILGRANIT, 2 Hố, Đảo Chiều | 565.76.959 | 10.601.000 đ | Liên hệ |
2005 | Chậu Rửa HS19-GEN1S60 Hafele, Granite, Chống Bám Mùi | 570.35.330 | 6.477.000 đ | Liên hệ |
2006 | Chậu Rửa Hafele 565.86.391 - Inox Sáng Bóng, An Toàn | 565.86.391 | 4.440.000 đ | Liên hệ |
2007 | Máy Hút Mùi Hafele HH-WI90B: Thép, LCD, 3 Tốc Độ | 539.81.175 | 10.602.000 đ | Liên hệ |
2008 | Đèn Led 833.01.408 Hafele: Nhôm Nhựa, Cảm Biến Cửa | 833.01.408 | 325.000 đ | Liên hệ |
2009 | Bộ Trộn Âm Kobe 589.15.007, Hafele, Chrome, 2 Đường Nước | 589.15.007 | 2.584.000 đ | Liên hệ |
2010 | Lavabo 588.79.040 Hafele - Men Nano, Xả Tràn, Gắn Vòi | 588.79.040 | 1.773.000 đ | Liên hệ |
2011 | Ron Cửa Kính Hafele 950.50.008 - PVC, Dày 8-10mm | 950.50.008 | 60.000 đ | Liên hệ |
2012 | Ron Cửa 135º Hafele 950.50.007 - PVC, Châu Âu, Bền Bỉ | 950.50.007 | 76.000 đ | Liên hệ |
2013 | Hafele 903.78.163: Tay Nắm Inox 304 Mở Phải Chính Hãng | 903.78.163 | 1.193.000 đ | Liên hệ |
2014 | Bản Lề 926.20.352 Hafele Inox 201 4 Vòng Bi 80Kg | 926.20.352 | 60.000 đ | Liên hệ |
2015 | Hafele 892.14.253 - Phụ Kiện Tủ Giày Nhựa 3 Ngăn | 892.14.253 | 109.000 đ | Liên hệ |
2016 | Ray Hộp Alto-S Hafele 552.55.318 Thép Giảm Chấn Cao Cấp | 552.55.318 | 680.000 đ | Liên hệ |
2017 | Ray Hộp Alto-S H120 Hafele 552.49.335, Thép, Giảm Chấn | 552.49.335 | 527.000 đ | Liên hệ |
2018 | Alto-S 552.35.345 Hafele, Thép, Nhấn Mở, Bền Bỉ | 552.35.345 | 600.000 đ | Liên hệ |
2019 | Ray EPC 450mm Hafele 433.32.064 - Thép, Nhấn Mở | 433.32.064 | 311.000 đ | Liên hệ |
2020 | Hộp Dụng Cụ Nhựa ABS Hafele 521.01.750 - Bền, An Toàn | 521.01.750 | 650.000 đ | Liên hệ |
2021 | Tay Nâng D4fs Hafele 493.05.731, Nhựa-Thép, An Toàn | 493.05.731 | 2.896.000 đ | Liên hệ |
2022 | Bộ Rổ Gia Vị Comfort II 300mm Hafele, Thép, Tối Ưu Không Gian | 545.53.965 | 5.484.000 đ | Liên hệ |
2023 | Eurogold ERO2035B 350mm Giá Để Dao Inox An Toàn | 2035 | 1.874.000 đ | Liên hệ |
2024 | Thùng Rác Hafele 983.25.053, Thép, Sơn Tĩnh Điện | 983.25.053 | 1.023.000 đ | Liên hệ |
2025 | Két Sắt SB-600 Hafele 836.29.511 Thép Đa Tính Năng | 836.29.511 | 2.228.000 đ | Liên hệ |
2026 | Smeg CJF01RDEU: Máy vắt cam nhôm đúc, Tritan, chống trượt | 535.43.649 | 6.027.000 đ | Liên hệ |
2027 | SP - bo mạch máy hút mùi HÄFELE 532.91.002 | 532.91.002 | 642.000 đ | Liên hệ |
2028 | Vòi Rửa Hafele 570.51.280 Đồng Chrome, Kéo Dài, Nóng Lạnh | 570.51.280 | 2.243.000 đ | Liên hệ |
2029 | Nắp Che Hafele 833.74.848 - Nhựa, Bạc, Khe Dẫn Điện | 833.74.848 | 19.000 đ | Liên hệ |
2030 | Bộ Sen Tay Hafele 589.23.270 - Chính Hãng, Bền Đẹp | 589.23.270 | 1.299.000 đ | Liên hệ |
2031 | Chậu Sứ Happy D2 Plus Duravit 588.45.128 Bằng Sứ, Có Xả Tràn | 588.45.128 | 17.339.000 đ | Liên hệ |
2032 | Finetta Spinfront 408.45.022, Hafele, Gỗ, Dành Cho Cửa 1 Cánh | 408.45.022 | 20.775.000 đ | Liên hệ |
2033 | Ron Kính 8-10mm Nam Châm 90º PVC - Hafele Đức | 950.50.026 | 315.000 đ | Liên hệ |
2034 | Tay Nắm Hafele 499.68.038, Inox 304, Vuông, L465mm | 499.68.038 | 584.000 đ | Liên hệ |
2035 | Bản Lề EN3 Hafele 932.77.010 - Đức, An Toàn, Bền Bỉ | 932.77.010 | 1.688.000 đ | Liên hệ |
2036 | Tay Đẩy Hơi Hafele 931.84.299 Nhôm, Chống Cháy, Điều Chỉnh Tốc Độ | 931.84.299 | 3.258.000 đ | Liên hệ |
2037 | Chốt Âm Hafele 911.62.691 Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 911.62.691 | 425.000 đ | Liên hệ |
2038 | Tay Nắm Tròn Hafele 911.83.241 Inox 304 - An Toàn, Bền Bỉ | 911.83.241 | 465.000 đ | Liên hệ |
2039 | Nắp Che Hafele 903.58.049 Inox 304, Bền Bỉ, An Toàn | 903.58.049 | 112.000 đ | Liên hệ |
2040 | Tay Nắm Hafele 903.98.464, Inox 304, Đế Dài 72mm | 903.98.464 | 1.298.000 đ | Liên hệ |
2041 | Rổ Kéo Hafele 807.95.843, Nhôm, Giảm Chấn 800mm | 807.95.843 | 1.640.000 đ | Liên hệ |
2042 | Tay Nắm Tủ Hafele 155.01.234 - Inox Bền, Dễ Lắp | 155.01.234 | 80.000 đ | Liên hệ |
2043 | Hafele 521.01.510 - Kệ Giấy Thép bền, Móc Dưới, Bếp | 521.01.510 | 1.403.000 đ | Liên hệ |
2044 | Cappella 900mm Cucina 549.08.228, Hafele, Chrome, Chuyển động êm ái | 549.08.228 | 1.472.000 đ | Liên hệ |
2045 | Lento 504.76.015 Hafele: Kệ Chén Inox Cao Cấp, Tiện Dụng | 504.76.015 | 4.804.000 đ | Liên hệ |
2046 | 504.76.134 Hafele Rổ Chén Inox 304 Dễ Dàng Lắp Đặt | 504.76.134 | 4.658.000 đ | Liên hệ |
2047 | Tay Nắm Tủ 214mm H1345 Hafele Hợp Kim Kẽm, Mạ Đen Mờ | 110.34.327 | 120.000 đ | Liên hệ |
2048 | Hafele 818.70.700: Giá đỡ Nhôm với USB & Audio, Xoay 360° | 818.70.700 | 1.357.000 đ | Liên hệ |
2049 | Khóa Hafele EL7700-TCS: An toàn, cảm biến, nhôm kẽm | 912.05.583 | 5.903.000 đ | Liên hệ |
2050 | Smeg KLF03RDEU: Ấm Đun Nước Thép Không Gỉ, An Toàn | 535.43.679 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
2051 | Hafele 833.74.812: Thanh Nhôm Gắn Góc Cao Cấp, Nhôm Bền Bỉ | 833.74.812 | 315.000 đ | Liên hệ |
2052 | Hafele 833.74.826 Inox Giá Đỡ Đèn LED Bền Đẹp | 833.74.826 | 15.000 đ | Liên hệ |
2053 | Đèn LED Dây Hafele 833.71.421 - Đức, An Toàn, Chuẩn EU | 833.71.421 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
2054 | Sen Tay Self-Clean R Hafele 485.60.628, PVC, 3 Chức Năng | 485.60.628 | 668.000 đ | Liên hệ |
2055 | Bộ Trộn Hafele 495.61.145 Chất Liệu Đồng Thau, 2 Đường Nước | 495.61.145 | 2.448.000 đ | Liên hệ |
2056 | Bộ Trộn Vigor 495.61.141 Hafele Chrome Tiện Lợi | 495.61.141 | 2.213.000 đ | Liên hệ |
2057 | Vòi Trộn Vigor 240 Hafele 495.61.140 Chrome, Lưu Lượng 7.1L/phút | 495.61.140 | 1.902.000 đ | Liên hệ |
2058 | Bồn Cầu Hafele 588.79.411: Men Nano, Xả Mạnh | 588.79.411 | 5.005.000 đ | Liên hệ |
2059 | Ray Trượt 4000mm 941.62.741 Hafele Nhôm An Toàn | 941.62.741 | 1.058.000 đ | Liên hệ |
2060 | Hafele 499.05.816: Kẹp Kính 90º Đồng Thau Chất Lượng Cao | 499.05.816 | 134.000 đ | Liên hệ |
2061 | Bản Lề 135º Bauma 981.77.949 Hafele, PVC, An Toàn | 981.77.949 | 338.000 đ | Liên hệ |
2062 | Khóa Kẹp PC Hafele 981.00.401 Inox Bóng Chất Lượng Đức | 981.00.401 | 488.000 đ | Liên hệ |
2063 | Tay Đẩy Hơi Imundex 707.15.810 - Nhôm, Giữ Cửa Effortless | 707.15.810 | 1.279.000 đ | Liên hệ |
2064 | Tay Nắm Cửa Hafele 901.99.732, Hợp Kim Kẽm, Tiện Ích Cao Cấp | 901.99.732 | 2.700.000 đ | Liên hệ |
2065 | Bản Lề Hafele 924.93.103 Inox 304 Chịu Lực 160Kg | 924.93.103 | 968.000 đ | Liên hệ |
2066 | Bas 90º Hafele 126.36.781 - Nhôm Bền, Dễ Lắp Ráp | 126.36.781 | 728.000 đ | Liên hệ |
2067 | Ray Hộp Alto H84mm Hafele 552.03.785 - Thép, Giảm Chấn | 552.03.785 | 666.000 đ | Liên hệ |
2068 | Ray Bi Hafele 494.02.454, Thép, 450mm, Không Giảm Chấn | 494.02.454 | 98.000 đ | Liên hệ |
2069 | Hafele 315.98.656: Đế Bản Lề Thép Đen, Chất Lượng Đức | 315.98.656 | 8.000 đ | Liên hệ |
2070 | Bas Gắn Tường 90° Hafele 988.98.020 - Inox 304 Bền, An Toàn | 988.98.020 | 68.000 đ | Liên hệ |
2071 | Smeg ECF01BLEU 535.43.650 - Thép không gỉ, 15 Bar, Đa chức năng | 535.43.650 | 12.266.000 đ | Liên hệ |
2072 | Chậu Rửa 567.68.649 Hafele - Đá Blanco - 2 Hố | 567.68.649 | 9.470.000 đ | Liên hệ |
2073 | Ấm Đun Nước Smeg KLF03PBEU: Thép Không Gỉ, Hệ Thống Mở Giảm Chấn | 535.43.678 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
2074 | Biến Áp Hafele 833.77.934, Đức, 12-24V, Bền Bỉ | 833.77.934 | 188.000 đ | Liên hệ |
2075 | Đèn LED LOOX 2025 Hafele 833.71.406 - Nhôm, Lắp Đặt Nổi/Âm | 833.71.406 | 1.208.000 đ | Liên hệ |
2076 | Hafele 580.41.550 - Giá Treo Cọ Đồng Kính, Gắn Tường | 580.41.550 | 525.000 đ | Liên hệ |
2077 | Chậu Lavabo Santosa Duravit 588.45.060 | Sứ Đức | Âm Bàn | 588.45.060 | 2.591.000 đ | Liên hệ |
2078 | Bồn Cầu Duravit 588.45.459 - Hafele, Men Sứ, Xả Kép | 588.45.459 | 18.912.000 đ | Liên hệ |
2079 | Nút Xả Thải Hafele 588.73.544 Nhựa, Kép, Châu Âu | 588.73.544 | 773.000 đ | Liên hệ |
2080 | Kẹp Kính Inox Mờ Hafele 981.00.010 - Chất Lượng Đức, An Toàn, Bền Bỉ | 981.00.010 | 420.000 đ | Liên hệ |
2081 | Khóa Treo 60mm Hafele 482.01.946 - Đồng Thau Cao Cấp | 482.01.946 | 345.000 đ | Liên hệ |
2082 | Tay Nắm Âm 489.72.101 Hafele Inox 304 Châu Âu | 489.72.101 | 113.000 đ | Liên hệ |
2083 | Rổ Kéo Hafele 807.95.173 Nhôm Kính 800mm Chống Sốc | 807.95.173 | 1.950.000 đ | Liên hệ |
2084 | Chân Tủ Hafele 637.76.355, Nhựa, Điều Chỉnh H:150mm | 637.76.355 | 19.000 đ | Liên hệ |
2085 | Imundex 7809940 Tấm Lót Nhựa EVA Xám, Tiện Ích, Bền Bỉ | 7809940 | 213.900 đ | Liên hệ |
2086 | Khay Chia Đa Năng 300mm Hafele 556.70.040 Inox Bền | 556.70.040 | 496.000 đ | Liên hệ |
2087 | Rổ Chén Di Động Lento 800mm Hafele Inox 304, Dễ Dàng Nâng Hạ | 504.76.007 | 4.973.000 đ | Liên hệ |
2088 | Hafele 401.30.612 - Ray Cửa Dày 22-25mm, Bền, An Toàn | 401.30.612 | 511.000 đ | Liên hệ |
2089 | Máy Xay HSB-0621FS Hafele, Thép Không Gỉ, 600W | 535.43.277 | 1.227.000 đ | Liên hệ |
2090 | Bồn Tắm 1700 Vigor Hafele 588.55.620 Acrylic Trắng Oval | 588.55.620 | 18.402.000 đ | Liên hệ |
2091 | Airsense 230R Chrome, Mã 485.60.619, Rain Shower | 485.60.619 | 1.902.000 đ | Liên hệ |
2092 | Vòi Trộn 2 Đường Nước Hafele 589.35.066, Đồng, An Toàn | 589.35.066 | 5.005.000 đ | Liên hệ |
2093 | Khóa Khách Sạn PL100 Hafele: Chất Liệu SUS 304, IP54 | 912.20.107 | 3.083.000 đ | Liên hệ |
2094 | Bauma 903.13.170 - Tay Nắm H Hafele Inox 304, An Toàn | 903.13.170 | 441.000 đ | Liên hệ |
2095 | Kẹp Kính Inox 981.00.654 Hafele - Chất Liệu SUS304 Cao Cấp | 981.00.654 | 275.000 đ | Liên hệ |
2096 | Hafele 489.70.221 - Chặn Cửa Hợp Kim Kẽm, Gắn Tường | 489.70.221 | 101.000 đ | Liên hệ |
2097 | Hafele 911.25.402 Inox 316, Thân Khóa Lưỡi Gà C/C 72mm | 911.25.402 | 424.000 đ | Liên hệ |
2098 | Khung Rổ Kéo Hafele 806.24.784 - Thép Trắng 600mm | 806.24.784 | 2.085.000 đ | Liên hệ |
2099 | Ray Hộp Hafele 552.35.765: Thép, Giảm Chấn, Bền Bỉ | 552.35.765 | 528.000 đ | Liên hệ |
2100 | Rổ Bát Đĩa Hafele 545.14.926 Thép, Kéo Êm, 600mm | 545.14.926 | 3.674.000 đ | Liên hệ |