Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 24101 | Bộ bản lề REVEGO uno Blum 801T1500.R3 2830061 | 2830061 | 20.557.000 đ | Liên hệ |
| 24102 | Bản lề giảm chấn 95° Blum 9605940 | 9605940 | 110.000 đ | Liên hệ |
| 24103 | SPACE TOWER MERIVOBOX màu trắng Blum 470M50B0S 3348187 | 3348187 | 12.971.000 đ | Liên hệ |
| 24104 | Bộ bản lề REVEGO duo Blum 802T2100.L3 5948816 | 5948816 | 32.951.000 đ | Liên hệ |
| 24105 | Ray trượt TANDEM TIP-ON Blum 560F5000T 8172207 | 8172207 | 674.000 đ | Liên hệ |
| 24106 | MŨI KHOAN GỖ =KL 12MM Hafele 001.06.612 | 001.06.612 | 1.518.750 đ | Liên hệ |
| 24107 | MŨI KHOAN GỖ =KL 18MM Hafele 001.06.618 | 001.06.618 | 1.742.250 đ | Liên hệ |
| 24108 | THƯỚC KHOAN HỆ THỐNG LỖ 32 Hafele 001.27.016 | 001.27.016 | 8.430.750 đ | Liên hệ |
| 24109 | MŨI KHOAN 8MM=KL Hafele 001.41.248 | 001.41.248 | 21.987 đ | Liên hệ |
| 24110 | MÁY KHOAN ĐỘNG LỰC GSB 16 RE Hafele 001.61.151 | 001.61.151 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 24111 | LƯỠI PHAY RÃNH 16MM Hafele 001.67.702 | 001.67.702 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 24112 | KẸP ĐỊNH VỊ 1500 MM = KL Hafele 003.69.813 | 003.69.813 | 2.820.000 đ | Liên hệ |
| 24113 | DỤNG CỤ LẮP TẮC KÊ M5 Hafele 006.45.529 | 006.45.529 | 1.282.500 đ | Liên hệ |
| 24114 | DỤNG CỤ LẮP TẮC KÊ M8 Hafele 006.45.549 | 006.45.549 | 1.018.500 đ | Liên hệ |
| 24115 | VÍT ĐẦU VUÔNG 6X38MM Hafele 010.72.949 | 010.72.949 | 315 đ | Liên hệ |
| 24116 | VÍT VARIANTA 5/16MM Hafele 012.15.733 | 012.15.733 | 458 đ | Liên hệ |
| 24117 | VÍT VARIANTA 5/13.5MM Hafele 013.14.920 | 013.14.920 | 750 đ | Liên hệ |
| 24118 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0x13MM Hafele 015.33.320 | 015.33.320 | 150 đ | Liên hệ |
| 24119 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0x15MM Hafele 015.33.339 | 015.33.339 | 150 đ | Liên hệ |
| 24120 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x25MM Hafele 015.34.087 | 015.34.087 | 375 đ | Liên hệ |
| 24121 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 3,5X30MM Hafele 017.31.684 | 017.31.684 | 750 đ | Liên hệ |
| 24122 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 3,5X45MM Hafele 017.31.719 | 017.31.719 | 150 đ | Liên hệ |
| 24123 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 4,0X20MM Hafele 017.31.844 | 017.31.844 | 750 đ | Liên hệ |
| 24124 | VÍT HOSPA 4,0X35MM Hafele 017.31.871 | 017.31.871 | 300 đ | Liên hệ |
| 24125 | VÍT HOSPA, =THÉP , MẠ KẼM 5,0x50MM Hafele 017.31.997 | 017.31.997 | 750 đ | Liên hệ |
| 24126 | VÍT HOSPA, =THÉP, 3,5x15MM Hafele 017.33.633 | 017.33.633 | 150 đ | Liên hệ |
| 24127 | VÍT HOSPA 4,5x17MM =THÉP Hafele 017.71.991 | 017.71.991 | 750 đ | Liên hệ |
| 24128 | ỒC CẤY =THÉP M5/10,0x12MM Hafele 030.07.053 | 030.07.053 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 24129 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=15/10MM Hafele 045.00.341 | 045.00.341 | 225 đ | Liên hệ |
| 24130 | NẮP ĐẬY ỐC LIÊN KẾT =NHỰA 12X3MM Hafele 045.01.704 | 045.01.704 | 750 đ | Liên hệ |
| 24131 | NĂP ĐẬY =GỖ PZ2/TS/15/20 Hafele 045.32.010 | 045.32.010 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 24132 | NẮP ĐẬY =GỖ 15/10MM Hafele 045.33.150 | 045.33.150 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 24133 | NẮP ĐẬY =GỖ 15/10MM Hafele 045.33.550 | 045.33.550 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 24134 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM, 80X42MM Hafele 100.10.000 | 100.10.000 | 102.450 đ | Liên hệ |
| 24135 | TAY NẮM TỦ 12/125X32MM Hafele 101.99.902 | 101.99.902 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 24136 | TAY NẮM TỦ =KL, 202x32MM Hafele 102.12.214 | 102.12.214 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 24137 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU VÀNG BÓ Hafele 102.49.850 | 102.49.850 | 74.625 đ | Liên hệ |
| 24138 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM, MÀU Hafele 103.01.260 | 103.01.260 | 80.454 đ | Liên hệ |
| 24139 | TAY NẮM ÂM = KL, 204X45X224 Hafele 103.87.204 | 103.87.204 | 86.250 đ | Liên hệ |
| 24140 | TAY NẮM TỦ Hafele 106.42.003 | 106.42.003 | 139.350 đ | Liên hệ |
| 24141 | TAY NẮM TỦ =KL, 890x35MM Hafele 106.74.921 | 106.74.921 | 897.195 đ | Liên hệ |
| 24142 | TAY NẮM ĐỒNG THAU, MẠ NIKEL Hafele 108.58.601 | 108.58.601 | 485.454 đ | Liên hệ |
| 24143 | TAY NẮM ĐỒNG THAU, MẠ CHROM Hafele 108.73.444 | 108.73.444 | 105.681 đ | Liên hệ |
| 24144 | TAY NẮM NHÔM, MÀU INOX, 176x29MM Hafele 109.50.063 | 109.50.063 | 159.545 đ | Liên hệ |
| 24145 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX MỜ,51X21MM Hafele 110.26.201 | 110.26.201 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 24146 | TAY NẮM TỦ=KL MẠ CHROME BÓ Hafele 110.34.296 | 110.34.296 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 24147 | TAY NẮM TỦ =KL, CC320MM Hafele 110.71.958 | 110.71.958 | 141.750 đ | Liên hệ |
| 24148 | TAY NẮM KÉO = KL 80X24MM Hafele 111.63.612 | 111.63.612 | 96.003 đ | Liên hệ |
| 24149 | QUẢ NẮM =KL, 6/148x30MM Hafele 112.00.002 | 112.00.002 | 809.270 đ | Liên hệ |
| 24150 | TAY NẮM TỦ 192MM Hafele 113.87.204 | 113.87.204 | 398.175 đ | Liên hệ |
| 24151 | TAY NẮM TỦ 32MM Hafele 113.87.211 | 113.87.211 | 846.285 đ | Liên hệ |
| 24152 | TAY NẮM TỦ =KL, 12/332x36MM Hafele 115.93.009 | 115.93.009 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 24153 | TAY NẮM TỦ BÊN TRÁI 100x40x20MM Hafele 120.08.251 | 120.08.251 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 24154 | TAY NẮM ĐỒNG THAU, CỔ ĐIỂN, 86x34MM Hafele 120.49.101 | 120.49.101 | 109.773 đ | Liên hệ |
| 24155 | TAY NẮM ĐỒNG THAU THÔ, 96x43MM Hafele 122.89.950 | 122.89.950 | 147.273 đ | Liên hệ |
| 24156 | NẮP CHE = NHỰA Hafele 126.37.096 | 126.37.096 | 26.250 đ | Liên hệ |
| 24157 | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C Hafele 126.37.727 | 126.37.727 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 24158 | THANH NHÔM 3M Hafele 126.49.900 | 126.49.900 | 78.487 đ | Liên hệ |
| 24159 | TAY NẮM DẠNG THANH Hafele 126.53.902 | 126.53.902 | 862.500 đ | Liên hệ |
| 24160 | TAY NẮM NHÔM, MÀU INOX, 60x60MM Hafele 133.74.050 | 133.74.050 | 94.773 đ | Liên hệ |
| 24161 | TAY NẮM HỘC TỦ =KL Hafele 137.38.200 | 137.38.200 | 37.950 đ | Liên hệ |
| 24162 | TAY NẮM FF =NHỰA 70X27X53MM Hafele 138.68.411 | 138.68.411 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 24163 | TAY NẮM ÂM=KL,MẠ NIKEN,40X35X10MM Hafele 151.78.002 | 151.78.002 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 24164 | TAY NẮM ÂM, MẠ CHROME MỜ, 40MM Hafele 151.98.203 | 151.98.203 | 191.591 đ | Liên hệ |
| 24165 | BAS CHẬN THANH THÉP KHÓA TRUNG TÂM=KL Hafele 234.87.989 | 234.87.989 | 5.250 đ | Liên hệ |
| 24166 | THANH CHỐT KHÓA BA NGĂN=KL,16X3X1000MM Hafele 237.10.006 | 237.10.006 | 101.250 đ | Liên hệ |
| 24167 | BỘ CHUYỂN TIẾP CỦA DFT Hafele 237.56.132 | 237.56.132 | 2.893.500 đ | Liên hệ |
| 24168 | CỤC CHẶN KÈM CON LĂN MÀU TRẮNG 18MM Hafele 239.60.750 | 239.60.750 | 104.250 đ | Liên hệ |
| 24169 | MIẾNG CHẶN CỬA =KL, MÀU ĐỒNG Hafele 241.86.105 | 241.86.105 | 35.250 đ | Liên hệ |
| 24170 | CHỐT GIỮ CỬA TỦ=KL 70X12X15MM Hafele 244.20.617 | 244.20.617 | 79.725 đ | Liên hệ |
| 24171 | Magnetic catch brass np. 5kg Hafele 246.02.21X | 246.02.21X | 103.200 đ | Liên hệ |
| 24172 | BAS THÉP MẠ KẼM Hafele 246.26.991 | 246.26.991 | 1.350 đ | Liên hệ |
| 24173 | CHỐT CÀI =KL Hafele 253.00.332 | 253.00.332 | 24.750 đ | Liên hệ |
| 24174 | BAS LIÊN KẾT MẶT HẬU =NHỰA TRẮNG Hafele 260.12.706 | 260.12.706 | 6.000 đ | Liên hệ |
| 24175 | BAS NỐI VUÔNG GÓC=KL 25X25MM Hafele 260.28.502 | 260.28.502 | 1.950 đ | Liên hệ |
| 24176 | BAS KHUNG KEKU EH LẮP RÃNH=NHỰA Hafele 262.49.360 | 262.49.360 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 24177 | VỎ LIÊN KẾT TỦ = KL Hafele 262.72.901 | 262.72.901 | 9.750 đ | Liên hệ |
| 24178 | ỐC LIÊN KẾT RAFIX KHÔNG CHÓP = NHỰA Hafele 263.10.305 | 263.10.305 | 5.025 đ | Liên hệ |
| 24179 | ỐC LIÊN KẾT RAFIX 20 HC/32 =KL Hafele 263.18.702 | 263.18.702 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 24180 | ỐC LIÊN KẾT RAFIX 20 Hafele 263.20.849 | 263.20.849 | 1.575 đ | Liên hệ |
| 24181 | THÂN ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 263.20.856 | 263.20.856 | 1.650 đ | Liên hệ |
| 24182 | VÍT CONFIRMAT PZ3 7X50MM=KL Hafele 264.42.190 | 264.42.190 | 1.200 đ | Liên hệ |
| 24183 | VÍT CONFIRMATSW4 6.3X50MM=KL Hafele 264.53.190 | 264.53.190 | 1.200 đ | Liên hệ |
| 24184 | CHỐT GỖ 16X155MM Hafele 267.82.615 | 267.82.615 | 153.750 đ | Liên hệ |
| 24185 | BAS NỐI GIỮA GIƯỜNG Hafele 271.87.101 | 271.87.101 | 3.420.000 đ | Liên hệ |
| 24186 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 283.45.708 | 283.45.708 | 24.000 đ | Liên hệ |
| 24187 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.00.021 | 284.00.021 | 78.750 đ | Liên hệ |
| 24188 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.00.213 | 284.00.213 | 66.750 đ | Liên hệ |
| 24189 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.033 | 284.01.033 | 101.250 đ | Liên hệ |
| 24190 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.973 | 284.01.973 | 90.750 đ | Liên hệ |
| 24191 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.30.403 | 287.30.403 | 63.894 đ | Liên hệ |
| 24192 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.35.720 | 287.35.720 | 87.000 đ | Liên hệ |
| 24193 | BAS TREO TỦ PHẢI 200KG Hafele 290.02.701 | 290.02.701 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 24194 | Metalla SM 100 D HOL 95 48/6 S Hafele 308.00.001 | 308.00.001 | 10.568 đ | Liên hệ |
| 24195 | ĐẾ BẢN LỀ METALLA SM=KL, H=2 Hafele 315.98.522 | 315.98.522 | 2.925 đ | Liên hệ |
| 24196 | C-mont.pl.Metalla A st S 0mm 4 hole Hafele 315.98.599 | 315.98.599 | 3.067 đ | Liên hệ |
| 24197 | BẢN LỀ TỦ TRÙM NỮA=KL, MẠ KẼM Hafele 316.31.501 | 316.31.501 | 42.000 đ | Liên hệ |
| 24198 | NẮP CHE BẢN LỀ METALLAMAT Hafele 317.10.410 | 317.10.410 | 42.750 đ | Liên hệ |
| 24199 | M510 SM 105° h.ovl. 48/6 scr. W. damp Hafele 329.14.301 | 329.14.301 | 21.662 đ | Liên hệ |
| 24200 | BẢN LỀ SOSS Hafele 341.07.036 | 341.07.036 | 2.380.941 đ | Liên hệ |