Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 20201 | ĐÈN 12V/20W Hafele 828.20.202 | 828.20.202 | 178.922 đ | Liên hệ |
| 20202 | BỘ ĐÈN 12V/3X20W Hafele 828.24.332 | 828.24.332 | 978.000 đ | Liên hệ |
| 20203 | ĐÈN LED 900MM Hafele 830.32.153 | 830.32.153 | 23.540.250 đ | Liên hệ |
| 20204 | ĐEN LED 8PRT 6W Hafele 830.34.708 | 830.34.708 | 24.879.000 đ | Liên hệ |
| 20205 | ĐEN LED 5PRT 6W,XANH Hafele 830.34.807 | 830.34.807 | 16.184.250 đ | Liên hệ |
| 20206 | LED SÁNG ẤM 1,2W Hafele 830.53.041 | 830.53.041 | 1.356.000 đ | Liên hệ |
| 20207 | ĐÈN DÂY LED 300MM Hafele 830.68.740 | 830.68.740 | 418.538 đ | Liên hệ |
| 20208 | ĐÈN LED 1WATT Hafele 833.39.910 | 833.39.910 | 286.500 đ | Liên hệ |
| 20209 | NẮP CHE 2 ĐẦU KHUNG NHÔM GẮ Hafele 833.72.819 | 833.72.819 | 19.500 đ | Liên hệ |
| 20210 | ĐÈN LED 12V/4,8W Hafele 833.73.064 | 833.73.064 | 2.308.500 đ | Liên hệ |
| 20211 | ĐÈN CẠNH THUỶ TINH 2021 4000K 562MM Hafele 833.74.142 | 833.74.142 | 676.500 đ | Liên hệ |
| 20212 | BỘ 3 ĐÈN LED HÌNH TAM GIÁC Hafele 833.76.000 | 833.76.000 | 1.390.800 đ | Liên hệ |
| 20213 | ĐÈN LED DÂY 3015, 5M, 600 ĐÈN 3000K Hafele 833.76.080 | 833.76.080 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
| 20214 | NỐI CHỮ T ĐÈN LED 3011, 0.4 Hafele 833.77.052 | 833.77.052 | 302.250 đ | Liên hệ |
| 20215 | DÂY NỐI KÉO DÀI ĐÈN LED=NHỰA,50MM Hafele 833.77.740 | 833.77.740 | 42.000 đ | Liên hệ |
| 20216 | ĐÈN LED 4012 350MA 1W Hafele 833.78.053 | 833.78.053 | 733.500 đ | Liên hệ |
| 20217 | ĐẾ CHO CÔNG TẮC, GẮN NỔI, MÀU BẠC Hafele 833.89.090 | 833.89.090 | 16.200 đ | Liên hệ |
| 20218 | PROFILE 1105 alu.silver.mlk./3.0m Hafele 833.95.726 | 833.95.726 | 786.000 đ | Liên hệ |
| 20219 | KHÓA THANH TRƯỢT MÀU XÁM Hafele 901.00.781 | 901.00.781 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 20220 | TAY NẮM WIND CỬA VỆ SINH, 35-40mm, PB Hafele 901.79.103 | 901.79.103 | 2.217.000 đ | Liên hệ |
| 20221 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 901.92.556 | 901.92.556 | 3.366.675 đ | Liên hệ |
| 20222 | TAY NẮM STST.MATT, 62X133MM Hafele 902.92.956 | 902.92.956 | 7.162.500 đ | Liên hệ |
| 20223 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 903.99.722 | 903.99.722 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 20224 | BAS CHÊM =KL, 8 LÊN 10MM Hafele 909.40.502 | 909.40.502 | 12.000 đ | Liên hệ |
| 20225 | ĐỆM TAY KHÓA =NHỰA Hafele 909.46.020 | 909.46.020 | 24.525 đ | Liên hệ |
| 20226 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG BÓNG 30/20 Hafele 911.22.275 | 911.22.275 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
| 20227 | THÂN KHÓA LƯỠI GÀ ĐỒNG CỔ 55/20 Hafele 911.23.611 | 911.23.611 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 20228 | TAY NẮM ÂM, PC-359 Hafele 911.27.014 | 911.27.014 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 20229 | BAS THÂN KHÓA GẮN GÓC VUÔNG =KL ĐỒNG Hafele 911.39.030 | 911.39.030 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 20230 | CHỐT ÂM CÓ KHÓA CHROME MỜ Hafele 911.62.510 | 911.62.510 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
| 20231 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ KHÓA CHROME MỜ Hafele 911.62.519 | 911.62.519 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 20232 | KHÓA QUẢ NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 911.64.221 | 911.64.221 | 249.900 đ | Liên hệ |
| 20233 | KHÓA 70MM =KL Hafele 911.64.302 | 911.64.302 | 33.525 đ | Liên hệ |
| 20234 | BAS THÂN KHÓA CÓ GÓC, INOX MỜ MỞ PH Hafele 911.68.006 | 911.68.006 | 705.000 đ | Liên hệ |
| 20235 | TAY NẮM ĐẨY CHO CỬA THOÁT HIỂM =KL Hafele 911.79.103 | 911.79.103 | 9.283.500 đ | Liên hệ |
| 20236 | Double electromagnetic lock-260kg-12/24V Hafele 912.05.118 | 912.05.118 | 1.851.000 đ | Liên hệ |
| 20237 | IGLOOHOME KHÓA CHỐT CHẾT Hafele 912.05.380 | 912.05.380 | 3.900.000 đ | Liên hệ |
| 20238 | Module nhận tín hiệu khóa EL9500 Hafele 912.05.396 | 912.05.396 | 801.000 đ | Liên hệ |
| 20239 | SP - EL7000 Cò gió thân khóa nhỏ Hafele 912.20.299 | 912.20.299 | 56.250 đ | Liên hệ |
| 20240 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.414 | 916.09.414 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 20241 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.613 | 916.09.613 | 795.000 đ | Liên hệ |
| 20242 | RUỘT KHÓA SD 31.5/31.5MM, NO KEY Hafele 916.09.652 | 916.09.652 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 20243 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN ĐỒNG BÓNG 27,5/27 Hafele 916.09.750 | 916.09.750 | 472.500 đ | Liên hệ |
| 20244 | RUỘT KHÓA 40.5/40.5 Hafele 916.09.755 | 916.09.755 | 930.000 đ | Liên hệ |
| 20245 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.851 | 916.09.851 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 20246 | PRE RUỘT AB35.5/35.5BC Hafele 916.66.122 | 916.66.122 | 997.500 đ | Liên hệ |
| 20247 | PRE RUỘT 40.5/10BC Hafele 916.66.503 | 916.66.503 | 847.500 đ | Liên hệ |
| 20248 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.596 | 916.66.596 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 20249 | Psm mk dbl. cyl. (31,5 / 45,5 mm) Hafele 916.72.622 | 916.72.622 | 17.250 đ | Liên hệ |
| 20250 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.055 | 917.56.055 | 10.125.000 đ | Liên hệ |
| 20251 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ PHẢI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.210 | 917.56.210 | 9.525.000 đ | Liên hệ |
| 20252 | ĐINH ỐC =CHRÔM Hafele 917.80.912 | 917.80.912 | 15.900 đ | Liên hệ |
| 20253 | THÂN KHÓA CHO KHÓA ĐT DIALOCK DT-LITE Hafele 917.81.400 | 917.81.400 | 1.195.575 đ | Liên hệ |
| 20254 | NẮP CHE BẢN LỀ SÀN TS550F ĐEN Hafele 932.10.111 | 932.10.111 | 1.852.500 đ | Liên hệ |
| 20255 | CHỐT CHẶN CỬA =KL 76X21MM Hafele 937.00.106 | 937.00.106 | 246.825 đ | Liên hệ |
| 20256 | CHẶN CỬA CAO SU ĐEN Hafele 937.55.610 | 937.55.610 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 20257 | CHẬN CỬA BẰNG NHỰA 60MM Hafele 937.91.546 | 937.91.546 | 16.950 đ | Liên hệ |
| 20258 | Pal 90, khách sạn Đông Dương, ray A Hafele 940.00.139 | 940.00.139 | 262.875 đ | Liên hệ |
| 20259 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA Hafele 940.36.001 | 940.36.001 | 254.325 đ | Liên hệ |
| 20260 | BỘ CỬA TRƯỢT JUNIOR 40/Z Hafele 940.40.001 | 940.40.001 | 4.742.025 đ | Liên hệ |
| 20261 | Slido D-Li12 runn.tr./pan.wall silv. 4m Hafele 940.67.840 | 940.67.840 | 8.332.500 đ | Liên hệ |
| 20262 | SUPPORT BRACKET SCREW SET Hafele 940.80.034 | 940.80.034 | 107.250 đ | Liên hệ |
| 20263 | RAY CỬA LÙA 4M = KL Hafele 940.84.400 | 940.84.400 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 20264 | FITTING SET SILENT 100/AS WT 2 SIDE SF Hafele 941.03.002 | 941.03.002 | 1.462.500 đ | Liên hệ |
| 20265 | OUT OF SAP Hafele 941.20.002 | 941.20.002 | 12.734.250 đ | Liên hệ |
| 20266 | Ray trượt Junior 160, dài 3000mm Hafele 941.60.300 | 941.60.300 | 2.235.000 đ | Liên hệ |
| 20267 | Hawa socket key for espagnolette lock Hafele 943.04.090 | 943.04.090 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 20268 | VNDĐ,Pal110,RAY.TRƯỢT.A,KS.TMS Hafele 943.41.684 | 943.41.684 | 40.305.000 đ | Liên hệ |
| 20269 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA XẾP 15B Hafele 943.42.000 | 943.42.000 | 510.450 đ | Liên hệ |
| 20270 | VNDĐ, Pal110, Vách A Galderma Office HCM Hafele 943.42.741 | 943.42.741 | 168.825.000 đ | Liên hệ |
| 20271 | CHẮN BỤI CHO CỬA TRƯỢT,1208MM Hafele 950.05.245 | 950.05.245 | 2.619.975 đ | Liên hệ |
| 20272 | Smok.protect.seal grey 2400mm Hafele 950.11.185 | 950.11.185 | 420.000 đ | Liên hệ |
| 20273 | 07892000 Thiết bị điều khiển Varia Slim Hafele 972.05.326 | 972.05.326 | 2.535.000 đ | Liên hệ |
| 20274 | BẢN LỀ KÍNH Hafele 981.04.102 | 981.04.102 | 1.618.050 đ | Liên hệ |
| 20275 | BẢN LỀ KẸP KÍNH 180ĐỘ Hafele 981.04.112 | 981.04.112 | 1.618.050 đ | Liên hệ |
| 20276 | Shr.clamp SS304 satin G-G 90° Hafele 981.77.982 | 981.77.982 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 20277 | NÚT NHẤN EXIT Hafele 985.55.003 | 985.55.003 | 1.082.250 đ | Liên hệ |
| 20278 | BẢNG CHỮ INOX MỜ 350MM Hafele 986.10.040 | 986.10.040 | 1.672.500 đ | Liên hệ |
| 20279 | BẢNG ĐẨY CHÂN CỬA =KL Hafele 987.11.728 | 987.11.728 | 766.200 đ | Liên hệ |
| 20280 | BẢNG SỐ NHÀ 3, INOX MỜ 156MM Hafele 987.19.030 | 987.19.030 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 20281 | BẢNG CHỮ A INOX MỜ 114MM Hafele 987.19.100 | 987.19.100 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 20282 | BẢNG HIỆU QUÝ BÀ INOX ĐỒNG BÓNG 75MM Hafele 987.20.028 | 987.20.028 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 20283 | BẢNG SỐ NHÀ 7, INOX MỜ 120MM Hafele 987.21.170 | 987.21.170 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 20284 | Máy xay sinh tố WMF Kult Pro 1.8L: Công suất 1600W, Inox 304 bền bỉ | 1.8L | Liên hệ | Liên hệ |
| 20285 | Máy Giặt Bosch WAT28482SG - Thép Không Gỉ, 9kg, Tiết Kiệm Năng Lượng | WAT28482SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 20286 | Mạch Công Suất Lập Trình Bosch HM DFS097/067J50B - 11012466 Chất Liệu Cao Cấp | DFS097/067J50B | Liên hệ | Liên hệ |
| 20287 | Giá Đỡ Cố Định Mạch BT Bosch PUJ/PUC 11016500 - Chất Liệu Bền Tốt | Liên hệ | Liên hệ | |
| 20288 | Máy Xay Sinh Tố Bosch MSM67160 - Cầm Tay, 750W, Chống Bắn, Thép Không Gỉ | MSM67160 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20289 | Máy Xay Sinh Tố Mini WMF KITCHENminis 0.8L - Cromargan, 300W, An Toàn | 0.8L | Liên hệ | Liên hệ |
| 20290 | Bộ Điều Chỉnh Nhiệt LN Bosch HBA5570S0B - Inox - Tiết Kiệm Năng Lượng | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 20291 | Gioăng kính Bosch WGG234E0SG - Chất liệu cao cấp, bền bỉ, chống thấm nước | WGG234E0SG-12028544 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20292 | Gioăng Van Bình Ngưng Tụ Bosch WTW85400SG 00613787 - Chất Liệu Cao Cấp, Bền Bỉ | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 20293 | Bơm xả MRB Bosch SMS46MI05E - Chất liệu bền, tính năng vượt trội | SMS46MI05E-00631200 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20294 | Cảm biến rửa quang học hiển thị Bosch SMS46MI05E, chất liệu bền, tính năng tối ưu | SMS46MI05E-00611574 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20295 | Công tắc cửa Bosch SMS46MI05E-00630627 - Chất liệu bền, an toàn, dễ lắp đặt | SMS46MI05E-00630627 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20296 | Chậu rửa bát Blanco LEXA 8 Granite Alumetallic chống trầy, bền đẹp | Liên hệ | Liên hệ | |
| 20297 | Bình Nước Thủy Tinh WMF Basic 0.75L Black - Chất Liệu Cao Cấp, Thiết Kế Sang Trọng | 0.75L | Liên hệ | Liên hệ |
| 20298 | Xẻng Nâng Lật WMF Profi Plus 33cm - Cromargan 18/10, Chịu Nhiệt 270°C | L33CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 20299 | Bếp Từ Bosch PVJ631FB1E - Ceramic Schott Ceran, 7400W, An Toàn, Tiện Ích | PVJ631FB1E | Liên hệ | Liên hệ |
| 20300 | Hafele 532.76.435 | 532.76.435 | Liên hệ | Liên hệ |