Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 22601 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM, MÀU Hafele 103.01.060 | 103.01.060 | 91.363 đ | Liên hệ |
| 22602 | TAY NẮM CỬA TRƯỢT=KL,MÀU I Hafele 103.98.056 | 103.98.056 | 403.500 đ | Liên hệ |
| 22603 | TAY NẮM TỦ =KL, 460X35MM Hafele 105.88.912 | 105.88.912 | 323.863 đ | Liên hệ |
| 22604 | TAY NẮM TỦ =KL, 126X35MM Hafele 106.74.901 | 106.74.901 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 22605 | Tay nắm tủ mạ crom bóng 280x22mm Hafele 107.03.202 | 107.03.202 | 349.500 đ | Liên hệ |
| 22606 | TAY NẮM CỬA =KL, 30x3MM Hafele 108.11.001 | 108.11.001 | 78.429 đ | Liên hệ |
| 22607 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 108.93.211 | 108.93.211 | 98.181 đ | Liên hệ |
| 22608 | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ CROM MỜ,52X25MM Hafele 111.44.441 | 111.44.441 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 22609 | Tay nắm tủ bằng KL 70x57mm Hafele 111.75.610 | 111.75.610 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 22610 | TAY NẮM TỦ =KL 136X35MM Hafele 116.04.901 | 116.04.901 | 102.750 đ | Liên hệ |
| 22611 | TAY NẮM KÉO FF=KL, MÀU ĐEN, 148X30MM Hafele 117.31.331 | 117.31.331 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 22612 | TAY NẮM HỘC TỦ =KL 10/115X30MM Hafele 117.64.615 | 117.64.615 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 22613 | TAY NAM HOC TU =INOX Hafele 117.64.645 | 117.64.645 | 69.000 đ | Liên hệ |
| 22614 | THANH NHÔM 2500MM Hafele 126.33.925 | 126.33.925 | 887.334 đ | Liên hệ |
| 22615 | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C Hafele 126.36.782 | 126.36.782 | 727.500 đ | Liên hệ |
| 22616 | TAY NẮM TRÒN=KL MẠ CROM BÓ Hafele 134.09.231 | 134.09.231 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 22617 | TAY NẮM ĐỒNG THAU, CỔ ĐIỂN, 94X42MM Hafele 166.07.101 | 166.07.101 | 96.136 đ | Liên hệ |
| 22618 | KHÓA KẾT HỢP CÓ TIẾP XÚC Hafele 237.56.055 | 237.56.055 | 5.430.000 đ | Liên hệ |
| 22619 | THANH DẪN Hafele 239.93.500 | 239.93.500 | 77.250 đ | Liên hệ |
| 22620 | Giữ cửa nam châm Hafele 246.26.743 | 246.26.743 | 5.250 đ | Liên hệ |
| 22621 | UNI CONNECTOR PL BLK Hafele 260.15.300 | 260.15.300 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 22622 | BAS LIÊN KẾT=KL,MẠ KẼM 100X180MM Hafele 260.23.900 | 260.23.900 | 136.500 đ | Liên hệ |
| 22623 | BAS NỐI VUÔNG GÓC=KL 50X50MM Hafele 260.28.005 | 260.28.005 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 22624 | LIÊN KẾT MINIFIX 12/12 Hafele 262.17.620 | 262.17.620 | 1.725 đ | Liên hệ |
| 22625 | ĐẦU ỐC LIÊN KẾT Hafele 262.17.710 | 262.17.710 | 900 đ | Liên hệ |
| 22626 | ĐẦU ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.25.294 | 262.25.294 | 2.625 đ | Liên hệ |
| 22627 | ĐẦU ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.25.381 | 262.25.381 | 4.350 đ | Liên hệ |
| 22628 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/16 MÀU ĐEN=KL Hafele 262.26.333 | 262.26.333 | 1.125 đ | Liên hệ |
| 22629 | VÍT MODULAR =KL Hafele 262.47.889 | 262.47.889 | 9.000 đ | Liên hệ |
| 22630 | Nút nhấn 5mm Hafele 262.94.030 | 262.94.030 | 13.950 đ | Liên hệ |
| 22631 | LIÊN KẾT RAFIX TAB 20/R/16 Hafele 263.09.230 | 263.09.230 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 22632 | ỐC LIÊN KẾT RAFIX 20/R/19 =NHỰA Hafele 263.14.205 | 263.14.205 | 6.900 đ | Liên hệ |
| 22633 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 282.73.707 | 282.73.707 | 12.750 đ | Liên hệ |
| 22634 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 283.64.918 | 283.64.918 | 39.750 đ | Liên hệ |
| 22635 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.262 | 284.01.262 | 53.250 đ | Liên hệ |
| 22636 | NẮP CHE MÀU XÁM, PHẢI Hafele 290.40.503 | 290.40.503 | 4.650 đ | Liên hệ |
| 22637 | BẢN LỀ THẲNG 100 ĐỘ Hafele 322.15.541 | 322.15.541 | 28.290 đ | Liên hệ |
| 22638 | M510 165° inset 48/6 scr. n. damp Hafele 329.07.703 | 329.07.703 | 165.750 đ | Liên hệ |
| 22639 | M510 110° f.ovl. 45/9,5 PF n. damp Hafele 329.17.552 | 329.17.552 | 40.500 đ | Liên hệ |
| 22640 | TAY BẢN LỀ = KL Hafele 329.17.562 | 329.17.562 | 64.500 đ | Liên hệ |
| 22641 | BẢN LỀ SEPA 18X41MM =KL Hafele 341.26.501 | 341.26.501 | 228.750 đ | Liên hệ |
| 22642 | BẢN LỀ XẾP 30X65MM Hafele 341.32.502 | 341.32.502 | 105.750 đ | Liên hệ |
| 22643 | Opening angle restraint 110° Hafele 342.45.023 | 342.45.023 | 14.250 đ | Liên hệ |
| 22644 | BẢN LỀ GÓC MỞ 270ĐỘ, =THÉP Hafele 342.62.710 | 342.62.710 | 36.000 đ | Liên hệ |
| 22645 | BẢN LỀ CLIP TOP LỌT LÒNG Hafele 342.80.164 | 342.80.164 | 53.250 đ | Liên hệ |
| 22646 | BẢN LỀ =KL Hafele 354.51.837 | 354.51.837 | 73.500 đ | Liên hệ |
| 22647 | K-LOCK CATCH W/MAGNET GREY Hafele 356.01.550 | 356.01.550 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 22648 | DỤNG CỤ LẤY MẪU KHOAN Hafele 356.04.590 | 356.04.590 | 77.775 đ | Liên hệ |
| 22649 | CHẬN CỬA =NHỰA Hafele 356.25.400 | 356.25.400 | 1.200 đ | Liên hệ |
| 22650 | BẢN LỀ GÓC 50MM, =KL Hafele 362.10.803 | 362.10.803 | 570.750 đ | Liên hệ |
| 22651 | THANH CHỐNG CỬA TỦ =KL 160MM Hafele 365.86.713 | 365.86.713 | 56.325 đ | Liên hệ |
| 22652 | BỘ H1.5 TRÁI+PHẢI,MODEL D, TRẮNG Hafele 372.29.332 | 372.29.332 | 453.750 đ | Liên hệ |
| 22653 | HỘP LỰC AVT HS LOẠI E Hafele 372.94.504 | 372.94.504 | 793.500 đ | Liên hệ |
| 22654 | BỘ AVENTOS HS SEV-DRI LOẠI E XÁM Hafele 372.94.622 | 372.94.622 | 3.168.818 đ | Liên hệ |
| 22655 | AVENTOS HS 20S2I00 10.5-21.5KG Hafele 372.94.653 | 372.94.653 | 3.217.500 đ | Liên hệ |
| 22656 | BỘ AVENTOS HL LOẠI B XÁM Hafele 372.94.851 | 372.94.851 | 1.972.500 đ | Liên hệ |
| 22657 | BỘ AVENTOS HL LOẠI D XÁM Hafele 372.94.853 | 372.94.853 | 2.185.227 đ | Liên hệ |
| 22658 | BỘ AVENTOS HL LOẠI E XÁM Hafele 372.94.854 | 372.94.854 | 3.344.318 đ | Liên hệ |
| 22659 | BỘ AVENTOS HL SEV-DRI LOẠI E XÁM Hafele 372.94.868 | 372.94.868 | 12.085.908 đ | Liên hệ |
| 22660 | MÓC KHÓA = KL Hafele 380.65.010 | 380.65.010 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 22661 | BAS ĐỊNH VỊ BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA Hafele 400.57.110 | 400.57.110 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 22662 | CHẶN CỬA CHO CỬA TRƯỢT=NHỰA Hafele 400.58.010 | 400.58.010 | 12.750 đ | Liên hệ |
| 22663 | CHẬN CỬA LÙA =NHỰA Hafele 400.58.030 | 400.58.030 | 41.917 đ | Liên hệ |
| 22664 | DẪN HƯỚNG TRÊN BỘ CỬA TRƯỢT IF 20 Hafele 402.27.200 | 402.27.200 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 22665 | RAY TRƯỢT VÀ DẪN HƯỚNG = KL 5M Hafele 402.27.605 | 402.27.605 | 478.125 đ | Liên hệ |
| 22666 | NẮP CHE 2.5 Hafele 403.02.925 | 403.02.925 | 616.500 đ | Liên hệ |
| 22667 | BỘ PHỤ KIỆN COMBINO L40 Hafele 403.31.002 | 403.31.002 | 15.018.000 đ | Liên hệ |
| 22668 | Corner bracket Hafele 403.55.995 | 403.55.995 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 22669 | KHUNG NHÔM TRÊN 3M, ĐEN Hafele 403.62.973 | 403.62.973 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 22670 | KHUNG CHO CỬA LÙA ALUFLEX=KL,MÀU ĐEN Hafele 403.63.992 | 403.63.992 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 22671 | SIDE FRAME PROFILE CHAMP.3M Hafele 403.75.330 | 403.75.330 | 1.971.818 đ | Liên hệ |
| 22672 | ALUFLEX 80 PROF.HANDLE CHAMP.3M Hafele 403.75.352 | 403.75.352 | 2.532.954 đ | Liên hệ |
| 22673 | RON DẪN HƯỚNG =PL Hafele 404.14.304 | 404.14.304 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 22674 | BAS CHẶN GIẢM CHẤN Hafele 405.11.218 | 405.11.218 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 22675 | PHỤ KIỆN FLATFRONT Hafele 406.11.037 | 406.11.037 | 99.741.750 đ | Liên hệ |
| 22676 | Slido F-Li32 80A fitt. 2 do.w.so.cl.me. Hafele 406.80.026 | 406.80.026 | 3.525.000 đ | Liên hệ |
| 22677 | Slido 60VF 1D running track 2M Hafele 406.82.611 | 406.82.611 | 697.500 đ | Liên hệ |
| 22678 | THANH GIỮ THẲNG CỬA Hafele 406.99.612 | 406.99.612 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 22679 | Bộ phụ kiện cho cửa xếp 25kg, phải Hafele 408.30.020 | 408.30.020 | 45.000.000 đ | Liên hệ |
| 22680 | Slido F-Pa72 60B cover alu.f.1990-2200mm Hafele 408.45.106 | 408.45.106 | 2.295.750 đ | Liên hệ |
| 22681 | RAY HỘC TỦ 500MM Hafele 421.35.750 | 421.35.750 | 703.437 đ | Liên hệ |
| 22682 | RAY HỘC TỦ MÀU ĐEN 500MM =KL Hafele 422.82.351 | 422.82.351 | 139.575 đ | Liên hệ |
| 22683 | RAY HỘC TỦ 450MM =KL Hafele 422.82.945 | 422.82.945 | 103.327 đ | Liên hệ |
| 22684 | Nắp che lỗ dây điện 47mm (màu đen) Hafele 429.93.313 | 429.93.313 | 41.250 đ | Liên hệ |
| 22685 | PHỤ KIỆN LẮP TỦ 600-900MMMM=KL Hafele 450.72.198 | 450.72.198 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 22686 | PHỤ KIỆN LẮP TỦ ĐỰNG ĐỒ ĂN 450MM Hafele 450.72.208 | 450.72.208 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 22687 | CHẶN CỬA CÓ MÓC, HỢP KIM KẼM, MÀU Hafele 489.70.222 | 489.70.222 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 22688 | THANH CHỐNG BỤI DẠNG CHỔI, NÂU 1000MM AL Hafele 489.97.102 | 489.97.102 | 81.600 đ | Liên hệ |
| 22689 | Vách ngăn di động B Pullman Quy Nhon Hafele 493.41.482 | 493.41.482 | 198.750.000 đ | Liên hệ |
| 22690 | BỘ KHÓA ĐT CĂN HỘ "C" (T) Hafele 499.19.370 | 499.19.370 | 5.189.100 đ | Liên hệ |
| 22691 | Khóa tay nắm DIY.C. LC7255 CYL70. Nickel Hafele 499.63.616 | 499.63.616 | 1.087.500 đ | Liên hệ |
| 22692 | TAY NẮM CỬA Hafele 499.94.101 | 499.94.101 | 2.286.900 đ | Liên hệ |
| 22693 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L38 CC85 Hafele 499.94.332 | 499.94.332 | 2.010.000 đ | Liên hệ |
| 22694 | THÙNG RÁC Hafele 502.70.242 | 502.70.242 | 6.581.737 đ | Liên hệ |
| 22695 | CHÂN BÀN = KL Hafele 505.15.410 | 505.15.410 | 1.606.500 đ | Liên hệ |
| 22696 | Pan.hold.Matrix Box P VIS wh.f.int.p-out Hafele 513.70.793 | 513.70.793 | 99.000 đ | Liên hệ |
| 22697 | GIÁ TREO =KL Hafele 521.61.635 | 521.61.635 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
| 22698 | RỖ TREO GÓC 2 TẦNG=KL,MẠ CROM BÓNG Hafele 522.66.210 | 522.66.210 | 527.250 đ | Liên hệ |
| 22699 | THANH TREO GIẤY ĂN, INOX, MÀU CARBON Hafele 531.32.210 | 531.32.210 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 22700 | Rổ đựng trái cây bằng INOX Hafele 531.33.040 | 531.33.040 | 621.000 đ | Liên hệ |