Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 21401 | ĐEN LED 5PRT 3W Hafele 830.34.702 | 830.34.702 | 13.997.250 đ | Liên hệ |
| 21402 | ĐEN LED 20PRT 3W Hafele 830.34.704 | 830.34.704 | 33.597.963 đ | Liên hệ |
| 21403 | ĐEN LED 3PRT 3W, XANH Hafele 830.34.801 | 830.34.801 | 8.958.000 đ | Liên hệ |
| 21404 | CỤC BIẾN ĐIỆN Hafele 833.35.002 | 833.35.002 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 21405 | CỤC BIẾN ĐIỆN Hafele 833.35.050 | 833.35.050 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 21406 | DÂY ĐÈN LED 24WATT Hafele 833.52.900 | 833.52.900 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 21407 | ĐÈN LED 2020 12V/3.2W WW CHROME Hafele 833.72.030 | 833.72.030 | 481.125 đ | Liên hệ |
| 21408 | NẮP CHE ỐNG NHÔM = NHỰA Hafele 833.72.719 | 833.72.719 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 21409 | ĐÈN LED DÂY MÀU XANH IP-20 3528 Hafele 833.73.350 | 833.73.350 | 1.701.750 đ | Liên hệ |
| 21410 | LED DÂY 2015,150 ĐÈN,12V,5000MM Hafele 833.73.461 | 833.73.461 | 3.465.000 đ | Liên hệ |
| 21411 | DÂY NỐI ĐÈN LED 2000MM Hafele 833.73.720 | 833.73.720 | 58.500 đ | Liên hệ |
| 21412 | DÂY NỐI CHO LED DÂY 500MM Hafele 833.74.767 | 833.74.767 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 21413 | DÂY NỐI 50MM CHO ĐÈN LED 2013 Hafele 833.74.870 | 833.74.870 | 33.975 đ | Liên hệ |
| 21414 | ĐÈN LED ĐƠN CHO BỘ ĐÈN 833.76.040 Hafele 833.76.060 | 833.76.060 | 205.050 đ | Liên hệ |
| 21415 | BIẾN ÁP DÒNG ĐIỆN 350MA 4W Hafele 833.80.900 | 833.80.900 | 309.825 đ | Liên hệ |
| 21416 | ĐÈN LED 9005 SỬ DỤNG PIN Hafele 833.87.011 | 833.87.011 | 653.475 đ | Liên hệ |
| 21417 | MÓC TREO QUẦN ÁO 450MM Hafele 842.74.100 | 842.74.100 | 568.200 đ | Liên hệ |
| 21418 | CHỐT VỆ SINH =KL, ĐỒNG BÓNG Hafele 900.54.761 | 900.54.761 | 428.850 đ | Liên hệ |
| 21419 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 900.80.107 | 900.80.107 | 836.550 đ | Liên hệ |
| 21420 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 900.92.181 | 900.92.181 | 6.520.275 đ | Liên hệ |
| 21421 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 900.92.356 | 900.92.356 | 1.485.000 đ | Liên hệ |
| 21422 | BỘ CHỐT CỬA TRƯỢT 2-KZ Hafele 901.02.674 | 901.02.674 | 2.490.000 đ | Liên hệ |
| 21423 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 901.92.611 | 901.92.611 | 3.434.025 đ | Liên hệ |
| 21424 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 902.92.870 | 902.92.870 | 1.560.000 đ | Liên hệ |
| 21425 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH CHO CỬA XOAY, SS, SC Hafele 903.10.964 | 903.10.964 | 2.092.500 đ | Liên hệ |
| 21426 | TAY NAM=KL(1BO=2CAI) Hafele 903.98.156 | 903.98.156 | 731.250 đ | Liên hệ |
| 21427 | TAY NẮM GẠT = KL, ĐEN MỜ Hafele 903.99.783 | 903.99.783 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 21428 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL Hafele 903.99.985 | 903.99.985 | 405.375 đ | Liên hệ |
| 21429 | Pull hdl. w. cylinder hole anod. gr. Hafele 904.00.704 | 904.00.704 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 21430 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 904.20.322 | 904.20.322 | 253.430 đ | Liên hệ |
| 21431 | VÍT ĐẦU NHỌN , INOX 4.5x32mm Hafele 909.00.950 | 909.00.950 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 21432 | THÂN KHÓA BS=60MM, 85MM, INOX MỜ Hafele 911.02.161 | 911.02.161 | 307.125 đ | Liên hệ |
| 21433 | THÂN KHÓA VỆ SINH INOX MỜ 55/24MM Hafele 911.07.011 | 911.07.011 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 21434 | THÂN KHÓA CÒ GIÓ TRÒN 60/72MM INOX M Hafele 911.23.463 | 911.23.463 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 21435 | BAS THÂN KHÓA PHẲNG INOX MỜ 24X38MM Hafele 911.39.322 | 911.39.322 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 21436 | BAS THÂN KHÓA ĐA ĐIỂM, MÀU BẠC Hafele 911.39.510 | 911.39.510 | 153.825 đ | Liên hệ |
| 21437 | CHỐT NEO BẢN LỀ INOX MỜ Hafele 911.42.022 | 911.42.022 | 1.252.500 đ | Liên hệ |
| 21438 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM DDL, E, B 2329, BKS Hafele 911.53.186 | 911.53.186 | 5.445.000 đ | Liên hệ |
| 21439 | THANH CHỐT CHO CHỐT SONG HỒNG ĐỒNG B Hafele 911.62.824 | 911.62.824 | 2.910.000 đ | Liên hệ |
| 21440 | KHÓA QUẢ NẮM MẪU =KL Hafele 911.64.250 | 911.64.250 | 93.600 đ | Liên hệ |
| 21441 | BỘ TAY NẮM TRÒN MK 12 CÁI INOX Hafele 911.64.332 | 911.64.332 | 2.777.250 đ | Liên hệ |
| 21442 | BỘ TAY NẮM GẠT 3-T3T, NGỌC TRAI ĐEN Hafele 911.78.378 | 911.78.378 | 4.525.500 đ | Liên hệ |
| 21443 | BỘ CHUYỂN NGUỒN 24V Hafele 912.02.091 | 912.02.091 | 1.166.250 đ | Liên hệ |
| 21444 | KHÓA NAM CHÂM ĐIỆN LỰC GIỮ 1000KG =K Hafele 912.05.066 | 912.05.066 | 16.122.000 đ | Liên hệ |
| 21445 | Double electromagnetic lock-500kg-12/24V Hafele 912.05.119 | 912.05.119 | 5.226.000 đ | Liên hệ |
| 21446 | BỘ CẤP NGUỐN 24V, DC Hafele 912.08.900 | 912.08.900 | 3.236.250 đ | Liên hệ |
| 21447 | SP - Linh kien mat truoc khoa EL10K Hafele 912.20.720 | 912.20.720 | 5.625.000 đ | Liên hệ |
| 21448 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.211 | 916.09.211 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 21449 | LÕI RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 18MM Hafele 916.09.324 | 916.09.324 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 21450 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.455 | 916.09.455 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 21451 | LÕI RUỘT KHÓA SD 35.5, PB Hafele 916.09.893 | 916.09.893 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 21452 | PRE PSM SING PC NP 35.5/10 MM BG Hafele 916.71.561 | 916.71.561 | 637.500 đ | Liên hệ |
| 21453 | PRE PSM D.PC NP FOR THUM 35.5/35.5 BG Hafele 916.71.948 | 916.71.948 | 802.500 đ | Liên hệ |
| 21454 | PRE RUỘT 40.5/10CE Hafele 916.72.968 | 916.72.968 | 847.500 đ | Liên hệ |
| 21455 | CORE PINS #1, 2.9X4.3MM. USE NEW ART. 91 Hafele 916.89.101 | 916.89.101 | 450 đ | Liên hệ |
| 21456 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 100MM, ĐỒNG BÓNG Hafele 916.96.048 | 916.96.048 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 21457 | Ruột nửa đầu chìa màu bóng, 35/10mm Hafele 916.96.652 | 916.96.652 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 21458 | THẺ CHO KHÓA DIALOCK, MÀU XÁM Hafele 917.44.185 | 917.44.185 | 107.325 đ | Liên hệ |
| 21459 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI MỜ 38-65 Hafele 917.56.060 | 917.56.060 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
| 21460 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ PHẢI ĐỒNG BÓNG 38- Hafele 917.56.068 | 917.56.068 | 5.475.000 đ | Liên hệ |
| 21461 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.101 | 917.56.101 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 21462 | KHÓA DT LITE TAY Q MỞ TRÁI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.150 | 917.56.150 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 21463 | DT7 I-Mod.Mif.stst.matt G BLE SPK Hafele 917.63.070 | 917.63.070 | 4.137.273 đ | Liên hệ |
| 21464 | KHÓA DTLITE TAY NẮM C CHO KS(P) Hafele 917.80.264 | 917.80.264 | 3.056.850 đ | Liên hệ |
| 21465 | Square set No.2 DT700c & DT710c Hafele 917.80.842 | 917.80.842 | 67.383 đ | Liên hệ |
| 21466 | BỘ CHUYỂN ĐIỆN Hafele 917.80.890 | 917.80.890 | 1.275.000 đ | Liên hệ |
| 21467 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.054 | 917.81.054 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 21468 | BỘ GÁ KHOAN Hafele 922.24.805 | 922.24.805 | 4.222.500 đ | Liên hệ |
| 21469 | PHỤ KIỆN BẢN LỀ Hafele 926.22.300 | 926.22.300 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 21470 | BẢN LỀ ĐỒNG RÊU 102X76X3MM Hafele 926.25.609 | 926.25.609 | 280.275 đ | Liên hệ |
| 21471 | BẢN LỀ 2 VÒNG BI 3"X4" INOX BÓNG Hafele 926.33.102 | 926.33.102 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 21472 | BẢN LỀ 2BB 102X76X3MM Hafele 926.90.203 | 926.90.203 | 167.250 đ | Liên hệ |
| 21473 | Running gear Classic 40-P Hafele 940.42.020 | 940.42.020 | 303.000 đ | Liên hệ |
| 21474 | HỘP LIÊN KẾT DÂY CÁP=KL Hafele 940.44.073 | 940.44.073 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 21475 | BÁNH XE TRƯỢT GIẢM CHẤN BÊN TRÁI 80 Hafele 940.82.016 | 940.82.016 | 1.192.500 đ | Liên hệ |
| 21476 | RON CHỐNG BỤI NHỰA ĐEN 20M Hafele 941.00.103 | 941.00.103 | 2.913.000 đ | Liên hệ |
| 21477 | OUT OF SAP Hafele 941.20.006 | 941.20.006 | 12.375.225 đ | Liên hệ |
| 21478 | CHẶN CỬA TRƯỢT CÓ LÒ XO Hafele 942.30.051 | 942.30.051 | 1.755.000 đ | Liên hệ |
| 21479 | OUT OF SAP Hafele 942.41.014 | 942.41.014 | 6.502.500 đ | Liên hệ |
| 21480 | Vách ngăn di động A Grand Hồ Tràm Hafele 943.41.622 | 943.41.622 | 81.041.100 đ | Liên hệ |
| 21481 | VNDĐ,Pal110,RAY.TRƯỢT.D,KS.TMS Hafele 943.41.690 | 943.41.690 | 33.870.000 đ | Liên hệ |
| 21482 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.THƯỜNG,A.TMS Hafele 943.41.844 | 943.41.844 | 211.357.500 đ | Liên hệ |
| 21483 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.A,RADISON.BLUE Hafele 943.41.920 | 943.41.920 | 446.829.896 đ | Liên hệ |
| 21484 | BAS NỐI RAY PAL 3428 - VNDĐ Hafele 943.43.707 | 943.43.707 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 21485 | RON KÍNH 90d, 2500MM, 8-10 MM Hafele 950.14.050 | 950.14.050 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 21486 | Ô THÔNG GIÓ MÀU XÁM NHẠT 457X92MM Hafele 959.10.005 | 959.10.005 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 21487 | 01165500N SGL-DIRECTIONAL UNICA CREMONE Hafele 972.05.300 | 972.05.300 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 21488 | 05160376 Bản lê Domina 2 cánh (màu bạc) Hafele 972.05.392 | 972.05.392 | 532.500 đ | Liên hệ |
| 21489 | TAY NẮM CỬA SỔ = INOX Hafele 973.30.710 | 973.30.710 | 891.750 đ | Liên hệ |
| 21490 | TAY NẮM CỬA SỔ = INOX Hafele 973.30.720 | 973.30.720 | 891.750 đ | Liên hệ |
| 21491 | BAS KẸP KÍNH =KL Hafele 981.00.121 | 981.00.121 | 779.250 đ | Liên hệ |
| 21492 | BẢN LỀ KẸP KÍNH 90ĐỘ Hafele 981.10.010 | 981.10.010 | 704.775 đ | Liên hệ |
| 21493 | KẸP KÍNH TRÊN, DT15MM Hafele 981.56.810 | 981.56.810 | 3.817.500 đ | Liên hệ |
| 21494 | BẢNG ĐẨY CỬA KP001 300x850 Hafele 987.08.230 | 987.08.230 | 705.000 đ | Liên hệ |
| 21495 | Thùng Rác BLANCO SELECT 50/2 Grey - 39L, Nhựa Chất Lượng, Thiết Kế Hiện Đại | Liên hệ | Liên hệ | |
| 21496 | Vòng xoay LN Bosch HBG634BB1B 10003816 - Chất liệu cao cấp, tính năng vượt trội | HBG634BB1B | Liên hệ | Liên hệ |
| 21497 | Ống Xả Nước TL Bosch KAD92SB30 - 00645712: Bền Bỉ, Chất Lượng Cao | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21498 | Mâm từ bếp Bosch PID-11009027 - Chất liệu bền bỉ, tính năng hiện đại | Liên hệ | Liên hệ | |
| 21499 | Cửa lò vi sóng Bosch BFL523MS0B - Chất liệu cao cấp, tính năng hiện đại | BFL523MS0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 21500 | Máy giặt Bosch WGG234E0SG Đối trọng MG, Bền, Chất lượng | WGG234E0SG-00774058 | Liên hệ | Liên hệ |