Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 22101 | KHUNG HỘC TỦ =KL Hafele 807.45.220 | 807.45.220 | 1.427.250 đ | Liên hệ |
| 22102 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD Hafele 810.49.735 | 810.49.735 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 22103 | THANG TREO = KL Hafele 819.12.736 | 819.12.736 | 44.957.022 đ | Liên hệ |
| 22104 | GIỮ RAY Hafele 819.13.984 | 819.13.984 | 861.000 đ | Liên hệ |
| 22105 | BỘ ĐÈN 28W/1200MM Hafele 826.59.904 | 826.59.904 | 9.099.000 đ | Liên hệ |
| 22106 | ĐEN LED 3PRT 3W Hafele 830.34.701 | 830.34.701 | 8.958.000 đ | Liên hệ |
| 22107 | ĐEN LED 3PRT 6W Hafele 830.34.706 | 830.34.706 | 10.023.750 đ | Liên hệ |
| 22108 | ĐÈN LED 12V,2.8W, 820MM Hafele 833.72.001 | 833.72.001 | 652.500 đ | Liên hệ |
| 22109 | BỘ CHIA 6 CHO HỆ THỐNG LED 12V Hafele 833.74.743 | 833.74.743 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 22110 | Bộ nguồn Loox5 ECO 100-127V/24V/90W Hafele 833.75.936 | 833.75.936 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 22111 | LED 4012, 4000K, SILVER COLOURED Hafele 833.78.090 | 833.78.090 | 686.250 đ | Liên hệ |
| 22112 | PROFILE 1104 alu.silver.mlk./3.0m Hafele 833.95.724 | 833.95.724 | 670.500 đ | Liên hệ |
| 22113 | PROFILE 2103 alu.black.mlk./3.0m Hafele 833.95.737 | 833.95.737 | 740.250 đ | Liên hệ |
| 22114 | Safe St.black - KA 400Wx195Hx410D Hafele 836.28.324 | 836.28.324 | 2.500.908 đ | Liên hệ |
| 22115 | MÓC TREO ÁO 20X72X150MM Hafele 842.34.000 | 842.34.000 | 474.000 đ | Liên hệ |
| 22116 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 900.92.365 | 900.92.365 | 941.625 đ | Liên hệ |
| 22117 | TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI PRESO, ĐỒNG BÓNG Hafele 901.79.101 | 901.79.101 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
| 22118 | NẮP CHỤP HDL STST.MATT 55X3MM Hafele 902.50.590 | 902.50.590 | 1.422.000 đ | Liên hệ |
| 22119 | TAY NẮM CỬA Hafele 902.92.044 | 902.92.044 | 857.100 đ | Liên hệ |
| 22120 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 902.92.752 | 902.92.752 | 605.475 đ | Liên hệ |
| 22121 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 8, INOX MỜ, MỞ TRÁI Hafele 902.95.220 | 902.95.220 | 937.500 đ | Liên hệ |
| 22122 | TAY NẮM CỬA "H" 30x300MM =KL Hafele 903.00.603 | 903.00.603 | 397.612 đ | Liên hệ |
| 22123 | TAY NẮM 30X1000MM =KL Hafele 903.00.710 | 903.00.710 | 2.620.500 đ | Liên hệ |
| 22124 | TAY NẮM CỬA =KL 30X350MM Hafele 903.00.863 | 903.00.863 | 1.746.075 đ | Liên hệ |
| 22125 | Escut.PC stst.coffee Hafele 903.58.496 | 903.58.496 | 525 đ | Liên hệ |
| 22126 | TAY NẮM GẠT WC , ĐỒNG BÓNG PVD Hafele 903.83.264 | 903.83.264 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 22127 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL Hafele 903.98.474 | 903.98.474 | 836.250 đ | Liên hệ |
| 22128 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 903.98.483 | 903.98.483 | 213.900 đ | Liên hệ |
| 22129 | Tay nắm gạt có nắp che, màu inox mờ Hafele 903.99.011 | 903.99.011 | 952.500 đ | Liên hệ |
| 22130 | TAY NẮM GẠT SIRIUS CHO CỬA ĐI MÀU ĐEN Hafele 903.99.533 | 903.99.533 | 802.500 đ | Liên hệ |
| 22131 | ĐẦU NỐI TAY NẮM =NHỰA, MÀU ĐEN Hafele 909.46.021 | 909.46.021 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 22132 | TRỤC XOAY TAY NẮM 8X100MM Hafele 909.76.200 | 909.76.200 | 223.650 đ | Liên hệ |
| 22133 | THÂN KHÓA WC BS55MM =KL Hafele 911.02.048 | 911.02.048 | 6.937.500 đ | Liên hệ |
| 22134 | THÂN KHÓA 55/24MM =KL Hafele 911.23.270 | 911.23.270 | 195.600 đ | Liên hệ |
| 22135 | BỘ TAY THÂN CỬA TRƯỢT WC CHROME BÓNG 50/ Hafele 911.26.093 | 911.26.093 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 22136 | TAY NẮM KÉO CỬA TRƯỢT ĐỒNG BÓNG Hafele 911.26.245 | 911.26.245 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 22137 | BAS THÂN KHÓA, MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 911.39.812 | 911.39.812 | 189.750 đ | Liên hệ |
| 22138 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM DR55/20 Hafele 911.56.131 | 911.56.131 | 5.107.500 đ | Liên hệ |
| 22139 | CHỐT ÂM 250MM MÀU ĐỒNG BẰNG KL Hafele 911.62.424 | 911.62.424 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 22140 | CHỐT ÂM ĐỒNG NIKEN MỜ 190MM Hafele 911.62.501 | 911.62.501 | 4.027.500 đ | Liên hệ |
| 22141 | CHỐT CỬA 305mm Hafele 911.62.934 | 911.62.934 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 22142 | TAY NẮM TRÒN CỬA KHO ĐỒNG CỔ, LOẠI Hafele 911.64.272 | 911.64.272 | 302.045 đ | Liên hệ |
| 22143 | BỘ CẤP NGUỒN 12VDC/3A Hafele 911.68.004 | 911.68.004 | 3.540.000 đ | Liên hệ |
| 22144 | TAY NẮM CỬA MÀU UMBER ĐẬM + OX7 Hafele 911.78.097 | 911.78.097 | 12.382.500 đ | Liên hệ |
| 22145 | Single electromagnetic lock-500Kg-12/24V Hafele 912.05.120 | 912.05.120 | 2.901.000 đ | Liên hệ |
| 22146 | THIẾT BỊ CHISEL - CIRCLIP Hafele 916.09.191 | 916.09.191 | 442.500 đ | Liên hệ |
| 22147 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.201 | 916.09.201 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 22148 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.202 | 916.09.202 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 22149 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.603 | 916.09.603 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 22150 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 27,5 NIKEN MỜ Hafele 916.09.681 | 916.09.681 | 720.000 đ | Liên hệ |
| 22151 | VÍT CHO RUỘT KHÓA. M5X70MM, POL.BRASS Hafele 916.66.492 | 916.66.492 | 11.250 đ | Liên hệ |
| 22152 | PSM TAY NẮM GAT CHO CỬA THÓA HIỂM Hafele 916.67.882 | 916.67.882 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 22153 | THÂN KHÓA OW LH=KL Hafele 917.81.010 | 917.81.010 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 22154 | THÂN KHÓA (P) IW CHO KHÓA DT-LITE =KL Hafele 917.81.032 | 917.81.032 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 22155 | THÂN KHÓA CHO KHÓA ĐT DIALOCK DT-LITE Hafele 917.81.410 | 917.81.410 | 1.549.725 đ | Liên hệ |
| 22156 | BẢN LỀ 4BB 127x89x3MM =KL Hafele 926.13.880 | 926.13.880 | 147.750 đ | Liên hệ |
| 22157 | slide track w/arm for 931.84.921 Hafele 931.84.022 | 931.84.022 | 230.250 đ | Liên hệ |
| 22158 | THIẾT BỊ COM 21. NEW ART. 935.06.081 Hafele 935.06.016 | 935.06.016 | 2.933.850 đ | Liên hệ |
| 22159 | OUT OF SAP Hafele 940.40.600 | 940.40.600 | 6.120.000 đ | Liên hệ |
| 22160 | NẸP CỬA 3.5M ĐỨNG BẰNG NHÔM Hafele 940.41.835 | 940.41.835 | 3.235.650 đ | Liên hệ |
| 22161 | Ray nhôm cho cánh kính cố định 3m Hafele 940.43.830 | 940.43.830 | 1.992.750 đ | Liên hệ |
| 22162 | CHẬN CỬA 19x10MM = CAO SU Hafele 940.60.051 | 940.60.051 | 33.300 đ | Liên hệ |
| 22163 | BỘ BÁNH XE TRƯỢT SLIMLINE Hafele 940.62.012 | 940.62.012 | 795.000 đ | Liên hệ |
| 22164 | BAS TREO CỬA Hafele 940.80.022 | 940.80.022 | 654.450 đ | Liên hệ |
| 22165 | Junior 80 runn.track attach.block Hafele 940.80.035 | 940.80.035 | 1.152.750 đ | Liên hệ |
| 22166 | Kẹp kính bộ Hawa Rondo 250H Hafele 940.80.433 | 940.80.433 | 23.437.500 đ | Liên hệ |
| 22167 | Ray trượt Junior 80 6m Hafele 940.80.646 | 940.80.646 | 1.897.500 đ | Liên hệ |
| 22168 | RUNN.INSIDE ALU.SILV2400MM Hafele 940.82.278 | 940.82.278 | 1.702.500 đ | Liên hệ |
| 22169 | Slido D-Li11 80I fitt.w.s.a.s.cl.a.op.m. Hafele 940.83.056 | 940.83.056 | 3.142.500 đ | Liên hệ |
| 22170 | CHỐT CỐ ĐỊNH KÍNH Hafele 940.84.024 | 940.84.024 | 368.250 đ | Liên hệ |
| 22171 | BXE TRƯỢT TRÁI PHẢI CHO CỬA TRƯỢT 1 Hafele 941.02.010 | 941.02.010 | 646.875 đ | Liên hệ |
| 22172 | OUT OF SAP Hafele 941.24.063 | 941.24.063 | 660.000 đ | Liên hệ |
| 22173 | OUT OF SAP Hafele 941.60.073 | 941.60.073 | 1.762.500 đ | Liên hệ |
| 22174 | OUT OF SAP Hafele 942.42.000 | 942.42.000 | 25.597.500 đ | Liên hệ |
| 22175 | VNDĐ,PAL110,CỬA,VÁCH.A.TMS Hafele 943.31.441 | 943.31.441 | 91.875.000 đ | Liên hệ |
| 22176 | Ray trượt vách B, Complex IIA Hafele 943.41.279 | 943.41.279 | 262.500.000 đ | Liên hệ |
| 22177 | Vách B Malibu Hội An Hafele 943.41.640 | 943.41.640 | 77.280.000 đ | Liên hệ |
| 22178 | BẢN LỀ GIỮA = KL, INOX MỜ CHO CỬA M Hafele 943.48.152 | 943.48.152 | 5.776.950 đ | Liên hệ |
| 22179 | BỘ TREO TRÊN VỚI BAS DẪN HƯỚNG Hafele 943.50.012 | 943.50.012 | 2.165.625 đ | Liên hệ |
| 22180 | Slido W-Fo872 run.track alu.silv. 6m Hafele 946.49.947 | 946.49.947 | 18.847.500 đ | Liên hệ |
| 22181 | 02251000K CONNECTING PIN 18MM FUTURA Hafele 972.05.105 | 972.05.105 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 22182 | 02448500ASIA L240-I80 DOUBLE GS3000 9005 Hafele 972.05.114 | 972.05.114 | 622.500 đ | Liên hệ |
| 22183 | 02470500KORA L240 DOUBLE-I80 GS3000 9005 Hafele 972.05.115 | 972.05.115 | 622.500 đ | Liên hệ |
| 22184 | 96107000 FIX FRAME ANTI-DUST GASKET 250M Hafele 972.05.211 | 972.05.211 | 8.107.500 đ | Liên hệ |
| 22185 | Vít M4x8 của mã 04031000K Hafele 972.05.321 | 972.05.321 | 2.250 đ | Liên hệ |
| 22186 | 04154500 Tay nắm Supra 7 Kora (đen) Hafele 972.05.344 | 972.05.344 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 22187 | 04153500 Tay nắm Supra 7 Asia (đen) Hafele 972.05.346 | 972.05.346 | 465.000 đ | Liên hệ |
| 22188 | DAMPER SPRING FOR GS3000 HANDLE Hafele 972.05.439 | 972.05.439 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 22189 | TAY NAM=KL Hafele 974.30.204 | 974.30.204 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 22190 | Kệ kính góc 227x57x227mm Hafele 980.60.862 | 980.60.862 | 606.818 đ | Liên hệ |
| 22191 | Bình xịt xà phòng HÄFELE 980.62.042 | 980.62.042 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 22192 | Móc treo khăn HÄFELE 980.62.102 | 980.62.102 | 334.091 đ | Liên hệ |
| 22193 | Kệ kính 2 tầng HÄFELE 980.62.222 | 980.62.222 | 1.568.181 đ | Liên hệ |
| 22194 | BỘ BẢN LỀ CỬA KÍNH INOX MỜ Hafele 981.01.530 | 981.01.530 | 2.557.500 đ | Liên hệ |
| 22195 | BẢN LỀ KÍNH KÍNH 90 ĐỘ Hafele 981.53.162 | 981.53.162 | 1.443.750 đ | Liên hệ |
| 22196 | BẢNG ĐẨY CỬA KP001 200x800 Hafele 987.08.020 | 987.08.020 | 420.000 đ | Liên hệ |
| 22197 | Bộ Ngăn Mùi Blanco Italy - Chất Liệu Cao Cấp, Tiêu Chuẩn Hãng | Liên hệ | Liên hệ | |
| 22198 | Tấm Amiang Lvs Bosch Bel520Ms0K | BEL520MS0K | Liên hệ | Liên hệ |
| 22199 | Nhựa Cố Định Mạch Điều Khiển BT Bosch PID - 11008967 Chính Hãng | Liên hệ | Liên hệ | |
| 22200 | Nắp che cảm biến TL Bosch KAD92SB30 - Chất liệu bền bỉ 00612241 | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |