Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1801 | Nắp Che 6000mm 940.43.460 Hafele Nhôm Mạ Bạc | 940.43.460 | 3.143.000 đ | Liên hệ |
1802 | Bộ Cửa 25Kg Hafele 408.30.045 - Chất Liệu Gỗ, Tính Năng An Toàn | 408.30.045 | 22.493.000 đ | Liên hệ |
1803 | Kẹp Kính Tường 90° Đen PVD Hafele 981.77.911 - Đồng Thau, An Toàn | 981.77.911 | 354.000 đ | Liên hệ |
1804 | Hafele 911.59.047: Chốt Cửa Hợp Kim Kẽm An Toàn | 911.59.047 | 195.000 đ | Liên hệ |
1805 | Khóa Hafele 916.96.022 - Đồng Thau, Chống Khoan, 71mm | 916.96.022 | 252.000 đ | Liên hệ |
1806 | Hafele 905.99.541 Tay Nắm Cửa Hợp Kim Nhôm, Phong Cách Cao Cấp | 905.99.541 | 3.631.000 đ | Liên hệ |
1807 | Bản Lề Hafele 489.05.024, Inox 304, 2 Vòng Bi, Đức | 489.05.024 | 371.000 đ | Liên hệ |
1808 | Rổ Kéo Đa Năng Hafele 807.95.881 - Nhôm, Giảm Chấn | 807.95.881 | 1.998.000 đ | Liên hệ |
1809 | Rổ Đựng Chén Đĩa Inox 304 Hafele 900mm Tiện Lợi | 549.08.008 | 1.876.000 đ | Liên hệ |
1810 | Hafele Cucina 544.40.008: Inox 304, Rổ Đĩa Bếp 900mm | 544.40.008 | 1.667.000 đ | Liên hệ |
1811 | Khay Úp Chén 450mm Hafele 544.01.324 Thép Đen, An Toàn | 544.01.324 | 919.000 đ | Liên hệ |
1812 | Bếp Gas HC-783A Hafele - Kính Cường Lực, An Toàn | 533.02.839 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
1813 | Bộ Xả Chậu Đôi Hafele 570.35.917, Thép Không Gỉ | 570.35.917 | 957.000 đ | Liên hệ |
1814 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.30.030 Inox 304 Bền Đẹp | 938.30.030 | 195.000 đ | Liên hệ |
1815 | SMS25KI00E Bosch: Thép Không Gỉ, Tiết Kiệm Nước & Điện | 2500 | 14.490.000 đ | Liên hệ |
1816 | Chậu Rửa HS-SD11650 Hafele: Thép Không Gỉ, Tiện Ích | 565.86.281 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
1817 | Smeg SF6371X - Lò Nướng Âm Tủ Inox, Đa Năng Đức | 535.64.663 | 24.539.000 đ | Liên hệ |
1818 | Bếp Từ Hafele HC-I772A: Kính Cường Lực, Tính Năng Hiện Đại | 536.01.695 | 13.630.000 đ | Liên hệ |
1819 | Thanh Nhựa Nẹp Cạnh Thủy Tinh Hafele 833.74.733 - Nhựa, Lắp Đặt Dễ Dàng | 833.74.733 | 237.000 đ | Liên hệ |
1820 | Đế Cho Công Tắc Hafele 833.89.123 - Nhựa, Không Dây, Tiện Dụng | 833.89.123 | 45.000 đ | Liên hệ |
1821 | Kyoto 589.35.068 Hafele: Đồng, Dễ Vệ Sinh, Chỉnh Hướng | 589.35.068 | 3.143.000 đ | Liên hệ |
1822 | Vòi Trộn Lavabo Hafele 589.35.090 - Đồng, Tính Năng Ưu Việt | 589.35.090 | 3.716.000 đ | Liên hệ |
1823 | Chậu Rửa Sứ Trắng Hafele 588.45.125 - Duravit Cao Cấp | 588.45.125 | 12.205.000 đ | Liên hệ |
1824 | Ron Kính 8-10mm Hafele 950.06.740 PVC, Bền Bỉ | 950.06.740 | 68.000 đ | Liên hệ |
1825 | Hafele 981.77.990 Inox 304 - Bas Nối Thanh Treo Châu Âu | 981.77.990 | 263.000 đ | Liên hệ |
1826 | Ruột Khóa Chính 71mm Hafele 916.96.015 - Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.015 | 225.000 đ | Liên hệ |
1827 | Hafele 482.01.114: Hệ Chìa Khóa DIY, An Toàn, Bền Bỉ | 482.01.114 | 48.000 đ | Liên hệ |
1828 | Tay Nắm Tủ H2120 Hafele 335mm Kẽm, Cổ Điển | 106.69.161 | 285.000 đ | Liên hệ |
1829 | Ray Âm Hafele 433.03.134, Thép, Nhấn Mở, 400mm | 433.03.134 | 268.000 đ | Liên hệ |
1830 | Ray Bi Hafele 494.02.085: Thép Cao Cấp, Đóng Mở Chậm | 494.02.085 | 180.000 đ | Liên hệ |
1831 | Hafele 315.08.852 Bản Lề Thép Giảm Chấn 95º Chống Ăn Mòn | 315.08.852 | 35.000 đ | Liên hệ |
1832 | Đế Treo Hafele 290.00.701 Chất Liệu Kẽm, Tải 120Kg | 290.00.701 | 23.000 đ | Liên hệ |
1833 | Rổ Portero 3 Hafele 545.48.262 Nhựa Chống Axit | 545.48.262 | 6.095.000 đ | Liên hệ |
1834 | Rổ Dụng Cụ 900mm Inox 304 Imundex 7809133 Bền Đẹp | 7809133 | 1.940.000 đ | Liên hệ |
1835 | Cappella 549.08.225 Hafele Chrome: Rổ Xoong Nồi Êm Ái | 549.08.225 | 1.340.000 đ | Liên hệ |
1836 | Eurogold EVI170: Giá Bát Đĩa 700mm, Chất Liệu Bền, An Toàn | 170 | 7.140.000 đ | Liên hệ |
1837 | Phụ Kiện Giường Tavoletto Hafele 271.97.300 Thép Đen | 271.97.300 | 4.635.000 đ | Liên hệ |
1838 | Duravit Vero 588.45.023 - Sứ Đức, Chính Hãng, Lắp Đặt Bàn | 588.45.023 | 8.591.000 đ | Liên hệ |
1839 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.05.717 - Nhôm, Tính Năng An Toàn | 912.05.717 | 6.150.000 đ | Liên hệ |
1840 | Bộ Xả Hafele 570.35.916, Thép Không Gỉ, 2 Hộc | 570.35.916 | 1.023.000 đ | Liên hệ |
1841 | Bosch DWW09W851B: Máy Hút Mùi Inox Châu Âu 780m3/h | 09851 | 10.840.000 đ | Liên hệ |
1842 | Máy Hút Mùi Smeg KSVV90NRA: Kính Đen, Italy, 830m³/h | 536.84.459 | 33.402.000 đ | Liên hệ |
1843 | Đèn Led Cucina 833.01.409 - Hafele, Nhôm & Nhựa, Cảm Biến | 833.01.409 | 365.000 đ | Liên hệ |
1844 | Bộ Trộn 589.35.009 - Hafele - Đồng - Điều Nhiệt | 589.35.009 | 6.007.000 đ | Liên hệ |
1845 | Bộ Trộn Vigor Hafele 495.61.142 - Chrome, 2 Đường Nước | 495.61.142 | 2.311.000 đ | Liên hệ |
1846 | Bồn Cầu Sapporo Hafele 588.79.406, Chất Liệu Nano, Xả Kép | 588.79.406 | 6.218.000 đ | Liên hệ |
1847 | 940.59.011 Slido Design 80M Hafele - Nhôm Kính Giảm Chấn | 940.59.011 | 14.700.000 đ | Liên hệ |
1848 | Khóa Kẹp Chân Kính Đen 981.00.661 Hafele Nhôm PC | 981.00.661 | 623.000 đ | Liên hệ |
1849 | Bản Lề Hafele DCL41 EN3 105Kg, Gang Inox, Giữ Cửa | 932.84.045 | 4.315.000 đ | Liên hệ |
1850 | Hafele 911.56.046: Chất liệu Đồng Thau, Khóa Thoát Hiểm An Toàn | 911.56.046 | 608.000 đ | Liên hệ |
1851 | Chặn Cửa Xi Lanh Hafele 937.13.593 - Thép Inox 304 | 937.13.593 | 188.000 đ | Liên hệ |
1852 | Ruột Khóa 80mm Hafele 916.96.040, Đồng Thau, Chống Cạy | 916.96.040 | 233.000 đ | Liên hệ |
1853 | Hafele 905.99.542 Tay Nắm Phòng Hợp Kim Nhôm Cao Cấp | 905.99.542 | 3.631.000 đ | Liên hệ |
1854 | Hafele 151.22.400 - Tay Nắm Tủ Âm Hợp Kim, Crom Mờ | 151.22.400 | 355.000 đ | Liên hệ |
1855 | Tay Nắm 148mm Hafele 155.01.102 Nhôm Bạc, Bền Đẹp | 155.01.102 | 55.000 đ | Liên hệ |
1856 | Metalla SM 315.98.570 Hafele Inox: Bền, Dễ Lắp | 315.98.570 | 4.000 đ | Liên hệ |
1857 | Giỏ Đồ Giặt 600mm Hafele 806.24.374, Chính Hãng, Châu Âu | 806.24.374 | 2.243.000 đ | Liên hệ |
1858 | Bộ Rổ Đựng Gia Vị 400mm Hafele 549.20.040 | 549.20.040 | 2.253.000 đ | Liên hệ |
1859 | Chậu Đá HS20-GEN1S60 Hafele Đức, Chống Bám Mùi, Bền Chắc | 570.34.570 | 8.615.000 đ | Liên hệ |
1860 | Công Tắc LED Cảm Biến Hafele 833.89.136 - Nhựa, Không Chạm | 833.89.136 | 212.000 đ | Liên hệ |
1861 | 833.01.499: Đèn Led Hafele, Đức, An Toàn, Bền Bỉ | 833.01.499 | 500.000 đ | Liên hệ |
1862 | Thanh Treo Khăn Hafele 580.41.411 - Đồng, Chrome, Đơn 750mm | 580.41.411 | 552.000 đ | Liên hệ |
1863 | Vòi Trộn 495.61.143 Hafele - Đồng Thau, Lavabo, An Toàn | 495.61.143 | 1.493.000 đ | Liên hệ |
1864 | Slido 25IFG Hafele 402.32.032: Phụ Kiện Cửa Kính Bền Bỉ | 402.32.032 | 590.000 đ | Liên hệ |
1865 | Kẹp Kính 90º Hafele 981.77.917, Đồng Thau, Đen Mờ | 981.77.917 | 440.000 đ | Liên hệ |
1866 | Bánh Xe Nhôm 2 Con Lăn 90Kg Hafele 972.05.148 - Chịu Lực Tốt | 972.05.148 | 449.000 đ | Liên hệ |
1867 | Hafele 911.64.298: Khóa Inox 304 Bền Bỉ, Tiện Dụng | 911.64.298 | 45.000 đ | Liên hệ |
1868 | SYMO 3000 Hafele 210.41.611 Ruột Khóa Tủ Kim Loại An Toàn | 210.41.611 | 40.000 đ | Liên hệ |
1869 | Rổ Kéo Quần Áo Imundex 7902101 - PVC & Nhôm, Bền Bỉ | 7902101 | 2.460.000 đ | Liên hệ |
1870 | Tay Nắm 126.20.905 Hafele, Nhôm Hợp Kim, An Toàn, Dễ Lắp | 126.20.905 | 504.000 đ | Liên hệ |
1871 | Bản Lề Hafele 342.79.780 Nikel 3D, Tải 30Kg, Lắp Vít | 342.79.780 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
1872 | Bản Lề Trùm Ngoài 110º Hafele 493.03.021 Thép Giảm Chấn | 493.03.021 | 39.000 đ | Liên hệ |
1873 | Rome Series 400mm Hafele 549.34.055: Bền, Đa Năng, Tiện Lợi | 549.34.055 | 1.923.000 đ | Liên hệ |
1874 | Khay Úp Phẳng 900mm Hafele 544.01.029 - Inox Chất Lượng Cao | 544.01.029 | 1.627.000 đ | Liên hệ |
1875 | Giá Úp Chén Đĩa Hafele 700mm - Thép Không Gỉ 304 | 544.06.025 | 1.143.000 đ | Liên hệ |
1876 | Smeg CJF01CREU 535.43.645 - Nhôm, Tritan, Chống Trượt | 535.43.645 | 6.027.000 đ | Liên hệ |
1877 | Bas Nối Thanh Treo WC Hafele 988.98.050, Inox 304, Độ Bền Cao | 988.98.050 | 165.000 đ | Liên hệ |
1878 | BỘ PHỤ KIỆN XẾP CHỒNG CLASSIC HÄFELE 940.44.001 | 940.44.001 | 117.000 đ | Liên hệ |
1879 | Máy Hút Mùi HH-WI60B Hafele - Thép Không Gỉ, Cảm Biến Nhiệt | 539.81.173 | 8.993.000 đ | Liên hệ |
1880 | Cucina 833.01.403 Hafele, Dây Điện Kháng Khuẩn An Toàn | 833.01.403 | 38.000 đ | Liên hệ |
1881 | Cucina 833.01.402 Đèn Led Stella 10mm - Hafele Nhựa | 833.01.402 | 416.000 đ | Liên hệ |
1882 | Bộ Sen Tay 120S Hafele 485.60.610 - Chrome, Tinh Tế | 485.60.610 | 1.084.000 đ | Liên hệ |
1883 | Chậu Rửa Duravit 588.45.182 - Đức, Sứ, Để Bàn | 588.45.182 | 23.864.000 đ | Liên hệ |
1884 | Chậu Rửa 588.45.145 Duravit Âm Bàn, Sứ, Xả Tràn | 588.45.145 | 3.750.000 đ | Liên hệ |
1885 | Chậu Rửa Lavabo Vero Duravit 588.45.026 - Đức, Bán Âm, Có Xả Tràn | 588.45.026 | 9.068.000 đ | Liên hệ |
1886 | 588.79.421 Bồn Tiểu SEINE Hafele - Sứ, Treo Tường | 588.79.421 | 4.495.000 đ | Liên hệ |
1887 | Kẹp Kính 180º Hafele 981.77.912, Đồng Thau, An Toàn | 981.77.912 | 302.000 đ | Liên hệ |
1888 | Hafele 911.50.922 - Khóa Cửa Nhôm Hợp Kim Kẽm An Toàn | 911.50.922 | 18.000 đ | Liên hệ |
1889 | Kẹp Kính Chữ L 981.00.031 Inox Bóng Hafele - Đa Năng & Bền | 981.00.031 | 735.000 đ | Liên hệ |
1890 | Bản Lề DCL41 932.84.044 Hafele Gang Inox Giữ Cửa | 932.84.044 | 3.532.000 đ | Liên hệ |
1891 | Hafele 911.64.278 Khóa Cốc Lớn, Inox 304, Dễ Lắp Đặt | 911.64.278 | 499.000 đ | Liên hệ |
1892 | Hafele 916.96.010 Khóa Đồng Thau Chống Khoan 65mm | 916.96.010 | 215.000 đ | Liên hệ |
1893 | Hafele 911.39.825 Inox 304 Thân Khóa Bền, An Toàn | 911.39.825 | 109.000 đ | Liên hệ |
1894 | Móc Treo Quần Hafele 807.95.131, Khung Kéo, Sơn Tĩnh Điện | 807.95.131 | 1.698.000 đ | Liên hệ |
1895 | Hafele 807.95.813 - Nhôm Thép, Ray Giảm Chấn, Tiện Dụng | 807.95.813 | 1.711.000 đ | Liên hệ |
1896 | Rổ Hafele 807.95.853 Trắng, Khung Kéo Kim Loại 800mm | 807.95.853 | 2.213.000 đ | Liên hệ |
1897 | Ray Âm Hafele 433.03.132: Thép, Nhấn Mở, Bền | 433.03.132 | 245.000 đ | Liên hệ |
1898 | Ray Bi Hafele 550mm 494.02.466 - Thép, Mạ Kẽm, 30Kg | 494.02.466 | 135.000 đ | Liên hệ |
1899 | Bản Lề Hafele 311.68.510: Thép, Giảm Chấn 110º | 311.68.510 | 41.000 đ | Liên hệ |
1900 | Phần Mềm 10 Phòng Hafele 917.80.660 - Đức, Tính Năng Đa Dạng | 917.80.660 | 11.001.000 đ | Liên hệ |