Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 21501 | Hafele 531.33.032 | 531.33.032 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21502 | Hafele 532.76.939 | 532.76.939 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21503 | Sp-538..21.340&350-sealing Gasket Hafele 532.78.352 | 532.78.352 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21504 | Hafele 532.78.421 | 532.78.421 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21505 | Sp-533.89.013-kit Group Mb Hafele 532.78.620 | 532.78.620 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21506 | Sp-536.61.930-#15-display Board Hafele 532.78.732 | 532.78.732 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21507 | Sp-534.14.100-fridge Air Duct Hafele 532.79.378 | 532.79.378 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21508 | Sp - 535.14.999-gasket R Dr As Hafele 532.80.059 | 532.80.059 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21509 | Sp - Motorized Dampers - 534.14.080 Hafele 532.80.073 | 532.80.073 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21510 | Sp-535.43.608-orbit.mixer Head Bb Ss Hafele 532.80.489 | 532.80.489 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21511 | Sp - Metal Bottom Shell - 536.61.801 Hafele 532.80.943 | 532.80.943 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21512 | Sp - Turbo Button 535.43.276 Hafele 532.83.486 | 532.83.486 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21513 | Sp - 536.84.882-led Lighting Hafele 532.83.964 | 532.83.964 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21514 | Sp - 536.24.483-motor Hafele 532.84.012 | 532.84.012 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21515 | Sp - 536.24.483-powerboard Hafele 532.84.015 | 532.84.015 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21516 | Sp-536.34.112-filter Electronic Unit Hafele 532.84.029 | 532.84.029 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21517 | Sp - 536.34.161-motor Hafele 532.84.041 | 532.84.041 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21518 | Sp - 535.43.640-gear Box Assembly Hafele 532.84.398 | 532.84.398 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21519 | Sp - Motor-535.43.128 Hafele 532.84.412 | 532.84.412 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21520 | Sp - Fan Assembly-538.01.221 Hafele 532.84.429 | 532.84.429 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21521 | Sp - 11008052 Kis87af30q Control Module Hafele 532.84.781 | 532.84.781 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21522 | Sp - Alİzemax Led Panel Group Hafele 532.85.503 | 532.85.503 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21523 | Sp-533.86.003-472 823 Alumin.grease Filt Hafele 532.85.837 | 532.85.837 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21524 | Sp - Sonett 90 Upper Glass Black Hafele 532.85.951 | 532.85.951 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21525 | Sp - Board Mạch điện - 533.23.200 Hafele 532.86.785 | 532.86.785 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21526 | Hafele 532.86.882 | 532.86.882 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21527 | Hafele 532.87.971 | 532.87.971 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21528 | Sp - Mô-đun Bếp Từ 200p - 536.01.731 Hafele 532.90.143 | 532.90.143 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21529 | Sp - F Door Assy/910-fd-right-tdixhrzmat Hafele 532.92.169 | 532.92.169 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21530 | Sp - Seal Box Hafele 532.92.424 | 532.92.424 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21531 | Hafele 548.21.009 | 548.21.009 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21532 | Hafele 562.59.996 | 562.59.996 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21533 | Hafele 565.83.341 | 565.83.341 | Liên hệ | Liên hệ |
| 21534 | Bộ dây điện dài 6m Blum Z10K600AB23KAB+Z 1655488 | 1655488 | 834.000 đ | Liên hệ |
| 21535 | Khung chia cho ray hộp thành cao Blum ZC7F300RHU 7638793 | 7638793 | 1.484.000 đ | Liên hệ |
| 21536 | Khẩu chia ô AMBIA-LINE Blum ZC4U10F0 2154518 | 2154518 | 28.000 đ | Liên hệ |
| 21537 | SPACE TOWER LEGRABOX màu trắng Blum 8387439 | 8387439 | 15.600.000 đ | Liên hệ |
| 21538 | Bộ bản lề REVEGO duo Blum 802T1500.R3 3347795 | 3347795 | 31.824.000 đ | Liên hệ |
| 21539 | Thanh nâng cấp mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IC) Blum ZR7.1080U 7053143 | 8937075 | 186.000 đ | Liên hệ |
| 21540 | GÁ KHOAN MINIFIX 15/16 =KL Hafele 001.25.413 | 001.25.413 | 4.018.500 đ | Liên hệ |
| 21541 | MŨI KHOÉT GỖ 16.5MM Hafele 001.26.166 | 001.26.166 | 511.500 đ | Liên hệ |
| 21542 | THƯỚC CỮ KHOAN MINIFIX=KL Hafele 001.27.793 | 001.27.793 | 3.771.000 đ | Liên hệ |
| 21543 | CỮ KHOAN TAY NẮM TỦ Hafele 001.35.001 | 001.35.001 | 2.376.750 đ | Liên hệ |
| 21544 | HỘP MŨI KHOAN GỒM 19 MŨI = KL Hafele 001.41.530 | 001.41.530 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 21545 | MÁY KHOAN GBM 13 RE Hafele 001.61.121 | 001.61.121 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 21546 | ĐẦU KHOAN 7 MŨI Hafele 001.85.251 | 001.85.251 | 8.010.000 đ | Liên hệ |
| 21547 | MŨI VẶN VÍT ĐẦU SAO =KL Hafele 006.37.174 | 006.37.174 | 70.500 đ | Liên hệ |
| 21548 | VÍT VARIANTA 3/16MM Hafele 013.14.830 | 013.14.830 | 750 đ | Liên hệ |
| 21549 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0x20MM Hafele 015.33.553 | 015.33.553 | 150 đ | Liên hệ |
| 21550 | VÍT ĐẦU TRÒN =THÉP 3,5x30MM Hafele 015.71.688 | 015.71.688 | 225 đ | Liên hệ |
| 21551 | VÍT ĐẦU DÙ PZ 4.5 X 25MM Hafele 020.90.941 | 020.90.941 | 6.075 đ | Liên hệ |
| 21552 | VÍT M4X25 MM = SẮT Hafele 022.35.252 | 022.35.252 | 300 đ | Liên hệ |
| 21553 | TẮC KÊ M6, LỖ KHOAN =8/11MM Hafele 039.33.462 | 039.33.462 | 900 đ | Liên hệ |
| 21554 | TAY NẮM CỬA =KL, 40x40MM Hafele 108.10.011 | 108.10.011 | 125.573 đ | Liên hệ |
| 21555 | TAY NẮM CỬA =KL, 43x27MM Hafele 108.15.200 | 108.15.200 | 205.593 đ | Liên hệ |
| 21556 | TAY NẮM TỦ =KL, 76x29MM Hafele 110.71.902 | 110.71.902 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 21557 | TAY NẮM HỘC TỦ 108X18MM Hafele 110.72.923 | 110.72.923 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 21558 | TAY NẮM ÂM CC 96MM, = KL Hafele 116.07.624 | 116.07.624 | 14.250 đ | Liên hệ |
| 21559 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM, PHẢI Hafele 120.08.240 | 120.08.240 | 139.091 đ | Liên hệ |
| 21560 | TAY NẮM KNOB Ø 38 MM Hafele 123.02.170 | 123.02.170 | 236.850 đ | Liên hệ |
| 21561 | TAY NẮM TÚ = KL, USE ART. 124.02.911- Hafele 124.02.910 | 124.02.910 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 21562 | TAY NẮM KÉO, ĐỒNG THAU Hafele 125.02.120 | 125.02.120 | 98.181 đ | Liên hệ |
| 21563 | TAY NẮM THANH DÀI =KL 2.5M Hafele 126.12.900 | 126.12.900 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 21564 | TAY NẮM NHÔM, MÀU ANOD BÓNG,3000MM Hafele 126.27.903 | 126.27.903 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 21565 | NẮP CHỤP TAY NẮM Hafele 126.36.183 | 126.36.183 | 562.500 đ | Liên hệ |
| 21566 | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C Hafele 126.36.784 | 126.36.784 | 810.000 đ | Liên hệ |
| 21567 | TAY NẮM NHÔM DẠNG THANH MÀU TRẮNG Hafele 126.37.712 | 126.37.712 | 1.031.250 đ | Liên hệ |
| 21568 | TAY NẮM 32X27MM Hafele 134.45.808 | 134.45.808 | 24.750 đ | Liên hệ |
| 21569 | Tay nắm màu đen đen mờ 800x30mm Hafele 155.01.855 | 155.01.855 | 558.750 đ | Liên hệ |
| 21570 | TAY NẮM TRÒN FF ZINC MÀU INOX 48X25 Hafele 194.02.340 | 194.02.340 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 21571 | TAY NẮM KÉO FF =KL MÀU ĐEN 40X20X16 Hafele 196.17.301 | 196.17.301 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 21572 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.100 | 231.81.100 | 54.000 đ | Liên hệ |
| 21573 | KHUÔN LỖ KHOAN Hafele 237.56.990 | 237.56.990 | 924.750 đ | Liên hệ |
| 21574 | BAS DẪN HƯỚNG 8.4MM Hafele 239.75.781 | 239.75.781 | 10.125 đ | Liên hệ |
| 21575 | CHẬN CỬA BI =ĐỒNG Hafele 241.80.523 | 241.80.523 | 33.750 đ | Liên hệ |
| 21576 | BAS NÊM CHẶN CỬA Hafele 245.66.600 | 245.66.600 | 12.900 đ | Liên hệ |
| 21577 | LIÊN KẾT CONFIR-PLAN=KL Hafele 260.51.909 | 260.51.909 | 2.475 đ | Liên hệ |
| 21578 | BAS GÓC KEKU AD30 =NHỰA AD30 Hafele 262.51.391 | 262.51.391 | 17.250 đ | Liên hệ |
| 21579 | VỎ LIÊN KẾT TỦ = KL Hafele 262.72.301 | 262.72.301 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 21580 | ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.89.132 | 262.89.132 | 99.750 đ | Liên hệ |
| 21581 | Đầu ốc liên kết Hafele 263.15.703 | 263.15.703 | 9.450 đ | Liên hệ |
| 21582 | ỐC LIÊN KẾT RAFIX 20 HC/32 =KL Hafele 263.18.102 | 263.18.102 | 9.750 đ | Liên hệ |
| 21583 | PHỤ KIỆN NÂNG GIƯỜNG Hafele 274.52.912 | 274.52.912 | 10.588.500 đ | Liên hệ |
| 21584 | BAS ĐỠ KỆ 5/5/6 Hafele 282.24.726 | 282.24.726 | 2.475 đ | Liên hệ |
| 21585 | BAS ĐỠ KỆ = KL Hafele 282.41.705 | 282.41.705 | 2.475 đ | Liên hệ |
| 21586 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 282.81.727 | 282.81.727 | 1.800 đ | Liên hệ |
| 21587 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 283.12.807 | 283.12.807 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 21588 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.992 | 284.01.992 | 153.750 đ | Liên hệ |
| 21589 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.30.184 | 287.30.184 | 77.250 đ | Liên hệ |
| 21590 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.30.430 | 287.30.430 | 63.894 đ | Liên hệ |
| 21591 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.36.110 | 287.36.110 | 19.891 đ | Liên hệ |
| 21592 | BAS ĐỠ Hafele 287.54.720 | 287.54.720 | 606.000 đ | Liên hệ |
| 21593 | A-SRS MINI 95D HLF SC 12MM EUROSCR Hafele 311.41.634 | 311.41.634 | 13.950 đ | Liên hệ |
| 21594 | M510 SM 105° h.ovl.48/6 scr. n. damp Hafele 329.13.301 | 329.13.301 | 14.179 đ | Liên hệ |
| 21595 | M510 110° f.ovl. 52/5,5 scr. n. damp Hafele 329.17.640 | 329.17.640 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 21596 | BẢN LỀ XẾP CHO GỖ DÀY 19MM=KL Hafele 341.30.508 | 341.30.508 | 60.975 đ | Liên hệ |
| 21597 | BẢN LỀ XẾP MÀU VÀNG Hafele 341.31.524 | 341.31.524 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 21598 | NẮP CHE BẢN LỀ Hafele 342.94.660 | 342.94.660 | 3.600 đ | Liên hệ |
| 21599 | DỤNG CỤ LẤY MẪU LỖ KHOAN Hafele 372.74.010 | 372.74.010 | 53.400 đ | Liên hệ |
| 21600 | BỘ AVENTOS HK-S TIP-ON PF 360-2215 XÁM Hafele 372.94.326 | 372.94.326 | 802.091 đ | Liên hệ |