Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 21001 | Quạt Động Cơ TL Bosch KAD90VB20 00633508 - Bền Bỉ, Hiệu Quả, Chất Liệu Cao Cấp | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21002 | Mâm từ bếp Bosch PID-11009027 - Chất liệu bền bỉ, tính năng hiện đại | Liên hệ | Liên hệ | |
| 21003 | Máy Vắt Cam WMF Profi Plus - Thép Không Gỉ - Tự Động 160W Hiện Đại | Liên hệ | Liên hệ | |
| 21004 | Dây nguồn LN Bosch HBA5570S0B - Chất liệu bền | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 21005 | Cáp kết nối tụ điện Bosch WTW85400SG 10000790 - Bền bỉ, chất liệu cao cấp | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 21006 | Dây cấp nước MG Bosch WGG234E0SG 12030442 - Bền bỉ, chất liệu cao cấp | WGG234E0SG-12030442 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21007 | Khóa Thông Minh Demax Sl638 Rm | SL638 RM - APP | Liên hệ | Liên hệ |
| 21008 | Khóa Cửa Thông Minh Demax SL918 MG Bằng Hợp Kim Kẽm Chống Cháy | SL918 MG | Liên hệ | Liên hệ |
| 21009 | Khóa Thông Minh Demax SL901 BL: Nhận Diện Khuôn Mặt, Hợp Kim Kẽm Cao Cấp | SL901 BL FACE ID | Liên hệ | Liên hệ |
| 21010 | Máy sấy quần áo Bosch WPG24100MY - 9kg, Cảm biến thông minh, Êm ái, Bền bỉ | WPG24100MY | Liên hệ | Liên hệ |
| 21011 | Hafele 531.08.005 | 531.08.005 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21012 | Hafele 532.75.320 | 532.75.320 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21013 | Hafele 532.76.643 | 532.76.643 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21014 | Sp-536.61.827-power Board 1 Hafele 532.78.082 | 532.78.082 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21015 | Hafele 532.78.424 | 532.78.424 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21016 | Sp-539.20.600-handle Cover Hafele 532.78.678 | 532.78.678 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21017 | Sp - 568.27.257-heat Fan Bracket+heat Fa Hafele 532.79.590 | 532.79.590 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21018 | Hafele 532.80.524 | 532.80.524 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21019 | Sp - 534.14.230-tur.fan Motor 12vdc Hafele 532.83.663 | 532.83.663 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21020 | Sp - Chopper Gear-535.43.277 Hafele 532.83.819 | 532.83.819 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21021 | Sp - Juice Mouth- 535.43.811 Hafele 532.83.892 | 532.83.892 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21022 | Sp - Chopper Cover_535.43.090 Hafele 532.84.155 | 532.84.155 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21023 | Sp - Display Board_535.43.018 Hafele 532.85.087 | 532.85.087 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21024 | Sp - 533.86.018/013-cassette Filter 329x Hafele 532.85.842 | 532.85.842 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21025 | Sp - Induction Pump_538.21.240 Hafele 532.86.903 | 532.86.903 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21026 | Hafele 532.87.279 | 532.87.279 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21027 | Sp - 539.86.303/0006-operating Modu Hafele 532.87.922 | 532.87.922 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21028 | Hafele 495.06.309 | 495.06.309 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21029 | Sp - Co.pa.gr.srgf/hafele/ht34(hdw-f60c) 532.91.131 | 532.91.131 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21030 | Sp - Door Shelf 910 Hafele 532.92.288 | 532.92.288 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21031 | Sp - Display And Control Panel Hafele 532.92.435 | 532.92.435 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21032 | Hafele 549.04.007 | 549.04.007 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21033 | Hafele 565.69.352 | 565.69.352 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21034 | Hafele 565.83.241 | 565.83.241 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21035 | Bộ bản lề REVEGO uno Blum 801T1800.R3 8611498 | 8611498 | 20.982.000 đ | Liên hệ |
| 21036 | Kẹp nối dây SERVO-DRIVE Blum Z10V1000.01KNOTEN 6803145 | 6803145 | 164.000 đ | Liên hệ |
| 21037 | Tua vít đầu T20 Blum SR-DREH 6238822 | 6238822 | 194.000 đ | Liên hệ |
| 21038 | Bộ bản lề REVEGO duo Blum 802T1500.R3 3347795 | 3347795 | 31.824.000 đ | Liên hệ |
| 21039 | MŨI KHOAN GỖ 8 LY = KL Hafele 001.20.508 | 001.20.508 | 303.000 đ | Liên hệ |
| 21040 | MŨI KHOAN =KL 10MM Hafele 001.20.510 | 001.20.510 | 391.500 đ | Liên hệ |
| 21041 | CHẶN MŨI KHOAN =KL Hafele 001.28.129 | 001.28.129 | 1.416.000 đ | Liên hệ |
| 21042 | MŨI KHOAN VÍT ĐẦU BẰNG=KL Hafele 001.28.590 | 001.28.590 | 611.250 đ | Liên hệ |
| 21043 | VÒNG CHẶN MŨI KHOAN =KL 10MM Hafele 001.42.693 | 001.42.693 | 46.500 đ | Liên hệ |
| 21044 | CỮ KHOAN THÂN KHÓA 90/285MM Hafele 001.67.708 | 001.67.708 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 21045 | THƯỚC EKE 250MM Hafele 002.82.220 | 002.82.220 | 2.691.750 đ | Liên hệ |
| 21046 | BÚA CAO SU Hafele 006.00.491 | 006.00.491 | 385.500 đ | Liên hệ |
| 21047 | TUỐC NƠ VÍT CHO KHÓA DIALOCK 7XX Hafele 006.28.371 | 006.28.371 | 626.250 đ | Liên hệ |
| 21048 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 2,5x16MM Hafele 015.33.259 | 015.33.259 | 150 đ | Liên hệ |
| 21049 | VÍT NHỌN ĐẦU TRÒN =THÉP 3,5x15MM Hafele 017.71.633 | 017.71.633 | 150 đ | Liên hệ |
| 21050 | ỐC LIÊN KẾT TAY NẮM M4x22MM Hafele 022.35.225 | 022.35.225 | 337 đ | Liên hệ |
| 21051 | Vít lục giác M4x8mm có vành Hafele 030.07.061 | 030.07.061 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 21052 | TẮC KÊ CHO ĐƯỜNG REN M4 Hafele 039.33.239 | 039.33.239 | 825 đ | Liên hệ |
| 21053 | TAY NẮM KÉO FF INOX MỜ 207X40X192MM Hafele 100.45.014 | 100.45.014 | 982.500 đ | Liên hệ |
| 21054 | TAY NẮM TỦ =KL, 300x39MM Hafele 100.52.006 | 100.52.006 | 285.150 đ | Liên hệ |
| 21055 | TAY NẮM FF ĐEN BÓNG 40X31MM Hafele 106.66.230 | 106.66.230 | 56.250 đ | Liên hệ |
| 21056 | TAY NẮM TỦ =KL, 76x29MM Hafele 110.71.902 | 110.71.902 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 21057 | QUẢ NẮM =KL, 6/148x30MM Hafele 112.00.052 | 112.00.052 | 809.270 đ | Liên hệ |
| 21058 | TAY NẮM KÉO, ĐỒNG THAU Hafele 125.02.120 | 125.02.120 | 98.181 đ | Liên hệ |
| 21059 | Bas ngoài Hafele 126.37.771 | 126.37.771 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 21060 | TAY NẮM ÂM=NHỰA,MÀU ĐEN,,26X78X9MM Hafele 158.03.639 | 158.03.639 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 21061 | TAY NẮM KÉO FF =KL MÀU ĐEN Hafele 194.17.304 | 194.17.304 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 21062 | THÂN KHÓA 40MM =KL Hafele 213.01.351 | 213.01.351 | 74.250 đ | Liên hệ |
| 21063 | Lõi khóa phải 30x30mm Hafele 229.80.610 | 229.80.610 | 99.000 đ | Liên hệ |
| 21064 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.216 | 231.66.216 | 4.300 đ | Liên hệ |
| 21065 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.010 | 231.81.010 | 167.250 đ | Liên hệ |
| 21066 | TAY NẮM KHÓA SYMO = KL Hafele 232.26.699 | 232.26.699 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 21067 | KHÓA CHẶN BÊN PHẢI 40MM=KL Hafele 233.90.409 | 233.90.409 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 21068 | KHÓA NHÂN VÀ XOAY=KL,MẠ NIKEN,50X18MM Hafele 234.67.610 | 234.67.610 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 21069 | THANH THÉP CHO KHÓA TRUNG TÂM, 609MM Hafele 234.87.827 | 234.87.827 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 21070 | VỎ KHÓA GẠT 22/18MM Hafele 235.94.620 | 235.94.620 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 21071 | CHỐT CỬA =KL Hafele 253.00.314 | 253.00.314 | 24.003 đ | Liên hệ |
| 21072 | BAS KHÓA CHO BAS LIÊN KẾT GIRO =KL Hafele 261.05.993 | 261.05.993 | 78.750 đ | Liên hệ |
| 21073 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/29 Hafele 262.26.899 | 262.26.899 | 3.000 đ | Liên hệ |
| 21074 | Ke liên kết nẹp gỗ (phần khung) Hafele 262.50.368 | 262.50.368 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 21075 | NẮP CHE ĐẦU ỐC LIÊN KẾT 39MM=PL Hafele 262.87.190 | 262.87.190 | 4.200 đ | Liên hệ |
| 21076 | LIÊN KẾT ONEFIX 8/15MM Hafele 263.03.204 | 263.03.204 | 4.200 đ | Liên hệ |
| 21077 | VÍT CONFIRMAT PZ3 7X70MM=KL Hafele 264.42.291 | 264.42.291 | 1.575 đ | Liên hệ |
| 21078 | PHỤ KIỆN KHUNG GIƯỜNG SOFA Hafele 272.00.395 | 272.00.395 | 6.942.225 đ | Liên hệ |
| 21079 | BAS ĐỠ KỆ = KL Hafele 282.24.704 | 282.24.704 | 3.600 đ | Liên hệ |
| 21080 | bas đỡ kệ kính, 3/1,5mm Hafele 282.25.733 | 282.25.733 | 3.750 đ | Liên hệ |
| 21081 | BAS ĐỠ KỆ 5MM, =KL Hafele 282.43.914 | 282.43.914 | 375 đ | Liên hệ |
| 21082 | BAS ĐỠ HEBGO =KL Hafele 287.44.461 | 287.44.461 | 587.925 đ | Liên hệ |
| 21083 | BAS TREO TỦ BẾP DƯỚI , PHẢI Hafele 290.40.952 | 290.40.952 | 33.750 đ | Liên hệ |
| 21084 | Fl.mount.plate st.hght.adj.M 2 Hafele 316.50.512 | 316.50.512 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 21085 | BẢN LỀ CỬA =KL Hafele 325.00.726 | 325.00.726 | 354.000 đ | Liên hệ |
| 21086 | BẢN LỀ ÂM =KL, MÀU CHROME MỜ Hafele 341.18.425 | 341.18.425 | 149.775 đ | Liên hệ |
| 21087 | BẢN LỀ LĂN=KL, MẠ KẼM 50X31MM Hafele 354.01.933 | 354.01.933 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 21088 | ĐẾ NÊM NHẤN 18MM = NHỰA Hafele 356.04.521 | 356.04.521 | 25.500 đ | Liên hệ |
| 21089 | NÊM GIẢM CHẤN CỬA TỦ LOẠI TB=NHỰA Hafele 356.37.001 | 356.37.001 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 21090 | BẢN LỀ CỬA TỦ KÍNH Hafele 361.93.642 | 361.93.642 | 185.250 đ | Liên hệ |
| 21091 | BỘ FREE FOLD-S,D3FS 520 - 590MM Hafele 372.29.064 | 372.29.064 | 1.638.408 đ | Liên hệ |
| 21092 | BỘ AVENTOS HS LOẠI I XÁM Hafele 372.94.608 | 372.94.608 | 14.137.227 đ | Liên hệ |
| 21093 | BỘ AVENTOS HS SEV-DRI LOẠI I XÁM Hafele 372.94.626 | 372.94.626 | 4.825.636 đ | Liên hệ |
| 21094 | AVENTOS HL telescopic arm Set - 35 Hafele 372.94.785 | 372.94.785 | 1.170.000 đ | Liên hệ |
| 21095 | BỘ AVENTOS HL LOẠI C XÁM Hafele 372.94.852 | 372.94.852 | 2.185.227 đ | Liên hệ |
| 21096 | TAY ĐẨY CÁNH TỦ 80N =KL,252X16MM Hafele 373.87.903 | 373.87.903 | 57.750 đ | Liên hệ |
| 21097 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.388 | 380.53.388 | 28.252 đ | Liên hệ |
| 21098 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.318 | 380.64.318 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 21099 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.345 | 380.64.345 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 21100 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.910 | 380.64.910 | 12.750 đ | Liên hệ |