Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 20601 | Khóa chốt chết chìa chủ EM, đồng rêu Hafele 911.83.252 | 911.83.252 | 637.500 đ | Liên hệ |
| 20602 | BASTHÂN KHÓA EL8000 CỬA ÂM DƯƠNG Hafele 912.05.632 | 912.05.632 | 56.250 đ | Liên hệ |
| 20603 | KHÓA EL7500 VÀNG KHÔNG CÓ THÂN Hafele 912.05.727 | 912.05.727 | 4.537.500 đ | Liên hệ |
| 20604 | SP - Hộp đựng pin khóa DL6600 Hafele 912.20.259 | 912.20.259 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 20605 | BỘ RUỘT KHÓA = KL Hafele 916.01.022 | 916.01.022 | 1.740.300 đ | Liên hệ |
| 20606 | VỎ BAO RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 8MM Hafele 916.09.312 | 916.09.312 | 68.250 đ | Liên hệ |
| 20607 | THANH NỐI LÕI RUỘT KHÓA DZ Hafele 916.09.349 | 916.09.349 | 2.565 đ | Liên hệ |
| 20608 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 31,5 ĐỒNG RÊU Hafele 916.09.422 | 916.09.422 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 20609 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.442 | 916.09.442 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 20610 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 40.5 Hafele 916.09.624 | 916.09.624 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 20611 | RUỘT KHÓA SD 35.5/35.5MM, NO KEY, PB Hafele 916.09.854 | 916.09.854 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 20612 | RUỘT KHÓA PHẲNG 2 ĐẦU 35.5/35.5MM Hafele 916.09.984 | 916.09.984 | 341.250 đ | Liên hệ |
| 20613 | PRE RUỘT AB W/R 35.5/35.5 BC Hafele 916.66.322 | 916.66.322 | 1.537.500 đ | Liên hệ |
| 20614 | Psm mk dbl. cyl. 86 (35.5/50.5) CD Hafele 916.66.616 | 916.66.616 | 1.642.500 đ | Liên hệ |
| 20615 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CE Hafele 916.67.030 | 916.67.030 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 20616 | PRE RUỘT 40.5/10BE Hafele 916.72.965 | 916.72.965 | 847.500 đ | Liên hệ |
| 20617 | THẺ TAG ISO KT MÀU XANH DƯƠNG Hafele 917.44.098 | 917.44.098 | 90.417 đ | Liên hệ |
| 20618 | MÔ ĐUN KHÓA DT400 INOX MỜ Hafele 917.46.500 | 917.46.500 | 5.341.875 đ | Liên hệ |
| 20619 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ TRÁI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.200 | 917.56.200 | 7.191.375 đ | Liên hệ |
| 20620 | THÂN KHÓA CHO DT LITE ( LEFT ) Hafele 917.81.024 | 917.81.024 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 20621 | BÁT CHO THÂN KHÓA Hafele 917.81.754 | 917.81.754 | 111.750 đ | Liên hệ |
| 20622 | KHUÔN CHO KHÓA DT LITE Hafele 917.81.941 | 917.81.941 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 20623 | BỘ NGUỒN RỜI CHO KHÓA DT-LITE Hafele 917.81.973 | 917.81.973 | 1.259.550 đ | Liên hệ |
| 20624 | TRỤC QUAY =KL Hafele 917.90.242 | 917.90.242 | 460.275 đ | Liên hệ |
| 20625 | BẢN LỀ ÂM TECTUS TE 540 3D Hafele 924.17.204 | 924.17.204 | 4.215.000 đ | Liên hệ |
| 20626 | COVER CAP HINGE CHR MATT Hafele 927.91.704 | 927.91.704 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 20627 | NẮP ĐẬY CHO BẢN LỀ SÀN TS 500N Hafele 932.10.135 | 932.10.135 | 1.066.425 đ | Liên hệ |
| 20628 | CHẶN CỬA SÀN INOX MỜ D30 MM Hafele 937.52.080 | 937.52.080 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 20629 | CHẶN CỬA, ZI, CROM BÓNG Hafele 937.55.122 | 937.55.122 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 20630 | Floor door stop stst.coffee. 44mm Hafele 937.55.155 | 937.55.155 | 772 đ | Liên hệ |
| 20631 | BỘ DẪN HƯỚNG GẮN SÀN Hafele 940.40.030 | 940.40.030 | 62.175 đ | Liên hệ |
| 20632 | TRỤC ĐIỀU CHỈNH BẰNG THÉP Hafele 940.40.091 | 940.40.091 | 12.450 đ | Liên hệ |
| 20633 | OUT OF SAP Hafele 940.41.540 | 940.41.540 | 1.915.425 đ | Liên hệ |
| 20634 | USE NEW ART. 940.44.002 Hafele 940.44.000 | 940.44.000 | 1.026.825 đ | Liên hệ |
| 20635 | NẮP NHÔM CHE RAY TRƯỢT 4M Hafele 940.60.542 | 940.60.542 | 504.750 đ | Liên hệ |
| 20636 | RAY TRƯỢT CHO BỘ JUNIOR 80 4M Hafele 940.80.400 | 940.80.400 | 1.994.250 đ | Liên hệ |
| 20637 | THANH NHÔM CHE CỬA TRƯỢT CỬA ĐI=KL,MA Hafele 941.01.035 | 941.01.035 | 1.340.925 đ | Liên hệ |
| 20638 | Bộ tay đỡ cửa trượt bên trái kèm vít Hafele 941.12.062 | 941.12.062 | 900.509 đ | Liên hệ |
| 20639 | OUT OF SAP Hafele 941.24.120 | 941.24.120 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 20640 | Nắp che ray trượt bằng nhựa rộng 52mm Hafele 941.25.033 | 941.25.033 | 102.000 đ | Liên hệ |
| 20641 | VNDĐ,President,Ray.Trượt,PrivateHouse Hafele 943.31.439 | 943.31.439 | 21.750.000 đ | Liên hệ |
| 20642 | Palace110,Vách.C2,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.240 | 943.41.240 | 49.767.416 đ | Liên hệ |
| 20643 | Khung tấm vách A Golden Lake View Hafele 943.41.463 | 943.41.463 | 156.750.000 đ | Liên hệ |
| 20644 | Vách A văn phòng Prudential Hafele 943.41.618 | 943.41.618 | 123.735.000 đ | Liên hệ |
| 20645 | VNDĐ,President,Vách,SG.Center.Office Hafele 943.41.944 | 943.41.944 | 171.017.736 đ | Liên hệ |
| 20646 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA XẾP 15B Hafele 943.42.000 | 943.42.000 | 510.450 đ | Liên hệ |
| 20647 | VARIOTEC DOUBLE TOP TRACK 6M ANOD Hafele 946.30.999 | 946.30.999 | 4.582.500 đ | Liên hệ |
| 20648 | NÊM CỬA BẰNG NHỰA Hafele 950.05.523 | 950.05.523 | 1.737.750 đ | Liên hệ |
| 20649 | Smok.protect.seal grey 1000mm Hafele 950.11.165 | 950.11.165 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 20650 | MẮT QUAN SÁT Hafele 959.01.001 | 959.01.001 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 20651 | 02492500 COMPA HANDLE PIN L=35MM 9005 Hafele 972.05.116 | 972.05.116 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 20652 | Thanh tay vịn chữ P,720x810 Crom mờ Hafele 980.22.002 | 980.22.002 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
| 20653 | Tay vịn phòng tắm có dĩa đựng xà phòng Hafele 980.64.422 | 980.64.422 | 1.493.181 đ | Liên hệ |
| 20654 | BÁNH XE TRƯỢT INOX BÓNG Hafele 981.06.201 | 981.06.201 | 374.175 đ | Liên hệ |
| 20655 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG Hafele 981.36.570 | 981.36.570 | 3.772.500 đ | Liên hệ |
| 20656 | SP - Gasket for shower hinge 981.77.902 Hafele 981.76.975 | 981.76.975 | 8.952 đ | Liên hệ |
| 20657 | Shr.clamp SS304 satin G-G 90° Hafele 981.77.982 | 981.77.982 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 20658 | Nút nhấn trục 2M, màu đen VM30004A.2G Hafele 985.56.439 | 985.56.439 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 20659 | BẢNG HIỆU QUÝ ÔNG/BÀ INOX MỜ 100MM Hafele 987.07.240 | 987.07.240 | 2.160.000 đ | Liên hệ |
| 20660 | BẢNG ĐẨY CỬA KP001 200x900 Hafele 987.08.040 | 987.08.040 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 20661 | BẢNG NAM NỮ INOX 100MM Hafele 987.09.400 | 987.09.400 | 705.000 đ | Liên hệ |
| 20662 | BẢNG CHỮ B INOX MỜ 150MM Hafele 987.19.110 | 987.19.110 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 20663 | BẢNG HIỆU ĐẨY INOX MỜ 75MM Hafele 987.20.050 | 987.20.050 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 20664 | BẢNG SỐ NHÀ 6/9, ĐỒNG BÓNG PVD 152MM Hafele 987.20.168 | 987.20.168 | 1.024.500 đ | Liên hệ |
| 20665 | BẢNG CHỮ B INOX MỜ 93MM Hafele 987.21.210 | 987.21.210 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 20666 | BẢNG KHUYẾT TẬT INOX MỜ 100MM Hafele 987.30.030 | 987.30.030 | 387.675 đ | Liên hệ |
| 20667 | Đèn Hoàn Chỉnh LN Bosch HBF113BR0A 10006657 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Đa Dạng | HBF113BR0A | Liên hệ | Liên hệ |
| 20668 | Khay Kính Hộp Rau TL Bosch KAD90VB20 - Chất Liệu Kính, Tiện ích Nổi bật | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20669 | Máy bơm xả Bosch WNA254U0SG 00146117 - Bền bỉ, hiệu suất cao | WNA254U0SG-00146117 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20670 | Cáp Kết Nối BT Bosch PUJ/PUC 00636253 - Chính Hãng, Bền Bỉ, Dễ Sử Dụng | Liên hệ | Liên hệ | |
| 20671 | Mạch Điều Khiển Bt Bosch Ppi82560Ms - Chất Liệu Bền | PPI82560MS | Liên hệ | Liên hệ |
| 20672 | Khung nhựa giữ mạch BT Bosch PPI82560MS, mã 11017245, bền và chất lượng | PPI82560MS | Liên hệ | Liên hệ |
| 20673 | Vòi Rửa Bát Blanco LINEE-S Rock Grey - Đồng Nguyên Khối, Xoay 360 Độ, 2 Nước | Liên hệ | Liên hệ | |
| 20674 | Mạch Inventer TL Bosch KAD92SB30 - 00713200: Bền Bỉ, Hiệu Suất Tối Ưu | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20675 | Máy Bơm Thoát Nước Bosch WTW85400SG 00145388 - Chính Hãng, Chất Liệu Cao Cấp | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 20676 | Nắp Thoát Xả MG Bosch WGG234E0SG-00655850: Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng Vượt Trội | WGG234E0SG-00655850 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20677 | Vỏ đèn LED MG Bosch WAW28480SG-00631842 - Bền bỉ, Chất liệu Cao cấp | WAW28480SG-00631842 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20678 | Chốt Hộp Giá Đỡ Giàn Dưới Bosch SMS46MI05E - Chất Liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | SMS46MI05E-00632372 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20679 | Đáy nhựa Bosch SMS46MI05E 00771847 - Chất liệu bền, chính hãng Bosch | SMS46MI05E | Liên hệ | Liên hệ |
| 20680 | Công tắc điện Bosch KAD90VB20 - Chất liệu bền, Tính năng hiện đại | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20681 | Khóa thông minh SL601 Demax: Hợp kim kẽm và nhựa ABS chống nước | SL601 AG - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 20682 | Khóa thông minh Demax SL630 GB - Hợp kim kẽm cao cấp, kính cường lực | SL630GB | Liên hệ | Liên hệ |
| 20683 | Khóa Thông Minh Demax Sl638 Rm | SL638 RM - APP | Liên hệ | Liên hệ |
| 20684 | Khóa cửa đại sảnh SL8862 DEMAX - Hợp kim kẽm mạ vàng 24K cao cấp | SL8862 GOLD - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 20685 | Khóa cửa kính Demax SL900 G-BLACK, Hãng Demax, Hợp kim kẽm cao cấp | SL900 G - BLACK | Liên hệ | Liên hệ |
| 20686 | Hafele 532.76.924 | 532.76.924 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20687 | Sp-535.02.731-metal Rack 300/300/62 Hafele 532.78.662 | 532.78.662 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20688 | Sp - Evaporator Door - 535.14.611/619 Hafele 532.79.070 | 532.79.070 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20689 | Sp - Khay Chứa Của Máy ép 535.43.393 Hafele 532.79.185 | 532.79.185 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20690 | Sp - Switch Seat - 538.21.330/310/320 Hafele 532.80.189 | 532.80.189 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20691 | Hafele 532.80.524 | 532.80.524 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20692 | Sp - 02 Waterproof Ring - 538.66.477 Hafele 532.80.790 | 532.80.790 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20693 | Sp - 539.06.402-lamp Complete Hafele 532.83.985 | 532.83.985 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20694 | Sp - 535.14.998-compressor Hafele 532.84.002 | 532.84.002 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20695 | Sp Electrical Box - 534.16.960 Hafele 532.85.447 | 532.85.447 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20696 | Sp - Fan Motor For 538.01.151/161/171 Hafele 532.86.291 | 532.86.291 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20697 | Sp - Heating Element Under & Cover 538.0 Hafele 532.86.343 | 532.86.343 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20698 | Sp - Transposition 535.43.086 Hafele 532.86.561 | 532.86.561 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20699 | Sp - Induction Mod Octa X 2 Nips Hafele 532.86.814 | 532.86.814 | Liên hệ | Liên hệ |
| 20700 | Hafele 532.87.985 | 532.87.985 | Liên hệ | Liên hệ |