Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 24501 | CHÂN BÀN Hafele 634.19.004 | 634.19.004 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 24502 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.004 | 634.74.004 | 469.725 đ | Liên hệ |
| 24503 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.022 | 634.74.022 | 488.255 đ | Liên hệ |
| 24504 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.450 | 634.74.450 | 219.088 đ | Liên hệ |
| 24505 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.451 | 634.74.451 | 239.954 đ | Liên hệ |
| 24506 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.460 | 634.74.460 | 260.820 đ | Liên hệ |
| 24507 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.473 | 634.74.473 | 303.000 đ | Liên hệ |
| 24508 | CHÂN BÀN Hafele 635.06.776 | 635.06.776 | 429.122 đ | Liên hệ |
| 24509 | CHÂN BÀN Hafele 635.13.905 | 635.13.905 | 6.039.664 đ | Liên hệ |
| 24510 | CHÂN BÀN Hafele 635.24.371 | 635.24.371 | 254.101 đ | Liên hệ |
| 24511 | CHÂN BÀN Hafele 635.44.971 | 635.44.971 | 858.000 đ | Liên hệ |
| 24512 | CHÂN BÀN Hafele 635.45.360 | 635.45.360 | 144.750 đ | Liên hệ |
| 24513 | CHÂN BÀN Hafele 635.49.271 | 635.49.271 | 1.116.476 đ | Liên hệ |
| 24514 | VÍT ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO Hafele 637.00.020 | 637.00.020 | 73.200 đ | Liên hệ |
| 24515 | CHÂN ĐỒ GỖ NỘI THẤT=KIM LOẠI,MẠ KẼM Hafele 637.67.900 | 637.67.900 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 24516 | Table leg fix.st.galv.f.fl.mt. Hafele 641.06.945 | 641.06.945 | 3.332.325 đ | Liên hệ |
| 24517 | CƠ CẤU XOAY MẶT BÀN 610X 720MM Hafele 642.84.951 | 642.84.951 | 7.239.750 đ | Liên hệ |
| 24518 | MÂM XOAY 360 Hafele 646.12.102 | 646.12.102 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 24519 | CHÂN ĐẾ = NỈ Hafele 650.06.122 | 650.06.122 | 750 đ | Liên hệ |
| 24520 | ĐỆM MẶT BÀN Hafele 650.22.345 | 650.22.345 | 21.750 đ | Liên hệ |
| 24521 | ĐỆM MẶT BÀN Hafele 650.22.360 | 650.22.360 | 5.775 đ | Liên hệ |
| 24522 | ĐỆM MẶT BÀN Hafele 650.22.912 | 650.22.912 | 2.925 đ | Liên hệ |
| 24523 | KHUNG MẶT BÀN Hafele 654.12.211 | 654.12.211 | 488.202 đ | Liên hệ |
| 24524 | BÁNH XE CHO TỦ Hafele 660.09.331 | 660.09.331 | 75.972 đ | Liên hệ |
| 24525 | BÁNH XE Hafele 661.55.912 | 661.55.912 | 519.750 đ | Liên hệ |
| 24526 | BÁNH XE Hafele 663.08.913 | 663.08.913 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 24527 | NẸP CỬA = NHỰA Hafele 716.99.708 | 716.99.708 | 27.000 đ | Liên hệ |
| 24528 | COMPO AH 11 Hafele 732.05.920 | 732.05.920 | 3.119.250 đ | Liên hệ |
| 24529 | CHÂN ĐỠ CHO THANH ĐỠ Hafele 770.16.282 | 770.16.282 | 632.923 đ | Liên hệ |
| 24530 | CỘT 30/30/2600 Hafele 772.11.262 | 772.11.262 | 928.519 đ | Liên hệ |
| 24531 | ĐỆM KỆ KÍNH Hafele 772.22.005 | 772.22.005 | 6.276 đ | Liên hệ |
| 24532 | BAS TREO 200MM Hafele 772.60.211 | 772.60.211 | 35.250 đ | Liên hệ |
| 24533 | BAS TREO 250MM Hafele 772.60.266 | 772.60.266 | 47.250 đ | Liên hệ |
| 24534 | BAS TREO 450MM Hafele 772.60.540 | 772.60.540 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 24535 | BAS TREO 230MM Hafele 772.68.252 | 772.68.252 | 177.750 đ | Liên hệ |
| 24536 | THANH TREO QUẦN ÁO 300MM Hafele 790.49.910 | 790.49.910 | 997.500 đ | Liên hệ |
| 24537 | BAS ĐỠ KỆ KÍNH HOẶC KỆ GỖ=KL Hafele 790.49.920 | 790.49.920 | 6.150.000 đ | Liên hệ |
| 24538 | OVA rail st.black matt 30x15x1,0mm/2,0m Hafele 801.14.323 | 801.14.323 | 1.207.500 đ | Liên hệ |
| 24539 | TÚI ĐỰNG ĐỒ VỚI KHUNG KL Hafele 805.82.240 | 805.82.240 | 1.192.500 đ | Liên hệ |
| 24540 | KHUNG RỔ KÉO Hafele 805.85.222 | 805.85.222 | 2.068.500 đ | Liên hệ |
| 24541 | MÓC MÁNG QUẦN 764X460X130MM Hafele 805.93.923 | 805.93.923 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 24542 | BỘ KHAY KÉO W860-890X475X150 Hafele 806.24.707 | 806.24.707 | 2.617.500 đ | Liên hệ |
| 24543 | BỘ KHUNG KÉO TREO QUẦN 560-590X475X70 Hafele 806.24.714 | 806.24.714 | 1.740.000 đ | Liên hệ |
| 24544 | RAY KÉO TREO ĐỒ=KL, 50X500X170MM Hafele 807.45.950 | 807.45.950 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 24545 | GIÁ TREO TIVI 32"-55", MÀU ĐEN Hafele 817.26.900 | 817.26.900 | 2.134.500 đ | Liên hệ |
| 24546 | LOA Hafele 822.65.002 | 822.65.002 | 1.507.500 đ | Liên hệ |
| 24547 | DÂY CÁP 12V/6A/5M Hafele 823.28.350 | 823.28.350 | 318.000 đ | Liên hệ |
| 24548 | BỘ NGUỒN ĐIỆN 230V/12V 35-105W 6A Hafele 825.55.023 | 825.55.023 | 918.000 đ | Liên hệ |
| 24549 | DÂY ĐIỆN 2M 12V VỚI ĐẦU NÔI Hafele 833.74.718 | 833.74.718 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 24550 | NỐI GÓC DẠNG CỐ ĐỊNH Hafele 833.77.762 | 833.77.762 | 12.750 đ | Liên hệ |
| 24551 | BỘ CHIA 4 MỞ RỘNG Hafele 833.77.800 | 833.77.800 | 136.363 đ | Liên hệ |
| 24552 | PROFILE 1105 alu.black.mlk./3.0m Hafele 833.95.727 | 833.95.727 | 816.000 đ | Liên hệ |
| 24553 | PROFILE 1106 alu.silver.mlk./3.0m Hafele 833.95.728 | 833.95.728 | 858.000 đ | Liên hệ |
| 24554 | MÓC TREO QUẦN ÁO, 3 MÓC=KL Hafele 843.64.600 | 843.64.600 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 24555 | BỘ TAY NẮM GẠT C11911N2, NIKEL Hafele 900.99.800 | 900.99.800 | 8.265.000 đ | Liên hệ |
| 24556 | BỘ TAY NẮM GẠT C12811N2, NIKEL Hafele 900.99.803 | 900.99.803 | 8.565.000 đ | Liên hệ |
| 24557 | Tay nắm âm KWJ PC-359-JQ Hafele 901.00.791 | 901.00.791 | 2.234.250 đ | Liên hệ |
| 24558 | TAY NẮM GẠT =KL, MÀU ĐEN Hafele 901.78.291 | 901.78.291 | 3.373.125 đ | Liên hệ |
| 24559 | TAY NẮM BLADE, CỬA VỆ SINH, 35-40mm, PB Hafele 901.79.099 | 901.79.099 | 2.482.500 đ | Liên hệ |
| 24560 | TAY NẮM GẠT T2, ZI, MÀU NIKEN MỜ Hafele 901.99.576 | 901.99.576 | 4.275.000 đ | Liên hệ |
| 24561 | BỘ TAY GẠT INOX BÓNG/MỜ Hafele 902.92.401 | 902.92.401 | 1.665.000 đ | Liên hệ |
| 24562 | BỘ TAY GẠT WC INOX MỜ Hafele 902.93.220 | 902.93.220 | 960.000 đ | Liên hệ |
| 24563 | TAY NẮM KÉO = INOX MỜ 32X400X600 MM Hafele 903.05.792 | 903.05.792 | 1.102.500 đ | Liên hệ |
| 24564 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 903.92.372 | 903.92.372 | 213.900 đ | Liên hệ |
| 24565 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI = KL Hafele 903.98.470 | 903.98.470 | 922.500 đ | Liên hệ |
| 24566 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 904.50.222 | 904.50.222 | 216.543 đ | Liên hệ |
| 24567 | VÍT LIÊN KẾT M5X60MM Hafele 909.70.512 | 909.70.512 | 34.425 đ | Liên hệ |
| 24568 | Dr.guard w/bl rub.stst.matt Hafele 911.59.411 | 911.59.411 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 24569 | THANH CHỐT CỬA = KL Hafele 911.62.203 | 911.62.203 | 1.785.000 đ | Liên hệ |
| 24570 | CHỐT ÂM = KL, INOX MỜ Hafele 911.62.255 | 911.62.255 | 1.312.500 đ | Liên hệ |
| 24571 | OUT OF SAP Hafele 911.64.288 | 911.64.288 | 351.750 đ | Liên hệ |
| 24572 | THÂN KHÓA CỬA ĐỐ NHỎ INOX MỜ 24/24 Hafele 911.75.017 | 911.75.017 | 962.727 đ | Liên hệ |
| 24573 | TAY NẮM ĐẨY CHO CỬA THOÁT HIỂM Hafele 911.79.102 | 911.79.102 | 10.320.000 đ | Liên hệ |
| 24574 | SP - EL7000s - Small Strike plate with p Hafele 912.05.864 | 912.05.864 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 24575 | BỘ NẮP CHE NGOÀI TRỜI INOX MỜ Hafele 912.09.180 | 912.09.180 | 798.000 đ | Liên hệ |
| 24576 | VÒNG ĐỆM CHỨA PIN NGẮN Hafele 916.09.371 | 916.09.371 | 2.925 đ | Liên hệ |
| 24577 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.415 | 916.09.415 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 24578 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.441 | 916.09.441 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 24579 | Chìa chủ phụ PSM Hafele 916.67.446 | 916.67.446 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 24580 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) DF Hafele 916.67.986 | 916.67.986 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 24581 | THẺ KEY FOB Hafele 917.44.087 | 917.44.087 | 133.050 đ | Liên hệ |
| 24582 | THẺ CHÌA TAG-IT TRÒN MÀU TRẮNG Hafele 917.44.147 | 917.44.147 | 150.225 đ | Liên hệ |
| 24583 | THẺ NHẬN DỮ LỊÊU Hafele 917.80.702 | 917.80.702 | 61.200 đ | Liên hệ |
| 24584 | VÍT BẮT TAY KHÓA ĐT Hafele 917.80.904 | 917.80.904 | 16.725 đ | Liên hệ |
| 24585 | BẢN LỀ 102x76x2.5MM Hafele 921.17.140 | 921.17.140 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 24586 | ĐẾ CHO BẢN LỀ Hafele 924.04.983 | 924.04.983 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 24587 | NẮP CHE CHO BẢN LỀ Hafele 924.05.703 | 924.05.703 | 729.750 đ | Liên hệ |
| 24588 | BẢN LỀ 127X89X3MM =KL Hafele 926.38.185 | 926.38.185 | 209.250 đ | Liên hệ |
| 24589 | TAY KHÔNG GIỮ CỬA TS1500 Hafele 931.16.679 | 931.16.679 | 307.500 đ | Liên hệ |
| 24590 | NẮP CHE RAY TRƯỢT 6,000 MM Hafele 935.02.002 | 935.02.002 | 1.990.500 đ | Liên hệ |
| 24591 | RAY 4.2M Hafele 935.06.011 | 935.06.011 | 3.855.750 đ | Liên hệ |
| 24592 | CHẶN CỬA TƯỜNG =NHỰA MÀU BE 31MM Hafele 937.90.140 | 937.90.140 | 9.675 đ | Liên hệ |
| 24593 | CHẶN CỬA AC-784 Hafele 938.57.013 | 938.57.013 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 24594 | VNDĐ Pal110, Silkpath Dong Trieu, Vách B Hafele 940.00.097 | 940.00.097 | 162.105.000 đ | Liên hệ |
| 24595 | NẮP CHE CHO RAY TRƯỢT Hafele 940.43.029 | 940.43.029 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 24596 | BỘ CỬA TRƯỢT GIẢM CHẤN 2 BÊN 40P VER.D Hafele 940.43.117 | 940.43.117 | 3.337.500 đ | Liên hệ |
| 24597 | CỜ LÊ =KL Hafele 940.63.013 | 940.63.013 | 18.750 đ | Liên hệ |
| 24598 | Bộ ray trượt gắn trần, dài 2000mm Hafele 940.67.920 | 940.67.920 | 3.832.500 đ | Liên hệ |
| 24599 | OUT OF SAP Hafele 940.80.029 | 940.80.029 | 2.571.818 đ | Liên hệ |
| 24600 | FG-T80/3 Tlsc Ft set, simul 3 sld dr Hafele 940.81.015 | 940.81.015 | 6.225.000 đ | Liên hệ |