Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 24601 | Mạch Điều Khiển HM Bosch DWK97JQ60 - 11018461, Chất Liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | DWK97JQ60 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24602 | Quạt Motor HM Bosch DWK97JM60 - Inox, Tiết Kiệm Điện, Bền Bỉ - 00790070 | DWK97JM60 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24603 | Cáp kết nối LN Bosch HBA5570S0B - 10005505, chất liệu bền, tính năng ưu việt | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 24604 | 'Mạch Điều Khiển Bosch HBA5570S0B - 11021393, Chất Liệu Bền Bỉ, Tính Năng Hiện Đại' | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 24605 | Mạch nguồn LED TL Bosch KAD92SB30 - 00625338/80, bền bỉ, hiệu quả cao | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24606 | Cáp Kết Nối Cảm Biến Áp Suất Bosch MG WNA14400SG - Chất Lượng Cao | WNA14400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 24607 | Công tắc cửa điện từ Bosch WTW85400SG - 10000270, bền bỉ, tính năng vượt trội | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 24608 | Đai Gioăng MG Bosch WAW28480SG - 00702576: Bền, Chính Hãng, Chất Liệu Cao Cấp | WAW28480SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 24609 | Máy lọc nước đầu vào MG Bosch WAW28480SG - 00027780: Hiệu suất cao, bền bỉ | WAW28480SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 24610 | Vòi ống xả Bosch WAW28480SG-00656689 - Chất liệu bền, Tính năng ưu việt | WAW28480SG-00656689 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24611 | Gioăng Bảng Điều Khiển Bosch SMS46MI05E 00668073 - Chất Liệu Cao Cấp, Bền Bỉ | SMS46MI05E-00668073 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24612 | Phao Mrb Bosch Sms46Mi05E-00622036 | SMS46MI05E | Liên hệ | Liên hệ |
| 24613 | Van két nước MRB Bosch 11033896 - Chính hãng, Chất liệu bền, Tính năng ưu việt | 11033896 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24614 | Khóa SL822 GOLD Demax Đồng Thau, Thép SUS 304 Mạ Vàng 24K Xin chào | SL822 GOLD | Liên hệ | Liên hệ |
| 24615 | Khóa Vân Tay SL868 CP DEMAX - Hợp Kim Kẽm Cao Cấp Chống Cháy | SL868 CP | Liên hệ | Liên hệ |
| 24616 | Khóa Thông Minh SL268 AC DEMAX - Hợp Kim Kẽm Cao Cấp, Chống Gỉ, Đa Tính Năng | S006227 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24617 | Khóa Thông Minh Demax Sl909 Ag Face Id | SL909 AG FACE ID | Liên hệ | Liên hệ |
| 24618 | Máy Rửa Bát Bosch SMS6ZCI49E - Inox Chống Vân Tay, Sấy Zeolith Hiệu Quả | SMS6ZCI49E | Liên hệ | Liên hệ |
| 24619 | Bếp Từ Bosch PXY875KW1E - Thiết Kế Sang Trọng, Mặt Kính SCHOTT CERAN, HomeConnect | PXY875KW1E | Liên hệ | Liên hệ |
| 24620 | Bộ tay nâng AVENTOS HKi 28 giảm chấn Blum 24K2800.A 7685237 | 7685237 | 8.693.000 đ | Liên hệ |
| 24621 | Bộ tay nâng AVENTOS HKi 25 giảm chấn Blum 24K2500.A 9612160 | 9612160 | 8.905.000 đ | Liên hệ |
| 24622 | Bộ tay nâng AVENTOS HKi 25 TIP-ON Blum 24K2500TA 1740503 | 1740503 | 9.125.000 đ | Liên hệ |
| 24623 | Hafele 532.76.445 | 532.76.445 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24624 | Hafele 532.76.711 | 532.76.711 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24625 | Sp - Handle_535.43.018 Hafele 532.85.090 | 532.85.090 | Liên hệ | Liên hệ |
| 24626 | Khay chia AMBIA-LINE Blum ZC7S500RH1 1800967 | 1800967 | 1.113.000 đ | Liên hệ |
| 24627 | Khóa ray TANDEM bên trái Blum T51.1700.04KUPP 5130380 | 5130380 | 23.000 đ | Liên hệ |
| 24628 | BỘ ĐỤC 5 CÁI = KL, TAY CẦM = NHỰA Hafele 000.30.802 | 000.30.802 | 4.275.000 đ | Liên hệ |
| 24629 | MŨI KHOAN GỖ =KL 26MM Hafele 001.06.626 | 001.06.626 | 1.843.500 đ | Liên hệ |
| 24630 | MÁY KHOAN ĐỘNG LỰC GSB 16 RE Hafele 001.61.151 | 001.61.151 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 24631 | LƯỠI PHAY RÃNH 16MM Hafele 001.67.702 | 001.67.702 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 24632 | KẸP ĐỊNH VỊ 1500 MM = KL Hafele 003.69.813 | 003.69.813 | 2.820.000 đ | Liên hệ |
| 24633 | TAI NGHE CHỐNG ỒN=KL Hafele 007.49.230 | 007.49.230 | 780.000 đ | Liên hệ |
| 24634 | VÍT VARIANTA 3/10.5MM Hafele 012.14.810 | 012.14.810 | 150 đ | Liên hệ |
| 24635 | VÍT VARIANTA 3/16MM Hafele 013.15.635 | 013.15.635 | 750 đ | Liên hệ |
| 24636 | VÍT HOSPA 3X15MM=KL Hafele 015.31.335 | 015.31.335 | 150 đ | Liên hệ |
| 24637 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0x16MM Hafele 015.33.544 | 015.33.544 | 150 đ | Liên hệ |
| 24638 | VÍT HOSPA =THÉP 4,0x15MM Hafele 015.35.824 | 015.35.824 | 750 đ | Liên hệ |
| 24639 | Hospa screw fl.zi.-pl.CS 6.0x60/39mm Hafele 015.42.356 | 015.42.356 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 24640 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 3,0x17MM Hafele 017.31.540 | 017.31.540 | 150 đ | Liên hệ |
| 24641 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 3,0x20MM Hafele 017.31.559 | 017.31.559 | 150 đ | Liên hệ |
| 24642 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 3,5X45MM Hafele 017.31.719 | 017.31.719 | 150 đ | Liên hệ |
| 24643 | VÍT HOSPA 4.0x15MM Hafele 017.31.826 | 017.31.826 | 150 đ | Liên hệ |
| 24644 | VÍT HOSPA MẠ KẼM 4,5X30MM Hafele 017.31.942 | 017.31.942 | 750 đ | Liên hệ |
| 24645 | VÍT HOSPA, = THÉP, MẠ KẼM 5,0x20MM Hafele 017.32.074 | 017.32.074 | 225 đ | Liên hệ |
| 24646 | CHỐT VẶN VÍT =KL M6/10,0x17MM Hafele 030.10.565 | 030.10.565 | 1.575 đ | Liên hệ |
| 24647 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=13/8MM Hafele 045.00.181 | 045.00.181 | 225 đ | Liên hệ |
| 24648 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=15/10MM Hafele 045.00.341 | 045.00.341 | 225 đ | Liên hệ |
| 24649 | NẮP ĐẬY ỐC LIÊN KẾT =NHỰA 12X3MM Hafele 045.01.704 | 045.01.704 | 750 đ | Liên hệ |
| 24650 | NẮP ĐẬY =GỖ 15/10MM Hafele 045.33.350 | 045.33.350 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 24651 | TẮC KÊ NHỰA Ø8X40MM Hafele 051.10.504 | 051.10.504 | 450 đ | Liên hệ |
| 24652 | TẮC KÊ GK CHO VÁCH TƯỜNG, L=22MM Hafele 051.63.000 | 051.63.000 | 6.000 đ | Liên hệ |
| 24653 | TAY NẮM, HỢP KIM KẼM, 80X42MM Hafele 100.10.200 | 100.10.200 | 80.250 đ | Liên hệ |
| 24654 | TAY NẮM KÉO FF INOX MỜ 239X40X224MM Hafele 100.45.015 | 100.45.015 | 1.027.500 đ | Liên hệ |
| 24655 | TAY NẮM TỦ =KL, 222x25MM Hafele 100.65.004 | 100.65.004 | 1.145.475 đ | Liên hệ |
| 24656 | TAY NẮM TỦ=KL 232X34X16MM Hafele 100.87.904 | 100.87.904 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 24657 | TAY NẮM HỘC TỦ =KL Hafele 103.36.600 | 103.36.600 | 41.400 đ | Liên hệ |
| 24658 | TAY NẮM HỘC TỦ =KL, SC32MM Hafele 104.23.600 | 104.23.600 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 24659 | TAY NẮM HỌC TỦ 125X24MM BẰNG SẮT Hafele 107.20.402 | 107.20.402 | 44.250 đ | Liên hệ |
| 24660 | TAY NẮM CỬA =KL, 40x9MM Hafele 108.11.000 | 108.11.000 | 79.953 đ | Liên hệ |
| 24661 | TAY NẮM TỦ =KL, 468x30MM Hafele 108.47.211 | 108.47.211 | 500.097 đ | Liên hệ |
| 24662 | TAY NẮM ĐỒNG THAU, MẠ CHROM Hafele 108.73.445 | 108.73.445 | 131.591 đ | Liên hệ |
| 24663 | TAY NẮM HỘC TỦ 52X24MM, =NHÔM Hafele 109.49.902 | 109.49.902 | 21.000 đ | Liên hệ |
| 24664 | TAY NẮM KÉO FF=KL, MÀU CROM Hafele 111.71.413 | 111.71.413 | 667.500 đ | Liên hệ |
| 24665 | QUẢ NẮM =KL, 6/63X25MM Hafele 112.01.000 | 112.01.000 | 457.500 đ | Liên hệ |
| 24666 | TAY NẮM TỦ =KL, 12/172x36MM Hafele 115.93.004 | 115.93.004 | 166.968 đ | Liên hệ |
| 24667 | TAY NẮM TỦ =KL, 12/332x36MM Hafele 115.93.009 | 115.93.009 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 24668 | TAY NẮM TỦ BẰNG KIM LOẠI 972X36MM Hafele 115.93.029 | 115.93.029 | 345.750 đ | Liên hệ |
| 24669 | TAY NẮM TỦ =KL, 50x19MM Hafele 115.98.000 | 115.98.000 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 24670 | TAY NẮM TỦ =KL, 170X50MM Hafele 117.99.200 | 117.99.200 | 176.250 đ | Liên hệ |
| 24671 | Thanh cố định lò nướng (đồng, 580mm) Hafele 126.36.220 | 126.36.220 | 952.500 đ | Liên hệ |
| 24672 | TAY NẮM NHÔM DẠNG THANH MÀU TRẮNG Hafele 126.37.722 | 126.37.722 | 736.500 đ | Liên hệ |
| 24673 | PHỤ KIỆN TAY NẮM GOLA CHỮ C Hafele 126.37.727 | 126.37.727 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 24674 | Bas trong Hafele 126.37.774 | 126.37.774 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 24675 | TAY NẮM NHÔM DẠNG THANH MÀU TRẮNG Hafele 126.53.702 | 126.53.702 | 681.750 đ | Liên hệ |
| 24676 | TAY NẮM THANH NHÔM 2500MM 24X20MM Hafele 126.91.904 | 126.91.904 | 551.250 đ | Liên hệ |
| 24677 | QUẢ NẮM=KL,MẠ CROM BÓNG,30X28MM Hafele 131.21.211 | 131.21.211 | 103.500 đ | Liên hệ |
| 24678 | TAY NẮM TRÒN FF INOX MỜ 53X40MM Hafele 131.33.020 | 131.33.020 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 24679 | TAY NẮM NHÔM, MÀU INOX, 60x60MM Hafele 133.74.050 | 133.74.050 | 94.773 đ | Liên hệ |
| 24680 | TAY NẮM ÂM 111X41MM Hafele 151.15.205 | 151.15.205 | 144.075 đ | Liên hệ |
| 24681 | TAY NẮM ÂM=KL,MẠ NIKEN,40X35X10MM Hafele 151.78.002 | 151.78.002 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 24682 | TAY NẮM ÂM =KL, 330x45MM Hafele 151.86.607 | 151.86.607 | 289.136 đ | Liên hệ |
| 24683 | TAY NẮM =KL 40X30MM Hafele 154.25.610 | 154.25.610 | 42.750 đ | Liên hệ |
| 24684 | THANH DẪN Hafele 239.92.481 | 239.92.481 | 42.000 đ | Liên hệ |
| 24685 | THANH DẪN Hafele 239.93.350 | 239.93.350 | 55.500 đ | Liên hệ |
| 24686 | THANH DẪN Hafele 239.93.691 | 239.93.691 | 98.250 đ | Liên hệ |
| 24687 | BAS GIỮ CỬA=KL,MÀU CROM BÓNG,43MM Hafele 244.20.214 | 244.20.214 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 24688 | GIỮ CỬA NAM CHÂM=KL,MÀU NÂU LỰC 2KG Hafele 246.26.142 | 246.26.142 | 6.225 đ | Liên hệ |
| 24689 | THANH MẶT HẬU =NHỰA NÂU 2.5M Hafele 260.08.186 | 260.08.186 | 61.500 đ | Liên hệ |
| 24690 | VÍT LIÊN KẾT MINIFIX 1 PHÍA B24/M6 Hafele 262.12.840 | 262.12.840 | 10.875 đ | Liên hệ |
| 24691 | THÂN ỐC LIÊN KẾT Hafele 262.27.755 | 262.27.755 | 4.200 đ | Liên hệ |
| 24692 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX S100 B34/5/8 Hafele 262.28.920 | 262.28.920 | 1.425 đ | Liên hệ |
| 24693 | ĐẦU ỐC LIÊNKẾT 35MM Hafele 262.87.013 | 262.87.013 | 11.850 đ | Liên hệ |
| 24694 | ỐC LIÊN KẾT RAFIX 20 HC/32 =KL Hafele 263.18.702 | 263.18.702 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 24695 | Cas.Rafix 20/F/19 pl.brown Hafele 263.50.105 | 263.50.105 | 6.862 đ | Liên hệ |
| 24696 | VÍT = KL DÀI 60MM Hafele 264.70.160 | 264.70.160 | 2.908 đ | Liên hệ |
| 24697 | VÍT M6X70MM= KL Hafele 264.70.170 | 264.70.170 | 1.875 đ | Liên hệ |
| 24698 | CHỐT NGANG M8/12X20MM Hafele 264.83.920 | 264.83.920 | 3.000 đ | Liên hệ |
| 24699 | MỘNG GỖ 8X35MM Hafele 267.82.235 | 267.82.235 | 128.625 đ | Liên hệ |
| 24700 | MỘNG LIÊN KẾT GỖ=GỖ,8X40MM Hafele 267.82.240 | 267.82.240 | 172.500 đ | Liên hệ |