Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 23201 | CHÂN BÀN Hafele 654.42.572 | 654.42.572 | 1.395.750 đ | Liên hệ |
| 23202 | BÁNH XE Hafele 661.54.913 | 661.54.913 | 576.047 đ | Liên hệ |
| 23203 | BÁNH XE Hafele 661.55.911 | 661.55.911 | 275.947 đ | Liên hệ |
| 23204 | BÁNH XE = KL Hafele 663.08.923 | 663.08.923 | 433.125 đ | Liên hệ |
| 23205 | TRỤ ĐỠ KỆ=KL Hafele 770.11.230 | 770.11.230 | 1.140.000 đ | Liên hệ |
| 23206 | CHÂN CHO THANH ĐỠ Hafele 770.16.295 | 770.16.295 | 141.000 đ | Liên hệ |
| 23207 | BAS ĐỠ Hafele 770.68.235 | 770.68.235 | 216.750 đ | Liên hệ |
| 23208 | BAS ĐỠ KỆ GỖ Hafele 772.79.212 | 772.79.212 | 1.173.750 đ | Liên hệ |
| 23209 | THANH TREO QUẦN ÁO Hafele 801.10.229 | 801.10.229 | 114.794 đ | Liên hệ |
| 23210 | MÓC MÁNG QUẦN ÁO 730X1190MM=KL Hafele 805.21.901 | 805.21.901 | 3.781.500 đ | Liên hệ |
| 23211 | KHUNG KÉO VỚI GƯƠNG XOAY Hafele 805.72.291 | 805.72.291 | 2.894.700 đ | Liên hệ |
| 23212 | ĐỆM TAY TREO ÁO Hafele 805.78.033 | 805.78.033 | 149.250 đ | Liên hệ |
| 23213 | KHUNG KÉO CÓ GIẢM CHẤN Hafele 805.85.732 | 805.85.732 | 2.563.500 đ | Liên hệ |
| 23214 | BỘ KHAY KÉO 560-590X475X100, ĐEN Hafele 806.24.324 | 806.24.324 | 2.227.500 đ | Liên hệ |
| 23215 | TAY TREO TIVI Hafele 817.00.381 | 817.00.381 | 8.842.500 đ | Liên hệ |
| 23216 | KHUNG TREO TV Hafele 818.92.940 | 818.92.940 | 2.077.500 đ | Liên hệ |
| 23217 | BỘ CHUYỂN ĐỔI 230V/11,5V Hafele 821.80.043 | 821.80.043 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 23218 | BÓNG ĐÈN 12V/10W Hafele 824.02.921 | 824.02.921 | 165.186 đ | Liên hệ |
| 23219 | ĐEN LED 8PRT 3W Hafele 830.34.703 | 830.34.703 | 21.836.250 đ | Liên hệ |
| 23220 | ĐEN LED 20PRT, 3W XANH Hafele 830.34.804 | 830.34.804 | 33.597.963 đ | Liên hệ |
| 23221 | ĐEN LED 3PRT 6W,XANH Hafele 830.34.806 | 830.34.806 | 10.023.750 đ | Liên hệ |
| 23222 | BỘ NGUỒN 12V/3W Hafele 830.35.000 | 830.35.000 | 3.725.250 đ | Liên hệ |
| 23223 | ĐÈN LED 12V 1.8W DÀI 820MM Hafele 833.73.041 | 833.73.041 | 1.209.750 đ | Liên hệ |
| 23224 | DÂY NỐI KÉO DÀI ĐÈN LED 50MM Hafele 833.73.715 | 833.73.715 | 45.750 đ | Liên hệ |
| 23225 | ỐNG LUỒN DÂY = NHỰA MÀU NÂU 2.5M Hafele 833.89.023 | 833.89.023 | 227.250 đ | Liên hệ |
| 23226 | CẢM BIẾN SÁNG TỐI = NHỰA MÀU BẠC Hafele 833.89.073 | 833.89.073 | 295.425 đ | Liên hệ |
| 23227 | PC handle set 8 brass black matt Hafele 900.92.480 | 900.92.480 | 3.262.500 đ | Liên hệ |
| 23228 | TAY NẮM GẠT C16211 AB Hafele 900.99.423 | 900.99.423 | 4.327.500 đ | Liên hệ |
| 23229 | TAY NẮM GẠT CLOUD, VÀNG HỒNG Hafele 901.79.700 | 901.79.700 | 3.727.500 đ | Liên hệ |
| 23230 | TAY NẮM GẠT ENR.CAS ITALIAN BAROQUE, Hafele 901.98.083 | 901.98.083 | 7.167.300 đ | Liên hệ |
| 23231 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL Hafele 901.99.116 | 901.99.116 | 2.061.000 đ | Liên hệ |
| 23232 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 902.92.082 | 902.92.082 | 621.825 đ | Liên hệ |
| 23233 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 902.92.990 | 902.92.990 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 23234 | TAY NẮM KÉO, INOX MỜ, 30*15*1000MM Hafele 903.00.078 | 903.00.078 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 23235 | TAY NẮM CỬA PHÒNG TẮM Hafele 903.01.365 | 903.01.365 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 23236 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 903.70.016 | 903.70.016 | 304.650 đ | Liên hệ |
| 23237 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL Hafele 903.98.478 | 903.98.478 | 1.034.700 đ | Liên hệ |
| 23238 | BỘ TAY NẮM GẠT=KL,MÀU CROM BÓNG/INO Hafele 903.99.014 | 903.99.014 | 1.135.500 đ | Liên hệ |
| 23239 | TAY NẮM GẠT = KL, ĐEN MỜ Hafele 903.99.793 | 903.99.793 | 771.818 đ | Liên hệ |
| 23240 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 903.99.856 | 903.99.856 | 435.600 đ | Liên hệ |
| 23241 | Sliding door handle black Hafele 904.00.696 | 904.00.696 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 23242 | Pull handle dummy anod. slv. Hafele 904.00.707 | 904.00.707 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 23243 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 904.50.221 | 904.50.221 | 216.543 đ | Liên hệ |
| 23244 | BỘ TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 904.82.182 | 904.82.182 | 1.989.787 đ | Liên hệ |
| 23245 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.261 | 909.02.261 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 23246 | ĐẾ CHO TAY NẮM CỬA =KL Hafele 909.02.361 | 909.02.361 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 23247 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.20.010 | 909.20.010 | 682.500 đ | Liên hệ |
| 23248 | TRỤC XOAY TAY NẮM ALT 8X92MM Hafele 909.87.050 | 909.87.050 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 23249 | CÁP DỮ LIỆU ONLINE DFT 5M Hafele 910.51.095 | 910.51.095 | 442.524 đ | Liên hệ |
| 23250 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG, MỞ TRÁI 24X37MM Hafele 911.39.009 | 911.39.009 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 23251 | THANH THOÁT HIỂM CHỐT DỌC H009S, ĐEN MỜ Hafele 911.52.146 | 911.52.146 | 3.592.500 đ | Liên hệ |
| 23252 | GIỮ CỬA, MÀU ANTIQUE BRONZE, = KL Hafele 911.59.082 | 911.59.082 | 365.625 đ | Liên hệ |
| 23253 | Dr.guard w/bl rub.stst.pvd bp Hafele 911.59.439 | 911.59.439 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 23254 | CÂY CỐT CHỐT ÂM =KL Hafele 911.62.017 | 911.62.017 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 23255 | CÂY CỐT CHỐT ÂM =KL Hafele 911.62.018 | 911.62.018 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 23256 | Thân khóa chốt chết BS25 SSS Hafele 911.77.168 | 911.77.168 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 23257 | Flush bolt sus304.coffee. 300mm Hafele 911.81.353 | 911.81.353 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 23258 | SP - Bo mạch trước DL6600 Hafele 912.20.147 | 912.20.147 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 23259 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.242 | 916.09.242 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 23260 | VỎ BAO RUỘT KHÓA MỞ RỘNG 18MM Hafele 916.09.314 | 916.09.314 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 23261 | Cần gạt CLUTCH 810 Hafele 916.09.362 | 916.09.362 | 42.750 đ | Liên hệ |
| 23262 | LÕI KHÓA 40.5MM SATIN NICKEL Hafele 916.09.694 | 916.09.694 | 136.275 đ | Liên hệ |
| 23263 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M Hafele 916.09.841 | 916.09.841 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 23264 | 4.36MM DIAMOND GRAVER. USE NEW ART. 916. Hafele 916.23.929 | 916.23.929 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 23265 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 71 (35.5/35.5) CG Hafele 916.50.004 | 916.50.004 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
| 23266 | PRE RUỘT 40.5/10DE Hafele 916.72.969 | 916.72.969 | 847.500 đ | Liên hệ |
| 23267 | Ruột đầu vặn đầu chìa 5P 40/40 đồng bóng Hafele 916.96.362 | 916.96.362 | 373.500 đ | Liên hệ |
| 23268 | HỘP ĐỰNG KHÓA MÀU XÁM Hafele 916.99.202 | 916.99.202 | 6.027.750 đ | Liên hệ |
| 23269 | Screw Set No.2 br.pol.DT700/710 Hafele 917.80.872 | 917.80.872 | 114.545 đ | Liên hệ |
| 23270 | BẢN LỀ 4 BI 114X102X4MM INOX Hafele 921.17.035 | 921.17.035 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 23271 | PHẦN BẢN LỀ GẮN CỬA <40KG Hafele 922.32.071 | 922.32.071 | 7.350 đ | Liên hệ |
| 23272 | BẢN LỀ ÂM TE541 3D FVZ, SSS Hafele 924.19.010 | 924.19.010 | 4.567.500 đ | Liên hệ |
| 23273 | THANH TRƯỢT ĐỒNG BỘ TS5000 ISM =KL MA Hafele 931.10.229 | 931.10.229 | 4.882.800 đ | Liên hệ |
| 23274 | slider white for 931.84.921 Hafele 931.84.023 | 931.84.023 | 25.500 đ | Liên hệ |
| 23275 | Thanh treo phụ kiện 4.2m Hafele 935.06.012 | 935.06.012 | 1.676.100 đ | Liên hệ |
| 23276 | Door buffer rubber white 35mm Hafele 937.90.200 | 937.90.200 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 23277 | CHẶN CỬA ĐI = KL Hafele 938.04.001 | 938.04.001 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 23278 | OUT OF SAP Hafele 940.40.041 | 940.40.041 | 577.500 đ | Liên hệ |
| 23279 | OUT OF SAP Hafele 940.41.760 | 940.41.760 | 2.197.500 đ | Liên hệ |
| 23280 | Ray dẫn hướng bằng nhôm Hafele 940.41.999 | 940.41.999 | 855.000 đ | Liên hệ |
| 23281 | THANH KÍCH HOẠT GIẢM CHẤN 40/80/120- Hafele 940.42.095 | 940.42.095 | 98.250 đ | Liên hệ |
| 23282 | Nắp che cho ray trượt cao 68mm, dài 6000 Hafele 940.43.160 | 940.43.160 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 23283 | Fitt.set symmetric FG80 Hafele 940.81.030 | 940.81.030 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 23284 | Runn.track/Cover silv.col.brushed 3,0m Hafele 940.82.330 | 940.82.330 | 2.152.500 đ | Liên hệ |
| 23285 | CHẶN CỬA = NHỰA Hafele 941.24.042 | 941.24.042 | 662.850 đ | Liên hệ |
| 23286 | OUT OF SAP Hafele 941.24.082 | 941.24.082 | 660.000 đ | Liên hệ |
| 23287 | OUT OF SAP Hafele 941.24.092 | 941.24.092 | 1.267.500 đ | Liên hệ |
| 23288 | OUT OF SAP Hafele 941.24.139 | 941.24.139 | 622.500 đ | Liên hệ |
| 23289 | OUT OF SAP Hafele 941.24.239 | 941.24.239 | 1.102.500 đ | Liên hệ |
| 23290 | OUT OF SAP Hafele 941.24.925 | 941.24.925 | 2.925.000 đ | Liên hệ |
| 23291 | THANH TRƯỢT TRÊN CHO CỬA TRƯỢT Hafele 941.60.200 | 941.60.200 | 1.357.500 đ | Liên hệ |
| 23292 | RAY TRƯỢT INOX 500/A D F Hafele 942.43.996 | 942.43.996 | 74.830.500 đ | Liên hệ |
| 23293 | Palace110,Vách.B,Pullman.PhuQuoc Hafele 943.41.248 | 943.41.248 | 101.955.000 đ | Liên hệ |
| 23294 | Palace110,Ray.Trượt,Sale.Gallery Hafele 943.41.269 | 943.41.269 | 201.000.000 đ | Liên hệ |
| 23295 | Vách ngăn di động E Grand Hồ Tràm Hafele 943.41.626 | 943.41.626 | 48.024.900 đ | Liên hệ |
| 23296 | Khung tấm vách ngăn Shark Restaurant Hafele 943.41.637 | 943.41.637 | 74.550.000 đ | Liên hệ |
| 23297 | Ray trượt vách A Malibu Hội An Hafele 943.41.639 | 943.41.639 | 69.210.000 đ | Liên hệ |
| 23298 | VNDĐ,Pal110,Ray.Trượt,Phòng.Họp.SG3 Hafele 943.41.698 | 943.41.698 | 24.000.000 đ | Liên hệ |
| 23299 | OUT OF SAP Hafele 946.31.900 | 946.31.900 | 3.120.000 đ | Liên hệ |
| 23300 | BẢN LỀ DƯỚI VỚI CHỐT, MÀU BẠC Hafele 946.49.075 | 946.49.075 | 14.565.000 đ | Liên hệ |