Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 21301 | Dây cáp kết nối Bosch WAW28480SG MG - Chất liệu bền, kết nối vượt trội | WAW28480SG-00631775 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21302 | Động cơ MS Bosch WTB86201SG 00145453 - Bền bỉ, Tiết kiệm năng lượng | WTB86201SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 21303 | Khoá vân tay SL866 GS Demax - Hợp kim kẽm, nhựa ABS chống cháy | SL866 GS | Liên hệ | Liên hệ |
| 21304 | Khóa Cửa Phòng Tay Nắm Tròn LK400 SP Demax Thép Không Gỉ SUS 304 | LK400 SP | Liên hệ | Liên hệ |
| 21305 | Khóa FACE ID 3D SL999 LG Demax - Hợp kim kẽm, nhựa ABS chống cháy | SL999 LG | Liên hệ | Liên hệ |
| 21306 | Lò Nướng Bosch HBF133BS0A: Thép Không Gỉ, 5 Chức Năng, An Toàn, Tiết Kiệm | HBF133BS0A | Liên hệ | Liên hệ |
| 21307 | Sp-536.61.930-#15-display Board Hafele 532.78.732 | 532.78.732 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21308 | Sp - Compressor 2 - 535.14.611/619 Hafele 532.79.088 | 532.79.088 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21309 | Sp - B125 Fixed Plate - 538.66.477 & 507 Hafele 532.80.798 | 532.80.798 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21310 | Sp - Turbo Button 535.43.276 Hafele 532.83.486 | 532.83.486 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21311 | Sp - 536.84.882-led Lighting Hafele 532.83.964 | 532.83.964 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21312 | Sp - 539.06.402-seal-door Hafele 532.83.987 | 532.83.987 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21313 | Sp - 536.24.483-card Options Hafele 532.84.019 | 532.84.019 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21314 | Sp - Chopper Cover_535.43.090 Hafele 532.84.155 | 532.84.155 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21315 | Sp - Fan Assembly-538.01.221 Hafele 532.84.429 | 532.84.429 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21316 | Sp-533.86.003-472 823 Alumin.grease Filt Hafele 532.85.837 | 532.85.837 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21317 | Sp - Sonett 90 Upper Glass Black Hafele 532.85.951 | 532.85.951 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21318 | Sp - Magnetic Control Switch I 534.14.04 Hafele 532.86.448 | 532.86.448 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21319 | Sp - Touch Switc Hafele 532.86.517 | 532.86.517 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21320 | Sp - Thanh đẩy Của Máy ép 535.43.086 Hafele 532.86.558 | 532.86.558 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21321 | Hafele 538.01.051 | 538.01.051 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21322 | Sp - 539.16.120-ice Crush Hafele 532.87.323 | 532.87.323 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21323 | Sp - Rec. Zona Hilight 180mm 1800w Sat Hafele 532.88.408 | 532.88.408 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21324 | Hafele 532.88.807 | 532.88.807 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21325 | Sp - 539.81.073/075/194-transformer Hafele 532.90.843 | 532.90.843 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21326 | Sp - Lamplamp.alog.28w E14 220-240v Ol Hafele 532.90.964 | 532.90.964 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21327 | Sp - Seal Box Hafele 532.92.424 | 532.92.424 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21328 | Hafele 562.59.996 | 562.59.996 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21329 | Hafele 565.83.341 | 565.83.341 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21330 | Kẹp nối dây SERVO-DRIVE Blum Z10V1000.01KNOTEN 6803145 | 6803145 | 164.000 đ | Liên hệ |
| 21331 | Bộ dây điện dài 6m Blum Z10K600AB23KAB+Z 1655488 | 1655488 | 834.000 đ | Liên hệ |
| 21332 | Bộ ray trượt MERIVOBOX giảm chấn Blum 450.5001B 7828244 | 7828244 | 681.000 đ | Liên hệ |
| 21333 | BỘ KHOAN MỞ RỘNG 5MM Hafele 001.25.792 | 001.25.792 | 436.500 đ | Liên hệ |
| 21334 | CỮ KHOAN TAY NẮM TỦ Hafele 001.35.001 | 001.35.001 | 2.376.750 đ | Liên hệ |
| 21335 | HỘP MŨI KHOAN GỒM 19 MŨI = KL Hafele 001.41.530 | 001.41.530 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 21336 | THƯỚC ĐO GÓC Hafele 002.82.330 | 002.82.330 | 2.338.500 đ | Liên hệ |
| 21337 | VÍT ĐẦU DÙ PZ 4.5 X 25MM Hafele 020.90.941 | 020.90.941 | 6.075 đ | Liên hệ |
| 21338 | ỐC CẤY =THÉP M4/8x8MM Hafele 030.00.100 | 030.00.100 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 21339 | LÔNG ĐỀN =KL Hafele 037.40.908 | 037.40.908 | 600 đ | Liên hệ |
| 21340 | TAY NẮM HỌC TỦ =KL, 143X40MM Hafele 100.47.001 | 100.47.001 | 356.625 đ | Liên hệ |
| 21341 | TAY NẮM TỦ =KL, 342x43MM Hafele 100.50.007 | 100.50.007 | 362.550 đ | Liên hệ |
| 21342 | TAY NẮM TỦ =KL, 300x39MM Hafele 100.52.006 | 100.52.006 | 285.150 đ | Liên hệ |
| 21343 | TAY NẮM TỦ =KL, 16/176X40MM Hafele 100.53.003 | 100.53.003 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 21344 | TAY NẮM TỦ 154X29MM Hafele 107.18.403 | 107.18.403 | 33.000 đ | Liên hệ |
| 21345 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX MỜ, Hafele 109.46.402 | 109.46.402 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 21346 | QUẢ NẮM 160MM Hafele 115.29.000 | 115.29.000 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 21347 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX MỜ, Hafele 117.64.005 | 117.64.005 | 307.500 đ | Liên hệ |
| 21348 | TAY NẮM ĐỒNG THAU,MÀU ĐỒNG Hafele 120.08.130 | 120.08.130 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 21349 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM, PHẢI Hafele 120.08.240 | 120.08.240 | 139.091 đ | Liên hệ |
| 21350 | TAY NẮM TÚ = KL, USE ART. 124.02.911- Hafele 124.02.910 | 124.02.910 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 21351 | TAY NẮM KÉO, ĐỒNG THAU Hafele 125.02.120 | 125.02.120 | 98.181 đ | Liên hệ |
| 21352 | TAY NẮM NHÔM, MÀU ANOD BÓNG,3000MM Hafele 126.27.903 | 126.27.903 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 21353 | Khung nối sau màu đen Hafele 126.36.209 | 126.36.209 | 1.057.500 đ | Liên hệ |
| 21354 | TAY NẮM NHÔM ÂM MÀU ĐEN Hafele 126.37.322 | 126.37.322 | 1.147.500 đ | Liên hệ |
| 21355 | BAS KHÓA =KL Hafele 239.41.513 | 239.41.513 | 6.150 đ | Liên hệ |
| 21356 | BAS GÓC KHÓA = KL Hafele 239.47.604 | 239.47.604 | 6.300 đ | Liên hệ |
| 21357 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/19 =KL, ĐEN Hafele 262.26.375 | 262.26.375 | 1.048 đ | Liên hệ |
| 21358 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX S100 B34/5/11 Hafele 262.28.928 | 262.28.928 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 21359 | ĐẦU ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 263.18.302 | 263.18.302 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 21360 | ĐẦU ỐC LIÊN KẾT =NHỰA Hafele 263.50.703 | 263.50.703 | 6.525 đ | Liên hệ |
| 21361 | VÍT CONFIRMAT SW4 7X70MM=KL Hafele 264.43.291 | 264.43.291 | 1.575 đ | Liên hệ |
| 21362 | NẮP CHE BỘ ỐC LIÊN KẾT TRẮNG=NHỰA Hafele 267.02.790 | 267.02.790 | 150 đ | Liên hệ |
| 21363 | PHỤ KIỆN GIƯỜNG XẾP MỞ NGANG Hafele 274.51.920 | 274.51.920 | 2.396.250 đ | Liên hệ |
| 21364 | BAS ĐỠ KỆ 5/5/6 Hafele 282.24.726 | 282.24.726 | 2.475 đ | Liên hệ |
| 21365 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 282.81.727 | 282.81.727 | 1.800 đ | Liên hệ |
| 21366 | BAS KẸP KÍNH 8MM =KL Hafele 284.01.081 | 284.01.081 | 153.000 đ | Liên hệ |
| 21367 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.201 | 284.01.201 | 35.250 đ | Liên hệ |
| 21368 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.243 | 284.01.243 | 57.000 đ | Liên hệ |
| 21369 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.931 | 284.01.931 | 50.250 đ | Liên hệ |
| 21370 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.30.305 | 287.30.305 | 36.000 đ | Liên hệ |
| 21371 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.35.159 | 287.35.159 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 21372 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.36.727 | 287.36.727 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 21373 | NẮP CHE LỖ KHOAN Hafele 290.28.992 | 290.28.992 | 14.250 đ | Liên hệ |
| 21374 | BẢN LỀ CLIP TOP 95 ĐỘ CHO KHUNG NHÔM Hafele 342.91.600 | 342.91.600 | 68.850 đ | Liên hệ |
| 21375 | BAS CHO NÊM CHẤN CỬA Hafele 356.13.530 | 356.13.530 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 21376 | BỘ AVENTOS HS LOẠI D XÁM Hafele 372.94.603 | 372.94.603 | 12.318.136 đ | Liên hệ |
| 21377 | BỘ AVENTOS HL LOẠI A XÁM Hafele 372.94.850 | 372.94.850 | 1.508.863 đ | Liên hệ |
| 21378 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.333 | 380.65.333 | 29.250 đ | Liên hệ |
| 21379 | BAS GIẢM CHẤN CHO CỬA LÙA= Hafele 403.50.997 | 403.50.997 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 21380 | MIẾNG ĐỆM CAO SU =NHỰA, 4MM Hafele 404.73.730 | 404.73.730 | 5.399 đ | Liên hệ |
| 21381 | BÁS CỬA CHO PK GIẢM CHẤN Hafele 405.12.302 | 405.12.302 | 6.450 đ | Liên hệ |
| 21382 | PHỤ KIỆN FLATFRONT Hafele 406.11.050 | 406.11.050 | 37.123.950 đ | Liên hệ |
| 21383 | PHỤ KIỆN FLATFRONT Hafele 406.11.057 | 406.11.057 | 50.524.500 đ | Liên hệ |
| 21384 | BẢN LỀ Hafele 407.34.741 | 407.34.741 | 1.382.250 đ | Liên hệ |
| 21385 | FOLDING CONCEPTA 25 2600MM TRÁI, MÀU ĐEN Hafele 408.31.006 | 408.31.006 | 63.015.000 đ | Liên hệ |
| 21386 | DẪN HƯỚNG DƯỚI CỬA Hafele 409.62.900 | 409.62.900 | 341.250 đ | Liên hệ |
| 21387 | DẪN HƯỚNG Hafele 415.08.962 | 415.08.962 | 393.750 đ | Liên hệ |
| 21388 | MÂM XOAY TỦ TIVI = KL Hafele 421.97.320 | 421.97.320 | 712.500 đ | Liên hệ |
| 21389 | RAY HỘC TỦ 350MM =KL Hafele 422.82.935 | 422.82.935 | 83.317 đ | Liên hệ |
| 21390 | DỤNG CỤ LẤY MẪU LỖ KHOAN Hafele 423.53.033 | 423.53.033 | 4.578.750 đ | Liên hệ |
| 21391 | DỤNG CỤ LẤY MẪU LỖ KHOAN Hafele 423.53.034 | 423.53.034 | 932.175 đ | Liên hệ |
| 21392 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN =NHỰA Hafele 428.98.279 | 428.98.279 | 84.750 đ | Liên hệ |
| 21393 | RAY HOC TU 246MM Hafele 432.35.924 | 432.35.924 | 16.387 đ | Liên hệ |
| 21394 | PHỤ KIỆN LẮP TỦ BROOM 900MM Hafele 450.72.386 | 450.72.386 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 21395 | KHOÁ MÓC TITALIUM MỜ 64TI/40HB40 Hafele 482.01.825 | 482.01.825 | 115.290 đ | Liên hệ |
| 21396 | DIY BẢN LỀ METALLA A TRÙM NỮA Hafele 483.01.727 | 483.01.727 | 34.500 đ | Liên hệ |
| 21397 | sen đầu gắn tường 220R Hafele 495.60.303 | 495.60.303 | 1.015.908 đ | Liên hệ |
| 21398 | Bồn cầu thông minh LED Hafele 495.61.440 | 495.61.440 | 50.515.908 đ | Liên hệ |
| 21399 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI CHROME MỜ 52- Hafele 499.19.373 | 499.19.373 | 7.398.975 đ | Liên hệ |
| 21400 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.620 | 499.63.620 | 1.050.000 đ | Liên hệ |