Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 24001 | BỘ TAYNẮMGẠT MÀU ĐỒNG ĐEN KIỂU CỔ Hafele 901.82.309 | 901.82.309 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 24002 | TAY NẮM GẠT, HÀNG MẪU Hafele 901.99.120 | 901.99.120 | 6.052.500 đ | Liên hệ |
| 24003 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐẾ DÀI OMP PVD Hafele 901.99.529 | 901.99.529 | 6.277.500 đ | Liên hệ |
| 24004 | TAY NẮM CỬA "H" 30x1600MM =KL Hafele 903.00.616 | 903.00.616 | 2.052.750 đ | Liên hệ |
| 24005 | BỘ TAY NẮM GẠT = KL Hafele 903.99.967 | 903.99.967 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 24006 | PULL HDL ALU BLASTED BL Hafele 904.00.182 | 904.00.182 | 39.375.000 đ | Liên hệ |
| 24007 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 904.20.429 | 904.20.429 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 24008 | BỘ TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 904.81.011 | 904.81.011 | 778.837 đ | Liên hệ |
| 24009 | Tay nắm cửa nhôm màu bạc Hafele 905.99.637 | 905.99.637 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 24010 | THÂN KHÓA=KL,MÀU ĐỒNG CỔ,138X20X21MM Hafele 911.23.460 | 911.23.460 | 304.200 đ | Liên hệ |
| 24011 | THANH CHỐT CỬA = KL Hafele 911.62.203 | 911.62.203 | 1.785.000 đ | Liên hệ |
| 24012 | OUT OF SAP Hafele 911.64.288 | 911.64.288 | 351.750 đ | Liên hệ |
| 24013 | KHÓA NẮM TRÒN INOX201, BS70MM Hafele 911.83.379 | 911.83.379 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 24014 | SP - ER4800 - battery holder & main PCBs Hafele 912.05.673 | 912.05.673 | 541.500 đ | Liên hệ |
| 24015 | SP - EL7000s - Small Strike plate with p Hafele 912.05.864 | 912.05.864 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 24016 | BỘ SILCA CARBIDE CUTTER U01W Hafele 916.09.190 | 916.09.190 | 7.500.000 đ | Liên hệ |
| 24017 | PSM KEY BLANK PSN EFG 135 Hafele 916.09.295 | 916.09.295 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 24018 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 71 (35.5/35.5) FG Hafele 916.50.008 | 916.50.008 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
| 24019 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) CG Hafele 916.50.027 | 916.50.027 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 24020 | Chìa chủ phụ PSM Hafele 916.67.442 | 916.67.442 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 24021 | EM CORE PIN 5 Hafele 916.95.945 | 916.95.945 | 750 đ | Liên hệ |
| 24022 | Ruột 2 đầu chìa 5 Pin đồng bóng 40/65mm Hafele 916.96.024 | 916.96.024 | 426.750 đ | Liên hệ |
| 24023 | THẺ TRẮNG 4 Hafele 917.24.167 | 917.24.167 | 117.000 đ | Liên hệ |
| 24024 | KHÓA DT LITE TAY J MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.011 | 917.56.011 | 4.725.000 đ | Liên hệ |
| 24025 | VÍT BẮT TAY KHÓA ĐT Hafele 917.80.904 | 917.80.904 | 16.725 đ | Liên hệ |
| 24026 | THÂN KHÓA Hafele 917.81.028 | 917.81.028 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 24027 | THÂN KHÓA MỞ TRÁI RA NGOÀI MÀU CHRO Hafele 917.81.044 | 917.81.044 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 24028 | Domina hinge 3 parts anod. chp. Hafele 926.98.701 | 926.98.701 | 390.000 đ | Liên hệ |
| 24029 | TAY GIỮ CỬA CHO TS1500 MÀU TRẮNG Hafele 931.16.687 | 931.16.687 | 1.020.000 đ | Liên hệ |
| 24030 | NẮP CHE CƠ CẤU ĐÓNG CỬA Hafele 932.00.200 | 932.00.200 | 883.500 đ | Liên hệ |
| 24031 | RAY TRƯỢT 6,000 MM Hafele 935.02.000 | 935.02.000 | 3.267.000 đ | Liên hệ |
| 24032 | BỘ CỬA TRƯỢT GIẢM CHẤN 2 BÊN 40P VER.D Hafele 940.43.117 | 940.43.117 | 3.337.500 đ | Liên hệ |
| 24033 | Slido D-Li11 track.s.silv.36x3000mm Hafele 940.43.282 | 940.43.282 | 4.740.000 đ | Liên hệ |
| 24034 | coupling steel galvanized Hafele 940.56.090 | 940.56.090 | 562.500 đ | Liên hệ |
| 24035 | NẮP NHÔM CHE RAY TRƯỢT 6M Hafele 940.60.562 | 940.60.562 | 720.000 đ | Liên hệ |
| 24036 | THANH TRƯỢT NHÔM 4M CHO CỬA LÙA KÍNH Hafele 940.80.406 | 940.80.406 | 5.722.500 đ | Liên hệ |
| 24037 | Slido D-Li11 80I fitting Hafele 940.83.055 | 940.83.055 | 2.760.000 đ | Liên hệ |
| 24038 | Bauma Running track 4m Hafele 940.85.604 | 940.85.604 | 14.850 đ | Liên hệ |
| 24039 | U-PROFILE ALU 20X20X3MM/2M Hafele 941.00.920 | 941.00.920 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 24040 | ALUMINIUM PIECE OF MM. 343 DRI Hafele 941.02.013 | 941.02.013 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 24041 | BAS ĐỠ THANH DẪN HƯỚNG =KL Hafele 941.16.032 | 941.16.032 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 24042 | OUT OF SAP Hafele 941.24.033 | 941.24.033 | 8.032.500 đ | Liên hệ |
| 24043 | OUT OF SAP Hafele 941.24.130 | 941.24.130 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 24044 | OUT OF SAP Hafele 941.60.014 | 941.60.014 | 4.590.000 đ | Liên hệ |
| 24045 | OUT OF SAP Hafele 941.60.032 | 941.60.032 | 1.095.000 đ | Liên hệ |
| 24046 | BAS TREO VÍT M12 Hafele 942.44.026 | 942.44.026 | 2.733.000 đ | Liên hệ |
| 24047 | RAY TRƯỢT JUNIOR 250, 4M Hafele 942.56.940 | 942.56.940 | 2.498.250 đ | Liên hệ |
| 24048 | BỘ BẢN LỀ TRUNG GIAN MỘNG RỜI Hafele 943.32.440 | 943.32.440 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
| 24049 | Ray trượt vách A, Complex IIA Hafele 943.41.274 | 943.41.274 | 202.500.000 đ | Liên hệ |
| 24050 | Khung tấm vách A, Complex IIA (phần 2) Hafele 943.41.278 | 943.41.278 | 537.825.657 đ | Liên hệ |
| 24051 | Pal110,Track.A,LibertyDN Hafele 943.41.434 | 943.41.434 | 97.500.000 đ | Liên hệ |
| 24052 | Ray trượt vách A văn phòng BM Windows Hafele 943.41.633 | 943.41.633 | 14.392.500 đ | Liên hệ |
| 24053 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.C,KHÁCH.SẠN.MAGNOLIA Hafele 943.41.824 | 943.41.824 | 240.901.293 đ | Liên hệ |
| 24054 | VNDĐ, Pal110, Ray B, Dự Án Charm Resort Hafele 943.42.666 | 943.42.666 | 217.440.000 đ | Liên hệ |
| 24055 | VNDĐ, Pal110, Vách A, Motorola HCM Hafele 943.42.742 | 943.42.742 | 110.010.000 đ | Liên hệ |
| 24056 | NẸP CỬA KÍNH =PVC Hafele 950.06.620 | 950.06.620 | 120.825 đ | Liên hệ |
| 24057 | Door seal elastomer beige Hafele 950.10.284 | 950.10.284 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 24058 | MẮT QUAN SÁT CHO CỬA ĐI =KL Hafele 959.01.000 | 959.01.000 | 120.405 đ | Liên hệ |
| 24059 | 00568190N Bản lề Linea 3D Hafele 972.05.076 | 972.05.076 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 24060 | 03978544 Chặn cửa trượt (xám) Hafele 972.05.155 | 972.05.155 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 24061 | 03876590 TELAIO 2 VIE T-REX L&S GOS-SL Hafele 972.05.156 | 972.05.156 | 735.000 đ | Liên hệ |
| 24062 | EUROP.DOUBLE CYLINDER 95-30+65 Hafele 972.05.362 | 972.05.362 | 652.500 đ | Liên hệ |
| 24063 | THANH NẸP TRÊN Hafele 980.79.756 | 980.79.756 | 2.865.900 đ | Liên hệ |
| 24064 | BTM PCH WIT PC APTR GLS 10-12 SSMT Hafele 981.00.630 | 981.00.630 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 24065 | BAS KẸP KIẾNG = KL Hafele 981.01.900 | 981.01.900 | 3.435.750 đ | Liên hệ |
| 24066 | TAY NẮM ÂM INOX MỜ 8MM Hafele 981.10.050 | 981.10.050 | 2.227.500 đ | Liên hệ |
| 24067 | BẢN LỀ KÍNH CHROME BÓNG CHO KÍNH 8M Hafele 981.41.002 | 981.41.002 | 4.098.975 đ | Liên hệ |
| 24068 | BAS KẸP KÍNH =KL Hafele 981.50.021 | 981.50.021 | 210.750 đ | Liên hệ |
| 24069 | ĐẦU NỐI CHO THANH TREO GIỮ KÍNH, ĐIÊ Hafele 981.52.141 | 981.52.141 | 414.225 đ | Liên hệ |
| 24070 | Bản lề kính tường SS304 PVD gun mtl 90° Hafele 981.76.945 | 981.76.945 | 5.243 đ | Liên hệ |
| 24071 | BẢNG ĐẨY CỬA KP001 200x950 Hafele 987.08.050 | 987.08.050 | 555.000 đ | Liên hệ |
| 24072 | BẢNG SỐ NHÀ 0, INOX MỜ 120MM Hafele 987.21.100 | 987.21.100 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 24073 | BẢNG SỐ NHÀ 5, INOX MỜ 120MM Hafele 987.21.150 | 987.21.150 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 24074 | Máy nướng bánh mì WMF Lono Glass 0414140011 - Cromargan® 7 cấp độ nâu | Liên hệ | Liên hệ | |
| 24075 | Khuyến mãi khay phần trên máy giặt Bosch WGG244A0SG 11029053 | WGG244A0SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 24076 | Bình Thủy Tinh WMF Motion 0.8L - Chất Lượng Cao, Thiết Kế Thời Thượng | 0.8L-0651046040 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24077 | Cửa Ngăn Đông TL Bosch KAD92SB30 - 00715868, Thép Chất Lượng, Tiện Ích | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24078 | Máy hút mùi Bosch DWB77/97IM50 - Thép không gỉ, Hiệu suất cao | DWB77/97IM50 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24079 | Ống Áp Suất MG Bosch WNA254U0SG - Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng Ưu Việt | WNA254U0SG-10005685 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24080 | Mạch điều khiển Bosch PIE875DC1E - Chất liệu cao cấp, Tính năng hiện đại | PIE875DC1E | Liên hệ | Liên hệ |
| 24081 | Mặt kính BT Bosch PIE875DC1E 00715207 - Chất liệu Bền, Tính năng Vượt trội | PIE875DC1E | Liên hệ | Liên hệ |
| 24082 | Thùng Rác Blanco SELECT 45/2 Grey - Chất Liệu Cao Cấp, Thiết Kế Hiện Đại | Liên hệ | Liên hệ | |
| 24083 | Bộ Đồ Ăn Trẻ Em WMF Disney Princess 6 Món - Thép Không Gỉ An Toàn | Liên hệ | Liên hệ | |
| 24084 | Bình Giữ Lạnh Rượu Vang WMF Manhattan - Thép Không Gỉ, Hiệu Quả Cao | Liên hệ | Liên hệ | |
| 24085 | Ca đun nước siêu tốc Kitchenminis - Kính, Đa năng, Tiết kiệm năng lượng | Liên hệ | Liên hệ | |
| 24086 | Cánh Quạt Gió Bosch Hba5570S0B 11022060 | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 24087 | Ốp Sườn Phải LN Bosch HBG634BB1B 23001427 - Chất Liệu Cao Cấp, Bền Bỉ | HBG634BB1B | Liên hệ | Liên hệ |
| 24088 | Vòng sưởi LN Bosch HBA5570S0B 11021312 - Chất liệu bền, Tính năng đa dạng | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 24089 | Cảm biến nhiệt MG Bosch WGG234E0SG 00615926 - Chính hãng, Bền bỉ, Hiệu suất cao | WGG234E0SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 24090 | Cáp kết nối MG Bosch WNA14400SG 12033595 - Chất liệu bền, tính năng vượt trội | WNA14400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 24091 | Ống Cao Su Bosch WTB86201SG 00600543 Chất Lượng Cao, Độ Bền Tối Ưu | WTB86201SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 24092 | Tay Phun Nước Bosch SM - 00611388: Chất Liệu Bền, Hiệu Suất Cao | 00611388 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24093 | Bộ Lọc Máy Sấy Bosch KAD92HI31 00775237 - Tính Năng & Chất Liệu Tối Ưu | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24094 | Cụm cảm biến TL Bosch KAD92HI31 - Chất liệu cao cấp, Tính năng thông minh | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24095 | Khóa Chống Nước Demax SL606 BL - Hợp Kim Kẽm - APP WIFI | SL606 BL - APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 24096 | Khóa Thông Minh Demax SL666 BN - Hợp Kim Kẽm - APP WIFI Vân Tay | SL666 BN- APP WIFI | Liên hệ | Liên hệ |
| 24097 | Khóa chống nước SL506 SD Demax - Hợp kim kẽm, Nhựa ABS cao cấp | SL506 SD | Liên hệ | Liên hệ |
| 24098 | Khóa Thông Minh Demax SL802 BL - Hợp Kim Kẽm, Đen, Chống Nước IP56 | SL802 BL - APP | Liên hệ | Liên hệ |
| 24099 | Khóa Thông Minh Sl266 Ac Demax, Hợp Kim Kẽm Cao Cấp | S006174 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24100 | Bếp Từ Đức FS 741G DEMAX Chất Liệu Nhôm Công Nghệ Inverter Tiết Kiệm Điện | FS 741G | Liên hệ | Liên hệ |