Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 22201 | Cảm Biến Nhiệt Điện Trở Cho Lò Sưởi MS Bosch WTB86201SG 00629047 Chất Lượng | WTB86201SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 22202 | Cầu chì nhiệt MG Bosch WNA254U0SG - Tính năng vượt trội, chất liệu bền bỉ | WNA254U0SG-10005681 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22203 | Cảm biến Aqua MRB Bosch SMS46MI05E-00611323 - Chất liệu bền, chống nước | SMS46MI05E-00611323 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22204 | Cảm biến muối Bosch SMS46MI05E, Vật liệu cao cấp | SMS46MI05E-10007258 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22205 | Hộp Muối Bosch SMS/SMI46 - Chất Liệu Bền - Mã 12023297 - Tính Năng Ưu Việt | SMS/SMI46 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22206 | Khóa Cửa Thông Minh Bosch SMS46MI05E Chất Liệu Cao Cấp, An Toàn, Bền Bỉ | SMS46MI05E-10006917 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22207 | Cầu chì nhiệt TL Bosch KAD92SB3 00617855 - An toàn, Chất lượng, Bền bỉ | KAD92SB3 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22208 | Khoá thông minh SL928 PB DEMAX - Hợp kim kẽm cao cấp, ABS chống cháy | SL928 PB | Liên hệ | Liên hệ |
| 22209 | Khóa Thông Minh Demax SL268 AC - Hợp Kim Kẽm Cao Cấp Chống Cháy | SL268 AC | Liên hệ | Liên hệ |
| 22210 | Khóa Thông Minh EL999 CROWN CNC Demax - Chất Liệu Super Metal Siêu Bền | EL999 CROWN CNC | Liên hệ | Liên hệ |
| 22211 | Khóa thông minh Demax SL909 BL Hợp kim kẽm của hãng Demax | SL909 BL FACE ID | Liên hệ | Liên hệ |
| 22212 | Khóa Thông Minh Demax SL628 AC: Hợp Kim Kẽm Cao Cấp từ Demax | SL628 AC | Liên hệ | Liên hệ |
| 22213 | Bếp Từ FS 728SI Demax Hai Vùng Nấu Hợp Kim Nhôm Chất Lượng Cao | FS 728SI | Liên hệ | Liên hệ |
| 22214 | Khóa Demax SL280 GOLD - Hợp Kim Vàng 24K, Công Nghệ Thụy Điển | SL280 GOLD - APP | Liên hệ | Liên hệ |
| 22215 | Nút Đậy Rượu Vang WMF Vino 0640667920 - Thép Không Gỉ, Rót Chống Nhỏ Giọt | Liên hệ | Liên hệ | |
| 22216 | Xẻng Xào WMF Profi Plus 36CM - Thép Không Gỉ Cromargan - Dễ Dàng Xào Nấu | 36CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 22217 | RDSN 2D622PX-47E Rosieres: Thép Không Gỉ, Tính Năng Rửa Nhanh, Sấy Hơi | 16 bộ | Liên hệ | Liên hệ |
| 22218 | Hafele 531.33.041 | 531.33.041 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22219 | Hafele 532.76.441 | 532.76.441 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22220 | Sp-538..21.340&350-rail Assembly Right Hafele 532.78.363 | 532.78.363 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22221 | Sp-main Switch-535.43.393 Hafele 532.79.193 | 532.79.193 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22222 | Sp - Coil- 536.61.990 Hafele 532.80.017 | 532.80.017 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22223 | Sp - Okam-hinge Mechanism Gr-ri-533.23.3 Hafele 532.80.475 | 532.80.475 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22224 | Sp - 533.13.050-f Flap Cover 2791tran-gr Hafele 532.83.118 | 532.83.118 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22225 | Hafele 532.83.654 | 532.83.654 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22226 | Sp - Vòng Hỗ Trợ Xoay Của Lò Vi Só Hafele 532.84.027 | 532.84.027 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22227 | Sp - 536.34.112-shelf Mm180b Hafele 532.84.032 | 532.84.032 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22228 | Sp - 536.84.279/271- Capacitor Hafele 532.84.059 | 532.84.059 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22229 | Sp - Kiểm Soát Nhiệt độ Pcb - 538.11.500 Hafele 532.84.094 | 532.84.094 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22230 | Sp - Kính Trong 534.05.571 Hafele 532.84.211 | 532.84.211 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22231 | Sp - Control Panel Assembly-538.01.111 Hafele 532.84.216 | 532.84.216 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22232 | Sp - Thermostat-538.01.210 Hafele 532.84.422 | 532.84.422 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22233 | Sp - Flap Part-534.14.040 Hafele 532.84.558 | 532.84.558 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22234 | Sp - 533.89.003/001-kit Gruppo Com.maxim Hafele 532.85.857 | 532.85.857 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22235 | Sp - Display Board 534.14.040 Hafele 532.86.453 | 532.86.453 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22236 | Sp - Electrical Lock For Washing Ma Hafele 532.87.904 | 532.87.904 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22237 | Sp - 539.02.550-inductor 144 Hafele 532.90.146 | 532.90.146 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22238 | Sp - Washer Dryer Card Group-v5a_v04a Hafele 532.91.388 | 532.91.388 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22239 | Sp - Ice Box Hafele 532.92.459 | 532.92.459 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22240 | Bộ bản lề REVEGO uno Blum 801T2250.L3 1421636 | 1421636 | 21.805.000 đ | Liên hệ |
| 22241 | Công tắc cho bộ điện Blum 23P5020 8457250 | 8457250 | 969.000 đ | Liên hệ |
| 22242 | Ray bi giảm chấn Hafele 30kg 400 mm 494.02.063 | 494.02.063 | 160.875 đ | Liên hệ |
| 22243 | Ray trượt TANDEM TIP-ON Blum 560F4500T 4031516 | 4031516 | 666.000 đ | Liên hệ |
| 22244 | Bộ TIP-ON BLUMOTION cho MERIVOBOX Blum T60H4540 5586120 | 5586120 | 511.000 đ | Liên hệ |
| 22245 | Bộ ray trượt REVEGO uno Blum 801P600E.L3 7256778 | 7256778 | 9.728.000 đ | Liên hệ |
| 22246 | MŨI KHOAN GỖ =KL35MM Hafele 001.06.635 | 001.06.635 | 1.798.500 đ | Liên hệ |
| 22247 | CỮ CHẶN CHIỀU SÂU LÔ KHOAN=KL Hafele 001.28.750 | 001.28.750 | 768.981 đ | Liên hệ |
| 22248 | DỤNG CỤ GẠC SILICON Hafele 003.52.220 | 003.52.220 | 418.500 đ | Liên hệ |
| 22249 | CON LĂN 100MM Hafele 003.69.500 | 003.69.500 | 1.780.500 đ | Liên hệ |
| 22250 | ĐINH 12.5MM Hafele 006.50.311 | 006.50.311 | 600 đ | Liên hệ |
| 22251 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 3,5X20MM Hafele 017.31.657 | 017.31.657 | 750 đ | Liên hệ |
| 22252 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 4,0X50MM Hafele 017.31.906 | 017.31.906 | 750 đ | Liên hệ |
| 22253 | VÍT HOSPA, =THÉP, 4,0x35MM Hafele 017.33.875 | 017.33.875 | 300 đ | Liên hệ |
| 22254 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU ĐỔNG CỔ Hafele 100.27.121 | 100.27.121 | 54.000 đ | Liên hệ |
| 22255 | TAY NẮM KÉO FF INOX MỜ 204X35X192 Hafele 100.66.024 | 100.66.024 | 780.000 đ | Liên hệ |
| 22256 | TAY NẮM HỌC TỦ 128MM Hafele 101.94.602 | 101.94.602 | 44.250 đ | Liên hệ |
| 22257 | TAY NẮM TỦ =KL, 188x27MM Hafele 102.04.600 | 102.04.600 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 22258 | TAY NẮM TỦ =KL CHROME BÓNG 174X46MM Hafele 106.59.210 | 106.59.210 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 22259 | TAY NẮM HỌC TỦ 125 X 24MM BẰNG SẮT Hafele 107.20.202 | 107.20.202 | 21.562 đ | Liên hệ |
| 22260 | TAY NẮM CỬA =KL, 30MM Hafele 108.10.001 | 108.10.001 | 119.832 đ | Liên hệ |
| 22261 | TAY NẮM TỦ =KL, 75x75x25MM Hafele 108.84.600 | 108.84.600 | 190.901 đ | Liên hệ |
| 22262 | TAY NẮM TỦ 140 X27 MM =SẮT Hafele 110.08.400 | 110.08.400 | 73.365 đ | Liên hệ |
| 22263 | TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU THE Hafele 117.30.300 | 117.30.300 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 22264 | TAY NẮM KNOB Ø 38 MM Hafele 123.02.170 | 123.02.170 | 236.850 đ | Liên hệ |
| 22265 | TAY NẮM DẠNG THANH=KL,MÀU C Hafele 126.26.202 | 126.26.202 | 697.500 đ | Liên hệ |
| 22266 | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C Hafele 126.36.184 | 126.36.184 | 810.000 đ | Liên hệ |
| 22267 | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C Hafele 126.36.583 | 126.36.583 | 562.500 đ | Liên hệ |
| 22268 | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C Hafele 126.36.883 | 126.36.883 | 562.500 đ | Liên hệ |
| 22269 | Phụ kiện tường Gola (màu đồng) Hafele 126.37.735 | 126.37.735 | 705.000 đ | Liên hệ |
| 22270 | Bas ngoài Hafele 126.37.775 | 126.37.775 | 59.250 đ | Liên hệ |
| 22271 | TAY NẮM NHÔM ÂM MÀU BẠC Hafele 126.37.912 | 126.37.912 | 1.305.000 đ | Liên hệ |
| 22272 | THANH NHÔM 2500MM Hafele 126.40.925 | 126.40.925 | 636.733 đ | Liên hệ |
| 22273 | TAY NẮM TRÒN FF INOX MỜ 12X20X9MM Hafele 132.94.001 | 132.94.001 | 40.500 đ | Liên hệ |
| 22274 | QUẢ NẮM TỦ 28X35MM Hafele 133.50.410 | 133.50.410 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 22275 | TAY NĂM ÂM, MẠ KẼM Hafele 152.13.200 | 152.13.200 | 367.500 đ | Liên hệ |
| 22276 | TAY NẮM TỦ 40X40MM=SẮT Hafele 161.02.400 | 161.02.400 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 22277 | Lõi khóa 104TA Hafele 210.04.858 | 210.04.858 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 22278 | khóa nhấn dạng quả nắm Hafele 229.01.677 | 229.01.677 | 23.400 đ | Liên hệ |
| 22279 | BIỂN SỐ CỦA KHÓA Hafele 231.81.019 | 231.81.019 | 167.250 đ | Liên hệ |
| 22280 | KHÓA VUÔNG SYMO 3000 CHO CỬA CUỐN Hafele 232.30.621 | 232.30.621 | 93.750 đ | Liên hệ |
| 22281 | KHÓA CHẶN N1075 BÊN TRÁI 28MM=KL Hafele 233.91.291 | 233.91.291 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 22282 | KHÓA KẾT HỢP KHÔNG TIẾP XÚC Hafele 237.56.051 | 237.56.051 | 3.489.000 đ | Liên hệ |
| 22283 | ACC Y-adapter for EFL 3 Hafele 237.56.370 | 237.56.370 | 765.000 đ | Liên hệ |
| 22284 | BỘ NGUỒN PS4 12V 2,5A Hafele 237.58.180 | 237.58.180 | 2.094.750 đ | Liên hệ |
| 22285 | BỘ CHẬN CỬA =NHỰA Hafele 245.50.310 | 245.50.310 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 22286 | NÊM NHẤN GIỮ CỬA NAM CHÂM Hafele 245.61.730 | 245.61.730 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 22287 | BAS NỐI VUÔNG GÓC=KL,MẠ NIKEN Hafele 260.26.700 | 260.26.700 | 3.825 đ | Liên hệ |
| 22288 | ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.11.012 | 262.11.012 | 30.750 đ | Liên hệ |
| 22289 | LIÊN KẾT MINIFIX 12/12 Hafele 262.17.620 | 262.17.620 | 1.725 đ | Liên hệ |
| 22290 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/26 Hafele 262.26.870 | 262.26.870 | 3.300 đ | Liên hệ |
| 22291 | ĐỆM EH CHO KEKU EH=NHỰA Hafele 262.49.353 | 262.49.353 | 6.450 đ | Liên hệ |
| 22292 | ĐẤU ỐC LIÊN KẾT =NHỰA Hafele 263.18.602 | 263.18.602 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 22293 | ỐC LIÊN KẾT GỖ DÀY 46-56 Hafele 267.05.704 | 267.05.704 | 7.313 đ | Liên hệ |
| 22294 | Chốt nhựa loại ấn (lỗ khoan 10.5mm) Hafele 267.21.720 | 267.21.720 | 3.750 đ | Liên hệ |
| 22295 | BAS GIƯỜNG =KL Hafele 271.03.930 | 271.03.930 | 50.250 đ | Liên hệ |
| 22296 | PHỤ KIỆN GIƯỜNG XẾP MỞ NGANG =KL Hafele 274.50.915 | 274.50.915 | 571.050 đ | Liên hệ |
| 22297 | BAS ĐỠ KỆ = KL Hafele 282.24.330 | 282.24.330 | 3.665 đ | Liên hệ |
| 22298 | CHỐT ĐỠ KỆ 5/7 MÀU NICKEL Hafele 282.38.708 | 282.38.708 | 1.725 đ | Liên hệ |
| 22299 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 282.72.700 | 282.72.700 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 22300 | THANH BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 283.45.100 | 283.45.100 | 42.000 đ | Liên hệ |