Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 21901 | NẮP ĐẬY NHỰA 10,0x5,0MM Hafele 024.02.355 | 024.02.355 | 750 đ | Liên hệ |
| 21902 | CHỐT VẶN VÍT =KL M8/12.5X17MM Hafele 030.10.585 | 030.10.585 | 2.850 đ | Liên hệ |
| 21903 | ỐC CẤY =KL M8/2,5x13MM Hafele 030.10.883 | 030.10.883 | 1.200 đ | Liên hệ |
| 21904 | BÙ LON THIẾC MẠ KẼM M4 Hafele 031.00.445 | 031.00.445 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 21905 | TẮC KÊ =NYLON 5X9.5MM Hafele 042.98.033 | 042.98.033 | 525 đ | Liên hệ |
| 21906 | TAY NẮM KÉO FF=KL, ĐEN BÓNG, 192X31MM Hafele 106.66.232 | 106.66.232 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 21907 | TAY NẮM CỬA =KL, 20MM Hafele 108.10.000 | 108.10.000 | 107.522 đ | Liên hệ |
| 21908 | TAY NẮM CỬA =KL, 50MM Hafele 108.10.002 | 108.10.002 | 124.759 đ | Liên hệ |
| 21909 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX MỜ, Hafele 109.46.402 | 109.46.402 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 21910 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 113.96.014 | 113.96.014 | 400.908 đ | Liên hệ |
| 21911 | TAY NẮM TỦ =KL Hafele 115.71.603 | 115.71.603 | 35.250 đ | Liên hệ |
| 21912 | TAY NẮM ĐỒNG THAU,MÀU ĐỒNG Hafele 120.08.110 | 120.08.110 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 21913 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM, PHẢI Hafele 120.08.240 | 120.08.240 | 139.091 đ | Liên hệ |
| 21914 | TAY NẮM TỦ 48MM, = KL Hafele 123.33.150 | 123.33.150 | 12.000 đ | Liên hệ |
| 21915 | QUẢ NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 125.89.630 | 125.89.630 | 27.273 đ | Liên hệ |
| 21916 | TAY NẮM THANH DÀI =KL 2.5M Hafele 126.12.900 | 126.12.900 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 21917 | NẮP CHỤP TAY NẮM Hafele 126.36.183 | 126.36.183 | 562.500 đ | Liên hệ |
| 21918 | Thanh cố định lò nướng (xám, 580mm) Hafele 126.36.219 | 126.36.219 | 952.500 đ | Liên hệ |
| 21919 | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C Hafele 126.36.583 | 126.36.583 | 562.500 đ | Liên hệ |
| 21920 | TAY NẮM NHÔM DẠNG THANH MÀU TRẮNG Hafele 126.37.712 | 126.37.712 | 1.031.250 đ | Liên hệ |
| 21921 | Phụ kiện tường Gola (xám đen) Hafele 126.37.737 | 126.37.737 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 21922 | Bas trong Hafele 126.37.770 | 126.37.770 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 21923 | TAY NẮM NHÔM ÂM MÀU BẠC Hafele 126.37.912 | 126.37.912 | 1.305.000 đ | Liên hệ |
| 21924 | TAY NẮM TRÒN FF INOX MỜ 12X20X9MM Hafele 132.94.001 | 132.94.001 | 40.500 đ | Liên hệ |
| 21925 | QUẢ NẮM 12X30MM Hafele 134.82.605 | 134.82.605 | 46.500 đ | Liên hệ |
| 21926 | QUẢ NẮM FF 25X20MM ĐỒNG BÓNG Hafele 135.07.102 | 135.07.102 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 21927 | TAY NẮM ÂM=KL,MÀU INOX MỜ,102X50X90MM Hafele 152.51.052 | 152.51.052 | 303.750 đ | Liên hệ |
| 21928 | Tay nắm 111 x 34mm Hafele 155.01.130 | 155.01.130 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 21929 | TAY NẮM TRÒN FF ZINC MÀU INOX 48X25 Hafele 194.02.340 | 194.02.340 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 21930 | RUỘT KHÓA SYMO Prem.5 L006=KL Hafele 210.50.606 | 210.50.606 | 548.250 đ | Liên hệ |
| 21931 | nắp khóa Hafele 229.83.691 | 229.83.691 | 14.250 đ | Liên hệ |
| 21932 | KHÓA NHÂN VÀ XOAY B=KL,50X18MM Hafele 234.67.660 | 234.67.660 | 56.250 đ | Liên hệ |
| 21933 | KHÓA GẠT TỦ =KL Hafele 235.17.600 | 235.17.600 | 153.750 đ | Liên hệ |
| 21934 | BAS KHÓA BÊN TRÁI MÀU ĐEN =NHỰA Hafele 237.44.372 | 237.44.372 | 27.000 đ | Liên hệ |
| 21935 | NÊM KHÓA MÀU ĐỎ =NHỰA Hafele 237.44.990 | 237.44.990 | 44.625 đ | Liên hệ |
| 21936 | BAS VUÔNG SAU KHÓA Hafele 239.50.101 | 239.50.101 | 3.525 đ | Liên hệ |
| 21937 | BAS CHẬN CỬA =KL Hafele 246.96.090 | 246.96.090 | 1.800 đ | Liên hệ |
| 21938 | LIÊN KẾT CONFIR-PLAN=KL Hafele 260.51.909 | 260.51.909 | 2.475 đ | Liên hệ |
| 21939 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/16 KHÔNG MÀU Hafele 262.26.033 | 262.26.033 | 2.025 đ | Liên hệ |
| 21940 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/15 MÀU ĐEN=KL Hafele 262.26.332 | 262.26.332 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 21941 | THÂN ỐC CAM 24MM Hafele 262.27.921 | 262.27.921 | 1.425 đ | Liên hệ |
| 21942 | LIÊN KẾT LẮP NHẤN=NHỰA Hafele 267.20.700 | 267.20.700 | 5.625 đ | Liên hệ |
| 21943 | CHỐT GỖ SỒI 10X40MM Hafele 267.82.340 | 267.82.340 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 21944 | KHUNG CHO GIƯỜNG XẾP Hafele 271.91.145 | 271.91.145 | 29.227.500 đ | Liên hệ |
| 21945 | BẢNG CHE Hafele 274.50.193 | 274.50.193 | 34.500 đ | Liên hệ |
| 21946 | BAS ĐỠ KỆ =KL 5MM Hafele 282.24.710 | 282.24.710 | 2.100 đ | Liên hệ |
| 21947 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.043 | 284.01.043 | 84.000 đ | Liên hệ |
| 21948 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.261 | 284.01.261 | 44.250 đ | Liên hệ |
| 21949 | BAS ĐỠ Hafele 287.48.110 | 287.48.110 | 869.250 đ | Liên hệ |
| 21950 | BẢN LỀ METALLA A 40MM 110 Hafele 311.85.502 | 311.85.502 | 18.750 đ | Liên hệ |
| 21951 | BẢN LỀ TỦ HƠI CONG Hafele 313.00.102 | 313.00.102 | 91.425 đ | Liên hệ |
| 21952 | Bản lề Metalla A HOL 110 48/6 S 8um Hafele 315.30.761 | 315.30.761 | 18.547 đ | Liên hệ |
| 21953 | TAY BẢN LỀ METALLAMAT-A =KL Hafele 316.34.500 | 316.34.500 | 45.750 đ | Liên hệ |
| 21954 | NÊM GIẢM CHẤN =NHỰA Hafele 316.53.710 | 316.53.710 | 85.387 đ | Liên hệ |
| 21955 | TAY BẢN LỀ DUOMATIC GÓC 45 ĐỘ =KL Hafele 329.25.606 | 329.25.606 | 117.000 đ | Liên hệ |
| 21956 | BẢN LỀ = KL Hafele 341.32.806 | 341.32.806 | 124.500 đ | Liên hệ |
| 21957 | CHÉN BẢN LỀ KÍNH CRISTALLO Hafele 342.34.680 | 342.34.680 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 21958 | BẢN LỀ CỬA TỦ Hafele 343.33.970 | 343.33.970 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 21959 | BẢN LỀ 42x50MM = KL Hafele 354.14.914 | 354.14.914 | 12.750 đ | Liên hệ |
| 21960 | CHẬN CỬA 39MM, =NHỰA Hafele 356.29.140 | 356.29.140 | 2.700 đ | Liên hệ |
| 21961 | HỘP LỰC AVT HK PF 480-1500 Hafele 372.94.250 | 372.94.250 | 557.045 đ | Liên hệ |
| 21962 | AVENTOS HK TOP 22K25 Hafele 372.94.366 | 372.94.366 | 1.680.000 đ | Liên hệ |
| 21963 | BỘ AVENTOS HS SEV-DRI LOẠI G XÁM Hafele 372.94.624 | 372.94.624 | 3.606.545 đ | Liên hệ |
| 21964 | AVENTOS HS 20S2G00 (676 - 800mm) 4-8KG Hafele 372.94.651 | 372.94.651 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 21965 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.980 | 380.53.980 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 21966 | CHẶN KHÓA DẠNG BẬT = KL Hafele 380.53.990 | 380.53.990 | 96.000 đ | Liên hệ |
| 21967 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.318 | 380.64.318 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 21968 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.64.336 | 380.64.336 | 4.629 đ | Liên hệ |
| 21969 | BÔ PHỤ KIỆN CHO CỬA LÙA 2 CÁNH Hafele 400.51.140 | 400.51.140 | 1.046.250 đ | Liên hệ |
| 21970 | RAY DẪN HƯỚNG =NHỰA 2.5M Hafele 400.55.126 | 400.55.126 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 21971 | QUẢ CÂN 200G, =CHÌ Hafele 403.16.002 | 403.16.002 | 130.575 đ | Liên hệ |
| 21972 | BỘ PHỤ KIỆN COMBINO U50 Hafele 403.31.003 | 403.31.003 | 9.170.250 đ | Liên hệ |
| 21973 | DẪN HƯỚNG Hafele 403.50.994 | 403.50.994 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 21974 | D.RUNN.TRACK COPPER.F.GROOV.3M Hafele 403.75.406 | 403.75.406 | 1.427.045 đ | Liên hệ |
| 21975 | BỘ TRƯỢT TỰ ĐỘNG 1.6-2.4M Hafele 405.15.050 | 405.15.050 | 13.860.000 đ | Liên hệ |
| 21976 | RAY NHÔM 3.5M Hafele 406.78.904 | 406.78.904 | 870.750 đ | Liên hệ |
| 21977 | RAY TRƯỢT DÀI Hafele 406.83.930 | 406.83.930 | 363.750 đ | Liên hệ |
| 21978 | BAS BỘ SILENT FOLD 40 Hafele 406.89.561 | 406.89.561 | 54.000 đ | Liên hệ |
| 21979 | CONCEPTA HINGE FOR 25/30/50H Hafele 408.30.200 | 408.30.200 | 1.207.500 đ | Liên hệ |
| 21980 | PHỤ KIỆN KẾT NỐI FINETTA SPINFRONT Hafele 408.44.000 | 408.44.000 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 21981 | BỘ PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT Hafele 409.66.050 | 409.66.050 | 138.750 đ | Liên hệ |
| 21982 | BÁNH XE TRƯỢT CÓ CHẶN CUỐI Hafele 415.08.946 | 415.08.946 | 246.750 đ | Liên hệ |
| 21983 | RAY HỘC TỦ 350MM, =KL Hafele 421.16.935 | 421.16.935 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 21984 | RAY HỘC TỦ MÀU TRẮNG 400MM Hafele 423.17.740 | 423.17.740 | 45.750 đ | Liên hệ |
| 21985 | RAY HỘC TỦ =KL, 300MM Hafele 423.37.730 | 423.37.730 | 15.525 đ | Liên hệ |
| 21986 | VÒNG ĐỆM ĐI DÂY ZN NI MỜ 40MM 20 X 25 Hafele 429.94.621 | 429.94.621 | 64.350 đ | Liên hệ |
| 21987 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN =NHỰA Hafele 429.99.548 | 429.99.548 | 48.000 đ | Liên hệ |
| 21988 | BỘ PHỤ KIỆN LẮP TỦ GÓC=KL Hafele 450.72.406 | 450.72.406 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 21989 | DIY-BẢN LỀ METALLA LỌT LÒNG Hafele 483.01.725 | 483.01.725 | 60.750 đ | Liên hệ |
| 21990 | KHÓA QUẢ NẮM - DIY Hafele 489.93.617 | 489.93.617 | 237.975 đ | Liên hệ |
| 21991 | KHÓA GẠT - DIY Hafele 489.94.409 | 489.94.409 | 1.312.725 đ | Liên hệ |
| 21992 | Vách ngăn di động A Pullman Quy Nhon Hafele 493.41.480 | 493.41.480 | 198.750.000 đ | Liên hệ |
| 21993 | DĨa đựng xà phòng InnoGeo-S Hafele 495.80.202 | 495.80.202 | 1.188.000 đ | Liên hệ |
| 21994 | BỘ KHÓA DT-LITE NHÀ RIÊNG, KD, TAY "J Hafele 499.19.133 | 499.19.133 | 6.156.900 đ | Liên hệ |
| 21995 | Khóa tay nắm DIY.A LC7255 WC CYL70. Đồng Hafele 499.63.607 | 499.63.607 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 21996 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 WC CYL70. Ni Hafele 499.63.612 | 499.63.612 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 21997 | Khóa tay nắm DIY.B. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.614 | 499.63.614 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 21998 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 WC CYL70. Xám Hafele 499.63.622 | 499.63.622 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 21999 | BẢN LỀ CỬA SỔ INOX MỜ 300MM Hafele 499.70.630 | 499.70.630 | 528.450 đ | Liên hệ |
| 22000 | TAY NẮM CỬA Hafele 499.94.121 | 499.94.121 | 2.373.375 đ | Liên hệ |