Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 20701 | Dung dịch làm bóng bề mặt 1000ml Hafele 005.58.265 | 005.58.265 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 20702 | HỘP ĐẦU VÍT CHO KHÓA DIALOCK 7XX Hafele 006.37.098 | 006.37.098 | 693.750 đ | Liên hệ |
| 20703 | VÍT VARIANTA 5/13.5MM Hafele 013.20.734 | 013.20.734 | 750 đ | Liên hệ |
| 20704 | VÍT HOSPA 3.5/20MM Hafele 014.70.686 | 014.70.686 | 750 đ | Liên hệ |
| 20705 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0x13MM Hafele 015.33.526 | 015.33.526 | 150 đ | Liên hệ |
| 20706 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,0x25MM Hafele 015.71.571 | 015.71.571 | 225 đ | Liên hệ |
| 20707 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,5x20MM Hafele 015.71.651 | 015.71.651 | 750 đ | Liên hệ |
| 20708 | VÍT MŨI BẰNG MẠ KẼM 4,0x40MM Hafele 016.20.886 | 016.20.886 | 375 đ | Liên hệ |
| 20709 | VÍT HOSPA, =THÉP, MẠ KẼM 4,5x40MM Hafele 017.31.960 | 017.31.960 | 750 đ | Liên hệ |
| 20710 | TAY NẮM HỌC TỦ =KL, 335x40MM Hafele 100.47.006 | 100.47.006 | 494.175 đ | Liên hệ |
| 20711 | TAY NẮM TỦ 10/106X35MM Hafele 100.54.001 | 100.54.001 | 132.000 đ | Liên hệ |
| 20712 | TAY NẮM TỦ =KL, 180X24MM Hafele 109.49.910 | 109.49.910 | 86.250 đ | Liên hệ |
| 20713 | TAY NẮM TỦ =KL, 224x28MM Hafele 109.85.904 | 109.85.904 | 244.337 đ | Liên hệ |
| 20714 | TAY NẮM TỦ =KL, 212x33MM Hafele 110.35.203 | 110.35.203 | 138.779 đ | Liên hệ |
| 20715 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU NICKEL MƠ Hafele 111.44.642 | 111.44.642 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 20716 | TAY NẮM TỦ =KL, 12/700X35MM Hafele 117.66.685 | 117.66.685 | 390.395 đ | Liên hệ |
| 20717 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 123.00.601 | 123.00.601 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 20718 | ALUSION THANH NHÔM TAY NẮM MÀU ĐEN 6M Hafele 126.14.821 | 126.14.821 | 457.500 đ | Liên hệ |
| 20719 | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C Hafele 126.36.783 | 126.36.783 | 562.500 đ | Liên hệ |
| 20720 | TAY NẮM DẠNG THANH NHÔM=KL,M Hafele 126.61.005 | 126.61.005 | 950.250 đ | Liên hệ |
| 20721 | QUẢ NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 134.49.130 | 134.49.130 | 94.773 đ | Liên hệ |
| 20722 | TAY NẮM NHỰA MÀU NHÔM 30X30MM Hafele 138.01.920 | 138.01.920 | 21.750 đ | Liên hệ |
| 20723 | quả nắm, đen/xám 25x31mm Hafele 139.20.310 | 139.20.310 | 126.150 đ | Liên hệ |
| 20724 | TAY NẮM ÂM=NHỰA,MÀU ĐEN,,26X78X9MM Hafele 158.03.639 | 158.03.639 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 20725 | Lõi khóa 102TA Hafele 210.04.830 | 210.04.830 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 20726 | Lõi khóa 103TA Hafele 210.04.849 | 210.04.849 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 20727 | KHÓA CỬA GỖ=KL,MÀU MẠ KẼM Hafele 211.63.620 | 211.63.620 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 20728 | THÂN KHÓA 40MM =KL Hafele 213.01.351 | 213.01.351 | 74.250 đ | Liên hệ |
| 20729 | BỘ KHÓA SYMO 3000 Hafele 224.64.600 | 224.64.600 | 77.250 đ | Liên hệ |
| 20730 | KHÓA CỬA TỦ BÊN TRÁI =KL Hafele 225.56.654 | 225.56.654 | 81.750 đ | Liên hệ |
| 20731 | Lõi khóa trái 30x30mm Hafele 229.80.620 | 229.80.620 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 20732 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.252 | 231.66.252 | 4.275 đ | Liên hệ |
| 20733 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.013 | 231.81.013 | 167.250 đ | Liên hệ |
| 20734 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.100 | 231.81.100 | 54.000 đ | Liên hệ |
| 20735 | KHÓA CHẶN BÊN TRÁI 28MM=KL Hafele 233.90.294 | 233.90.294 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 20736 | KHÓA NHẤN TARGET Hafele 234.36.600 | 234.36.600 | 30.750 đ | Liên hệ |
| 20737 | CHỐT CHẶN =KL Hafele 237.22.120 | 237.22.120 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 20738 | KHÓA TRUNG TÂM SYMO 3000 = KL Hafele 237.48.601 | 237.48.601 | 63.750 đ | Liên hệ |
| 20739 | KHÓA KẾT HỢP CÓ TIẾP XÚC Hafele 237.56.056 | 237.56.056 | 4.376.250 đ | Liên hệ |
| 20740 | DÂY NGUỒN CẤP ĐIỆN CHO KHÓA Hafele 237.56.991 | 237.56.991 | 842.566 đ | Liên hệ |
| 20741 | ANTEN NHẬN TÍN HIỆU = NHỰA Hafele 237.58.129 | 237.58.129 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
| 20742 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.26.507 | 239.26.507 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 20743 | ĐẾ KHÓA DẠNG GÓC VUÔNG=KL Hafele 239.40.507 | 239.40.507 | 3.261 đ | Liên hệ |
| 20744 | CHẬN CỬA CÓ BI 60MM=KL Hafele 244.20.016 | 244.20.016 | 55.500 đ | Liên hệ |
| 20745 | BAS LIÊN KẾT MẶT HẬU TỦ=KL Hafele 260.02.760 | 260.02.760 | 5.100 đ | Liên hệ |
| 20746 | THANH MẶT HẬU =NHỰA TRẮNG 2.5M Hafele 260.08.784 | 260.08.784 | 61.500 đ | Liên hệ |
| 20747 | ĐẦU ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.25.081 | 262.25.081 | 5.775 đ | Liên hệ |
| 20748 | ĐẦU ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.25.796 | 262.25.796 | 2.025 đ | Liên hệ |
| 20749 | THÂN ỐC LIÊN KẾT Hafele 262.28.165 | 262.28.165 | 5.475 đ | Liên hệ |
| 20750 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX S100 B34/5 Hafele 262.28.188 | 262.28.188 | 3.675 đ | Liên hệ |
| 20751 | ĐẦU ỐC LIÊN KẾT STABLOFIX 18MM Hafele 262.88.904 | 262.88.904 | 5.625 đ | Liên hệ |
| 20752 | ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.89.122 | 262.89.122 | 122.250 đ | Liên hệ |
| 20753 | ĐẤU ỐC LIÊN KẾT =NHỰA Hafele 263.04.401 | 263.04.401 | 2.475 đ | Liên hệ |
| 20754 | THÂN ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 263.21.821 | 263.21.821 | 1.950 đ | Liên hệ |
| 20755 | Vít cho giường gấp Hafele 264.43.287 | 264.43.287 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 20756 | ỐC LIÊN KẾT GỖ DÀY 36-46MM Hafele 267.05.703 | 267.05.703 | 3.150 đ | Liên hệ |
| 20757 | BAS ĐỠ KỆ MẠ NICKEL 5/5/8MM Hafele 282.26.721 | 282.26.721 | 2.625 đ | Liên hệ |
| 20758 | KẸP CHẶN KỆ =NHỰA, 5/16MM Hafele 282.28.720 | 282.28.720 | 1.627 đ | Liên hệ |
| 20759 | THANH ĐỠ KỆ 3.5M=KL Hafele 283.12.013 | 283.12.013 | 216.000 đ | Liên hệ |
| 20760 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.00.911 | 284.00.911 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 20761 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.292 | 284.01.292 | 153.750 đ | Liên hệ |
| 20762 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.911 | 284.01.911 | 54.000 đ | Liên hệ |
| 20763 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.941 | 284.01.941 | 28.500 đ | Liên hệ |
| 20764 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.02.003 | 284.02.003 | 126.000 đ | Liên hệ |
| 20765 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.36.101 | 287.36.101 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 20766 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.36.138 | 287.36.138 | 19.891 đ | Liên hệ |
| 20767 | BAS ĐỠ Hafele 287.45.468 | 287.45.468 | 1.007.250 đ | Liên hệ |
| 20768 | BAS ĐỠ KỆ MÀU TRẮNG 25 x 230 x 230 Hafele 287.69.710 | 287.69.710 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 20769 | BAS ĐỠ GƯƠNG=KL(1PC=2 CẶP BAS ÂM DƯƠNG) Hafele 294.40.702 | 294.40.702 | 54.975 đ | Liên hệ |
| 20770 | TAY BẢN LỀ Hafele 316.30.500 | 316.30.500 | 12.375 đ | Liên hệ |
| 20771 | NẮP CHE BẢN LỀ METALLAMAT A Hafele 316.36.500 | 316.36.500 | 2.325 đ | Liên hệ |
| 20772 | ĐẾ BẢN LỀ =KL Hafele 316.51.508 | 316.51.508 | 5.175 đ | Liên hệ |
| 20773 | M510 prof.door 94° f.ovl. scr. n. damp Hafele 329.05.605 | 329.05.605 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 20774 | BẢN LỀ ÂM =KL, MÀU CHROME MỜ Hafele 341.18.425 | 341.18.425 | 149.775 đ | Liên hệ |
| 20775 | BẢN LỀ VICI 14X50MM =KL Hafele 341.25.712 | 341.25.712 | 183.675 đ | Liên hệ |
| 20776 | BẢN LỀ 30X65MM =KL Hafele 341.32.708 | 341.32.708 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 20777 | BẢN LỀ CỬA LẬT Hafele 342.62.310 | 342.62.310 | 39.750 đ | Liên hệ |
| 20778 | BẢN LỀ LĂN 50X31MM Hafele 354.01.730 | 354.01.730 | 58.500 đ | Liên hệ |
| 20779 | BẢN LỀ CHO ĐỒ NỘI THẤT=KL Hafele 354.01.906 | 354.01.906 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 20780 | Swing-up hinge 50 st.np.w.spring 32 S Hafele 356.36.612 | 356.36.612 | 9.750 đ | Liên hệ |
| 20781 | BẢN LỀ KÍNH =KL Hafele 361.42.202 | 361.42.202 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 20782 | BẢN LỀ CỬA TỦ KÍNH Hafele 361.93.842 | 361.93.842 | 103.500 đ | Liên hệ |
| 20783 | THANH CHỐNG CỬA TỦ 275MM=KL Hafele 365.75.729 | 365.75.729 | 53.250 đ | Liên hệ |
| 20784 | BỘ FREE FOLD-S,D3FS 520 - 590MM Hafele 372.29.064 | 372.29.064 | 1.638.408 đ | Liên hệ |
| 20785 | BỘ ĐỊNH VỊ MŨI KHOAN BỘ FREE-SWING Hafele 372.34.050 | 372.34.050 | 891.300 đ | Liên hệ |
| 20786 | BỘ AVENTOS HK-S TIP-ON PF 220-500 XÁM Hafele 372.94.324 | 372.94.324 | 923.181 đ | Liên hệ |
| 20787 | BỘ AVENTOS HS LOẠI F XÁM Hafele 372.94.605 | 372.94.605 | 13.639.500 đ | Liên hệ |
| 20788 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.930 | 380.53.930 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 20789 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.318 | 380.64.318 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 20790 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.940 | 380.64.940 | 27.000 đ | Liên hệ |
| 20791 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.930 | 380.65.930 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 20792 | BÁNH XE TRƯỢT TRÊN BÔ 50VF S Hafele 400.56.116 | 400.56.116 | 108.750 đ | Liên hệ |
| 20793 | RAY TRƯỢT ĐÔI PHÍA TRÊN=NHỰA Hafele 401.32.725 | 401.32.725 | 28.994 đ | Liên hệ |
| 20794 | Bộ phụ kiện Slido F-Li21 40C Hafele 402.33.028 | 402.33.028 | 4.560.000 đ | Liên hệ |
| 20795 | BỘ PHỤ KIỆN COMBINO U50 Hafele 403.31.004 | 403.31.004 | 17.951.250 đ | Liên hệ |
| 20796 | Frontino 40 1800-2199mm Hafele 406.02.056 | 406.02.056 | 53.268.750 đ | Liên hệ |
| 20797 | PHỤ KIỆN FLATFRONT Hafele 406.11.031 | 406.11.031 | 66.765.000 đ | Liên hệ |
| 20798 | THANH GIỮ THẲNG CỬA Hafele 406.99.610 | 406.99.610 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 20799 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA HAWA Hafele 408.30.006 | 408.30.006 | 63.675.000 đ | Liên hệ |
| 20800 | FOLDING CONCEPTA 25 2600MM, PHẢI,MÀU ĐEN Hafele 408.31.007 | 408.31.007 | 63.015.000 đ | Liên hệ |