Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 24801 | NẮP CHỤP PC STST.MATT 55X55MM Hafele 902.52.500 | 902.52.500 | 1.470.000 đ | Liên hệ |
| 24802 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL MÀU INOX MỜ Hafele 902.92.076 | 902.92.076 | 305.700 đ | Liên hệ |
| 24803 | TAY NẮM GẠT Hafele 902.92.230 | 902.92.230 | 492.150 đ | Liên hệ |
| 24804 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 902.92.396 | 902.92.396 | 752.100 đ | Liên hệ |
| 24805 | BỘ TAY GẠT INOX BÓNG/MỜ Hafele 902.92.401 | 902.92.401 | 1.665.000 đ | Liên hệ |
| 24806 | TAY NẮM ĐẨY INOX MỜ 30X15X1000MM Hafele 903.00.178 | 903.00.178 | 1.342.500 đ | Liên hệ |
| 24807 | TAY NẮM KÉO = INOX MỜ 32X400X600 MM Hafele 903.05.792 | 903.05.792 | 1.102.500 đ | Liên hệ |
| 24808 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 903.05.860 | 903.05.860 | 863.175 đ | Liên hệ |
| 24809 | Pull.hdl brushed.gunmetal.blk CC450 Hafele 903.11.565 | 903.11.565 | 7.912 đ | Liên hệ |
| 24810 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 903.92.372 | 903.92.372 | 213.900 đ | Liên hệ |
| 24811 | TAY NẮM WC MẠ ĐỒNG BÓNG Hafele 903.98.157 | 903.98.157 | 836.250 đ | Liên hệ |
| 24812 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL Hafele 903.98.472 | 903.98.472 | 930.000 đ | Liên hệ |
| 24813 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.99.010 | 903.99.010 | 1.012.500 đ | Liên hệ |
| 24814 | TAY NẮM GẠT CHỮ W, INOX MỜ Hafele 903.99.251 | 903.99.251 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 24815 | TAY NẮM KÉO 1200MM, MÀU CHAMPAGNE GOLD Hafele 904.00.066 | 904.00.066 | 19.965.000 đ | Liên hệ |
| 24816 | Sliding door handle white Hafele 904.00.697 | 904.00.697 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 24817 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 904.50.222 | 904.50.222 | 216.543 đ | Liên hệ |
| 24818 | ĐẾ DÀI CHO TAY NẮM Hafele 904.67.329 | 904.67.329 | 214.575 đ | Liên hệ |
| 24819 | BỘ VÍT BẮT CHO TAY NẮM KÉO M6 Hafele 909.02.221 | 909.02.221 | 892.500 đ | Liên hệ |
| 24820 | MIẾNG CHÊM TRỤC XOAY 8 THÀNH 9MM Hafele 909.40.501 | 909.40.501 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 24821 | CÁP DỮ LIỆU ONLINE DFT 10M Hafele 910.51.096 | 910.51.096 | 644.316 đ | Liên hệ |
| 24822 | NẮP CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG Hafele 911.62.061 | 911.62.061 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 24823 | NẮP CHỐT ÂM ĐỒNG BÓNG 11MM Hafele 911.62.063 | 911.62.063 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 24824 | Flush bolt sus304.coffee. 20/450mm Hafele 911.81.378 | 911.81.378 | 2.475 đ | Liên hệ |
| 24825 | BỘ TAY NẮM GẠT CỬA VỆ SINH Hafele 911.83.527 | 911.83.527 | 532.500 đ | Liên hệ |
| 24826 | NAM CHÂM ĐIỆN MÀU BẠC LỰC GIỮ CỬA Hafele 912.05.263 | 912.05.263 | 2.388.000 đ | Liên hệ |
| 24827 | BAS KẸP CHỮ U Hafele 912.05.266 | 912.05.266 | 517.500 đ | Liên hệ |
| 24828 | HAFELE EL8000 ĐEN MỜ 300X70X30 MM KHÔNG 912.05.413 | 912.05.413 | 4.887.273 đ | Liên hệ |
| 24829 | BỘ SILCA CARBIDE CUTTER U01W Hafele 916.09.190 | 916.09.190 | 7.500.000 đ | Liên hệ |
| 24830 | VÒNG ĐỆM CHỨA PIN NGẮN Hafele 916.09.371 | 916.09.371 | 2.925 đ | Liên hệ |
| 24831 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 71 (35.5/35.5) BG Hafele 916.50.001 | 916.50.001 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
| 24832 | Psm mk cyl. SS. Thumb. 71 (35.5/35.5) CF Hafele 916.50.002 | 916.50.002 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
| 24833 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) CF Hafele 916.50.026 | 916.50.026 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 24834 | Chìa chủ phụ PSM Hafele 916.67.446 | 916.67.446 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 24835 | Psm mk cyl. Alu.Thumb. 71 (35.5/35.5) CE Hafele 916.67.825 | 916.67.825 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 24836 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) DF Hafele 916.67.986 | 916.67.986 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 24837 | PRE.PSM PC MNB 31.5/31.5BE Hafele 916.72.322 | 916.72.322 | 1.230.000 đ | Liên hệ |
| 24838 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ PHẢI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.211 | 917.56.211 | 10.425.000 đ | Liên hệ |
| 24839 | BẢN LỀ 102x76x2.5MM Hafele 921.17.140 | 921.17.140 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 24840 | DCL33 NHO, ray mạ 18um Hafele 931.84.074 | 931.84.074 | 3.150.000 đ | Liên hệ |
| 24841 | THANH TRƯỢT ÂM CHO DCL Hafele 932.10.319 | 932.10.319 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 24842 | Cảm biến an toàn 900mm Hafele 935.01.411 | 935.01.411 | 18.900.000 đ | Liên hệ |
| 24843 | RAY CHO SEAL 6.6M Hafele 935.06.010 | 935.06.010 | 2.475.000 đ | Liên hệ |
| 24844 | CHẬN CỬA BẰNG NHỰA 31MM Hafele 937.90.146 | 937.90.146 | 9.675 đ | Liên hệ |
| 24845 | CHẶN CỬA = KL, MÀU ĐỒNG Hafele 938.10.002 | 938.10.002 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 24846 | CHẶN CỬA AC-784 Hafele 938.57.013 | 938.57.013 | 1.372.500 đ | Liên hệ |
| 24847 | VNDĐ Pal110, Silkpath Dong Trieu, Vách B Hafele 940.00.097 | 940.00.097 | 162.105.000 đ | Liên hệ |
| 24848 | NẮP CHE CHO RAY TRƯỢT Hafele 940.43.029 | 940.43.029 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 24849 | THANH NHÔM CHE RAY TRƯỢT 3000X70MM Hafele 940.43.230 | 940.43.230 | 472.500 đ | Liên hệ |
| 24850 | NẮP CHE CHO CỬA TRƯỢT Hafele 940.60.064 | 940.60.064 | 160.650 đ | Liên hệ |
| 24851 | Bộ ray trượt gắn trần, dài 2000mm Hafele 940.67.920 | 940.67.920 | 3.832.500 đ | Liên hệ |
| 24852 | OUT OF SAP Hafele 940.80.029 | 940.80.029 | 2.571.818 đ | Liên hệ |
| 24853 | OUT OF SAP Hafele 940.80.092 | 940.80.092 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 24854 | FG-T80/3 Tlsc Ft set, simul 3 sld dr Hafele 940.81.015 | 940.81.015 | 6.225.000 đ | Liên hệ |
| 24855 | RAY CỬA LÙA 3M = KL Hafele 940.84.300 | 940.84.300 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 24856 | FOLDING DOOR FITT. SILENT 50/A Hafele 941.04.001 | 941.04.001 | 547.500 đ | Liên hệ |
| 24857 | CỤC CHẶN GIẢM CHẤN (1 BỘ=2 CÁI) Hafele 941.16.042 | 941.16.042 | 727.500 đ | Liên hệ |
| 24858 | OUT OF SAP Hafele 941.24.040 | 941.24.040 | 2.790.000 đ | Liên hệ |
| 24859 | OUT OF SAP Hafele 941.24.935 | 941.24.935 | 4.087.500 đ | Liên hệ |
| 24860 | Fitt.Classic 120-F alu.silvc. Hafele 941.30.102 | 941.30.102 | 10.290.000 đ | Liên hệ |
| 24861 | Ray trượt bộ Hawa Rondo 250H Hafele 942.43.999 | 942.43.999 | 30.052.500 đ | Liên hệ |
| 24862 | Ray trượt JUNIOR 250 nhôm 3M Hafele 942.56.930 | 942.56.930 | 18.735.000 đ | Liên hệ |
| 24863 | Vách A Pullman Hải Phòng Hafele 943.31.451 | 943.31.451 | 909.271.454 đ | Liên hệ |
| 24864 | OUT OF SAP Hafele 943.32.521 | 943.32.521 | 3.321.000 đ | Liên hệ |
| 24865 | Khung tấm vách A, Complex IIA (phần 3) Hafele 943.41.284 | 943.41.284 | 537.825.657 đ | Liên hệ |
| 24866 | Palace110,Vách.F,Novotel.Thái Hà Hafele 943.41.423 | 943.41.423 | 51.750.000 đ | Liên hệ |
| 24867 | Pal110,Track,Zone.IIA.Lobby Hafele 943.41.615 | 943.41.615 | 28.957.500 đ | Liên hệ |
| 24868 | VNDĐ,Pal110,RAY.TRƯỢT.B,KS.TMS Hafele 943.41.686 | 943.41.686 | 24.397.500 đ | Liên hệ |
| 24869 | VNDĐ,Pal110,VÁCH.C,KS.TMS Hafele 943.41.689 | 943.41.689 | 182.587.500 đ | Liên hệ |
| 24870 | VNDĐ,Pal110,VÁCH.D,KS.TMS Hafele 943.41.691 | 943.41.691 | 209.640.000 đ | Liên hệ |
| 24871 | VNDĐ,Palace110,Vách,Vách.C,E&Y Hafele 943.41.930 | 943.41.930 | 118.320.000 đ | Liên hệ |
| 24872 | VNDĐ,Palace110,Vách,Vách.D,E&Y Hafele 943.41.932 | 943.41.932 | 64.335.000 đ | Liên hệ |
| 24873 | THANH DẪN HƯỚNG DƯỚI 6M Hafele 946.03.600 | 946.03.600 | 8.980.575 đ | Liên hệ |
| 24874 | V/TEC FORK SPANNER SW 22/12 Hafele 946.20.100 | 946.20.100 | 690.000 đ | Liên hệ |
| 24875 | RAY TRƯỢT DƯỚI 6000 MM Hafele 946.49.836 | 946.49.836 | 11.032.500 đ | Liên hệ |
| 24876 | Bending/Adjusting of spec.rad. Hafele 946.50.071 | 946.50.071 | 11.302.500 đ | Liên hệ |
| 24877 | OUT OF SAP Hafele 947.00.053 | 947.00.053 | 1.327.500 đ | Liên hệ |
| 24878 | OUT OF SAP Hafele 947.00.056 | 947.00.056 | 2.205.000 đ | Liên hệ |
| 24879 | NẸP CỬA KÍNH 180D 10-12/2400MM Hafele 950.17.891 | 950.17.891 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 24880 | 0404100001 Chốt chống cậy cửa Hafele 972.05.091 | 972.05.091 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 24881 | 011695002 UNICA CW2 CREM.OFFSET HDL-LEFT Hafele 972.05.244 | 972.05.244 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 24882 | PESOS SECURITY TERMINAL Hafele 972.05.420 | 972.05.420 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 24883 | SINGLE-DIRECTIONAL UNICA CREMONA Hafele 972.05.425 | 972.05.425 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 24884 | TAY NẮM CỬA SỔ = INOX Hafele 973.30.880 | 973.30.880 | 360.600 đ | Liên hệ |
| 24885 | TAY NẮM CỬA SỔ INOX MỜ Hafele 973.30.900 | 973.30.900 | 324.000 đ | Liên hệ |
| 24886 | DĨa đựng xà phòng Hafele 980.62.012 | 980.62.012 | 545.454 đ | Liên hệ |
| 24887 | Ly đựng bàn chải Hafele 980.62.032 | 980.62.032 | 477.273 đ | Liên hệ |
| 24888 | KẸP NỐI 3 CẠNH KÍNH =KL Hafele 981.00.150 | 981.00.150 | 1.015.875 đ | Liên hệ |
| 24889 | BẢN LỀ KÍNH CHROME BÓNG CHO KÍNH 8M Hafele 981.41.002 | 981.41.002 | 4.098.975 đ | Liên hệ |
| 24890 | THANH TREO KÍNH BẰNG KIM LOẠI DÀI 2M Hafele 981.52.291 | 981.52.291 | 862.500 đ | Liên hệ |
| 24891 | BẢN LỀ TƯỜNG-KÍNH 90ĐỘ, MÀU RG Hafele 981.77.216 | 981.77.216 | 1.995.000 đ | Liên hệ |
| 24892 | Shower dr.hinge br.coffee. G-G 135° Hafele 981.78.017 | 981.78.017 | 6.000 đ | Liên hệ |
| 24893 | BẢNG CHỮ ĐỒNG BÓNG 350MM Hafele 986.10.045 | 986.10.045 | 2.220.000 đ | Liên hệ |
| 24894 | BẢNG CHỮ ĐỒNG BÓNG 350MM Hafele 986.10.075 | 986.10.075 | 2.220.000 đ | Liên hệ |
| 24895 | BẢNG ĐẨY CHÂN INOX MỜ 100MM Hafele 987.12.000 | 987.12.000 | 603.000 đ | Liên hệ |
| 24896 | BẢNG SỐ NHÀ 1, ĐỒNG BÓNG PVD 152MM Hafele 987.20.118 | 987.20.118 | 1.024.500 đ | Liên hệ |
| 24897 | BẢNG KÝ TỰ A ĐỒNG BÓNG PVD 110MM Hafele 987.20.208 | 987.20.208 | 1.024.500 đ | Liên hệ |
| 24898 | Thùng Rác Blanco SELECT 60/3 Orga Grey: Thiết Kế Thông Minh, Tiện Dụng | Liên hệ | Liên hệ | |
| 24899 | Chậu Rửa Bát Blanco SITY XL 6 Anthracite: Đá Granite, Nhập Khẩu Đức | Liên hệ | Liên hệ | |
| 24900 | Chậu Rửa Bát Blanco SUBLINE 480/320-U: Granite Rock Grey Kháng Bẩn | 480/320-U | Liên hệ | Liên hệ |