Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết Giá Chiết Khấu
20301 Sp-534.14.050-upper Door Gasket Right Hafele 532.78.690 532.78.690 Liên hệ Liên hệ
20302 Sp-silicon Brush-535.43.393 Hafele 532.79.184 532.79.184 Liên hệ Liên hệ
20303 Sp-534.14.050-damper Motor Installation Hafele 532.79.258 532.79.258 Liên hệ Liên hệ
20304 Sp-534.14.021-defrosting Heater Hafele 532.79.358 532.79.358 Liên hệ Liên hệ
20305 Sp-534.14.100-ceiling Lampshade Hafele 532.79.371 532.79.371 Liên hệ Liên hệ
20306 Sp-534.14.100-temperature Sensor Hafele 532.79.376 532.79.376 Liên hệ Liên hệ
20307 Sp-534.14.100-display Control Board Hafele 532.79.381 532.79.381 Liên hệ Liên hệ
20308 Sp-534.14.100-dc Centrifugal Fan Motor Hafele 532.79.388 532.79.388 Liên hệ Liên hệ
20309 Sp-534.14.110-display Control Assembly Hafele 532.79.408 532.79.408 Liên hệ Liên hệ
20310 Sp-534.14.110-left Limit Block Hafele 532.79.412 532.79.412 Liên hệ Liên hệ
20311 Sp-536.61.810-light Board Hafele 532.79.602 532.79.602 Liên hệ Liên hệ
20312 Sp - 535.14.999-ref Pcb Main Assy Hafele 532.80.054 532.80.054 Liên hệ Liên hệ
20313 Sp - Volute - 538.80.084 Hafele 532.80.112 532.80.112 Liên hệ Liên hệ
20314 Hafele 538.61.471 538.61.471 Liên hệ Liên hệ
20315 Sp - Door Lock Hook -538.21.330/310/320 Hafele 532.80.183 532.80.183 Liên hệ Liên hệ
20316 Sp - Carpet Brush Of B-beater-535.43.079 Hafele 532.80.349 532.80.349 Liên hệ Liên hệ
20317 Sp - Inner Door-ypl Assembly-533.23.310 Hafele 532.80.477 532.80.477 Liên hệ Liên hệ
20318 Sp - 320 Coil Assembly - 536.61.801 Hafele 532.80.933 532.80.933 Liên hệ Liên hệ
20319 Sp - Fridge Gasket_534.14.250 Hafele 532.83.195 532.83.195 Liên hệ Liên hệ
20320 Sp-535.02.040- Glass Assembly Hafele 532.83.222 532.83.222 Liên hệ Liên hệ
20321 Sp - Main Gear- 535.43.278 Hafele 532.83.815 532.83.815 Liên hệ Liên hệ
20322 Sp - 535.14.998-touch Silver Hafele 532.84.001 532.84.001 Liên hệ Liên hệ
20323 Sp - 539.76.980-planting Kit Hafele 532.84.080 532.84.080 Liên hệ Liên hệ
20324 Sp - 539.76.990-hbox Left Panel Hafele 532.84.084 532.84.084 Liên hệ Liên hệ
20325 Sp - 539.76.990-power Supply Hafele 532.84.087 532.84.087 Liên hệ Liên hệ
20326 Sp - Transmission Belt_535.43.711 Hafele 532.84.368 532.84.368 Liên hệ Liên hệ
20327 Sp - Coupler-538.01.221 Hafele 532.84.426 532.84.426 Liên hệ Liên hệ
20328 Sp - Display Board-538.31.270 Hafele 532.84.433 532.84.433 Liên hệ Liên hệ
20329 Sp-kit Motor Gr.8 900mc Hafele 532.84.921 532.84.921 Liên hệ Liên hệ
20330 Sp - Key & Cylinder Of Safebox 836.26.39 Hafele 532.85.037 532.85.037 Liên hệ Liên hệ
20331 Sp - Display Board 836.26.391 Hafele 532.85.040 532.85.040 Liên hệ Liên hệ
20332 Sp - Motor_ 537.82.700 Hafele 532.85.572 532.85.572 Liên hệ Liên hệ
20333 Sp - Roan Cửa Dưới - 534.14.040 Hafele 532.85.771 532.85.771 Liên hệ Liên hệ
20334 Sp - Operating Module/pvj631fb1e/01 Hafele 532.85.824 532.85.824 Liên hệ Liên hệ
20335 Sp - Oven Lamp 538.01.151/161/171 Hafele 532.86.292 532.86.292 Liên hệ Liên hệ
20336 Sp - Door Switch 534.14.020 Hafele 532.86.446 532.86.446 Liên hệ Liên hệ
20337 Hafele 532.86.660 532.86.660 Liên hệ Liên hệ
20338 Sp - Cốc Nước Trái Cây - 535.43.087 Hafele 532.86.965 532.86.965 Liên hệ Liên hệ
20339 Hafele 532.86.974 532.86.974 Liên hệ Liên hệ
20340 Sp - Softener 538.21.060 Hafele 532.87.752 532.87.752 Liên hệ Liên hệ
20341 Sp - Capacitor 538.80.071 / 073 Hafele 532.87.790 532.87.790 Liên hệ Liên hệ
20342 Hafele 532.87.862 532.87.862 Liên hệ Liên hệ
20343 Sp - Support Of Sbs 539.16.120 Hafele 532.87.925 532.87.925 Liên hệ Liên hệ
20344 Hafele 539.06.511 539.06.511 Liên hệ Liên hệ
20345 Sp - 538.84.007-frame Hafele 532.90.001 532.90.001 Liên hệ Liên hệ
20346 Sp - Protection Conveyorprotezione Conv Hafele 532.90.800 532.90.800 Liên hệ Liên hệ
20347 Hafele 533.93.510 533.93.510 Liên hệ Liên hệ
20348 Sp - Case Resistance F Right/20w 910 Hafele 532.92.183 532.92.183 Liên hệ Liên hệ
20349 Sp - Frz.basket Roller Rail/bottom-left( Hafele 532.92.257 532.92.257 Liên hệ Liên hệ
20350 Sp - Triz Bar Cabinet Gr.910(s.w.)rv1 Hafele 532.92.266 532.92.266 Liên hệ Liên hệ
20351 Sp - Freezer Bottom Wire Shelf/910(alkal Hafele 532.92.290 532.92.290 Liên hệ Liên hệ
20352 Hafele 536.84.683 536.84.683 Liên hệ Liên hệ
20353 Hafele 539.06.841 539.06.841 Liên hệ Liên hệ
20354 Hafele 551.35.305 551.35.305 Liên hệ Liên hệ
20355 Sp - Nắp Xả Tràn Chậu Inox 567.96.xxx Hafele 567.94.950 567.94.950 Liên hệ Liên hệ
20356 Hafele 569.49.999 569.49.999 Liên hệ Liên hệ
20357 Đầu nối thanh chia ngang AMBIA-LINE Blum ZC4U10E0 5266775 5266775 62.000 đ Liên hệ
20358 Bộ bản lề REVEGO duo Blum 802T1350.L3 8801009 8801009 31.331.000 đ Liên hệ
20359 BỘ MŨI KHOAN 25 CÁI =KL Hafele 001.41.551 001.41.551 997.500 đ Liên hệ
20360 VÒNG CHẶN MŨI KHOAN 6MM Hafele 001.42.674 001.42.674 45.000 đ Liên hệ
20361 BỘ ĐẦU KHOAN BẢN LỀ Hafele 001.85.241 001.85.241 8.010.000 đ Liên hệ
20362 KẸP LIÊN KẾT = GỖ Hafele 003.73.044 003.73.044 477.750 đ Liên hệ
20363 BÚT SÁP MÀU DÙNG CHO TÔ GỖ Hafele 007.33.020 007.33.020 787.500 đ Liên hệ
20364 ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0x15MM Hafele 015.31.531 015.31.531 150 đ Liên hệ
20365 ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x17MM Hafele 015.33.839 015.33.839 225 đ Liên hệ
20366 VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,0x25MM Hafele 015.71.571 015.71.571 225 đ Liên hệ
20367 VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 4,5x20MM Hafele 015.71.928 015.71.928 750 đ Liên hệ
20368 VÍT GẮN TAY NẮM M4X25MM=KL,MẠ KẼM Hafele 022.45.252 022.45.252 255 đ Liên hệ
20369 ỐC CẤY M8/12,5x24MM Hafele 030.10.887 030.10.887 3.000 đ Liên hệ
20370 BÁS ĐIỀU CHỈNH MẶT TỦ Hafele 039.60.709 039.60.709 2.400 đ Liên hệ
20371 NẮP ĐẬY =NHỰA D=15/10MM Hafele 045.00.145 045.00.145 225 đ Liên hệ
20372 TAY NẮM TỦ =KL, 328x30MM Hafele 100.90.908 100.90.908 306.486 đ Liên hệ
20373 TAY NẮM TỦ 160X32MM = SẮT Hafele 101.98.903 101.98.903 210.000 đ Liên hệ
20374 TAY NẮM, HỢP KIM KẼM, MÀU Hafele 102.12.008 102.12.008 137.727 đ Liên hệ
20375 TAY NẮM, HỢP KIM KẼM, MÀU Hafele 102.27.232 102.27.232 295.227 đ Liên hệ
20376 TAY NẮM TỦ=KL, 990x35MM Hafele 106.74.922 106.74.922 995.558 đ Liên hệ
20377 TAY NẮM TỦ =KL A=948MM,B=39MM CC=928MM Hafele 109.32.938 109.32.938 146.625 đ Liên hệ
20378 TAY NẮM TỦ MẠ KẼM Hafele 109.96.409 109.96.409 652.500 đ Liên hệ
20379 TAY NẮM ĐỒNG THAU,MÀU ĐỒNG Hafele 120.49.111 120.49.111 134.318 đ Liên hệ
20380 TAY NẮM ĐỒNG THAU, CỔ ĐIỂN Hafele 120.49.912 120.49.912 161.591 đ Liên hệ
20381 TAY NẮM KÉO, ĐỒNG THAU Hafele 125.02.100 125.02.100 135.000 đ Liên hệ
20382 Bas gắn trong Hafele 126.37.374 126.37.374 60.000 đ Liên hệ
20383 QUẢ NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 133.79.161 133.79.161 83.181 đ Liên hệ
20384 TAY NẮM TỦ HÌNH MẶT TRĂNG Hafele 138.68.602 138.68.602 45.000 đ Liên hệ
20385 quả nắm, đen/xám 25x31mm Hafele 139.20.310 139.20.310 126.150 đ Liên hệ
20386 TAY NẮM TỦ , ĐEN,28X20X20 Hafele 154.22.313 154.22.313 9.891 đ Liên hệ
20387 KHÓA ÂM CHO CỬA TỦ=KL,MÀU SÁNG Hafele 213.01.333 213.01.333 52.425 đ Liên hệ
20388 Khóa tủ EL3300 Hafele 225.12.640 225.12.640 864.545 đ Liên hệ
20389 BÁS GIỮ MÓC GÀI KHÓA =KL Hafele 226.57.708 226.57.708 7.275 đ Liên hệ
20390 THẺ QUẢN LÝ CHƯƠNG TRÌNH Hafele 231.98.119 231.98.119 1.135.275 đ Liên hệ
20391 KHÓA VUÔNG SYMO PHẢI=KL Hafele 232.27.601 232.27.601 82.950 đ Liên hệ
20392 VỎ KHÓA VUÔNG18/22MM Hafele 232.31.600 232.31.600 31.500 đ Liên hệ
20393 VÓ KHÓA VUÔNG 26MM Hafele 232.31.610 232.31.610 33.000 đ Liên hệ
20394 BÁS GIỮ THANH GÀI KHÓA =KL Hafele 239.75.796 239.75.796 13.500 đ Liên hệ
20395 ĐẾ THÉP KẸP KÍNH 40X15MM Hafele 245.66.201 245.66.201 9.750 đ Liên hệ
20396 ĐẦU ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.25.581 262.25.581 6.225 đ Liên hệ
20397 ĐẦU ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.26.373 262.26.373 750 đ Liên hệ
20398 ĐẦU ỐC CAM 15/16 MM Hafele 262.26.573 262.26.573 1.768 đ Liên hệ
20399 ỐC LIÊN KẾT S100 B24/5/15 Hafele 262.27.832 262.27.832 1.575 đ Liên hệ
20400 ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15 MẠ NIKEN Hafele 262.28.755 262.28.755 4.200 đ Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo