Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 22901 | Ray trượt Junior 80, dài 2500mm Hafele 940.80.250 | 940.80.250 | 3.226.500 đ | Liên hệ |
| 22902 | RUNN.COVER PRO.ALU.SILV2400MM Hafele 940.82.280 | 940.82.280 | 2.467.500 đ | Liên hệ |
| 22903 | BAS CHẶN CUỐI THANH DẪN HƯỚNG Hafele 941.16.033 | 941.16.033 | 532.500 đ | Liên hệ |
| 22904 | BỘ BÁNH XE TRƯỢT Hafele 941.20.012 | 941.20.012 | 1.485.825 đ | Liên hệ |
| 22905 | OUT OF SAP Hafele 941.20.023 | 941.20.023 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 22906 | OUT OF SAP Hafele 941.24.129 | 941.24.129 | 1.335.000 đ | Liên hệ |
| 22907 | RAY TRƯỢT JUNIOR 160 =KL 4.0M Hafele 941.60.400 | 941.60.400 | 2.685.000 đ | Liên hệ |
| 22908 | Bộ phụ kiện Classic 160-L kính 15-19 mm Hafele 941.62.031 | 941.62.031 | 4.537.500 đ | Liên hệ |
| 22909 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 3M Hafele 941.62.300 | 941.62.300 | 1.039.500 đ | Liên hệ |
| 22910 | Chốt liên kết ray trượt 9 Hafele 943.31.414 | 943.31.414 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 22911 | VNDĐ,PAL110,RAY.C2,MAGNOLIA Hafele 943.31.448 | 943.31.448 | 24.066.690 đ | Liên hệ |
| 22912 | BẢN LỀ Hafele 943.32.221 | 943.32.221 | 605.250 đ | Liên hệ |
| 22913 | OUT OF SAP Hafele 943.32.244 | 943.32.244 | 1.164.750 đ | Liên hệ |
| 22914 | BẢN LỀ =KL (1B=3C) Hafele 943.32.450 | 943.32.450 | 2.475.000 đ | Liên hệ |
| 22915 | OUT OF SAP Hafele 943.32.544 | 943.32.544 | 3.321.000 đ | Liên hệ |
| 22916 | BỘ BÁNH XE TRUNG GIAN ĐỒNG BÓNG Hafele 943.34.070 | 943.34.070 | 8.263.636 đ | Liên hệ |
| 22917 | Palace110,Ray.Trượt.B,Pullman.PhuQuoc Hafele 943.41.247 | 943.41.247 | 16.125.000 đ | Liên hệ |
| 22918 | Palace110,Vách.B,Pullman.PhuQuoc Hafele 943.41.248 | 943.41.248 | 101.955.000 đ | Liên hệ |
| 22919 | Ray trượt vách C, Complex IIA Hafele 943.41.285 | 943.41.285 | 166.875.000 đ | Liên hệ |
| 22920 | Vách ngăn di động E Grand Hồ Tràm Hafele 943.41.626 | 943.41.626 | 48.024.900 đ | Liên hệ |
| 22921 | Vách ngăn Toong Co-working Space Hafele 943.41.667 | 943.41.667 | 41.100.000 đ | Liên hệ |
| 22922 | VNDĐ,Pal110,VÁCH.A,KS.TMS Hafele 943.41.685 | 943.41.685 | 303.232.500 đ | Liên hệ |
| 22923 | VNDĐ,Pal110,Ray.Trượt,Phòng.Họp.SG3 Hafele 943.41.698 | 943.41.698 | 24.000.000 đ | Liên hệ |
| 22924 | Vách ngăn di động nhà hàng ẩm thực RDG Hafele 943.41.836 | 943.41.836 | 224.430.750 đ | Liên hệ |
| 22925 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT 2M Hafele 943.42.920 | 943.42.920 | 198.375 đ | Liên hệ |
| 22926 | Plain Anodized, Polished, Brushed Hafele 946.29.963 | 946.29.963 | 4.627.500 đ | Liên hệ |
| 22927 | SERVICING UNIT 100MM,CA Hafele 946.31.010 | 946.31.010 | 922.500 đ | Liên hệ |
| 22928 | RAY TRƯỢT DƯỚI 3000 MM Hafele 946.49.833 | 946.49.833 | 5.565.000 đ | Liên hệ |
| 22929 | RAY TRƯỢT TRÊN 6000 MM Hafele 946.49.946 | 946.49.946 | 11.475.000 đ | Liên hệ |
| 22930 | RUBBER BLACK DOOR SEAL Hafele 950.07.423 | 950.07.423 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 22931 | Dr.view 200° br.pol.16mm w.o logo Hafele 959.00.146 | 959.00.146 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 22932 | 07102000A BOGIE/ROLLER (SLD) 300/22 Hafele 972.05.188 | 972.05.188 | 480.000 đ | Liên hệ |
| 22933 | Limitation arm 8.5" Hafele 972.05.411 | 972.05.411 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 22934 | TAY NẮM CỬA SỔ =KL Hafele 974.30.877 | 974.30.877 | 243.000 đ | Liên hệ |
| 22935 | Tay vịn phòng tắm 300 Hafele 980.60.902 | 980.60.902 | 811.363 đ | Liên hệ |
| 22936 | Cọ vệ sinh - RENOIR SERIES Hafele 980.62.312 | 980.62.312 | 818.181 đ | Liên hệ |
| 22937 | CHỐT VỆ SINH (CHO BẢN LỀ GẮN PHẢI) Hafele 980.79.491 | 980.79.491 | 2.141.775 đ | Liên hệ |
| 22938 | KẸP NỐI KÍNH TRÊN KHUNG CÓ CHẶN, IN Hafele 981.00.101 | 981.00.101 | 555.000 đ | Liên hệ |
| 22939 | BAS KẸP KÍNH =KL Hafele 981.00.141 | 981.00.141 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 22940 | KẸP GIỮA BÁNH XE INOX BÓNG Hafele 981.06.211 | 981.06.211 | 219.375 đ | Liên hệ |
| 22941 | KẸP KÍNH DƯỚI DIN RIGHT Hafele 981.36.551 | 981.36.551 | 6.288.000 đ | Liên hệ |
| 22942 | BAS GIỮ THANH TREO GẮN KÍNH Hafele 981.52.111 | 981.52.111 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 22943 | BAS NỐI CHỮ L Hafele 981.52.151 | 981.52.151 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 22944 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG GẮN TƯỜNG, DT15MM Hafele 981.56.870 | 981.56.870 | 5.130.000 đ | Liên hệ |
| 22945 | Bản lề kính kính SS304 PVD gun mtl 180° Hafele 981.76.950 | 981.76.950 | 5.243 đ | Liên hệ |
| 22946 | BAUMA KẸP KÍNH 304 W-G90 SSS Hafele 981.77.954 | 981.77.954 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 22947 | Củ sạc USB chuẩn EU 5V1A Màu đen Hafele 985.03.012 | 985.03.012 | 33.408 đ | Liên hệ |
| 22948 | HSL-MS02-zigbee Hafele 985.03.033 | 985.03.033 | 4.792 đ | Liên hệ |
| 22949 | Nút nhấn 1 cực 2M màu đen VM30000A.2G Hafele 985.56.422 | 985.56.422 | 243.777 đ | Liên hệ |
| 22950 | TAY GÕ CỬA ĐỒNG BÓNG PVD Hafele 986.10.025 | 986.10.025 | 660.000 đ | Liên hệ |
| 22951 | BẢNG ĐẨY CỬA KP001 200x1000 Hafele 987.08.060 | 987.08.060 | 592.500 đ | Liên hệ |
| 22952 | BẢNG ĐẨY CHÂN INOX MỜ 200MM Hafele 987.13.600 | 987.13.600 | 768.750 đ | Liên hệ |
| 22953 | BẢNG ĐẨY INOX MỜ 230MM Hafele 987.14.000 | 987.14.000 | 768.750 đ | Liên hệ |
| 22954 | Dịch vụ lắp đặt cho vách ngăn di động Hafele 999.11.334 | 999.11.334 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22955 | Title: Tay Phun Giàn Cuối MRB Bosch SMS46MI05E - Chất Liệu Bền, Tính Năng Hiện Đại | SMS46MI05E-00668148 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22956 | Máy Giặt Bosch WGG234E0SG - Kính Cửa MG Chất Liệu Cao Cấp, Hiệu Năng Vượt Trội | WGG234E0SG-11033528 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22957 | Hộp Muối MRB Bosch SMS46MI05E-00645025, Chất Liệu Bền, Tính Năng Hiện Đại | SMS46MI05E-00645025 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22958 | Cáp Kết Nối Máy Nén Bosch WTW85400SG - Mã 10000789 - Chất Liệu Cao Cấp | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 22959 | Tay Trượt Trái Hộp Bosch KAD92SB30 12005183 - Hỗ Trợ Ngăn Mát 6 TL | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22960 | Chậu Rửa Bát Blanco SUBLINE 480/320-U Granite Kháng Khuẩn, Chịu Nhiệt | 480/320-U | Liên hệ | Liên hệ |
| 22961 | Bếp nướng điện WMF Lono 0415340011 - Chất liệu cao cấp, tiện ích đa năng | Liên hệ | Liên hệ | |
| 22962 | Mặt Kính To Hm Bosch Dwk97Jq60 00716519 - Chất Liệu Bền, Hiện Đại | DWK97JQ60 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22963 | Nắp Nhựa Tay Cầm HM Bosch DFS097/067J50B - Chất Liệu Bền, Tinh Năng Tin Cậy | DFS097/067J50B | Liên hệ | Liên hệ |
| 22964 | Cáp động cơ công suất Bosch WTW85400SG 10000787 - Kết nối mạnh mẽ | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 22965 | Cầu chì nhiệt MG Bosch WNA254U0SG - Tính năng vượt trội, chất liệu bền bỉ | WNA254U0SG-10005681 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22966 | Ống tuần hoàn MS Bosch WTW85400SG 12003936 - Chất liệu Bền, Hiệu Suất Cao | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 22967 | MRB SMS68MI04E - Tấm cách nhiệt Bosch, chất liệu cao cấp, hiệu suất tối ưu | SMS68MI04E | Liên hệ | Liên hệ |
| 22968 | Khoá Vân Tay SL621 AC Demax Chất Liệu Hợp Kim Kẽm-Nhựa ABS Chống Cháy | SL621 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22969 | Khóa Vân Tay DEMAX SL638 BN: Hợp Kim Kẽm, Nhựa ABS Chống Cháy | SL638 BN | Liên hệ | Liên hệ |
| 22970 | Khóa Đồng CLK306 Demax Cao Cấp - Chất Liệu Đồng Thau Bền Đẹp | CLK306 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22971 | Khoá Vân Tay SL868 GS Demax Hợp Kim Kẽm Cao Cấp | SL868GS | Liên hệ | Liên hệ |
| 22972 | Khóa Thông Minh Demax SL266 BN - Hợp Kim Kẽm Cao Cấp, Hãng Demax | Demax SL266 BN | Liên hệ | Liên hệ |
| 22973 | Khóa thông minh Demax SL-C622 BL - Hợp kim nhôm từ hãng Demax | Demax SL- C622 BL | Liên hệ | Liên hệ |
| 22974 | Giỏ Hoa Quả WMF BASKET 19CM - Thép Không Gỉ Cromagan, Thiết Kế Sang Trọng | 19CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 22975 | Bosch WGG234E0SG: Máy Giặt Series 6 Châu Âu 8kg, Chống Dị Ứng, Tiết Kiệm | WGG234E0SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 22976 | Máy Hút Mùi Bosch DFT63CA61B: Kim Loại, 3 Chế Độ, Tiết Kiệm Năng Lượng | DFT63CA61B | Liên hệ | Liên hệ |
| 22977 | Lò Nướng Bosch HBG635BB1 - Kính Đen, 13 Chức Năng, Tráng Men Cao Cấp | HBG635BB1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22978 | Bếp Từ BOSCH PWP611BB5E: Schott Ceran, PowerBoost, 4 Vùng Nấu Tiện Ích | PWP611BB5E | Liên hệ | Liên hệ |
| 22979 | Sp - Kệ Ngăn đông Phía Trên-534.14.020 Hafele 532.79.264 | 532.79.264 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22980 | Sp - B125 Water Plate - 538.66.477 & 507 Hafele 532.80.795 | 532.80.795 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22981 | Hafele 538.81.543 | 538.81.543 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22982 | Sp - Timer Oven 538.01.151 Hafele 532.86.299 | 532.86.299 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22983 | Hafele 532.87.549 | 532.87.549 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22984 | Hafele 532.92.837 | 532.92.837 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22985 | Hafele 565.83.251 | 565.83.251 | Liên hệ | Liên hệ |
| 22986 | Bộ tay nâng AVENTOS HL top Blum 6555760 | 6555760 | 3.251.000 đ | Liên hệ |
| 22987 | SPACE TOWER MERIVOBOX màu xám nhạt Blum 470M50B0S 3568334 | 3568334 | 10.866.000 đ | Liên hệ |
| 22988 | Khung chia cho ray hộp thành cao Blum ZC7F300RHU 7638793 | 7638793 | 1.484.000 đ | Liên hệ |
| 22989 | Khay chia AMBIA-LINE Blum ZC7S500RS2 7014687 | 7014687 | 720.000 đ | Liên hệ |
| 22990 | Nắp đậy cho chén bản lề kính 110° Blum 70T4504 3994231 | 3994231 | 6.000 đ | Liên hệ |
| 22991 | Đế cho TIP-ON dài Blum 956A1201 3880106 | 3880106 | 23.000 đ | Liên hệ |
| 22992 | Bộ ray trượt REVEGO duo Blum 802P600D.L3 4087929 | 4087929 | 8.220.000 đ | Liên hệ |
| 22993 | Bộ ray trượt REVEGO duo Blum 802P600D.R3 4509276 | 4509276 | 8.220.000 đ | Liên hệ |
| 22994 | Bộ ray trượt REVEGO uno Blum 801P500E.R3 4137959 | 4137959 | 9.404.000 đ | Liên hệ |
| 22995 | Đế bản lề chữ thập có ốc điều chỉnh ° cao 3mm Blum 173H7130 2364103 | 2364103 | 14.000 đ | Liên hệ |
| 22996 | THÂN DẪN KHOAN DÀI 1000MM Hafele 001.34.158 | 001.34.158 | 4.215.900 đ | Liên hệ |
| 22997 | MÁY KHOAN BÚA GBH 2-26 DE Hafele 001.61.882 | 001.61.882 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 22998 | VÍT ĐẦU DÙ 5X19MM Hafele 013.10.190 | 013.10.190 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 22999 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 3,5x17MM Hafele 017.31.648 | 017.31.648 | 150 đ | Liên hệ |
| 23000 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 3,5X25MM Hafele 017.31.675 | 017.31.675 | 750 đ | Liên hệ |