Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 21201 | RAY MỞ RỘNG MẶT BÀN =KL 610/720MM Hafele 642.83.250 | 642.83.250 | 6.419.250 đ | Liên hệ |
| 21202 | MÂM XOAY KL MÀU ĐEN TẢI TRỌNG 300KG Hafele 646.27.347 | 646.27.347 | 1.552.500 đ | Liên hệ |
| 21203 | ĐINH CHÂN BÀN 24MM Hafele 650.19.724 | 650.19.724 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 21204 | CHÂN ĐẾ Hafele 650.21.132 | 650.21.132 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 21205 | ĐỆM MẶT BÀN Hafele 650.22.312 | 650.22.312 | 2.566 đ | Liên hệ |
| 21206 | ĐỆM MẶT BÀN Hafele 650.22.712 | 650.22.712 | 2.879 đ | Liên hệ |
| 21207 | BÁNH XE MÀU ĐEN 64MM=NHỰA Hafele 661.04.350 | 661.04.350 | 73.125 đ | Liên hệ |
| 21208 | BÁNH XE TỦ = NHỰA 36MM MÀU ĐEN Hafele 661.05.320 | 661.05.320 | 26.250 đ | Liên hệ |
| 21209 | BÁNH XE CÓ CHẶN Hafele 661.20.531 | 661.20.531 | 120.375 đ | Liên hệ |
| 21210 | BÁNH XE Hafele 661.47.301 | 661.47.301 | 750.817 đ | Liên hệ |
| 21211 | BỘ KHỚP NỐI CHO THANH NHÔM= Hafele 712.61.590 | 712.61.590 | 91.650 đ | Liên hệ |
| 21212 | PHỤ KIỆN CỐ ĐỊNH CHO THANH ĐỠ Hafele 770.25.201 | 770.25.201 | 261.000 đ | Liên hệ |
| 21213 | BAS TREO TRƯNG BÀY CHO SHOP=KL Hafele 790.57.202 | 790.57.202 | 92.250 đ | Liên hệ |
| 21214 | BAS ĐỠ THANH TREO=KL Hafele 803.33.758 | 803.33.758 | 5.175 đ | Liên hệ |
| 21215 | KHUNG KÉO 3 THẦNG VỚI GIẢ Hafele 805.81.163 | 805.81.163 | 3.735.000 đ | Liên hệ |
| 21216 | BỘ KỆ KÉO ĐỂ GIÀY 14 KỆ= Hafele 806.22.301 | 806.22.301 | 15.502.500 đ | Liên hệ |
| 21217 | RAY TRƯỢT THANG Hafele 819.13.902 | 819.13.902 | 2.766.750 đ | Liên hệ |
| 21218 | CHỐT ĐỠ THANH TRƯỢT Hafele 819.17.090 | 819.17.090 | 818.250 đ | Liên hệ |
| 21219 | PHỤ KIỆN TRƯỢT THANG Hafele 819.23.020 | 819.23.020 | 1.533.000 đ | Liên hệ |
| 21220 | BỘ ĐÈN 12V/2X20W Hafele 828.24.722 | 828.24.722 | 840.750 đ | Liên hệ |
| 21221 | BỘ ĐÈN 12V/5X20W Hafele 828.24.752 | 828.24.752 | 1.494.000 đ | Liên hệ |
| 21222 | ĐEN LED 20PRT 6W Hafele 830.34.709 | 830.34.709 | 41.028.724 đ | Liên hệ |
| 21223 | NỐI GÓC CHO ĐÈN LED 1076,12V,50MM Hafele 830.68.796 | 830.68.796 | 228.750 đ | Liên hệ |
| 21224 | ĐÈN HỘC TỦ (T) 417MM 8WATT Hafele 833.50.941 | 833.50.941 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 21225 | NẮP CHE ỐNG NHÔM = NHỰA Hafele 833.72.719 | 833.72.719 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 21226 | DÂY ĐÈN LED 5M/ 300 ĐÈN Hafele 833.73.340 | 833.73.340 | 1.462.500 đ | Liên hệ |
| 21227 | ĐÈN LED DÂY MÀU XANH IP-20 3528 Hafele 833.73.350 | 833.73.350 | 1.701.750 đ | Liên hệ |
| 21228 | DÂY ĐÈN LED 2015 5M TRẮNG Hafele 833.73.404 | 833.73.404 | 3.258.000 đ | Liên hệ |
| 21229 | DÂY NỐI ĐÈN LED 2000MM Hafele 833.73.720 | 833.73.720 | 58.500 đ | Liên hệ |
| 21230 | Dây nối kéo dài đèn LED 1000mm Hafele 833.73.769 | 833.73.769 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 21231 | CÁP ĐÈN LED 12V Hafele 833.74.724 | 833.74.724 | 32.250 đ | Liên hệ |
| 21232 | DÂY CÁP CHO ĐÈN LED 12V,1000MM Hafele 833.74.725 | 833.74.725 | 20.925 đ | Liên hệ |
| 21233 | DÂY NỐI CHO LED DÂY 500MM Hafele 833.74.767 | 833.74.767 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 21234 | DÂY NỐI 50MM CHO ĐÈN LED 2013 Hafele 833.74.870 | 833.74.870 | 33.975 đ | Liên hệ |
| 21235 | ĐÈN LED 3001, 24V , TRẮNG LẠNH Hafele 833.75.007 | 833.75.007 | 275.454 đ | Liên hệ |
| 21236 | ĐÈN LED 3011 DÀI 2000MM 4000K Hafele 833.77.031 | 833.77.031 | 834.750 đ | Liên hệ |
| 21237 | BIẾN ĐIỆN 24V 20W Hafele 833.77.912 | 833.77.912 | 414.750 đ | Liên hệ |
| 21238 | ĐÈN LED 4015 XOAY ĐƯỢC MÀU BẠC 6000K Hafele 833.79.075 | 833.79.075 | 449.625 đ | Liên hệ |
| 21239 | NẮP CHỤP TAM GIÁC CHO ĐÈN LED 4009 Hafele 833.80.711 | 833.80.711 | 95.250 đ | Liên hệ |
| 21240 | TAY NẮM PC CROME Hafele 900.78.255 | 900.78.255 | 3.112.500 đ | Liên hệ |
| 21241 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA OVAL, INOX MỜ Hafele 902.50.940 | 902.50.940 | 63.150 đ | Liên hệ |
| 21242 | TAY NẮM KÉO PHÒNG TẮM INOX BÓNG D25XCC50 Hafele 903.03.913 | 903.03.913 | 990.000 đ | Liên hệ |
| 21243 | TAY NẮM CỬA INOX ĐEN MỜ Hafele 903.99.583 | 903.99.583 | 937.500 đ | Liên hệ |
| 21244 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL Hafele 903.99.985 | 903.99.985 | 405.375 đ | Liên hệ |
| 21245 | 06039500 Tay nắm Brio Evo (đen) Hafele 904.00.543 | 904.00.543 | 712.500 đ | Liên hệ |
| 21246 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 905.92.431 | 905.92.431 | 599.325 đ | Liên hệ |
| 21247 | VÍT ĐẦU NHỌN , INOX 4.5x32mm Hafele 909.00.950 | 909.00.950 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 21248 | THÂN VÀ RUỘT KHÓA DT52-55, MÀU ĐÔNG BÓNG Hafele 911.02.366 | 911.02.366 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
| 21249 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT, =KL, 84MM X 20M Hafele 911.22.730 | 911.22.730 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 21250 | THÂN KHÓA PHÒNG HỌC =KL, INOX MỜ Hafele 911.23.439 | 911.23.439 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 21251 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM DDL, E, B 2329, BKS Hafele 911.53.186 | 911.53.186 | 5.445.000 đ | Liên hệ |
| 21252 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM DR55/20 Hafele 911.56.131 | 911.56.131 | 5.107.500 đ | Liên hệ |
| 21253 | TAY NẮM CỬA TRÒN =KL, DUMMY Hafele 911.79.030 | 911.79.030 | 1.096.425 đ | Liên hệ |
| 21254 | PHỤ KIỆN EL8000/9000 Hafele 912.05.371 | 912.05.371 | 7.125 đ | Liên hệ |
| 21255 | SP - Linh kiện trục vuông EL8000 9000 Hafele 912.05.614 | 912.05.614 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 21256 | BỘ CẤP NGUỐN 24V, DC Hafele 912.08.900 | 912.08.900 | 3.236.250 đ | Liên hệ |
| 21257 | VỎ KHÓA PC STD 40.5/40.5 Hafele 916.09.655 | 916.09.655 | 441.225 đ | Liên hệ |
| 21258 | LÕI RUỘT KHÓA SD 35.5, PB Hafele 916.09.893 | 916.09.893 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 21259 | Psm mk sgl. Cyl. (35.5/10) EG Hafele 916.50.019 | 916.50.019 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 21260 | RUỘT ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN.35.5/35.5MM.ĐEN MỜ Hafele 916.64.291 | 916.64.291 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 21261 | PRE PSM SING PC NP 35.5/10 MM BG Hafele 916.71.561 | 916.71.561 | 637.500 đ | Liên hệ |
| 21262 | PRE PSM SING PC NP 35.5/10 MM BF Hafele 916.71.572 | 916.71.572 | 637.500 đ | Liên hệ |
| 21263 | THẺ KHÓA = NHỰA MÀU TRẮNG Hafele 917.44.107 | 917.44.107 | 229.425 đ | Liên hệ |
| 21264 | THẺ CHO KHÓA DIALOCK, MÀU XÁM Hafele 917.44.185 | 917.44.185 | 107.325 đ | Liên hệ |
| 21265 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI MỜ 38-65 Hafele 917.56.060 | 917.56.060 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
| 21266 | KHÓA DT LITE TAY Q MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.161 | 917.56.161 | 10.650.000 đ | Liên hệ |
| 21267 | DT7 I-Mod.Mif.br.pol. U BLE SPK Hafele 917.63.076 | 917.63.076 | 4.273.636 đ | Liên hệ |
| 21268 | DT700c E-Mod.st.st gra.bla. G Hafele 917.63.523 | 917.63.523 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
| 21269 | KHÓA SIMPLE 3MM =KL Hafele 917.81.910 | 917.81.910 | 21.675 đ | Liên hệ |
| 21270 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ MỞ TRÁI 170/24MM Hafele 917.90.040 | 917.90.040 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 21271 | BẢN LỀ VX7939/160 FD = KL, INOX MỜ Hafele 924.01.403 | 924.01.403 | 1.147.500 đ | Liên hệ |
| 21272 | BẢN LỀ 630 sq. 114x102mm Hafele 926.39.000 | 926.39.000 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 21273 | CHẶN CỬA TƯỜNG NHỰA TRẮNG 32MM Hafele 937.91.000 | 937.91.000 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 21274 | THANH NHÔM LẮP KÍNH 6M Hafele 940.60.563 | 940.60.563 | 958.470 đ | Liên hệ |
| 21275 | BỘ CỬA TRƯỢT 80-L VERS.C Hafele 940.82.142 | 940.82.142 | 3.427.500 đ | Liên hệ |
| 21276 | THANH TRƯỢT TRÊN 2M Hafele 940.84.200 | 940.84.200 | 934.500 đ | Liên hệ |
| 21277 | RON CHỐNG BỤI NHỰA ĐEN 20M Hafele 941.00.103 | 941.00.103 | 2.913.000 đ | Liên hệ |
| 21278 | BẢN LỀ CỬA TRƯỢT (1B=3C) Hafele 943.32.420 | 943.32.420 | 2.550.000 đ | Liên hệ |
| 21279 | Pal110, FG, Track09, IC Halong, WALL A Hafele 943.42.643 | 943.42.643 | 713.188.636 đ | Liên hệ |
| 21280 | BẢN LỀ TRÊN VÀ DƯỚI, MÀU BẠC Hafele 946.49.074 | 946.49.074 | 8.677.500 đ | Liên hệ |
| 21281 | SEAL NAM CHÂM, 180D KÍNH DÀY 10MM OLD AR Hafele 950.14.040 | 950.14.040 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 21282 | MẮT QUAN SÁT CỬA ĐI Hafele 959.06.106 | 959.06.106 | 102.637 đ | Liên hệ |
| 21283 | Ô THÔNG GIÓ MÀU GỖ THÔNG 457X92MM Hafele 959.10.002 | 959.10.002 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 21284 | MẮT THẦN = KL, MÀU ĐỒNG BÓNG PVD 35 Hafele 959.16.008 | 959.16.008 | 774.375 đ | Liên hệ |
| 21285 | 01349000K DOUBLE ZAMAK STRIKER FUTURA Hafele 972.05.095 | 972.05.095 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 21286 | NP ULTRA-MOVEMENT ROUND white Hafele 972.05.358 | 972.05.358 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 21287 | Hộp đựng giấy vệ sinh 300x270 Hafele 980.21.070 | 980.21.070 | 3.334.091 đ | Liên hệ |
| 21288 | Cọ vệ sinh 136x111x69 Hafele 980.60.692 | 980.60.692 | 538.636 đ | Liên hệ |
| 21289 | TAY NẮM ÂM CHO CỬA KÍNH INOX BÓNG Hafele 981.06.061 | 981.06.061 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 21290 | Bản lề kính kính SS304 PVDđen Ti mờ 135° Hafele 981.76.947 | 981.76.947 | 5.243 đ | Liên hệ |
| 21291 | Kẹp kính SS304 PVD blk Ti matt 0° Hafele 981.76.952 | 981.76.952 | 5.243 đ | Liên hệ |
| 21292 | Shr.dr.hinge SS304 pol.G-G 90° Hafele 981.77.973 | 981.77.973 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 21293 | Shr. dr.hinge SS304 pol.W-G off.90° Hafele 981.77.975 | 981.77.975 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 21294 | BẢNG HIỆU THAY ĐỒ CHO BÉ INOX MỜ 100MM Hafele 987.07.250 | 987.07.250 | 2.160.000 đ | Liên hệ |
| 21295 | BẢNG ĐẨY CỬA KP001 250x750 Hafele 987.08.110 | 987.08.110 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 21296 | BẢNG HIỆU QUÝ BÀ INOX MỜ 100MM Hafele 987.20.020 | 987.20.020 | 159.000 đ | Liên hệ |
| 21297 | Thùng Rác BLANCO SELECT 50/2 Grey - 39L, Nhựa Chất Lượng, Thiết Kế Hiện Đại | Liên hệ | Liên hệ | |
| 21298 | Ống Xả Nước TL Bosch KAD92SB30 - 00645712: Bền Bỉ, Chất Lượng Cao | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21299 | Vòi Rửa Bát BLANCO Alta Alumetalic - Đồng Nguyên Khối, Xoay 360°, Tiện Ích | Liên hệ | Liên hệ | |
| 21300 | Cửa lò vi sóng Bosch BFL523MS0B - Chất liệu cao cấp, tính năng hiện đại | BFL523MS0B | Liên hệ | Liên hệ |