Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 20901 | BỘ ĐÈN 12V/5X20W Hafele 828.24.452 | 828.24.452 | 1.554.000 đ | Liên hệ |
| 20902 | KHUNG NHÔM CHO ĐÈN LED DÂY 2013,2015 Hafele 833.00.702 | 833.00.702 | 760.500 đ | Liên hệ |
| 20903 | ĐÈN T5 HỘC TỦ 967MM Hafele 833.50.959 | 833.50.959 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 20904 | ĐÈN CHIẾU 2020, 6000K, 3.2W Hafele 833.72.022 | 833.72.022 | 429.750 đ | Liên hệ |
| 20905 | THANH NHÔM LẮP ĐẶT ĐÈN LED Hafele 833.72.705 | 833.72.705 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 20906 | ĐÈN LED THANH 820MM Hafele 833.73.051 | 833.73.051 | 1.209.750 đ | Liên hệ |
| 20907 | DÂY ĐÈN LED 2016 12V 36W RGB 5M Hafele 833.73.450 | 833.73.450 | 3.828.750 đ | Liên hệ |
| 20908 | ĐÈN LED 12V/4W Hafele 833.74.061 | 833.74.061 | 1.067.250 đ | Liên hệ |
| 20909 | ĐẦU NỐI VÀ DÂY 2000MM Hafele 833.74.716 | 833.74.716 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 20910 | DÂY NỐI 4M, KẾT NỐI ĐÈN LE Hafele 833.74.745 | 833.74.745 | 111.000 đ | Liên hệ |
| 20911 | DÂY NỐI 50MM CHO ĐÈN LED 2013 Hafele 833.74.870 | 833.74.870 | 33.975 đ | Liên hệ |
| 20912 | ĐÈN LED DÂY 3013, 5M, 150 ĐÈN 6000K Hafele 833.76.072 | 833.76.072 | 2.056.350 đ | Liên hệ |
| 20913 | ĐÈN LED PHỤ 3009 Hafele 833.76.116 | 833.76.116 | 621.750 đ | Liên hệ |
| 20914 | ĐÈN LED 3011 DÀI 330MM 3000K Hafele 833.77.020 | 833.77.020 | 279.750 đ | Liên hệ |
| 20915 | BIẾN ĐIỆN 24V 75W 6 ĐẦU CẮM Hafele 833.77.914 | 833.77.914 | 667.500 đ | Liên hệ |
| 20916 | DÂY ĐIỆN VỚI PHÍCH CẮM Hafele 833.89.004 | 833.89.004 | 85.500 đ | Liên hệ |
| 20917 | SP Bo mạch chính SB600 Hafele 836.29.992 | 836.29.992 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 20918 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA =KL, MÀU ĐỒNG B Hafele 900.55.645 | 900.55.645 | 252.750 đ | Liên hệ |
| 20919 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG CHROME BÓNG/ĐEN Hafele 900.92.143 | 900.92.143 | 1.237.500 đ | Liên hệ |
| 20920 | PULL HANDLE L626MM,ZI,DA159,SA.RO.GOLD Hafele 901.04.139 | 901.04.139 | 19.816.875 đ | Liên hệ |
| 20921 | TAY NẮM ÂM , VÀNG Hafele 901.04.818 | 901.04.818 | 690.000 đ | Liên hệ |
| 20922 | TAY NẮM GẠT C7, MÀU ĐEN NGỌC TRAI Hafele 901.78.153 | 901.78.153 | 3.570.000 đ | Liên hệ |
| 20923 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 901.99.279 | 901.99.279 | 6.882.525 đ | Liên hệ |
| 20924 | TAY NẮM GẠT CALIFORNIA =KL Hafele 902.23.040 | 902.23.040 | 1.470.675 đ | Liên hệ |
| 20925 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 902.92.292 | 902.92.292 | 915.750 đ | Liên hệ |
| 20926 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 902.92.460 | 902.92.460 | 1.889.100 đ | Liên hệ |
| 20927 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 902.92.941 | 902.92.941 | 1.429.950 đ | Liên hệ |
| 20928 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH,25x450mm,SSS Hafele 903.12.770 | 903.12.770 | 907.500 đ | Liên hệ |
| 20929 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 903.52.728 | 903.52.728 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 20930 | NẮP CHE KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA T8MM, ĐEN MỜ Hafele 903.58.188 | 903.58.188 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 20931 | TAY NẮM GẠT = KL, INOX MỜ Hafele 903.91.352 | 903.91.352 | 870.000 đ | Liên hệ |
| 20932 | TAY NẮM CỬA INOX ĐEN MỜ Hafele 903.99.583 | 903.99.583 | 937.500 đ | Liên hệ |
| 20933 | Pull handle white Hafele 904.00.699 | 904.00.699 | 510.000 đ | Liên hệ |
| 20934 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 904.92.041 | 904.92.041 | 1.881.450 đ | Liên hệ |
| 20935 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 905.82.144 | 905.82.144 | 229.200 đ | Liên hệ |
| 20936 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT ĐỒNG BÓNG 25/20 Hafele 911.22.272 | 911.22.272 | 2.201.591 đ | Liên hệ |
| 20937 | KHÓA CHỐT CHẾT MÀU ĐỒNG Hafele 911.23.461 | 911.23.461 | 340.125 đ | Liên hệ |
| 20938 | THÂN KHÓA KZK2 BS50MM Hafele 911.27.048 | 911.27.048 | 1.027.500 đ | Liên hệ |
| 20939 | BAS KHÓA TRÒN TẠM, THÉP Hafele 911.39.833 | 911.39.833 | 27.750 đ | Liên hệ |
| 20940 | KHÓA GIẢ CHO BO MẪU Hafele 911.57.010 | 911.57.010 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 20941 | KHÓA TOILET =KL Hafele 911.62.050 | 911.62.050 | 203.625 đ | Liên hệ |
| 20942 | BAS HỘP = NHỰA CHO THÂN KHÓA ĐỨC Hafele 911.76.060 | 911.76.060 | 9.000 đ | Liên hệ |
| 20943 | BỘ TAY NẮM KIỂU G, WC Hafele 911.83.496 | 911.83.496 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 20944 | HAFELE EL8000 MÀU VÀNG ĐỒNG 300X70X30 MM 912.05.406 | 912.05.406 | 4.742.727 đ | Liên hệ |
| 20945 | SP - Linh kien than khoa 6068 khoa EL10K Hafele 912.20.722 | 912.20.722 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 20946 | SP - Linh kien hop nhua pin khoa EL10K Hafele 912.20.725 | 912.20.725 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 20947 | RUỘT KHÓA PC W/THUMBT.ALU 31.5/35.5MM Hafele 916.01.028 | 916.01.028 | 1.358.250 đ | Liên hệ |
| 20948 | LÕI RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 18MM Hafele 916.09.324 | 916.09.324 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 20949 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 35,5 ĐỒNG RÊU Hafele 916.09.483 | 916.09.483 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 20950 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CE 40.5 Hafele 916.09.632 | 916.09.632 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 20951 | RUỘT KHÓA THUMBTURN ANT.BR. H-SHAPE Hafele 916.09.974 | 916.09.974 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 20952 | RUỘT 2 ĐÀU CHÌA, 27/50MM CHO DT600 Hafele 916.22.006 | 916.22.006 | 487.350 đ | Liên hệ |
| 20953 | RUỘT PRE PSM ĐẦU CHÌA VẶN 27.5/27.5 Hafele 916.66.270 | 916.66.270 | 897.000 đ | Liên hệ |
| 20954 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CD Hafele 916.67.026 | 916.67.026 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 20955 | PSM MASTERKEY CHO KHÓA TRÒN CỬA ĐI Hafele 916.67.892 | 916.67.892 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 20956 | PRE PSM PC DOUB SNP 45.5/45.5MM CE Hafele 916.69.086 | 916.69.086 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 20957 | PRE PSM SING PC NP 35.5/10 MM BG Hafele 916.71.561 | 916.71.561 | 637.500 đ | Liên hệ |
| 20958 | RUỘT KHÓA ECO,CỬA VỆ SINH,MÀU ĐỒNG Hafele 916.95.428 | 916.95.428 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 20959 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.001 | 917.56.001 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 20960 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.008 | 917.56.008 | 10.425.000 đ | Liên hệ |
| 20961 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.065 | 917.56.065 | 10.125.000 đ | Liên hệ |
| 20962 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI INOX MỜ 66-80 Hafele 917.56.080 | 917.56.080 | 9.300.000 đ | Liên hệ |
| 20963 | KHÓA DTLITE TAY NẮMC CHO KS(P) Hafele 917.80.265 | 917.80.265 | 4.152.825 đ | Liên hệ |
| 20964 | VÍT CHO KHÓA DT-LITE 1B=2C Hafele 917.80.924 | 917.80.924 | 15.900 đ | Liên hệ |
| 20965 | THÂN KHÓA IW (T) =KL Hafele 917.81.000 | 917.81.000 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 20966 | RUỘT KHÓA Hafele 917.81.035 | 917.81.035 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 20967 | TRỤC KHÓA DT300 Hafele 917.81.279 | 917.81.279 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 20968 | BẢN LỀ 2 VÒNG BI 3"X4" INOX BÓNG Hafele 926.33.102 | 926.33.102 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 20969 | THIẾT BỊ PHOTOCELL (DOUBLE TYPE) Hafele 935.06.047 | 935.06.047 | 1.537.500 đ | Liên hệ |
| 20970 | SP - Controller for ePORTA 300D Hafele 935.11.025 | 935.11.025 | 7.207.031 đ | Liên hệ |
| 20971 | CHẶN CỬA TREO TƯỜNG 76x21MM Hafele 937.00.108 | 937.00.108 | 227.925 đ | Liên hệ |
| 20972 | CHẶN CỬA, MÀU INOX MỜ, =KL Hafele 937.14.906 | 937.14.906 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 20973 | CHẶN CỬA INOX MỜ 35MM Hafele 937.51.720 | 937.51.720 | 133.125 đ | Liên hệ |
| 20974 | CHẶN CỬA TƯỜNG NHỰA XANH 32MM Hafele 937.91.023 | 937.91.023 | 136.500 đ | Liên hệ |
| 20975 | TRỤC ĐIỀU CHỈNH BẰNG THÉP Hafele 940.40.091 | 940.40.091 | 12.450 đ | Liên hệ |
| 20976 | NẮP CHE BÊN CHO RAY VÀ THANH NHÔM CHE Hafele 940.43.030 | 940.43.030 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 20977 | BỘ KẸP KÍNH CHO CLASSIC N 10/200 MM Hafele 940.60.023 | 940.60.023 | 1.147.500 đ | Liên hệ |
| 20978 | OUT OF SAP Hafele 940.80.020 | 940.80.020 | 848.863 đ | Liên hệ |
| 20979 | OUT OF SAP Hafele 940.80.024 | 940.80.024 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 20980 | Junior 80 spring buffer f.running track Hafele 940.80.320 | 940.80.320 | 2.037.750 đ | Liên hệ |
| 20981 | OUT OF SAP Hafele 940.81.600 | 940.81.600 | 2.332.500 đ | Liên hệ |
| 20982 | Slido D-Li11 80I fitt.w.s.a.s.cl. Hafele 940.83.054 | 940.83.054 | 2.557.500 đ | Liên hệ |
| 20983 | Bộ phụ kiện nhấc trượt Hafele 941.03.10X | 941.03.10X | 4.095.000 đ | Liên hệ |
| 20984 | Track buffer w.retaining spring Hafele 941.04.300 | 941.04.300 | 1.027.500 đ | Liên hệ |
| 20985 | OUT OF SAP Hafele 941.24.061 | 941.24.061 | 660.000 đ | Liên hệ |
| 20986 | VNDĐ,PAL80,RAY.B1,MAGNOLIA Hafele 943.31.445 | 943.31.445 | 25.116.240 đ | Liên hệ |
| 20987 | Khung tấm vách A Golden Lake View Hafele 943.41.463 | 943.41.463 | 156.750.000 đ | Liên hệ |
| 20988 | VNDĐ,PAL110,RAY.TRƯỢT.B,RADISON.BLUE Hafele 943.41.921 | 943.41.921 | 90.087.301 đ | Liên hệ |
| 20989 | VNDĐ,Palace80,Vách,Vách.B,Thaco Hafele 943.41.936 | 943.41.936 | 110.842.500 đ | Liên hệ |
| 20990 | VNDĐ,President,Vách,Vách.B,Đất.Xanh Hafele 943.41.948 | 943.41.948 | 118.263.750 đ | Liên hệ |
| 20991 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA XẾP 15B Hafele 943.42.000 | 943.42.000 | 510.450 đ | Liên hệ |
| 20992 | VNDĐ, Pal110, Ray A, Dự Án Charm Resort Hafele 943.42.664 | 943.42.664 | 217.440.000 đ | Liên hệ |
| 20993 | BẢN LỀ KÍNH DƯỚI CHO CÁNH ĐẦU/CUỐ Hafele 946.49.053 | 946.49.053 | 5.737.500 đ | Liên hệ |
| 20994 | ĐỆM CỬA MÀU NÂU 10MM Hafele 950.10.302 | 950.10.302 | 21.225 đ | Liên hệ |
| 20995 | CHỐT KHOÁ MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 970.02.808 | 970.02.808 | 432.150 đ | Liên hệ |
| 20996 | 06020500 TEMPO HANDLE SINGLE Hafele 972.05.235 | 972.05.235 | 607.500 đ | Liên hệ |
| 20997 | TAY NẮM CỬA SỔ MÀU TRẮNG Hafele 974.30.209 | 974.30.209 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 20998 | TAY NẮM CỬA SỔ MÀU TRẮNG Hafele 974.30.447 | 974.30.447 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 20999 | Thanh tay vịn chữ P,720x810 Crom mờ Hafele 980.22.002 | 980.22.002 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
| 21000 | Vòng treo khăn Hafele 980.61.102 | 980.61.102 | 613.636 đ | Liên hệ |