Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 23301 | 0713800001DRIVE GEAR KEY H300MM, B27.5MM Hafele 972.05.192 | 972.05.192 | 4.777.500 đ | Liên hệ |
| 23302 | BURGLAR-PROOF DEVICE Hafele 972.05.230 | 972.05.230 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 23303 | 06032500 COVER FOR TEMPO LOCK 9005 BLACK Hafele 972.05.237 | 972.05.237 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 23304 | 42007BFDLFL01 FRENCH LOCK BAR SET SIZE 1 Hafele 972.05.283 | 972.05.283 | 1.635.000 đ | Liên hệ |
| 23305 | EUROP.DOUBLE CYLINDER 95-30+65 Hafele 972.05.362 | 972.05.362 | 652.500 đ | Liên hệ |
| 23306 | 05160600V Bản lề Domina 2 cánh Hafele 972.05.401 | 972.05.401 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 23307 | TAY NẮM CỬA SỔ MÀU BẠC Hafele 974.30.202 | 974.30.202 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 23308 | TAY NẮM CỬA SỔ MÀU BẠC Hafele 974.30.442 | 974.30.442 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 23309 | ĐẾ TRÒN CỦA TAY NẮM CỬA SỔ Hafele 979.00.900 | 979.00.900 | 16.800 đ | Liên hệ |
| 23310 | TAY VỊN CHỮ L cho NGƯỜI KHUYẾT TẬT Hafele 980.22.003 | 980.22.003 | 3.538.636 đ | Liên hệ |
| 23311 | Giá treo giấy vệ sinh 50x153x82 Hafele 980.60.882 | 980.60.882 | 743.181 đ | Liên hệ |
| 23312 | KẸP NỐI KÍNH 3 CẠNH INOX MỜ Hafele 981.00.070 | 981.00.070 | 949.800 đ | Liên hệ |
| 23313 | KẸP NỐI KÍNH-KÍNH INOX MỜ Hafele 981.00.120 | 981.00.120 | 615.000 đ | Liên hệ |
| 23314 | BAS KẸP KÍNH =KL Hafele 981.00.141 | 981.00.141 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 23315 | BAS KẸP KÍNH DƯỚI SS316 Hafele 981.00.280 | 981.00.280 | 570.750 đ | Liên hệ |
| 23316 | RAY TRƯỢT DẠNG ỐNG 3000MM INOX MỜ Hafele 981.06.150 | 981.06.150 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 23317 | Bản lề kính kính SS304 PVD gun mtl 180° Hafele 981.76.950 | 981.76.950 | 5.243 đ | Liên hệ |
| 23318 | Kính phòng tắm mở trái 985x985 Hafele 981.79.600 | 981.79.600 | 94.704.545 đ | Liên hệ |
| 23319 | Ổ cắm đơn, nhựa, đen VM30339.13G Hafele 985.56.430 | 985.56.430 | 419.373 đ | Liên hệ |
| 23320 | BẢNG ĐẨY CHÂN INOX MỜ 150MM Hafele 987.12.800 | 987.12.800 | 603.000 đ | Liên hệ |
| 23321 | BẢNG SỐ NHÀ 0, INOX MỜ 156MM Hafele 987.19.000 | 987.19.000 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 23322 | BẢNG SỐ NHÀ 1, INOX MỜ 156MM Hafele 987.19.010 | 987.19.010 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 23323 | Cửa Ngăn Đông TL Bosch KAD92SB30 - 00715868, Thép Chất Lượng, Tiện Ích | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23324 | Dây curoa Bosch WTW85400SG 00650499 - Bền bỉ, chất liệu cao cấp | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 23325 | Title: Tay Phun Giàn Cuối MRB Bosch SMS46MI05E - Chất Liệu Bền, Tính Năng Hiện Đại | SMS46MI05E-00668148 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23326 | Cánh Quạt Đối Lưu Bosch HBG634BB1B - 12004796 | Chất Liệu Bền, Hiệu Suất Cao | HBG634BB1B | Liên hệ | Liên hệ |
| 23327 | Bosch PID 00636298: Cổng Kết Nối BT, Chất Liệu Cao Cấp & Tính Năng Nổi Bật | Liên hệ | Liên hệ | |
| 23328 | Vòng bi bản lề Bosch KAD92SB30 00615892 - Chất liệu bền, hoạt động mượt mà | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23329 | Máy Hút Bụi Bosch BGS3U2000 - Công Suất 2000W, Lọc HEPA, Thiết Kế Gọn | BGS3U2000 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23330 | Mua Cánh Bướm HM Bosch DFT63/93AC50 - Chất Liệu Cao Cấp, Chính Hãng | DFT63/93AC50 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23331 | Bosch HBA5570S0B 00658806 - Bộ điều chỉnh nhiệt LN, chất liệu bền, đa tính năng | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 23332 | Vỏ Sau Lò Nướng Bosch HBF113BR0A 00777213 - Chất Liệu Cao Cấp, Bền Đẹp | HBF113BR0A | Liên hệ | Liên hệ |
| 23333 | Bơm xả MG Bosch WGG234E0SG 00145093 - Chất liệu bền, Tính năng vượt trội | WGG234E0SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 23334 | Cảm biến nhiệt MG Bosch WGG234E0SG 00615926 - Chính hãng, Bền bỉ, Hiệu suất cao | WGG234E0SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 23335 | Nắp Cánh Cửa Ngoài Bosch SMS46MI05E-00772103 - Chất Liệu Bền Bỉ, Tiện Dụng | SMS46MI05E-00772103 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23336 | Làm Đá Tự Động Bosch KAD90VB20 - Chất Lượng Cao, Tiện Ích, Bền Bỉ | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23337 | Cụm cảm biến TL Bosch KAD92HI31 - Chất liệu cao cấp, Tính năng thông minh | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23338 | Khóa Đồng CLK305 DEMAX Sang Trọng Chất Liệu Đồng Cổ Bền Bỉ | CLK305 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23339 | Khóa Chống Nước Demax SL606 BL - Hợp Kim Kẽm - APP WIFI | SL606 BL - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 23340 | Khóa SL8862 GB Demax Đa Năng: Hợp Kim, Nhựa ABS, Thép Chống Gỉ | SL8862 GB - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 23341 | Khóa thông minh Demax SL801CG - Hợp kim kẽm, ABS - An toàn tối ưu | SL801CG - APP | Liên hệ | Liên hệ |
| 23342 | Khóa Thông Minh Demax EL680 BN CNC, Hợp Kim Kẽm, Chính Hãng | EL680 BN CNC | Liên hệ | Liên hệ |
| 23343 | Máy Rửa Bát Bosch SMS8YCI01E: Inox Cao Cấp, Công Nghệ Thông Minh, Tiện Ích | SMS8YCI01E | Liên hệ | Liên hệ |
| 23344 | Hafele 532.76.959 | 532.76.959 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23345 | Sp - Assy Box Term - 535.14.611/619 Hafele 532.79.081 | 532.79.081 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23346 | Sp - Kệ Ngăn đông Phía Trên-534.14.020 Hafele 532.79.264 | 532.79.264 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23347 | Sp - 536.24.582-cord For Hinges F.v. 820 Hafele 532.80.442 | 532.80.442 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23348 | Sp - Power Module For Wtb86200sg Hafele 532.87.495 | 532.87.495 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23349 | Sp - 539.82.603-glass Hafele 532.90.089 | 532.90.089 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23350 | Hafele 566.03.310 | 566.03.310 | Liên hệ | Liên hệ |
| 23351 | Bộ bản lề REVEGO uno Blum 801T2400.L3 1041403 | 1041403 | 22.018.000 đ | Liên hệ |
| 23352 | Bộ bản lề REVEGO uno Blum 801T1140.L3 4110481 | 4110481 | 19.879.000 đ | Liên hệ |
| 23353 | REVEGO uno Blum 801ZA00S 7580933 | 7580933 | 479.000 đ | Liên hệ |
| 23354 | Bộ bản lề REVEGO duo Blum 802T1500.L3 2551079 | 2551079 | 31.824.000 đ | Liên hệ |
| 23355 | SPACE TOWER MERIVOBOX màu trắng Blum 470M50B0S 3348187 | 3348187 | 12.971.000 đ | Liên hệ |
| 23356 | Nắp đậy cho chén bản lề giảm chấn 155° Blum 70T7504 1316548 | 1316548 | 3.000 đ | Liên hệ |
| 23357 | Đế cho TIP-ON dài Blum 956A1201 3880106 | 3880106 | 23.000 đ | Liên hệ |
| 23358 | Thanh chêm cho ngăn kéo bên dưới SPACE STEP Blum Z95D4100 5852773 | 5852773 | 199.000 đ | Liên hệ |
| 23359 | BỘ MŨI KHOAN 11 CÁI Hafele 001.20.391 | 001.20.391 | 4.747.500 đ | Liên hệ |
| 23360 | MŨI KHOAN BỘ CỬ HỆ THỐNG LỖ 32 Hafele 001.25.851 | 001.25.851 | 3.090.000 đ | Liên hệ |
| 23361 | CON LĂN = CAO SU Hafele 003.45.228 | 003.45.228 | 1.732.500 đ | Liên hệ |
| 23362 | BỘ MŨI ĐẦU SAO 11 MÓN Hafele 006.37.091 | 006.37.091 | 510.000 đ | Liên hệ |
| 23363 | VÍT VARIANTA 5/14MM Hafele 013.30.910 | 013.30.910 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 23364 | VÍT HOSPA 4X35MM=KL Hafele 014.70.873 | 014.70.873 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 23365 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x55MM Hafele 015.34.014 | 015.34.014 | 750 đ | Liên hệ |
| 23366 | VÍT HOSPA =THÉP 3,0x20MM Hafele 016.10.555 | 016.10.555 | 225 đ | Liên hệ |
| 23367 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 3,5X35MM Hafele 017.31.693 | 017.31.693 | 750 đ | Liên hệ |
| 23368 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 3,5X50MM Hafele 017.31.728 | 017.31.728 | 750 đ | Liên hệ |
| 23369 | Hospa Jet CS TS galv.P5,0x80mm Hafele 017.91.351 | 017.91.351 | 1.687 đ | Liên hệ |
| 23370 | ĐAI ỐC BẮT CHÂN BÀN M10X13MM Hafele 031.00.301 | 031.00.301 | 1.875 đ | Liên hệ |
| 23371 | TẮC KÊ KLOẠI H=8/12MM Hafele 039.00.061 | 039.00.061 | 3.750 đ | Liên hệ |
| 23372 | Chốt liên kết 100 34/4MM Hafele 039.70.344 | 039.70.344 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 23373 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=13/8MM Hafele 045.00.387 | 045.00.387 | 225 đ | Liên hệ |
| 23374 | NẮP ĐẬY NHỰA 12x2,5MM Hafele 045.04.705 | 045.04.705 | 225 đ | Liên hệ |
| 23375 | NẮP ĐẬY =GỖ D=18MM Hafele 045.26.400 | 045.26.400 | 2.775 đ | Liên hệ |
| 23376 | TAY NAM HOC TU =KL, 28x45MM Hafele 100.57.000 | 100.57.000 | 57.075 đ | Liên hệ |
| 23377 | TAY NẮM NHÔM, MÀU INOX, 170x35MM Hafele 100.74.053 | 100.74.053 | 226.050 đ | Liên hệ |
| 23378 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX MỜ, Hafele 101.20.005 | 101.20.005 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 23379 | TAY NẮM NHÔM, MÀU CHROME BÓ Hafele 101.98.234 | 101.98.234 | 199.091 đ | Liên hệ |
| 23380 | TAY NẮM TỦ = KL ,MẠ CROM BO Hafele 103.84.204 | 103.84.204 | 53.250 đ | Liên hệ |
| 23381 | TAY NẮM TỦ 600X25MM =NHÔM Hafele 103.89.914 | 103.89.914 | 652.500 đ | Liên hệ |
| 23382 | TAY NẮM FF ZINC MÀU WALNUT 204X29 Hafele 103.94.744 | 103.94.744 | 161.250 đ | Liên hệ |
| 23383 | TAY NẮM TỦ =KL, 110X53MM Hafele 103.99.610 | 103.99.610 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 23384 | TAY NẮM KÉO FF INOX MỜ 197X30MM Hafele 105.74.002 | 105.74.002 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 23385 | TAY NẮM TỦ =KL, 240X35MM Hafele 106.74.913 | 106.74.913 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 23386 | TAY NẮM TỦ =KL, 790x35MM Hafele 106.74.920 | 106.74.920 | 798.811 đ | Liên hệ |
| 23387 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX MỜ, Hafele 109.46.502 | 109.46.502 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 23388 | TAY NẮM TỦ 121X30MM Hafele 110.51.101 | 110.51.101 | 367.500 đ | Liên hệ |
| 23389 | TAY NẮM TỦ =KL, 44x32MM Hafele 110.56.921 | 110.56.921 | 24.269 đ | Liên hệ |
| 23390 | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ KẼM MỜ,136X20MM Hafele 111.44.635 | 111.44.635 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 23391 | TAY NẮM KÉO FF INOX MỜ 160X28MM Hafele 112.00.062 | 112.00.062 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 23392 | TAY NẮM TỦ =KL, 200x31MM Hafele 115.67.604 | 115.67.604 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 23393 | TAY NẮM =KL, 244X38MM Hafele 115.70.004 | 115.70.004 | 221.250 đ | Liên hệ |
| 23394 | TAY NẮM TỦ =KL, 12/300x36MM Hafele 115.93.008 | 115.93.008 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 23395 | TAY NẮM TỦ =KL, 10/298X35MM Hafele 117.40.655 | 117.40.655 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 23396 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM, TRÁI Hafele 120.08.250 | 120.08.250 | 139.091 đ | Liên hệ |
| 23397 | TAY NẮM ĐỒNG THAU, CỔ ĐIỂN, 125x54MM Hafele 120.49.102 | 120.49.102 | 156.136 đ | Liên hệ |
| 23398 | TAY NẮM ĐỒNG THAU,MÀU ĐỒNG Hafele 120.49.110 | 120.49.110 | 74.318 đ | Liên hệ |
| 23399 | TAY NẮM ĐỒNG THAU, CỔ ĐIỂN Hafele 120.49.911 | 120.49.911 | 143.863 đ | Liên hệ |
| 23400 | TAY NẮM TỦ TRÒN=KL,MÀU ĐỔ Hafele 121.21.140 | 121.21.140 | 24.750 đ | Liên hệ |