Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 23601 | BỘ CHUYỂN ĐỔI 230V/11,5V Hafele 821.80.045 | 821.80.045 | 2.106.000 đ | Liên hệ |
| 23602 | BỘ CHUYỂN ĐỔI 230V/11,5V Hafele 821.80.078 | 821.80.078 | 1.581.000 đ | Liên hệ |
| 23603 | DÂY CÁP 12V/6A/1M Hafele 823.28.718 | 823.28.718 | 81.750 đ | Liên hệ |
| 23604 | ĐÈN 420MM 12W Hafele 826.40.743 | 826.40.743 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 23605 | ĐEN LED 8PRT 6W,XANH Hafele 830.34.808 | 830.34.808 | 24.879.000 đ | Liên hệ |
| 23606 | LOA 68 LẮP BẰNG MẶT, 70X26X70MM Hafele 833.02.822 | 833.02.822 | 910.500 đ | Liên hệ |
| 23607 | LEAD CABLE OF LED 2040, 500 MM Hafele 833.72.128 | 833.72.128 | 55.500 đ | Liên hệ |
| 23608 | BỘ TRỘN MÀU Hafele 833.74.802 | 833.74.802 | 942.750 đ | Liên hệ |
| 23609 | PROFILE 2102 alu.black.mlk./3.0m Hafele 833.95.735 | 833.95.735 | 678.750 đ | Liên hệ |
| 23610 | SP bo mạch trước SB600 Hafele 836.29.994 | 836.29.994 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 23611 | KỆ GIÀY CÓ ĐIỀU CHỈNH Hafele 892.12.906 | 892.12.906 | 286.500 đ | Liên hệ |
| 23612 | TAY NẮM GẠT LYT, SN Hafele 900.99.984 | 900.99.984 | 5.010.000 đ | Liên hệ |
| 23613 | BỘ TAYNẮMGẠT MÀU ĐỒNG ĐEN KIỂU CỔ Hafele 901.82.309 | 901.82.309 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 23614 | BỘ TAY NẮM GẠT MÀU ĐỒNG BÓNG = KL Hafele 901.99.184 | 901.99.184 | 3.510.750 đ | Liên hệ |
| 23615 | TAY NẮM GẠT Hafele 902.23.090 | 902.23.090 | 1.730.175 đ | Liên hệ |
| 23616 | TAY NẮM CỬA Hafele 902.92.022 | 902.92.022 | 1.403.775 đ | Liên hệ |
| 23617 | TAY NẮM CỬA Hafele 902.92.034 | 902.92.034 | 4.495.650 đ | Liên hệ |
| 23618 | TAY NẮM KÉO 900MM, LUMI RG Hafele 903.11.329 | 903.11.329 | 7.657.500 đ | Liên hệ |
| 23619 | TAY NẮM CỬA INOX 124X65.5MM Hafele 903.78.185 | 903.78.185 | 727.500 đ | Liên hệ |
| 23620 | TAY NẮM CỬA PHÒNG VỆ SINH Hafele 903.98.145 | 903.98.145 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 23621 | TAY NẮM CỬA PHÒNG Hafele 903.98.153 | 903.98.153 | 633.750 đ | Liên hệ |
| 23622 | TAY NẮM GẠT =KL Hafele 903.98.442 | 903.98.442 | 213.900 đ | Liên hệ |
| 23623 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL Hafele 903.98.476 | 903.98.476 | 716.250 đ | Liên hệ |
| 23624 | Flush handle w. hook white Hafele 904.00.691 | 904.00.691 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 23625 | BỘ TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 904.81.011 | 904.81.011 | 778.837 đ | Liên hệ |
| 23626 | BỘ TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 904.82.182 | 904.82.182 | 1.989.787 đ | Liên hệ |
| 23627 | TAY NẮM ĐẨY MÀU BẠC 210MM Hafele 905.10.841 | 905.10.841 | 3.516.075 đ | Liên hệ |
| 23628 | Hdl. HL949KD-92 w. backplate an. gld. Hafele 905.99.317 | 905.99.317 | 465.000 đ | Liên hệ |
| 23629 | Lever hdl. w. backplate (anod. gld.) Hafele 905.99.628 | 905.99.628 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 23630 | Fork kit for window handle L=25mm Hafele 909.00.627 | 909.00.627 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 23631 | MẪU KHOAN TAY NẮM Hafele 909.04.847 | 909.04.847 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 23632 | TRỤC XOAY TAY NẮM 8X105MM Hafele 909.65.811 | 909.65.811 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 23633 | THÂN KHÓA = KL, MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 911.03.121 | 911.03.121 | 462.675 đ | Liên hệ |
| 23634 | THÂN KHÓA WC INOX 304, 55/24MM Hafele 911.07.211 | 911.07.211 | 1.117.425 đ | Liên hệ |
| 23635 | THÂN KHÓA LATCHLOCK BS55/20MM Hafele 911.23.145 | 911.23.145 | 832.500 đ | Liên hệ |
| 23636 | TAY NẮM TRÒN CHO CỬA = KL Hafele 911.52.114 | 911.52.114 | 1.402.500 đ | Liên hệ |
| 23637 | NẮP CHE BỤI CHỐT ÂM =KL Hafele 911.62.067 | 911.62.067 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 23638 | BỘ CHỐT CỬA MÀU ĐỒNG BÓNG =KL Hafele 911.62.197 | 911.62.197 | 5.767.500 đ | Liên hệ |
| 23639 | CHỐT ÂM INOX MỜ, 254MM Hafele 911.62.918 | 911.62.918 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 23640 | OUT OF SAP Hafele 911.64.286 | 911.64.286 | 351.750 đ | Liên hệ |
| 23641 | BỘ TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL Hafele 911.64.631 | 911.64.631 | 17.520.000 đ | Liên hệ |
| 23642 | CHỐT ĐIỆN CHO CỬA MỞ TRÁI Hafele 911.68.082 | 911.68.082 | 22.623.375 đ | Liên hệ |
| 23643 | CHỐT ĐIỆN FES10 Hafele 911.68.247 | 911.68.247 | 4.881.000 đ | Liên hệ |
| 23644 | ĐẦU ĐỌC THẺ VÀ MÃ SỐ MÀU XÁM Hafele 912.05.050 | 912.05.050 | 6.106.050 đ | Liên hệ |
| 23645 | SP - Đế đỡ mặt sau EL8000 EL9000 Hafele 912.05.611 | 912.05.611 | 327.750 đ | Liên hệ |
| 23646 | EL7500-TC màu đen không thân Hafele 912.05.681 | 912.05.681 | 4.537.500 đ | Liên hệ |
| 23647 | Encrypted card software Hafele 912.20.088 | 912.20.088 | 75 đ | Liên hệ |
| 23648 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) CG Hafele 916.50.027 | 916.50.027 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 23649 | VỎ ĐÔNG BÓNG 31.5 Hafele 916.66.496 | 916.66.496 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 23650 | Psm mk cyl. Alu.Thumb. 71 (35.5/35.5) CD Hafele 916.66.588 | 916.66.588 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 23651 | Psm mk cyl. Alu.Thumb. 63 (31.5/31.5) CD Hafele 916.67.815 | 916.67.815 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
| 23652 | Psm mk lev. Trim, ET, DG Hafele 916.67.856 | 916.67.856 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 23653 | Ruột chìa chủ EM hai đầu chìa 86 Hafele 916.91.940 | 916.91.940 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 23654 | EM CORE PIN 5 Hafele 916.95.945 | 916.95.945 | 750 đ | Liên hệ |
| 23655 | MK MỘT ĐẦU VẶN MỘT ĐẦU CHÌA 66MM Hafele 916.96.320 | 916.96.320 | 367.500 đ | Liên hệ |
| 23656 | Ruột 2 đầu chìa 5P 42.5/42.5 đồng bóng Hafele 916.96.361 | 916.96.361 | 266.250 đ | Liên hệ |
| 23657 | THẺ KHÓA = NHỰA MÀU XÁM Hafele 917.44.105 | 917.44.105 | 322.500 đ | Liên hệ |
| 23658 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.051 | 917.56.051 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 23659 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ TRÁI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.120 | 917.56.120 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 23660 | THẺ THƠÌ GIAN Hafele 917.80.701 | 917.80.701 | 61.200 đ | Liên hệ |
| 23661 | VÍT BẮT TAY KHÓA ĐT Hafele 917.80.904 | 917.80.904 | 16.725 đ | Liên hệ |
| 23662 | THÂN KHÓA IW (P)=KL Hafele 917.81.001 | 917.81.001 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 23663 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.022 | 917.81.022 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 23664 | THÂN KHÓA MỞ PHẢI VÀO TRONG MÀU ĐỒ Hafele 917.81.038 | 917.81.038 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 23665 | BAS THÂN KHÓA INOX MỜ MỞ PHẢI 170/24MM Hafele 917.90.041 | 917.90.041 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 23666 | VÍT BẮT DT CHO CỬA DÀY 68-78MM Hafele 917.90.248 | 917.90.248 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 23667 | BAS GIỮ Hafele 924.05.083 | 924.05.083 | 660.150 đ | Liên hệ |
| 23668 | BẢN LỀ CỬA 102X89MM Hafele 926.20.903 | 926.20.903 | 129.300 đ | Liên hệ |
| 23669 | TAY GIỮ CỬA CHO TS1500 MÀU TRẮNG Hafele 931.16.687 | 931.16.687 | 1.020.000 đ | Liên hệ |
| 23670 | GEZE Slimdrive EMD-F IS 2 leaf Hafele 935.01.161 | 935.01.161 | 190.935.000 đ | Liên hệ |
| 23671 | Safety Sensor 1200mm Hafele 935.01.410 | 935.01.410 | 22.447.500 đ | Liên hệ |
| 23672 | RAY TRƯỢT 6,000 MM Hafele 935.02.000 | 935.02.000 | 3.267.000 đ | Liên hệ |
| 23673 | Dr.buffer rubber white 30x34mm Hafele 937.90.600 | 937.90.600 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 23674 | BỘ CỬA TRƯỢT AUTOSLIDE Hafele 940.27.000 | 940.27.000 | 633.750 đ | Liên hệ |
| 23675 | CỤC CHẶN TƯỜNG BẰNG CAO SU Hafele 940.40.051 | 940.40.051 | 82.050 đ | Liên hệ |
| 23676 | OUT OF SAP Hafele 940.40.071 | 940.40.071 | 1.267.500 đ | Liên hệ |
| 23677 | OUT OF SAP Hafele 940.40.072 | 940.40.072 | 1.822.500 đ | Liên hệ |
| 23678 | OUT OF SAP Hafele 940.41.027 | 940.41.027 | 2.332.500 đ | Liên hệ |
| 23679 | OUT OF SAP Hafele 940.41.028 | 940.41.028 | 2.707.500 đ | Liên hệ |
| 23680 | coupling steel galvanized Hafele 940.56.090 | 940.56.090 | 562.500 đ | Liên hệ |
| 23681 | Slido cl.thresh.fl.gui.silv.matt 8-13mm Hafele 940.82.076 | 940.82.076 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 23682 | OUT OF SAP Hafele 941.00.940 | 941.00.940 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 23683 | RAY DẪN HƯỚNG NHÔM MÀU BẠC 6M Hafele 941.01.760 | 941.01.760 | 5.512.500 đ | Liên hệ |
| 23684 | TROLLEY WITH 4 ROLLERS AU FIX Hafele 941.02.017 | 941.02.017 | 331.500 đ | Liên hệ |
| 23685 | BAS TREO Hafele 941.20.022 | 941.20.022 | 1.590.825 đ | Liên hệ |
| 23686 | CHẶN CỬA = NHỰA Hafele 941.24.042 | 941.24.042 | 662.850 đ | Liên hệ |
| 23687 | OUT OF SAP Hafele 941.24.090 | 941.24.090 | 2.895.000 đ | Liên hệ |
| 23688 | OUT OF SAP Hafele 941.24.122 | 941.24.122 | 1.237.500 đ | Liên hệ |
| 23689 | OUT OF SAP Hafele 941.24.230 | 941.24.230 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 23690 | OUT OF SAP Hafele 941.60.022 | 941.60.022 | 2.407.500 đ | Liên hệ |
| 23691 | VNDĐ,PAL110,RAY.D1,MAGNOLIA Hafele 943.31.449 | 943.31.449 | 66.422.347 đ | Liên hệ |
| 23692 | OUT OF SAP Hafele 943.32.254 | 943.32.254 | 1.164.750 đ | Liên hệ |
| 23693 | Palace110,Vách,Văn.Phòng.Navigos Hafele 943.41.268 | 943.41.268 | 44.490.000 đ | Liên hệ |
| 23694 | Vách D Hilton Sài Gòn Hafele 943.41.606 | 943.41.606 | 157.575.000 đ | Liên hệ |
| 23695 | Vách ngăn di động D, Malibu Hội An Hafele 943.41.644 | 943.41.644 | 168.843.750 đ | Liên hệ |
| 23696 | Ray trượt vách D văn phòng Navigos Hafele 943.42.607 | 943.42.607 | 14.857.500 đ | Liên hệ |
| 23697 | Bộ ray & phụ kiện VNDĐ, Galderma Office Hafele 943.42.743 | 943.42.743 | 26.527.500 đ | Liên hệ |
| 23698 | Slido W-Fo872 fold.hi.top sil.w.run.gear Hafele 946.49.078 | 946.49.078 | 11.910.000 đ | Liên hệ |
| 23699 | DẪN HƯỚNG DƯỚI Hafele 950.05.180 | 950.05.180 | 288.450 đ | Liên hệ |
| 23700 | Door seal elastomer white Hafele 950.10.287 | 950.10.287 | 292.500 đ | Liên hệ |