Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 22801 | Vòi trộn Talis Select S 80 Hafele 589.29.772 | 589.29.772 | 8.386.363 đ | Liên hệ |
| 22802 | dây sen kim loại sensoflex 125 cm Hafele 589.29.900 | 589.29.900 | 1.431.818 đ | Liên hệ |
| 22803 | Vòi trộn treo cảm ứng AX Uno 165 Hafele 589.30.904 | 589.30.904 | 31.159.091 đ | Liên hệ |
| 22804 | Bộ trộn âm tường điều nhiệt Vernis Hafele 589.31.106 | 589.31.106 | 4.309.125 đ | Liên hệ |
| 22805 | sen đầu Raindance E Brushed Black Chr. Hafele 589.55.700 | 589.55.700 | 32.181.818 đ | Liên hệ |
| 22806 | Bộ sen 2 chức năng, ĐEN mờ Hafele 589.85.055 | 589.85.055 | 6.825.000 đ | Liên hệ |
| 22807 | Cable duct pl.we. 80x80mm Hafele 631.07.712 | 631.07.712 | 29.250 đ | Liên hệ |
| 22808 | CHÂN BÀN 150MM =KL Hafele 634.42.202 | 634.42.202 | 116.250 đ | Liên hệ |
| 22809 | CHÂN BÀN Hafele 634.62.388 | 634.62.388 | 189.000 đ | Liên hệ |
| 22810 | CHÂN BÀN Hafele 634.65.210 | 634.65.210 | 86.250 đ | Liên hệ |
| 22811 | CHÂN ĐẾ =KL 150MM Hafele 634.74.023 | 634.74.023 | 457.500 đ | Liên hệ |
| 22812 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.480 | 634.74.480 | 396.750 đ | Liên hệ |
| 22813 | CHÂN BÀN Hafele 635.06.450 | 635.06.450 | 467.097 đ | Liên hệ |
| 22814 | MÂM XOAY 360ĐỘ =KL Hafele 646.19.316 | 646.19.316 | 754.500 đ | Liên hệ |
| 22815 | MÂM XOAY 360 ĐỘ =KL Hafele 646.27.345 | 646.27.345 | 1.275.000 đ | Liên hệ |
| 22816 | CƠ CẤU XOAY MẶT BÀN Hafele 646.31.000 | 646.31.000 | 1.462.500 đ | Liên hệ |
| 22817 | CHÂN ĐẾ =NỈ 30MM Hafele 650.06.108 | 650.06.108 | 975 đ | Liên hệ |
| 22818 | CHÂN ĐẾ =NỈ Hafele 650.06.129 | 650.06.129 | 8.625 đ | Liên hệ |
| 22819 | MIẾNG ĐỆM CHỐNG TRƯỢT Hafele 650.22.721 | 650.22.721 | 6.000 đ | Liên hệ |
| 22820 | MIẾNG ĐỆM CHỐNG TRƯỢT Hafele 650.22.931 | 650.22.931 | 5.325 đ | Liên hệ |
| 22821 | CHÂN ĐỒ NỘI THẤT CÓ ĐIỂU CHỈNH=KL Hafele 651.00.012 | 651.00.012 | 21.750 đ | Liên hệ |
| 22822 | CHÂN ĐỒ NỘI THẤT=NHỰA Hafele 652.11.636 | 652.11.636 | 20.396 đ | Liên hệ |
| 22823 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.07.225 | 660.07.225 | 39.000 đ | Liên hệ |
| 22824 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.07.325 | 660.07.325 | 25.500 đ | Liên hệ |
| 22825 | BÁNH XE Hafele 663.07.920 | 663.07.920 | 241.875 đ | Liên hệ |
| 22826 | PHỤ KIỆN CHO THANH ĐỠ Hafele 770.10.292 | 770.10.292 | 654.658 đ | Liên hệ |
| 22827 | CHÂN CHO THANH ĐỠ Hafele 770.16.295 | 770.16.295 | 141.000 đ | Liên hệ |
| 22828 | BAS KẸP CỬA =KL Hafele 772.10.795 | 772.10.795 | 591.000 đ | Liên hệ |
| 22829 | CỘT 30/30/3000 Hafele 772.12.303 | 772.12.303 | 1.260.630 đ | Liên hệ |
| 22830 | BAS TREO 150MM Hafele 772.60.168 | 772.60.168 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 22831 | MÓC CHO THANH NHÔM 300MM Hafele 790.57.203 | 790.57.203 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 22832 | THANH BAR CHO TỦ TREO NHÔM 4x8x600x18mm Hafele 793.05.301 | 793.05.301 | 1.864.500 đ | Liên hệ |
| 22833 | THANH TREO QUẦN ÁO Hafele 801.10.229 | 801.10.229 | 114.794 đ | Liên hệ |
| 22834 | BAS CHO THANH TREO QUẦN ÁO=K Hafele 803.32.721 | 803.32.721 | 21.000 đ | Liên hệ |
| 22835 | TỦ QUẦN CÓ RỔ 564x460x130MM Hafele 805.93.921 | 805.93.921 | 686.250 đ | Liên hệ |
| 22836 | NẮP CHE CHO CỘT NHÔM=NHƯA,MÀU XÁM,3M Hafele 814.01.908 | 814.01.908 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 22837 | Clamping element zi.silverc. Hafele 814.01.983 | 814.01.983 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 22838 | GIÁ TREO TƯỜNG TV 25 KG Hafele 817.10.331 | 817.10.331 | 3.757.500 đ | Liên hệ |
| 22839 | BAS TREO THANH TREO 65MM Hafele 819.15.080 | 819.15.080 | 2.014.500 đ | Liên hệ |
| 22840 | BAS GIỮ RAY BẮT LÊN TƯỜNG C Hafele 819.17.080 | 819.17.080 | 1.107.750 đ | Liên hệ |
| 22841 | RAY TRƯỢT BẰNG KL 6000MM Hafele 819.21.966 | 819.21.966 | 6.119.250 đ | Liên hệ |
| 22842 | ĐEN LED 8PRT 3W Hafele 830.34.703 | 830.34.703 | 21.836.250 đ | Liên hệ |
| 22843 | ĐÈN LED 12V 3W 900MM Hafele 833.73.085 | 833.73.085 | 611.250 đ | Liên hệ |
| 22844 | ĐẦU NỐI VÀ DÂY 50MM Hafele 833.74.715 | 833.74.715 | 33.750 đ | Liên hệ |
| 22845 | NỐI GÓC PHẢI ĐÈN LED 3011, Hafele 833.77.056 | 833.77.056 | 302.250 đ | Liên hệ |
| 22846 | Đế cảm biến 58x15x15 nhựa màu đen Hafele 833.89.332 | 833.89.332 | 27.750 đ | Liên hệ |
| 22847 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 900.82.094 | 900.82.094 | 4.518.300 đ | Liên hệ |
| 22848 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 900.82.290 | 900.82.290 | 4.737.375 đ | Liên hệ |
| 22849 | TAY NẮM GẠT Hafele 900.92.002 | 900.92.002 | 838.125 đ | Liên hệ |
| 22850 | BỘ TAY NẮM GẠT MNR DM PVD Hafele 901.98.910 | 901.98.910 | 8.707.500 đ | Liên hệ |
| 22851 | TAY NẮM CỬA 76MM Hafele 901.99.267 | 901.99.267 | 7.530.000 đ | Liên hệ |
| 22852 | TAY NẮM CỬA Hafele 902.92.046 | 902.92.046 | 1.032.412 đ | Liên hệ |
| 22853 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 902.92.290 | 902.92.290 | 1.788.000 đ | Liên hệ |
| 22854 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 902.92.384 | 902.92.384 | 1.393.200 đ | Liên hệ |
| 22855 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ 30X350MM, CHƯA KE Hafele 903.00.263 | 903.00.263 | 1.630.725 đ | Liên hệ |
| 22856 | TAY NẮM INOX MỜ 32X1200MM Hafele 903.00.632 | 903.00.632 | 5.738.625 đ | Liên hệ |
| 22857 | TAY NẮM KÉO KÈM KHÓA, 1500MM, SS Hafele 903.02.122 | 903.02.122 | 6.465.000 đ | Liên hệ |
| 22858 | Pull handle stst.pol.275x500mm Hafele 903.04.181 | 903.04.181 | 607.500 đ | Liên hệ |
| 22859 | TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI INOX MỜ Hafele 903.92.590 | 903.92.590 | 1.057.500 đ | Liên hệ |
| 22860 | TAY NẮM GẠT Hafele 903.92.930 | 903.92.930 | 915.075 đ | Liên hệ |
| 22861 | TAY NẮM CỬA=KL,MÀU INOX MỜ Hafele 903.98.487 | 903.98.487 | 1.874.550 đ | Liên hệ |
| 22862 | TAY NẮM GẠT INOX MỜ Hafele 903.98.646 | 903.98.646 | 1.927.500 đ | Liên hệ |
| 22863 | Pull handle (anod. slv.) Hafele 904.00.611 | 904.00.611 | 547.500 đ | Liên hệ |
| 22864 | TAY NẮM CỬA PHÒNG TẮM 25X500MM Hafele 905.00.012 | 905.00.012 | 7.500.000 đ | Liên hệ |
| 22865 | Hdl. HL949ID-92 w. backplate an. slv. Hafele 905.99.307 | 905.99.307 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 22866 | VÍT BẮT CHO TAY NẮM ĐẨY Hafele 909.02.371 | 909.02.371 | 112.275 đ | Liên hệ |
| 22867 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.20.110 | 909.20.110 | 585.000 đ | Liên hệ |
| 22868 | TRỤC XOAY HAI THÀNH PHẦN =KL Hafele 909.61.526 | 909.61.526 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 22869 | TRỤC XOAY TAY NẮM 8X120MM Hafele 909.95.720 | 909.95.720 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 22870 | THÂN KHÓA LƯỠI GÀ 60MM Hafele 911.23.172 | 911.23.172 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 22871 | BỘ TAY THÂN CỬA TRƯỢT WC ĐỒNG NÂU 50/16 Hafele 911.26.095 | 911.26.095 | 1.680.000 đ | Liên hệ |
| 22872 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG, MỞ TRÁI 24X37MM Hafele 911.39.009 | 911.39.009 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 22873 | Secur.door guard I zi.satin brass Hafele 911.59.481 | 911.59.481 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 22874 | NẮP CHỐT ÂM = KL, MẠ CHROME 11MM Hafele 911.62.062 | 911.62.062 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 22875 | OUT OF SAP Hafele 911.64.285 | 911.64.285 | 351.750 đ | Liên hệ |
| 22876 | TAY NẮM GẠT 3-LYT, H Hafele 911.78.355 | 911.78.355 | 5.955.000 đ | Liên hệ |
| 22877 | HAFELE EL8000 MÀU XÁM ĐEN 300X70X30 MM K 912.05.405 | 912.05.405 | 4.734.545 đ | Liên hệ |
| 22878 | PRE-RUỘT WC 50.5/50.5 Hafele 916.09.727 | 916.09.727 | 817.500 đ | Liên hệ |
| 22879 | PRE PSM PC DOUB SNP 45.5/45.5MM BE Hafele 916.66.426 | 916.66.426 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 22880 | LÕI RUỘT KHÓA PSM DE 31.5 Hafele 916.66.452 | 916.66.452 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 22881 | PHỤ KIỆN DEADBOLT PSM CORE BE SNP DOUBLE Hafele 916.66.484 | 916.66.484 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 22882 | Psm mk cyl. Alu.Thumb. 71 (35.5/35.5) CE Hafele 916.66.587 | 916.66.587 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 22883 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) CF Hafele 916.67.985 | 916.67.985 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 22884 | CORE PINS #4, 2.9X6.57MM. USE NEW ART. 9 Hafele 916.89.104 | 916.89.104 | 450 đ | Liên hệ |
| 22885 | BỘ KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI CHROME Hafele 917.80.252 | 917.80.252 | 3.947.100 đ | Liên hệ |
| 22886 | BỘ KHÓA DT LITE MỞ PHẢI TAY C CHROME MỜ Hafele 917.80.354 | 917.80.354 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
| 22887 | THẺ KHÓA ĐIỀU HÀNH Hafele 917.80.705 | 917.80.705 | 68.025 đ | Liên hệ |
| 22888 | Nắp che ruột khóa màu inox DT300 Hafele 917.81.276 | 917.81.276 | 48.750 đ | Liên hệ |
| 22889 | BAS THÂN KHÓA TRÒN 24 MM, MÀU ĐỒNG B Hafele 917.81.856 | 917.81.856 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 22890 | TAY THƯỜNG CHO TS1500 MÀU ĐEN Hafele 931.16.671 | 931.16.671 | 4.732.500 đ | Liên hệ |
| 22891 | GIỮ CỬA GẮN SÀN/TƯỜNG NAM CHÂM Hafele 931.19.020 | 931.19.020 | 5.280.000 đ | Liên hệ |
| 22892 | slider white for 931.84.921 Hafele 931.84.023 | 931.84.023 | 25.500 đ | Liên hệ |
| 22893 | RAY TRƯỢT CHO BỘ EC-DRIVE 4M Hafele 935.01.037 | 935.01.037 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 22894 | RAY TRƯỢT CHO BỘ EC-DRIVE 6.5M Hafele 935.01.365 | 935.01.365 | 2.902.500 đ | Liên hệ |
| 22895 | Thanh treo phụ kiện 4.2m Hafele 935.06.012 | 935.06.012 | 1.676.100 đ | Liên hệ |
| 22896 | DÂY BELT HTD5 50 METER Hafele 935.06.029 | 935.06.029 | 12.975.000 đ | Liên hệ |
| 22897 | DẪN HƯỚNG CHO CỬA TRƯỢT TELESCOPIC Hafele 935.06.060 | 935.06.060 | 471.000 đ | Liên hệ |
| 22898 | CHẶN CỬA GẮN TRÊN KHUNG, INOX MỜ Hafele 937.13.500 | 937.13.500 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 22899 | MW TP80 - RBVN OFFICE HCM - Track A Hafele 940.00.067 | 940.00.067 | 27.832.500 đ | Liên hệ |
| 22900 | OUT OF SAP Hafele 940.00.540 | 940.00.540 | 592.500 đ | Liên hệ |