Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 22501 | LÕI KHÓA 35.5MM SN.PL. Hafele 916.09.693 | 916.09.693 | 115.500 đ | Liên hệ |
| 22502 | BI ĐỆM SỐ 2 Hafele 916.09.954 | 916.09.954 | 2.850 đ | Liên hệ |
| 22503 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 71 (35.5/35.5) DG Hafele 916.50.005 | 916.50.005 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
| 22504 | PRE LÕI BE NP 40.5 Hafele 916.66.442 | 916.66.442 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 22505 | PHỤ KIỆN DEADBOLT CAP FOR CORE BR. Hafele 916.66.481 | 916.66.481 | 41.250 đ | Liên hệ |
| 22506 | PSM chìa thường Hafele 916.67.935 | 916.67.935 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 22507 | MÓC KHÓA BẤM 28MM =KL Hafele 916.81.120 | 916.81.120 | 682.013 đ | Liên hệ |
| 22508 | KHÓA DTLITE TAY NẮMJ CHO KS(T) Hafele 917.80.204 | 917.80.204 | 5.921.325 đ | Liên hệ |
| 22509 | THÂN KHÓA OW (P) =KL Hafele 917.81.011 | 917.81.011 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 22510 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.034 | 917.81.034 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 22511 | BÁT CHO THÂN KHÓA Hafele 917.81.854 | 917.81.854 | 111.750 đ | Liên hệ |
| 22512 | BẢN LỀ MÀU ĐỒNG RÊU = KL Hafele 921.17.161 | 921.17.161 | 61.363 đ | Liên hệ |
| 22513 | BẢN LỀ 4BB LỖ ZIGZAG 127X89MM Hafele 926.25.503 | 926.25.503 | 110.250 đ | Liên hệ |
| 22514 | BỘ CẤP NGUỒN 24V 1AMP Hafele 931.86.911 | 931.86.911 | 3.807.525 đ | Liên hệ |
| 22515 | BỘ ĐIỀU CHỈNH KẸP TÂM CÓ GÓC MỞ Hafele 932.10.400 | 932.10.400 | 2.220.000 đ | Liên hệ |
| 22516 | NẮP CHỤP BỘ KẸP TIẾP GIÁP MẶT CỬ Hafele 932.10.529 | 932.10.529 | 1.177.500 đ | Liên hệ |
| 22517 | VÍT 550 NV Hafele 932.10.900 | 932.10.900 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 22518 | NẮP CHE BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG,3.25M Hafele 935.01.014 | 935.01.014 | 3.469.500 đ | Liên hệ |
| 22519 | THANH TREO PHỤ KIỆN 6,000 MM Hafele 935.02.001 | 935.02.001 | 1.926.750 đ | Liên hệ |
| 22520 | RAY DẪN HƯỚNG DƯỚI 6,000 MM Hafele 935.02.011 | 935.02.011 | 431.250 đ | Liên hệ |
| 22521 | THIẾT BỊ STEEL WIRE ROPE FOR TELESCOPIC Hafele 935.06.043 | 935.06.043 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 22522 | CHẶN CỬA TREO TƯỜNG Hafele 937.11.100 | 937.11.100 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 22523 | CHẬN CỬA =KIM LỌAI Hafele 937.51.760 | 937.51.760 | 181.987 đ | Liên hệ |
| 22524 | CHẶN CỬA CAO SU ĐEN Hafele 937.55.611 | 937.55.611 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 22525 | CHẶN CỬA ĐỒNG CHROME/NIKEN BÓNG Hafele 938.10.107 | 938.10.107 | 244.091 đ | Liên hệ |
| 22526 | BAS ĐỊNH VỊ =NHỰA Hafele 940.40.032 | 940.40.032 | 1.566.750 đ | Liên hệ |
| 22527 | OUT OF SAP Hafele 940.40.033 | 940.40.033 | 1.335.000 đ | Liên hệ |
| 22528 | OUT OF SAP Hafele 940.41.024 | 940.41.024 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 22529 | Ray nhôm cho cánh kính cố định 3m Hafele 940.43.830 | 940.43.830 | 1.992.750 đ | Liên hệ |
| 22530 | RUNN.INSIDE ALU.SILV2400MM Hafele 940.82.278 | 940.82.278 | 1.702.500 đ | Liên hệ |
| 22531 | OUT OF SAP Hafele 941.24.229 | 941.24.229 | 2.332.500 đ | Liên hệ |
| 22532 | Fitt.Classic 80-F alu.silvc. Hafele 941.30.006 | 941.30.006 | 7.845.000 đ | Liên hệ |
| 22533 | DẪN HƯỚNG SÀN Hafele 941.60.031 | 941.60.031 | 833.250 đ | Liên hệ |
| 22534 | OUT OF SAP Hafele 941.60.051 | 941.60.051 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 22535 | VÁCH NGĂ, PALACE 110, 21940 X 8500 MM Hafele 943.31.422 | 943.31.422 | 1.166.029.248 đ | Liên hệ |
| 22536 | Ray trượt vách B Pullman Hải Phòng Hafele 943.31.454 | 943.31.454 | 303.003.485 đ | Liên hệ |
| 22537 | OUT OF SAP Hafele 943.32.444 | 943.32.444 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
| 22538 | Vách C Hilton Sài Gòn Hafele 943.41.604 | 943.41.604 | 306.900.000 đ | Liên hệ |
| 22539 | Pal110, FG, Track09, IC Halong, TRACK A Hafele 943.42.644 | 943.42.644 | 238.300.363 đ | Liên hệ |
| 22540 | BỘ TRỤC XOAY = KL, INOX MỜ CHO CỬA M Hafele 943.48.112 | 943.48.112 | 15.652.500 đ | Liên hệ |
| 22541 | CHỐT ÂM 300MM =KL Hafele 950.08.300 | 950.08.300 | 153.180 đ | Liên hệ |
| 22542 | Đệm khí PVC 10mm màu nâu Hafele 950.10.301 | 950.10.301 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 22543 | 00120415U FLASH BASE HINGE 9003 Hafele 972.05.071 | 972.05.071 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 22544 | 0334000001 NIB HOLDER MISMO Hafele 972.05.151 | 972.05.151 | 45.000 đ | Liên hệ |
| 22545 | 0199300001 PARALLEL DOUBLE ARM 20 Hafele 972.05.250 | 972.05.250 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
| 22546 | Vòng treo khăn Fortune 201 Hafele 980.60.672 | 980.60.672 | 743.181 đ | Liên hệ |
| 22547 | BAS KẸP KÍNH = KL Hafele 981.00.171 | 981.00.171 | 932.775 đ | Liên hệ |
| 22548 | BẢN LỀ KÍNH Hafele 981.04.082 | 981.04.082 | 614.100 đ | Liên hệ |
| 22549 | BÁNH XE TRƯỢT INOX MỜ Hafele 981.06.100 | 981.06.100 | 1.245.000 đ | Liên hệ |
| 22550 | Bản lề kính tường PSS304 90° Hafele 981.76.944 | 981.76.944 | 5.243 đ | Liên hệ |
| 22551 | Mặt che 2M, nhựa,màu kim loại VM30642.22 Hafele 985.56.426 | 985.56.426 | 218.204 đ | Liên hệ |
| 22552 | BẢNG HIỆU PHÒNG TẮM NHÔM BẠC 100MM Hafele 987.07.361 | 987.07.361 | 2.160.000 đ | Liên hệ |
| 22553 | BẢNG ĐẨY CỬA KP001 300x900 Hafele 987.08.250 | 987.08.250 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 22554 | Vòi Rửa Bát Blanco Mida XL Anthracite - Đá Silgranit, Xoay 360º, Đức | Liên hệ | Liên hệ | |
| 22555 | Bộ lọc rác Bosch SMS46MI05E-00645038 - Chất liệu cao cấp, bền bỉ | SMS46MI05E-00645038 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22556 | Khay đựng chất tẩy xả Bosch WAW28480SG MG 00660683 - Chất liệu bền, nhiều tính năng | WAW28480SG-00660683 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22557 | Quạt gió ngăn đông TL Bosch KAD92SB30 - Chất liệu bền, hiệu suất cao | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22558 | Nắp che bản lề trên Bosch KAD92SB30 00632095 - Chất liệu cao cấp, bền bỉ | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22559 | Mặt Kính To Bosch DWK97JM60 - 00716526, Chất Liệu Hiện Đại, Bền Bỉ | DWK97JM60 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22560 | Bộ Điều Khiển Làm Đá Bosch KAD92SB30 00751223 - Chính Hãng, Chất Lượng Cao | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22561 | Mạch nguồn/inverter MG Bosch WGG234E0SG-12028364 - Chất liệu bền, tính năng cao | WGG234E0SG-12028364 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22562 | Bộ Lọc Rác Bosch SM-00645038 - Chất Liệu Bền Bỉ, Tính Năng Hiệu Quả | 00645038 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22563 | Cảm biến muối Bosch SMS46MI05E, Vật liệu cao cấp | SMS46MI05E-10007258 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22564 | Khoá Vân Tay SL621 AC Demax Chất Liệu Hợp Kim Kẽm-Nhựa ABS Chống Cháy | SL621 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22565 | Khóa Cửa Demax LK800 PB: Chất Liệu Thép Không Gỉ, Hợp Kim Kẽm | LK800PB | Liên hệ | Liên hệ |
| 22566 | Khóa Demax SL506 AG Chống Nước - Hợp Kim Kẽm, Nhựa ABS Chống Cháy | SL506 AG | Liên hệ | Liên hệ |
| 22567 | Khóa Thông Minh SL101 BL DEMAX Hợp Kim Kẽm Chống Nước IP56 | SL101 BL | Liên hệ | Liên hệ |
| 22568 | Khóa Đại Sảnh Demax SL986 GOLD - Hợp Kim Kẽm, Mạ Vàng 24k | SL986 GOLD - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 22569 | Khóa đại sảnh Demax SL988 24K Brass - Đồng nguyên khối, cao cấp | SL988 24K BRASS | Liên hệ | Liên hệ |
| 22570 | Khóa Thông Minh SL268 MB DEMAX: Hợp Kim Kẽm, Thép Không Gỉ, Nhựa ABS | S006230 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22571 | Khóa Thông Minh Demax SL628 AC: Hợp Kim Kẽm Cao Cấp từ Demax | SL628 AC | Liên hệ | Liên hệ |
| 22572 | Khóa thông minh Demax SL-C622 BL - Hợp kim nhôm từ hãng Demax | Demax SL- C622 BL | Liên hệ | Liên hệ |
| 22573 | Máy Giặt Bosch WAW28480SG: Chính Hãng Đức, EcoSilence, 9kg, 1400v/phút | WAW28480SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 22574 | Bộ tay nâng AVENTOS HKi 28 giảm chấn Blum 24K2800.A 3707555 | 3707555 | 9.371.000 đ | Liên hệ |
| 22575 | Hafele 532.76.436 | 532.76.436 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22576 | Sp-535.14.522-pcb Led Hafele 532.78.638 | 532.78.638 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22577 | Sp - Ignition Device - 538.66.477 Hafele 532.80.808 | 532.80.808 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22578 | Sp-coil Temperature Sensor 2-536.61.801 Hafele 532.80.935 | 532.80.935 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22579 | Sp - Kệ Dây-535.62.521 Hafele 532.84.544 | 532.84.544 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22580 | Sp - Hinge_538.21.240 Hafele 532.85.395 | 532.85.395 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22581 | Sp - 533.89.003/001-kit Gruppo Com.maxim Hafele 532.85.857 | 532.85.857 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22582 | Sp - Knob 538.01.151 Hafele 532.86.298 | 532.86.298 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22583 | Sp - Tc Lisa 4z Octa Ind. Timer Hafele 532.86.815 | 532.86.815 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22584 | Bản lề giảm chấn 95° Blum 8701018 | 8701018 | 101.000 đ | Liên hệ |
| 22585 | Nút nhấn tạo khoảng hở Blum 993.0830.01DI-PU 7402930 | 7402930 | 20.000 đ | Liên hệ |
| 22586 | Khung chia cho ray hộp thành cao Blum ZC7F300RHU 7638793 | 7638793 | 1.484.000 đ | Liên hệ |
| 22587 | SPACE TOWER MERIVOBOX màu trắng Blum 470M50B0S 2692222 | 2692222 | 12.900.000 đ | Liên hệ |
| 22588 | MŨI KHOAN GỖ =KL15MM Hafele 001.06.615 | 001.06.615 | 1.423.500 đ | Liên hệ |
| 22589 | MŨI KHOAN CHO BỘ IDEA 5MM Hafele 001.24.500 | 001.24.500 | 2.209.500 đ | Liên hệ |
| 22590 | MÁY KHOAN BÚA GBH 2-18 RE Hafele 001.61.860 | 001.61.860 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 22591 | CON LĂN KEO =NHỰA Hafele 003.45.424 | 003.45.424 | 2.647.500 đ | Liên hệ |
| 22592 | Backing Pad 175mm M14 Hafele 005.58.292 | 005.58.292 | 236.250 đ | Liên hệ |
| 22593 | VÍT VARIANTA 5/10.5MM Hafele 013.15.715 | 013.15.715 | 375 đ | Liên hệ |
| 22594 | VÍT HOSPA 3/25MM Hafele 014.70.570 | 014.70.570 | 750 đ | Liên hệ |
| 22595 | VÍT HOSPA 3.5/25MM Hafele 014.70.677 | 014.70.677 | 750 đ | Liên hệ |
| 22596 | VÍT HOSPA 5X25MM=KL Hafele 014.71.080 | 014.71.080 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 22597 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0x30MM Hafele 015.33.580 | 015.33.580 | 225 đ | Liên hệ |
| 22598 | VÍT HOSPA =THÉP 3,5x35MM Hafele 016.10.699 | 016.10.699 | 750 đ | Liên hệ |
| 22599 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 3,5x40MM Hafele 017.31.700 | 017.31.700 | 750 đ | Liên hệ |
| 22600 | VÍT HOSPA, =THÉP, 4,0x35MM Hafele 017.33.875 | 017.33.875 | 300 đ | Liên hệ |